UỶ ban nhân dân tỉnh bến tre



tải về 3.35 Mb.
trang4/22
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích3.35 Mb.
#33525
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22

Tổng cộng

895.064

25

Phẫu thuật khâu cắt ung thư vú

Black Silk 3.0

tép

1

16.065

16.065

Black Silk 3.0 không kim

tép

1

19.635

19.635

Black Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.390

24.780

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Dao số 20

cái

1

800

800

Sonde dẫn lưu

cái

1

28.500

28.500

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Urgosteril 70 x 53

miếng

2

3.100

6.200

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Microshield

ml

80

306

24.480

Dây hút

sợi

1

9.720

9.720

Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

Paciplam 5mg

ống

2

18.800

37.600

Tracrim 25mg

ống

1

43.213

43.213

Forane 100ml

lọ

0,5

526.300

263.150

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Hydrocortisome

ống

2

17.500

35.000

Lactateringer 500ml

chai

2

8.065

16.130

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Oxygene

lít

600

8

4.800

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Kim luồn số 20

cây

2

12.800

25.600

Sonde dạ dày

sợi

1

11.500

11.500

Ống NKQ 8,5

cái

1

39.600

39.600

Airway 3,0

cái

1

4.000

4.000

Kim số 18

cây

2

305

610

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Ống tiêm 20ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 10ml

cái

1

860

860

Ống tiêm 5ml

cái

2

582

1.164

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Lọc vi khuẩn

cái

1

35.999

35.999

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

1.376.277

26

Phẫu thuật cắt túi mật

Povidine

chai

1

7.650

7.650

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

Paciplam 5mg

ống

2

18.800

37.600

Natriclorua 9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Lactateringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

Tracrim 25mg

ống

1

43.213

43.213

Sevorane 250ml

chai

0,3

3.290.600

987.180

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Microshield

ml

80

306

24.480

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Chỉ Vicryl 1.0

tép

1

53.650

53.650

Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

Chỉ Chromic 2.0

tép

1

17.850

17.850

Black Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

Dây dịch truyền

sợi

1

3.790

3.790

Dây hút

sợi

1

9.720

9.720

Điện cực

cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Gant tay tiệt trùng

đôi

8

5.775

46.200

26

Phẫu thuật cắt túi mật

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

cây

2

305

610

Lọc vi khuẩn

cái

1

35.999

35.999

Ống NKQ

cái

1

39.600

39.600

Ống tiêm 10ml

cái

2

860

1.720

Ống tiêm 20ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 50ml (đầu to)

cái

1

4.423

4.423

Ống tiêm 5ml

cái

2

582

1.164

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Sonde dạ dày

sợi

1

11.500

11.500

Sonde Nelaton 8

cái

1

4.300

4.300

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

Sonde chữ T

cái

1

7.200

7.200

Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

Airway

cái

1

5.500

5.500

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Dao số 11

cái

1

3.000

3.000

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500


tải về 3.35 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   22




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương