STT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày tháng năm sinh
|
Dân tộc
|
Học sinh lớp
|
Hộ khẩu thường trú
|
Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)
|
Khoảng cách từ nhà đến trường (km)
|
Bản, xã, huyện
|
Thuộc vùng
|
1
|
Hò Thị Trang
|
25/8/1998
|
Thái
|
10A4
|
Bản Pá Uôn - Mường Giàng
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
10 km
|
2
|
Bạc Thị Khiêm
|
09/01/1998
|
Thái
|
10A4
|
Bản Chạ - Chiềng Bằng - QN
|
II
|
Phiêng Nèn -Mường Giàng - QN
|
10 km
|
3
|
Lềm Văn Quân
|
03/6/1997
|
Thái
|
10A4
|
Bản Coi A - Mường Sại
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
50 km
|
4
|
Lù Văn Bun
|
15/8/1997
|
Thái
|
10A6
|
Phiêng luông - Chiềng bằng - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
15 km
|
5
|
Lò Văn Nhất
|
10/9/1997
|
Thái
|
10A6
|
Nà Phi - Mường Sại - QN - SL
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
20 km
|
6
|
Lò Văn Quế
|
27/12/1998
|
Thái
|
10A6
|
Bản Bó - Nậm Ét - QN - SL
|
III
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
25 km
|
7
|
Lò Thị Diên
|
10/8/1997
|
Thái
|
11A6
|
Bản Noong Trạ - Chiềng Khay
|
III
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
53 km
|
8
|
Sùng Thị Vừ
|
09/11/1997
|
H'mông
|
11A6
|
Phiêng Ban - Mường Giàng
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
10 km
|
9
|
Hoàng Văn Phong
|
25/6/1997
|
Thái
|
11A6
|
Bản Khoang - Chiềng Khay
|
III
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
50 km
|
10
|
Lò Văn Cường
|
09/3/1995
|
Thái
|
12A3
|
Bản Ít - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
13 km
|
11
|
Tòng Văn Đôi
|
14/3/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Nà Huổi - Chiềng Bằng - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
15 km
|
12
|
Lò Văn Hùng
|
10/5/1995
|
Thái
|
12A3
|
Bản Muôn A - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
13 km
|
13
|
Tòng Thị Mai
|
10/7/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Ít - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
13 km
|
14
|
Là Văn Nhớ
|
15/4/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Muôn Sày - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
18 km
|
15
|
Tòng Thị Thâm
|
07/7/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Ít - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
13 km
|
16
|
Lò Văn Thanh
|
01/01/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Ít - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
13 km
|
17
|
Là Văn Tiến
|
18/10/1995
|
Thái
|
12A3
|
Bản Coi A - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
15 km
|
18
|
Bạc Cầm Xuyến
|
15/11/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Muôn A - Mường Sại - QN
|
II
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
15 km
|
19
|
Lò Văn Lâm
|
15/9/1996
|
Thái
|
12A3
|
Bản Giáng - Nặm Ét - QN
|
III
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
25 km
|
20
|
Lò Thị Lợi
|
14/11/1996
|
Laha
|
12A3
|
Bản Sàng - Nặm Ét
|
III
|
Phiêng Nèn - Mường Giàng - QN
|
25 km
|
Trong đó: 20 học sinh hỗ trợ tiền ăn, 20 học sinh hỗ trợ tiền nhà ở.
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày tháng năm sinh
|
Dân tộc
|
Học sinh lớp
|
Hộ khẩu thường trú
|
Nơi ở lại để học tập (ở tại trường hoặc ở trọ tại bản, xã, huyện)
|
Khoảng cách từ nhà đến trường (km)
|
Bản, xã, huyện
|
Thuộc vùng
|
1
|
Lành Thị Hoàn
|
23/6/1998
|
Thái
|
10A
|
Nà Tắm - Chiềng Bôm - Thuận Châu
|
3
|
TK 2 - TT Thuận Châu
|
15
|
2
|
Quàng Minh Hải
|
01/01/1998
|
Thái
|
10A
|
Khem B - Chiềng Bôm - Thuận Châu
|
3
|
Phiêng Cại - Phổng Lăng
|
15
|
3
|
Lường Thị Ngân
|
28/02/1997
|
Thái
|
10G
|
Hua Nà - Chiềng Ly - Thuận Châu
|
2
|
TK 7 - TT Thuận Châu
|
10
|
4
|
Lò Văn Tiên
|
24/6/1998
|
Thái
|
10G
|
Nà Hạt - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 8 - TT Thuận Châu
|
10
|
5
|
Lò Văn Diện
|
10/6/1998
|
Thái
|
10H
|
Nà Trạng - Chiềng Bôm - Thuận Châu
|
3
|
Bản Bó - Chiềng Ly
|
10,5
|
6
|
Lường Văn Ngược
|
18/01/1997
|
Thái
|
10H
|
Bản Tra - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
Bản Đông - Chiềng Ly
|
12
|
7
|
Cà Thị Mai
|
05/4/1998
|
Thái
|
10H
|
Ten Ké - Chiềng Bôm - Thuận Châu
|
3
|
Bản Cẳm - Thôm Mòn
|
10
|
8
|
Thào A Sếnh
|
07/5/1998
|
Mông
|
10I
|
Long Hẹ - Long Hẹ - Thuận Châu
|
3
|
TK 8 - TT Thuận Châu
|
63
|
9
|
Cà Văn Thương
|
02/8/1997
|
Thái
|
11C
|
Bản Xanh - Nậm Lầu - Thuận Châu
|
3
|
Nà Tý - Thôm Mòn
|
25
|
10
|
Lò Văn Thời
|
03/02/1997
|
Thái
|
11C
|
Nà Há - Nậm Lầu - Thuận Châu
|
3
|
TK 1 - TT Thuận Châu
|
18
|
11
|
Lò Thị Sươi
|
10/6/1997
|
Thái
|
11H
|
Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 9 - TT Thuận Châu
|
10
|
12
|
Lò Thị Bình
|
08/9/1997
|
Thái
|
11I
|
Púng Mé - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
Bản Mòn - Thôm Mòn
|
10
|
13
|
Lường Thị Chi
|
12/7/1997
|
Thái
|
11I
|
Phạ Ten - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
Bản Bỉa - Phổng Lăng
|
10
|
14
|
Lò Văn Duy
|
16/3/1997
|
Thái
|
11I
|
Púng Lọng - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 7 - TT Thuận Châu
|
10
|
15
|
Lò Thị Ly
|
16/8/1996
|
Thái
|
11I
|
Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
Bản Đông - Chiềng Ly
|
10
|
16
|
Lò Thị Cương
|
07/8/1997
|
Thái
|
11K
|
Ca Lắng - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 7 - TT Thuận Châu
|
11
|
17
|
Lường Thị Hương
|
07/10/1997
|
Thái
|
11K
|
Nà Mắt - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
Bản Mòn - Thôm Mòn
|
10
|
18
|
Cà Văn Tuấn
|
18/9/1997
|
Thái
|
11K
|
Nong Hay - Chiềng Ly - Thuận Châu
|
2
|
Bản Đông - Chiềng Ly
|
11
|
19
|
Lường Mai Hoa
|
06/02/1996
|
Thái
|
12E
|
Nà Mắt - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 9 - TT Thuận Châu
|
10
|
20
|
Lò Thị Dim
|
02/8/1996
|
Thái
|
12E
|
Phạ Ten - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 9 - TT Thuận Châu
|
10
|
21
|
Lò Thị Huyến
|
17/02/1996
|
Thái
|
12E
|
Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 7 - TT Thuận Châu
|
10
|
22
|
Lường Văn Quynh
|
12/3/1995
|
Thái
|
12E
|
Co Tra - Púng Tra - Thuận Châu
|
3
|
TK 7 - TT Thuận Châu
|
10
|
23
|
Quàng Văn Thảo
|
08/9/1996
|
Thái
|
12I
|
Ta Tú - Phổng Lập - Thuận Châu
|
3
|
TK 01 - TT Thuận Châu
|
27
|
24
|
Quàng Văn Thiêu
|
21/9/1996
|
Thái
|
12I
|
Nà Nọt - Nậm Lầu - Thuận Châu
|
3
|
Nà Tý - Thôm Mòn
|
20
|
25
|
Quàng Văn Kiên
|
05/4/1996
|
Thái
|
12G
|
Nà Ít - Nậm Lầu - Thuận Châu
|
3
|
TK 2 - TT Thuận Châu
|
27
|