XE CỦA ĐÀI LOAN
|
|
Xe con
|
|
1
|
MAZDA3; 05 chỗ ngồi
|
500.0
|
|
|
|
|
Công ty liên doanh Mercedes-Benz Việt Nam
|
|
|
Xe khách
|
|
1
|
MERCEDES -BEN; SX năm 2008; 16 chỗ ngồi
|
664.0
|
|
|
|
|
CÔNG TY Ô TÔ ISUZU NHẬT BẢN
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
ISUZU HILANDER TBR54F-MT
|
438.0
|
|
Xe tải
|
|
1
|
ISUZU; Xe ô tô tải hiệu ISUZU; Trọng tải 3.950 kg
|
371.0
|
|
|
|
|
XE CỦA CANADA
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
LEXUS RX 350; 05 chỗ ngồi
|
1,600.0
|
|
|
|
|
XE LIÊN DOANH MỸ
|
|
|
Xe con:
|
|
1
|
CHEVROLET VINANT KLAUFZU; 05 chỗ ngồi
|
400.0
|
2
|
TOYOTA CAMRY LE (dung tích 2496) ; 05 chỗ ngồi
|
1,100.0
|
2
|
TOYOTA VENZA, sản xuất năm 2009; 05 chỗ ngồi
|
991.5
|
|
|
|
STT
|
Loại tài sản
|
Năm SX
|
Giá xe theo QĐ cũ (Triệu VNĐ)
|
Giá xe mới 100% (Triệu VNĐ)
|
Ghi chú (Số QĐ cũ của UBND tỉnh)
|
A
|
DANH MỤC SỬA ĐỔI
|
|
|
|
|
I
|
Công ty CPLD VIỆT THÁI
|
|
|
|
|
1
|
Xe máy điện SHMI
|
|
5,6
|
4,5
|
QĐ 1357
|
B
|
DANH MỤC BỔ SUNG
|
|
|
|
|
I
|
HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)
|
|
|
|
|
1
|
MSX 125cc; Số loại: MSX125; Màu sơn: Đen (NHA35), Trắng-Đen (NHA87), Xanh-Đen (PB329), Đỏ-Đen (R353) (Xe nhập khẩu từ Thái Lan).
|
|
|
57,1
|
|
2
|
VISION; Số loại JF58 VISION; Màu sơn: Bạc (NH411), Đen (NHB25), Trắng (NHB35), Xanh (PB390), Đỏ (R340), Xám (YR320) (Xe sản xuất trong nước).
|
|
|
28,5
|
|
3
|
Blade 110cc (Phanh cơ/Vành nan); Số loại JA36 BLADE (D); Màu sơn: Đen (NHB25), Đỏ (R340), Trắng (NHB55), Trắng-Đen (NHB55), Đen-Xám (NHB25) (Xe sản xuất trong nước).
|
|
|
17,2
|
|
4
|
Blade 110cc (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại JA36 BLADE; Màu sơn: Đỏ-Đen (R340), Xám-Đen (NHA62), Đen-Cam (YR322), Đen-Trắng (NHB55), Trắng-Đen (NHB55), Đen-Xám (NHB25) (Xe sản xuất trong nước).
|
|
|
18,2
|
|
5
|
Blade 110cc (Phanh đĩa/Vành đúc); Số loại JA36 BLADE (C); Màu sơn: Đỏ-Đen (R340), Xám-Đen (NHA62), Đen-Cam (YR322), Đen-Trắng (NHB55), (Xe sản xuất trong nước).
|
|
|
19,6
|
|
II
|
HÃNG YAMAHA (Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam)
|
|
|
|
|
1
|
FZ150; Ký hiệu: 2SD200-010A; Dung tích xi lanh 150 cm3 (Xe nhập khẩu từ Indonesia)
|
|
|
64,8
|
|
III
|
Công ty TNHH T&T MOTOR
|
|
|
|
|
1
|
GUIDAGD, FUTIRFI; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1super Cup
|
|
|
7,0
|
|
2
|
GUIDAGD, FUTIRFI; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1super Cup Iz
|
|
|
7,3
|
|
3
|
AMGIO, FER VOR; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1E super Cup
|
|
|
7,0
|
|
4
|
AMGIO, FER VOR; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-1E super Cup Iz
|
|
|
7,3
|
|
5
|
SAVANT; Dung tích: 50 cc; Loại: 50E super Cup
|
|
|
7,0
|
|
6
|
SAVANT; Dung tích: 50 cc; Loại: 50E super Cup Iz
|
|
|
7,3
|
|
7
|
GUIDA GD, AMGIO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-2 super Cup
|
|
|
7,0
|
|
8
|
GUIDA GD, AMGIO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50-2 super Cup Iz
|
|
|
7,3
|
|
|
|
|
|
|
|