Danh sách này có: 25 học sinh.
Trong đó: 25 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 25 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.
Phụ lục số IIđ
DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT TÔNG LẠNH HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014
(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày, tháng,
năm sinh
|
Dân tộc
|
HS
Lớp
|
Hộ khẩu thường trú
|
Nơi ở lại để học tập
|
Khoảng cách từ nhà đến trường (Km)
|
Bản, xã, huyện
|
Thuộc vùng
|
1
|
Tòng Văn Hoa
|
08/12/1996
|
Thái
|
12A2
|
Bản Dọ - Nậm Ét - Quỳnh Nhai
|
3
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
25
|
2
|
Quàng Văn Khoa
|
12/12/1996
|
Thái
|
12A2
|
Bản Dọ - Nậm Ét - Quỳnh Nhai
|
3
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
25
|
3
|
Lường Thị Sơ
|
22/8/1994
|
Thái
|
12A2
|
Bản Phạ - Mường É - Thuận Châu
|
3
|
Bản 1 - Chiềng Pấc - Thuận Châu
|
25
|
4
|
Lò Văn Son
|
20/8/1996
|
Thái
|
12A2
|
Bản Pú Bậu - Chiềng Ngàm - Thuận Châu
|
3
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
20
|
5
|
Lò Thị Xuân
|
22/02/1996
|
Thái
|
12A2
|
Bản Pú Bậu - Chiềng Ngàm - Thuận Châu
|
3
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
20
|
6
|
Vàng A Quân
|
02/02/1994
|
H.Mông
|
12A2
|
Bản Pôn Pao - Chiềng Ly - Thuận Châu
|
2
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
12
|
7
|
Lường Văn Nhất
|
20/9/1996
|
Thái
|
12A2
|
Bản Mỏ - Nậm Lầu - Thuận Châu
|
3
|
TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
40
|
8
|
Quàng Thị Toan
|
12/01/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Sói - Bó Mười - Thuận châu
|
2
|
TK 6 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
16
|
9
|
Lò Văn Cao
|
11/7/1996
|
Thái
|
12a5
|
Bản Bay - Tông Cọ - Thuận châu
|
2
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
10
|
10
|
Lò Văn Toa
|
18/8/1996
|
Thái
|
12A6
|
Bản Dồm - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
12
|
11
|
Tòng Văn Anh
|
17/3/1995
|
Thái
|
12A8
|
Bản Dảng 1 - Liệp Muội - Quỳnh Nhai
|
3
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
33
|
12
|
Tòng Văn Hiệp
|
24/9/1996
|
La ha
|
12A8
|
Bản Huổi Púa - Nong lay - Thuận Châu
|
2
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
10
|
13
|
Lò Thị Huệ
|
20/8/1998
|
Thái
|
10a2
|
Bản Lả Lốm - Chiềng La - Thuận Châu
|
3
|
TK2 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
15
|
14
|
Lò Văn Hưởng
|
09/5/1998
|
Thái
|
10A4
|
Bản Hang - M.Khiêng - Thuận Châu
|
2
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
10
|
15
|
Lường Văn Phương
|
18/6/1998
|
Thái
|
10A4
|
Bản Tôn - Mường Khiêng - Thuận Châu
|
2
|
TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
10
|
16
|
Lò Văn Mạnh
|
03/5/1998
|
Thái
|
10A9
|
Bản Noong Lay - Noong Lay - Thuận Châu
|
2
|
TK 3 - Tông Lạnh - Thuận Châu
|
10
|
Danh sách này có: 16 học sinh.
Trong đó: 16 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 16 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.
Phụ lục số IIe
DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT YÊN CHÂU HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014
(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Dân tộc
|
Học sinh lớp
|
Hộ khẩu thường trú
|
Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)
|
Khoảng cách từ nhà đến trường (km)
|
Bản, xã, huyện
|
Thuộc vùng
|
1
|
Hoàng Thị Hồng
|
13/7/1998
|
Thái
|
10A
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
16
|
2
|
Hoàng Văn Long
|
27/11/1998
|
Thái
|
10A
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
16
|
3
|
Quàng T.Thúy Nhung
|
24/7/1998
|
Thái
|
10A
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
4
|
Hoàng Công Sơn
|
06/8/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
5
|
Hoàng Thị Tâm
|
01/8/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
6
|
Lò Văn Thoan
|
25/3/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
7
|
Lò Văn Thục
|
07/8/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Lựm - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
35
|
8
|
Lò Văn Toàn
|
04/4/1997
|
Thái
|
10B1
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
9
|
Hoàng Thị Toàn
|
08/3/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
16
|
10
|
Hà Văn Triển
|
15/01/1998
|
Thái
|
10B1
|
Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
11
|
Hà Văn Trường
|
24/5/1997
|
Thái
|
10B1
|
Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
12
|
Lò Văn Chung
|
01/7/1998
|
Thái
|
10B2
|
Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
18
|
13
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
15/5/1998
|
Kinh
|
10B2
|
Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
27
|
14
|
Hoàng Văn Sơn
|
29/10/1998
|
Thái
|
10B3
|
Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
15
|
Hoàng Văn Thủy
|
19/12/1998
|
Thái
|
10B3
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
19
|
16
|
Nguyễn Hoàng Yên
|
13/02/1998
|
Kinh
|
10B3
|
Yên Thi - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
43
|
17
|
Quàng Văn Chung
|
26/4/1998
|
Thái
|
10B4
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
18
|
Hoàng Văn Quân
|
06/5/1998
|
Thái
|
10B4
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
19
|
Hoàng Thị Thảo
|
22/10/1998
|
Thái
|
10B4
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
20
|
Hoàng Thị Hà
|
02/4/1998
|
Thái
|
10B5
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
21
|
Hoàng Văn Khánh
|
07/9/1998
|
Thái
|
10B5
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
22
|
Hoàng Văn Quân
|
24/11/1998
|
Thái
|
10B5
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
23
|
Mùa A Trống
|
05/3/1998
|
H'Mông
|
10B5
|
Bản Cay Ton - Tú Nang - Yên Châu
|
Bản ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
44
|
24
|
Vì Minh Ánh
|
17/6/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Mơ Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
47
|
25
|
Hoàng Thị Mai Anh
|
28/11/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
26
|
Hoàng Văn Minh
|
18/10/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
27
|
Lò Thị Nguyên
|
19/9/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Nặm Ún - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
28
|
Hoàng Thị Nguyệt
|
01/02/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
29
|
Hoàng Thị Trang
|
06/12/1998
|
Thái
|
10B6
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
30
|
Hoàng Văn Đạt
|
01/01/1998
|
Thái
|
10B7
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
18
|
31
|
Hoàng Thị Phương
|
20/6/1998
|
Thái
|
10B7
|
Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
32
|
Hoàng Tiến Quân
|
27/5/1998
|
Thái
|
10B7
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
16
|
33
|
Vì Văn Đạt
|
28/01/1998
|
Thái
|
10B7
|
Bản Mưa Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
40
|
34
|
Hoàng Thị Huyền
|
03/6/1998
|
Thái
|
10B7
|
Bản Mưa Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
40
|
35
|
Ngô Thùy Linh
|
20/5/1998
|
Kinh
|
10C
|
Bản Yên Thi - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
43
|
36
|
Quàng Văn Ngọc
|
26/10/1997
|
Thái
|
11A
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
37
|
Hoàng Văn Giáp
|
29/7/1997
|
Thái
|
11B1
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
38
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
25/5/1997
|
Kinh
|
11B1
|
Bản Luông - Mường Lựm -Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
39
|
Lò Thị Ngọc Luân
|
27/02/1997
|
Thái
|
11B2
|
Bản Lóng Khương - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
40
|
Lò Văn Nghĩa
|
03/7/1997
|
Thái
|
11B2
|
Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
41
|
Lò Văn Tâm
|
01/02/1997
|
Thái
|
11B2
|
Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
42
|
Lò Văn Công
|
12/6/1996
|
Sinh Mun
|
11B3
|
Bản Pha Cúng - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
40
|
43
|
Lường Văn Giang
|
04/4/1995
|
Thái
|
11B3
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
44
|
Hoàng Văn Tuấn
|
28/12/1996
|
Thái
|
11B3
|
Bản Nặm Ún - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
45
|
Hoàng Văn Giang
|
21/10/1997
|
Thái
|
11B4
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
46
|
Hà Văn Hải
|
10/9/1997
|
Thái
|
11B4
|
Bản Quỳnh Phiêng - Lóng Phiêng - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
50
|
47
|
Lò Văn Sang
|
20/8/1997
|
Thái
|
11B4
|
Bản Lựm - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
48
|
Hoàng Văn Sơn
|
27/8/1997
|
Thái
|
11B4
|
Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
49
|
Hà Thị Duyên
|
20/8/1997
|
Thái
|
11C
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
22
|
50
|
Lò Thị Thu
|
19/02/1997
|
Thái
|
11C
|
Bản Na Ban - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
40
|
51
|
Lò Thị Phượng
|
18/9/1996
|
Thái
|
12A
|
Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
52
|
Lò Văn Đức
|
02/8/1996
|
Thái
|
12B2
|
Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
16
|
53
|
Cà Văn Hà
|
04/8/1996
|
Thái
|
12B2
|
Bản Na Ban - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
54
|
Lò Văn Khởi
|
25/7/1996
|
Thái
|
12B2
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
55
|
Lò Văn Hợp
|
02/9/1996
|
Dao
|
12B2
|
Bản Nhèm - Phiêng Côn - Bắc Yên
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
18
|
56
|
Hoàng Mạnh Cường
|
09/11/1996
|
Thái
|
12B3
|
Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
17
|
57
|
Hoàng Thị Luyến
|
07/11/1996
|
Thái
|
12B3
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
58
|
Hoàng Thị Phượng
|
07/6/1996
|
Thái
|
12B3
|
Bản Lóng Khương - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
55
|
59
|
Hoàng Văn Toàn
|
09/3/1996
|
Thái
|
12B3
|
Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu
|
18
|
60
|
Hoàng Văn Cường
|
20/12/1996
|
Thái
|
12B4
|
Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
61
|
Quàng Huy Hoàng
|
20/4/1996
|
Thái
|
12B4
|
Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
20
|
62
|
Hà Văn Kiên
|
11/5/1995
|
Thái
|
12B4
|
Bản Nà Hát - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
28
|
63
|
Lò Văn Phương
|
20/01/1996
|
Thái
|
12B4
|
Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
27
|
64
|
Lò Văn Thành
|
22/12/1996
|
Thái
|
12B4
|
Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
19
|
65
|
Hoàng Văn Tuấn
|
09/02/1996
|
Thái
|
12B4
|
Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
21
|
66
|
Hoàng Thị Dừa
|
02/01/1995
|
Thái
|
12B5
|
Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu
|
30
|
67
|
Cầm Thị Hánh
|
10/12/1996
|
Mông
|
12B5
|
Bản Nà Ngua - Mường Lựm - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu
|
32
|
68
|
Hoàng Thị Hoàn
|
05/12/1996
|
Thái
|
12C
|
Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu
|
Vùng ĐBKK
|
Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu
|
15
|
Danh sách này có: 68 học sinh.
Trong đó: 68 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 68 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.
Phụ lục số IIg
DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT CHIỀNG KHƯƠNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014
(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Dân
tộc
|
Học
sinh
lớp
|
Hộ khẩu thường trú
|
Nơi ở lại để học tập (ở tại
trường hoặc ở trọ tại bản,
xã, huyện)
|
Khoảng cách
từ nhà đến
trường (Km)
|
Bản, xã, Huyện
|
Thuộc vùng
|
1
|
Cầm Văn Phong
|
11/12/1997
|
Thái
|
11E
|
Hong Dồm - Mường Hung
|
Bản ĐBKK
|
Khương Tiên, Chiềng Khương
|
16
|
2
|
Hợ Bả Thọ
|
10/8/1995
|
H'Mông
|
10C
|
Huổi Khôm - Mường Hung
|
Bản ĐBKK
|
Khương Tiên, Chiềng Khương
|
20
|
3
|
Lường Văn Văn
|
10/3/1995
|
Sinh Mun
|
12A
|
Bản Puông - Chiềng Khương
|
Bản ĐBKK
|
Khương Tiên, Chiềng Khương
|
5
|
4
|
Cầm Văn Khánh
|
25/8/1998
|
Thái
|
10H
|
Hong Dồm - Mường hung
|
Bản ĐBKK
|
Khương Tiên, Chiềng Khương
|
17
|
Danh sách này có: 04 học sinh.
Trong đó: 04 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 04 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |