d
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
X
|
NGUỒN CHƯƠNG TRÌNH 134 KÉO DÀI
|
|
|
29,048
|
29,048
|
-
|
25,000
|
|
a
|
Danh mục dự án hoàn thành, đã bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/10/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành, bàn giao và đưa vào sử dụng từ ngày 1/11/2011 đến ngày 31/12/2011
|
|
|
4,227
|
4,227
|
-
|
179
|
|
1
|
NSH xóm Dụ 5, Dụ 7b và Lũng Hang xã Mông Hóa
|
|
2063; 24/9/2008
|
945
|
945
|
|
32
|
Hoàn thành
|
2
|
NSH xóm Ngọc Xạ, Múc xã Hợp Thành
|
|
2650; 01/12/2008
|
953
|
953
|
|
41
|
Hoàn thành
|
3
|
NSH xóm Gò Bùi, Đồng Giang xã Dân Hòa
|
|
2767; 17/12/2008
|
947
|
947
|
|
42
|
Hoàn thành
|
4
|
NSH xóm Mỏ xã Dân Hạ
|
|
2806; 18/12/2008
|
583
|
583
|
|
38
|
Hoàn thành
|
5
|
NSH xóm Đồng Vạn xã An Bình
|
|
2807; 18/12/2008
|
799
|
799
|
|
26
|
Hoàn thành
|
c
|
Danh mục dự án dự kiến hoàn thành năm 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Danh mục dự án chuyển tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
e
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
24,821
|
24,821
|
-
|
24,821
|
|
1
|
Nước sinh hoạt xóm Than xã Tân Pheo
|
|
-
|
821
|
821
|
|
821
|
Hoàn thành
|
2
|
Nước sinh hoạt xóm Phoi 1, xóm Phoi 2, xóm Rừng, xóm Ban, xóm Khì xã Mãn Đức
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
3
|
Công trình nước sinh hoạt Xóm Cá, xóm Luông trên và xóm Luông dưới
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
4
|
Nước sinh hoạt t xóm Suối Cỏ xã Hợp Hoà
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
5
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Dao, xóm Trại Bổng xã Hợp Châu
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
6
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Ông Cây, xúm Đồng Thành xã Tân Thành
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
7
|
Nước sinh hoạt xóm Khộp 1, xóm Khộp 2, xóm Băng xã Ngọc Lâu
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
8
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung Xóm Cuốc 2, Rộc - Xã Bình Hẻm
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
9
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung Xóm Be trên, Be dưới, Be giữa -Xã Chí Đạo
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
10
|
Nước sinh hoạt thôn Ba Bường xã Thanh Nông
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
11
|
Nước sinh hoạt thôn Lộc Thành xã An Lạc
|
|
-
|
800
|
800
|
|
800
|
Hoàn thành
|
12
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung thôn Đồi Hoa xã Lạc Long
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
13
|
Nước sinh hoạt xóm Mùn 6, xóm Rủ xã Yên Quang
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
14
|
Nước sinh hoạt xóm Mỏ Ngô xã Hợp Thành
|
|
-
|
900
|
900
|
|
900
|
Hoàn thành
|
15
|
Nước sinh hoạt xóm Suối Lốn xã Tân Mai
|
|
-
|
700
|
700
|
|
700
|
Hoàn thành
|
16
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Cun xã Cun Pheo
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
17
|
Nước sinh hoạt xóm Chỉ Ngoài xã Hùng Tiến
|
|
-
|
800
|
800
|
|
800
|
Hoàn thành
|
18
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Trang xã Đông Bắc
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
19
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Quê Kho xã Tú Sơn
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
20
|
Nước sinh hoạt xóm Lống Đống xã Yên Mông
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
21
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Đậu Khụ xã Thống Nhất
|
|
-
|
500
|
500
|
|
500
|
Hoàn thành
|
22
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Thăng xã Hòa Bình
|
|
-
|
500
|
500
|
|
500
|
Hoàn thành
|
23
|
Nước sinh hoạt xóm Rú 1, xóm Rú 2, xóm Nhõi 2, xóm Nhõi 3 xã Xuân Phong
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
24
|
Công trình nước sinh hoạt tập trung xóm Um A, Um B xã Yên Thượng
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
25
|
Nước sinh hoạt xóm Nghìa, xóm Sỹ xã Lạc Sỹ
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
26
|
Nước sinh hoạt xóm Cương xã Hữu Lợi
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
27
|
Công trình nước sinh hoạt Xóm Ang, Thút, Gò Đồi xã Lạc Hưng
|
|
-
|
1,000
|
1,000
|
|
1,000
|
Hoàn thành
|
XI
|
CHƯƠNG TRÌNH PHÁT TRIỂN GIỐNG CÂY TRỒNG, VẬT NUÔI VÀ HẠ TẦNG THỦY SẢN
|
|
|
15,000
|
15,000
|
-
|
4,000
|
|
a
|
Danh mục các dự án khởi công mới năm 2012
|
|
|
15,000
|
15,000
|
-
|
4,000
|
|
1
|
Dự án tăng cường năng lực hệ thống sản xuất giống lúa nhân dân tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2010-2015 (Thực hiện giai đoạn 1: Đầu tư nâng cấp hoàn chỉnh 02 trại giống tại xã Liên Vũ, huyện Lạc Sơn và thị trấn Bo, huyện Kim Bôi kết hợp nâng cao năng lực, tổng mức đầu tư 15 tỷ đồng)
|
Lạc Sơn, Kim Bôi
|
1988/QĐ-UBND; 18/10/2011
|
15,000
|
15,000
|
|
4,000
|
Thực hiện giai đoạn 1: Đầu tư nâng cấp hoàn chỉnh 02 trại giống tại xã Liên Vũ, huyện Lạc Sơn và thị trấn Bo, huyện Kim Bôi kết hợp nâng cao năng lực, tổng mức đầu tư 15 tỷ đồng
|
XII
|
CHƯƠNG TRÌNH BẢO VỆ VÀ PHÁT TRIỂN RỪNG BỀN VỮNG
|
|
|
|
|
|
15,000
|
|
|
Dự án rừng phòng hộ Sông Đà
|
|
|
|
|
|
436.3
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 2
|
|
|
|
|
|
112.5
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 3
|
|
|
|
|
|
182.2
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 4
|
|
|
|
|
|
106.7
|
|
|
Kinh phí hợp đồng khuyến lâm viên cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý phí
|
|
|
|
|
|
34.9
|
|
|
Dự án rừng phòng hộ huyện Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
1,552.1
|
|
|
Bảo vệ rừng tự nhiên
|
|
|
|
|
|
575.1
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 3
|
|
|
|
|
|
389.6
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 4
|
|
|
|
|
|
96.5
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 5
|
|
|
|
|
|
89.0
|
|
|
Bảo vệ rừng trồng
|
|
|
|
|
|
39.5
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 1
|
|
|
|
|
|
10.3
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 2
|
|
|
|
|
|
6.6
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 3
|
|
|
|
|
|
4.7
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 4
|
|
|
|
|
|
7.5
|
|
|
Bảo vệ rừng năm 5
|
|
|
|
|
|
10.4
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 2
|
|
|
|
|
|
100.0
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 3
|
|
|
|
|
|
514.5
|
|
|
Chăm sóc rừng năm thứ 4
|
|
|
|
|
|
106.9
|
|
|
Khoanh nuôi tái sinh thấp bảo vệ rừng N4
|
|
|
|
|
|
100.0
|
|
|
Kinh phí hợp đồng khuyến lâm viên cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý phí
|
|
|
|
|
|
116.2
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |