BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
CHƯA ĐƯỢC CẤP BẰNG
(Kèm theo công văn số /ĐTCH, ngày tháng năm
của Hiệu trưởng trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM )
Stt
|
Họ và tên học viên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Số, ngày QĐ trúng tuyển
|
Số, ngày QĐ tốt nghiệp
|
Ghi chú
|
Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa
| -
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhân
|
01.01.1986
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
471/QĐ-ĐTCH, 29/07/2014
|
| -
|
Phạm Việt
|
Thắng
|
28.07.1978
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
472/QĐ-ĐTCH, 29/07/2014
|
| -
|
Lê Sỹ
|
Quế
|
28.11.1975
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lê Thị Ngọc
|
Quyên
|
18.08.1985
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Phan Quốc
|
Cường
|
02.05.1988
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
471/QĐ-ĐTCH, 29/07/2014
|
| -
|
Phan Quốc
|
Cường
|
15.05.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
| -
|
Võ Văn
|
Châu
|
02.02.1986
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Trọng
|
Công
|
14.02.1979
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
03.05.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Võ Thanh
|
Tâm
|
20.02.1988
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Phan Văn
|
Cửu
|
06.09.1968
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Quang
|
Hiếu
|
1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Mạnh
|
La
|
08.08.1974
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Nga
|
01.05.1984
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Đỗ Thị
|
Nguyệt
|
14.06.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Trầm Văn
|
Tấn
|
10.02.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Võ Văn
|
Thuận
|
04.04.1975
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Trần Hồng
|
Trí
|
01.11.1989
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Thị Mai
|
Y
|
20.10.1986
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trịnh Thị Lan
|
Hương
|
15.12.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Lê Anh
|
Thi
|
16.01.1980
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Ngô Quốc
|
Tiến
|
05.10.1985
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
17.10.1988
|
435/QĐ-ĐHGTVT, 12/09/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
|
Chuyên ngành Tổ chức và quản lý vận tải
| -
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
12.04.1978
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Quốc
|
Thịnh
|
28.01.1969
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Từ Phúc
|
Hải
|
12.04.1960
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Tự
|
Quy
|
07.08.1960
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lê Uy
|
Vũ
|
21.11.1975
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Vũ Thành
|
An
|
18.10.1971
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Phạm Vương
|
Bảo
|
02.01.1982
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lâm Bình
|
Huy
|
07.11.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Linh
|
13.09.1977
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Bùi Trung
|
Phương
|
06.07.1981
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Huỳnh Hữu
|
Trực
|
07.09.1985
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Văn
|
Trung
|
16.12.1982
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
17.03.1962
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Ngọc
|
Hải
|
01.01.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Hưng
|
28.09.1968
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Ngô Thị Thúy
|
An
|
11.01.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Vũ Nhật
|
Hà
|
30.11.1969
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
17.03.1970
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Ninh Quốc
|
Khánh
|
31.03.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Uyên
|
Minh
|
27.04.1970
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Trương Hoàng Quốc
|
Phong
|
05.02.1984
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Phạm Thanh
|
Sơn
|
10.01.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Bùi Thị Minh
|
Thu
|
21.09.1973
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Đức
|
Tiến
|
08.08.1976
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Tiến
|
Định
|
14.10.1987
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Việt
|
Hùng
|
05.06.1983
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Phan Tứ
|
Hùng
|
06.06.1974
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Thị Thu
|
Hường
|
21.04.1984
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
28.10.1984
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Thị
|
Lam
|
07.01.1989
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Đỗ Châu Kiều
|
Linh
|
18.06.1989
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Nhung
|
01.01.1970
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Phạm Ngọc
|
Thắng
|
25.02.1979
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Anh
|
Thành
|
12.01.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Thị Ái
|
Trinh
|
26.04.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
20.04.1973
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Hoàng Thanh
|
Tùng
|
03.08.1987
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Quang
|
Vinh
|
28.04.1976
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lê Thị Hồng
|
Huế
|
01.01.1989
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Thị Diệu
|
Huyền
|
23.01.1988
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Trần Thị Ngọc
|
Minh
|
01.10.1982
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Hoàng Việt
|
Trung
|
04.10.1963
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
18.11.1988
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Trần Minh
|
Lãng
|
14.07.1963
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Ngô Mạnh
|
Linh
|
15.11.1988
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Mai Thị Ngọc
|
Phượng
|
24.11.1987
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Ngô Thị
|
Thảo
|
20.05.1987
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
07.03.1979
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Bùi Thị Hương
|
Xuân
|
24.03.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
|
Khoa học hàng hải
| -
|
Nguyễn Xuân
|
Trường
|
16.09.1984
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Phạm Quang Hòa
|
Bình
|
23.03.1983
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Khổng Nguyễn Minh
|
Dương
|
12.10.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Đoàn Xuân
|
Đại
|
20.10.1986
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Hoàng Duy
|
Đàn
|
15.12.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Trần Ngọc
|
Nam
|
20.04.1985
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Phạm Duy
|
Vĩnh
|
08.11.1981
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Nguyễn Phú
|
Cường
|
23.10.1983
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Tiền
|
Phương
|
03.03.1981
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nghị Thanh
|
Liêm
|
23.09.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Lê Văn
|
Tuyến
|
10.04.1981
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực
| -
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
16.07.1983
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Hồ Ngọc
|
Minh
|
17.01.1972
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Phúc
|
01.01.1982
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Năm
|
28.07.1982
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lê Hào
|
Quang
|
11.10.1376
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Thái Bá
|
Đức
|
13,091976
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Châu Thanh
|
Hiếu
|
17.10.1986
|
535ĐTSĐH, 15/11/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Thái Văn
|
Nông
|
11.11.1978
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Thành
|
Vạn
|
04.06.1986
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Văn
|
Công
|
27.09.1979
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Đoàn Trung
|
Việt
|
08.08.1987
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Cao Văn
|
Hoàn
|
10.08.1986
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trương Minh
|
Sơn
|
05.09.1986
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Đặng Văn
|
Thanh
|
26.12.1981
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Hoàng Nghĩa
|
Thông
|
04.04.1985
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Phan Văn
|
Tứ
|
20.04.1987
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trương Minh
|
Tùng
|
04.04.1978
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
10.05.1970
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
| -
|
Huỳnh Thanh
|
Hải
|
15.06.1986
|
557/TSCH, 05/11/2010
|
1435/QĐ-ĐTCH, 04/11/2014
|
| -
|
Lê Hữu
|
Đạt
|
03.09.1988
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trần Xuân
|
Thái
|
10.04.1988
|
462/ĐTSĐH, 14/10/2011
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Thành
|
Huy
|
04.12.1988
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Phạm Quang
|
Nhật
|
03.07.1982
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Trần Minh
|
Quân
|
11.06.1988
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Duy
|
Tuấn
|
17.01.1989
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Cao Văn
|
Diễn
|
09.01.1983
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Bùi Thị
|
Ninh
|
08.05.1986
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
| -
|
Huỳnh Văn
|
Thức
|
27.05.1973
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
363/QĐ-ĐTCH, 13/02/2015
|
|
Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
| -
|
Nguyễn Hải
|
Dương
|
17.07.1989
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Lê Xuân
|
Quang
|
08.05.1979
|
742/ĐTSĐH, 05/10/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Võ
|
Hiển
|
16.12.1977
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
| -
|
Nguyễn Phạm Khánh
|
Hưng
|
13.10.1983
|
925/ĐTSĐH, 28/12/2012
|
1436/QĐ-ĐTCH, 26/12/2014
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |