UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1373/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 0.52 Mb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích0.52 Mb.
#6991
1   2   3

Danh sách này có: 25 học sinh.

Trong đó: 25 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 25 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.



Phụ lục số IIđ

DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT TÔNG LẠNH HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014

(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)



STT

Họ và tên học sinh

Ngày, tháng,
năm sinh


Dân tộc

HS
Lớp


Hộ khẩu thường trú

Nơi ở lại để học tập

Khoảng cách từ nhà đến trường (Km)

Bản, xã, huyện

Thuộc vùng

1

Tòng Văn Hoa

08/12/1996

Thái

12A2

Bản Dọ - Nậm Ét - Quỳnh Nhai

3

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

25

2

Quàng Văn Khoa

12/12/1996

Thái

12A2

Bản Dọ - Nậm Ét - Quỳnh Nhai

3

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

25

3

Lường Thị Sơ

22/8/1994

Thái

12A2

Bản Phạ - Mường É - Thuận Châu

3

Bản 1 - Chiềng Pấc - Thuận Châu

25

4

Lò Văn Son

20/8/1996

Thái

12A2

Bản Pú Bậu - Chiềng Ngàm - Thuận Châu

3

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

20

5

Lò Thị Xuân

22/02/1996

Thái

12A2

Bản Pú Bậu - Chiềng Ngàm - Thuận Châu

3

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

20

6

Vàng A Quân

02/02/1994

H.Mông

12A2

Bản Pôn Pao - Chiềng Ly - Thuận Châu

2

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

12

7

Lường Văn Nhất

20/9/1996

Thái

12A2

Bản Mỏ - Nậm Lầu - Thuận Châu

3

TK6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

40

8

Quàng Thị Toan

12/01/1996

Thái

12A3

Bản Sói - Bó Mười - Thuận châu

2

TK 6 - Tông Lạnh - Thuận Châu

16

9

Lò Văn Cao

11/7/1996

Thái

12a5

Bản Bay - Tông Cọ - Thuận châu

2

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

10

10

Lò Văn Toa

18/8/1996

Thái

12A6

Bản Dồm - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

12

11

Tòng Văn Anh

17/3/1995

Thái

12A8

Bản Dảng 1 - Liệp Muội - Quỳnh Nhai

3

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

33

12

Tòng Văn Hiệp

24/9/1996

La ha

12A8

Bản Huổi Púa - Nong lay - Thuận Châu

2

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

10

13

Lò Thị Huệ

20/8/1998

Thái

10a2

Bản Lả Lốm - Chiềng La - Thuận Châu

3

TK2 - Tông Lạnh - Thuận Châu

15

14

Lò Văn Hưởng

09/5/1998

Thái

10A4

Bản Hang - M.Khiêng - Thuận Châu

2

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

10

15

Lường Văn Phương

18/6/1998

Thái

10A4

Bản Tôn - Mường Khiêng - Thuận Châu

2

TK3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

10

16

Lò Văn Mạnh

03/5/1998

Thái

10A9

Bản Noong Lay - Noong Lay - Thuận Châu

2

TK 3 - Tông Lạnh - Thuận Châu

10

Danh sách này có: 16 học sinh.

Trong đó: 16 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 16 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.




Phụ lục số IIe

DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT YÊN CHÂU HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014

(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)




STT

Họ và tên học sinh

Ngày, tháng, năm sinh

Dân tộc

Học sinh lớp

Hộ khẩu thường trú

Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)

Khoảng cách từ nhà đến trường (km)

Bản, xã, huyện

Thuộc vùng

1

Hoàng Thị Hồng

13/7/1998

Thái

10A

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

16

2

Hoàng Văn Long

27/11/1998

Thái

10A

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

16

3

Quàng T.Thúy Nhung

24/7/1998

Thái

10A

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

15

4

Hoàng Công Sơn

06/8/1998

Thái

10B1

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

5

Hoàng Thị Tâm

01/8/1998

Thái

10B1

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

6

Lò Văn Thoan

25/3/1998

Thái

10B1

Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

7

Lò Văn Thục

07/8/1998

Thái

10B1

Bản Lựm - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

35

8

Lò Văn Toàn

04/4/1997

Thái

10B1

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

9

Hoàng Thị Toàn

08/3/1998

Thái

10B1

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

16

10

Hà Văn Triển

15/01/1998

Thái

10B1

Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

30

11

Hà Văn Trường

24/5/1997

Thái

10B1

Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

30

12

Lò Văn Chung

01/7/1998

Thái

10B2

Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

18

13

Nguyễn Mạnh Cường

15/5/1998

Kinh

10B2

Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

27

14

Hoàng Văn Sơn

29/10/1998

Thái

10B3

Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

15

Hoàng Văn Thủy

19/12/1998

Thái

10B3

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

19

16

Nguyễn Hoàng Yên

13/02/1998

Kinh

10B3

Yên Thi - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

43

17

Quàng Văn Chung

26/4/1998

Thái

10B4

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

18

Hoàng Văn Quân

06/5/1998

Thái

10B4

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

19

Hoàng Thị Thảo

22/10/1998

Thái

10B4

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

20

Hoàng Thị Hà

02/4/1998

Thái

10B5

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

21

Hoàng Văn Khánh

07/9/1998

Thái

10B5

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

22

Hoàng Văn Quân

24/11/1998

Thái

10B5

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

23

Mùa A Trống

05/3/1998

H'Mông

10B5

Bản Cay Ton - Tú Nang - Yên Châu

Bản ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

44

24

Vì Minh Ánh

17/6/1998

Thái

10B6

Bản Mơ Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

47

25

Hoàng Thị Mai Anh

28/11/1998

Thái

10B6

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

26

Hoàng Văn Minh

18/10/1998

Thái

10B6

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

27

Lò Thị Nguyên

19/9/1998

Thái

10B6

Bản Nặm Ún - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

28

Hoàng Thị Nguyệt

01/02/1998

Thái

10B6

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

29

Hoàng Thị Trang

06/12/1998

Thái

10B6

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

30

Hoàng Văn Đạt

01/01/1998

Thái

10B7

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

18

31

Hoàng Thị Phương

20/6/1998

Thái

10B7

Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

30

32

Hoàng Tiến Quân

27/5/1998

Thái

10B7

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

16

33

Vì Văn Đạt

28/01/1998

Thái

10B7

Bản Mưa Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

40

34

Hoàng Thị Huyền

03/6/1998

Thái

10B7

Bản Mưa Tươi - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

40

35

Ngô Thùy Linh

20/5/1998

Kinh

10C

Bản Yên Thi - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

43

36

Quàng Văn Ngọc

26/10/1997

Thái

11A

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

37

Hoàng Văn Giáp

29/7/1997

Thái

11B1

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

15

38

Nguyễn Thị Quỳnh

25/5/1997

Kinh

11B1

Bản Luông - Mường Lựm -Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

30

39

Lò Thị Ngọc Luân

27/02/1997

Thái

11B2

Bản Lóng Khương - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

30

40

Lò Văn Nghĩa

03/7/1997

Thái

11B2

Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

41

Lò Văn Tâm

01/02/1997

Thái

11B2

Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

42

Lò Văn Công

12/6/1996

Sinh Mun

11B3

Bản Pha Cúng - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

40

43

Lường Văn Giang

04/4/1995

Thái

11B3

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

44

Hoàng Văn Tuấn

28/12/1996

Thái

11B3

Bản Nặm Ún - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

17

45

Hoàng Văn Giang

21/10/1997

Thái

11B4

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

46

Hà Văn Hải

10/9/1997

Thái

11B4

Bản Quỳnh Phiêng - Lóng Phiêng - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

50

47

Lò Văn Sang

20/8/1997

Thái

11B4

Bản Lựm - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

30

48

Hoàng Văn Sơn

27/8/1997

Thái

11B4

Bản Nà Lắng - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

30

49

Hà Thị Duyên

20/8/1997

Thái

11C

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

22

50

Lò Thị Thu

19/02/1997

Thái

11C

Bản Na Ban - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

40

51

Lò Thị Phượng

18/9/1996

Thái

12A

Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

15

52

Lò Văn Đức

02/8/1996

Thái

12B2

Bản Nhôm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

16

53

Cà Văn Hà

04/8/1996

Thái

12B2

Bản Na Ban - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

30

54

Lò Văn Khởi

25/7/1996

Thái

12B2

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

15

55

Lò Văn Hợp

02/9/1996

Dao

12B2

Bản Nhèm - Phiêng Côn - Bắc Yên

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

18

56

Hoàng Mạnh Cường

09/11/1996

Thái

12B3

Bản Thèn Luông - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

17

57

Hoàng Thị Luyến

07/11/1996

Thái

12B3

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

15

58

Hoàng Thị Phượng

07/6/1996

Thái

12B3

Bản Lóng Khương - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

55

59

Hoàng Văn Toàn

09/3/1996

Thái

12B3

Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 3, Thị trấn Yên Châu

18

60

Hoàng Văn Cường

20/12/1996

Thái

12B4

Bản Chai - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

20

61

Quàng Huy Hoàng

20/4/1996

Thái

12B4

Bản Đông Tấu - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

20

62

Hà Văn Kiên

11/5/1995

Thái

12B4

Bản Nà Hát - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

28

63

Lò Văn Phương

20/01/1996

Thái

12B4

Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

27

64

Lò Văn Thành

22/12/1996

Thái

12B4

Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

19

65

Hoàng Văn Tuấn

09/02/1996

Thái

12B4

Bản Chủm - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

21

66

Hoàng Thị Dừa

02/01/1995

Thái

12B5

Bản Luống - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 4, Thị trấn Yên Châu

30

67

Cầm Thị Hánh

10/12/1996

Mông

12B5

Bản Nà Ngua - Mường Lựm - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 1, Thị trấn Yên Châu

32

68

Hoàng Thị Hoàn

05/12/1996

Thái

12C

Bản Hượn - Chiềng Đông - Yên Châu

Vùng ĐBKK

Tiểu khu 2, Thị trấn Yên Châu

15

Danh sách này có: 68 học sinh.

Trong đó: 68 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 68 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.



Phụ lục số IIg

DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT CHIỀNG KHƯƠNG HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014

(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)




STT

Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Dân
tộc


Học
sinh
lớp


Hộ khẩu thường trú

Nơi ở lại để học tập (ở tại
trường hoặc ở trọ tại bản,
xã, huyện)


Khoảng cách
từ nhà đến
trường (Km)


Bản, xã, Huyện

Thuộc vùng

1

Cầm Văn Phong

11/12/1997

Thái

11E

Hong Dồm - Mường Hung

Bản ĐBKK

Khương Tiên, Chiềng Khương

16

2

Hợ Bả Thọ

10/8/1995

H'Mông

10C

Huổi Khôm - Mường Hung

Bản ĐBKK

Khương Tiên, Chiềng Khương

20

3

Lường Văn Văn

10/3/1995

Sinh Mun

12A

Bản Puông - Chiềng Khương

Bản ĐBKK

Khương Tiên, Chiềng Khương

5

4

Cầm Văn Khánh

25/8/1998

Thái

10H

Hong Dồm - Mường hung

Bản ĐBKK

Khương Tiên, Chiềng Khương

17

Danh sách này có: 04 học sinh.

Trong đó: 04 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 04 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.




Каталог: congbao.nsf
congbao.nsf -> TỈnh sơn la số: 1739/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Số: 1188/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN

tải về 0.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương