UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1373/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 0.52 Mb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích0.52 Mb.
#6991
1   2   3

Phụ lục số IIc

DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 TRƯỜNG THPT QUỲNH NHAI HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24/01/2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2012 - 2013

(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)




STT

Họ và tên học sinh

Ngày tháng năm sinh

Dân tộc

Học sinh lớp

Hộ khẩu thường trú

Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)

Khoảng cách từ nhà đến trường (km)

Bản, xã, huyện

Thuộc vùng

1

Hò Thị Trang

25/8/1998

Thái

10A4

Bản Pá Uôn - Mường Giàng

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

10 km

2

Bạc Thị Khiêm

09/01/1998

Thái

10A4

Bản Chạ - Chiềng Bằng - QN

II

Phiêng Nèn -Mường Giàng - QN

10 km

3

Lềm Văn Quân

03/6/1997

Thái

10A4

Bản Coi A - Mường Sại

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

50 km

4

Lù Văn Bun

15/8/1997

Thái

10A6

Phiêng luông - Chiềng bằng - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

15 km

5

Lò Văn Nhất

10/9/1997

Thái

10A6

Nà Phi - Mường Sại - QN - SL

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

20 km

6

Lò Văn Quế

27/12/1998

Thái

10A6

Bản Bó - Nậm Ét - QN - SL

III

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

25 km

7

Lò Thị Diên

10/8/1997

Thái

11A6

Bản Noong Trạ - Chiềng Khay

III

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

53 km

8

Sùng Thị Vừ

09/11/1997

H'mông

11A6

Phiêng Ban - Mường Giàng

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

10 km

9

Hoàng Văn Phong

25/6/1997

Thái

11A6

Bản Khoang - Chiềng Khay

III

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

50 km

10

Lò Văn Cường

09/3/1995

Thái

12A3

Bản Ít - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

13 km

11

Tòng Văn Đôi

14/3/1996

Thái

12A3

Bản Nà Huổi - Chiềng Bằng - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

15 km

12

Lò Văn Hùng

10/5/1995

Thái

12A3

Bản Muôn A - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

13 km

13

Tòng Thị Mai

10/7/1996

Thái

12A3

Bản Ít - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

13 km

14

Là Văn Nhớ

15/4/1996

Thái

12A3

Bản Muôn Sày - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

18 km

15

Tòng Thị Thâm

07/7/1996

Thái

12A3

Bản Ít - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

13 km

16

Lò Văn Thanh

01/01/1996

Thái

12A3

Bản Ít - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

13 km

17

Là Văn Tiến

18/10/1995

Thái

12A3

Bản Coi A - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

15 km

18

Bạc Cầm Xuyến

15/11/1996

Thái

12A3

Bản Muôn A - Mường Sại - QN

II

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

15 km

19

Lò Văn Lâm

15/9/1996

Thái

12A3

Bản Giáng - Nặm Ét - QN

III

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

25 km

20

Lò Thị Lợi

14/11/1996

Laha

12A3

Bản Sàng - Nặm Ét

III

Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN

25 km

Danh sách này có: 20 học sinh.

Trong đó: 20 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 20 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.




Phụ lục số IId

DANH SÁCH HỌC SINH BỔ SUNG TRƯỜNG THPT THUẬN CHÂU HƯỞNG CHẾ ĐỘ THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTg NGÀY 24 THÁNG 01 NĂM 2013 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ NĂM HỌC 2013 - 2014

(Kèm theo Quyết định số 1373/QĐ-UBND ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)




STT

Họ và tên học sinh

Ngày tháng năm sinh

Dân tộc

Học sinh lớp

Hộ khẩu thường trú

Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)

Khoảng cách từ nhà đến trường (km)

Bản, xã, huyện

Thuộc vùng

1

Lành Thị Hoàn

23/6/1998

Thái

10A

Nà Tắm - Chiềng Bôm - Thuận Châu

3

TK 2 - TT Thuận Châu

15

2

Quàng Minh Hải

01/01/1998

Thái

10A

Khem B - Chiềng Bôm - Thuận Châu

3

Phiêng Cại - Phổng Lăng

15

3

Lường Thị Ngân

28/02/1997

Thái

10G

Hua Nà - Chiềng Ly - Thuận Châu

2

TK 7 - TT Thuận Châu

10

4

Lò Văn Tiên

24/6/1998

Thái

10G

Nà Hạt - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 8 - TT Thuận Châu

10

5

Lò Văn Diện

10/6/1998

Thái

10H

Nà Trạng - Chiềng Bôm - Thuận Châu

3

Bản Bó - Chiềng Ly

10,5

6

Lường Văn Ngược

18/01/1997

Thái

10H

Bản Tra - Púng Tra - Thuận Châu

3

Bản Đông - Chiềng Ly

12

7

Cà Thị Mai

05/4/1998

Thái

10H

Ten Ké - Chiềng Bôm - Thuận Châu

3

Bản Cẳm - Thôm Mòn

10

8

Thào A Sếnh

07/5/1998

Mông

10I

Long Hẹ - Long Hẹ - Thuận Châu

3

TK 8 - TT Thuận Châu

63

9

Cà Văn Thương

02/8/1997

Thái

11C

Bản Xanh - Nậm Lầu - Thuận Châu

3

Nà Tý - Thôm Mòn

25

10

Lò Văn Thời

03/02/1997

Thái

11C

Nà Há - Nậm Lầu - Thuận Châu

3

TK 1 - TT Thuận Châu

18

11

Lò Thị Sươi

10/6/1997

Thái

11H

Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 9 - TT Thuận Châu

10

12

Lò Thị Bình

08/9/1997

Thái

11I

Púng Mé - Púng Tra - Thuận Châu

3

Bản Mòn - Thôm Mòn

10

13

Lường Thị Chi

12/7/1997

Thái

11I

Phạ Ten - Púng Tra - Thuận Châu

3

Bản Bỉa - Phổng Lăng

10

14

Lò Văn Duy

16/3/1997

Thái

11I

Púng Lọng - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 7 - TT Thuận Châu

10

15

Lò Thị Ly

16/8/1996

Thái

11I

Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu

3

Bản Đông - Chiềng Ly

10

16

Lò Thị Cương

07/8/1997

Thái

11K

Ca Lắng - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 7 - TT Thuận Châu

11

17

Lường Thị Hương

07/10/1997

Thái

11K

Nà Mắt - Púng Tra - Thuận Châu

3

Bản Mòn - Thôm Mòn

10

18

Cà Văn Tuấn

18/9/1997

Thái

11K

Nong Hay - Chiềng Ly - Thuận Châu

2

Bản Đông - Chiềng Ly

11

19

Lường Mai Hoa

06/02/1996

Thái

12E

Nà Mắt - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 9 - TT Thuận Châu

10

20

Lò Thị Dim

02/8/1996

Thái

12E

Phạ Ten - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 9 - TT Thuận Châu

10

21

Lò Thị Huyến

17/02/1996

Thái

12E

Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 7 - TT Thuận Châu

10

22

Lường Văn Quynh

12/3/1995

Thái

12E

Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu

3

TK 7 - TT Thuận Châu

10

23

Quàng Văn Thảo

08/9/1996

Thái

12I

Ta Tú - Phổng Lập - Thuận Châu

3

TK 01 - TT Thuận Châu

27

24

Quàng Văn Thiêu

21/9/1996

Thái

12I

Nà Nọt - Nậm Lầu - Thuận Châu

3

Nà Tý - Thôm Mòn

20

25

Quàng Văn Kiên

05/4/1996

Thái

12G

Nà Ít - Nậm Lầu - Thuận Châu

3

TK 2 - TT Thuận Châu

27

Каталог: congbao.nsf
congbao.nsf -> TỈnh sơn la số: 1739/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Số: 1188/QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh lâM ĐỒng độc lập Tự do Hạnh phúc
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh sơn la
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la số: 1013/QĐ-ubnd
congbao.nsf -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
congbao.nsf -> Ủy ban nhân dân tỉnh hưng yêN

tải về 0.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương