Khoa CƠ KHÍ
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
1
|
20902785
|
NGUYỄN HỮU TÍN
|
3229902002
|
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Nguyễn Hồng Ngân
|
2015-03-24
|
2015-04-07
|
18 ngày
|
3072752002
|
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng/ Trần Quang Quý
|
2015-03-24
|
2015-04-07
|
18 ngày
|
3042532002
|
Cơ sở thiết kế máy xây dựng/ Vũ Liêm Chính, Trương Quốc Thành, Phạm Quang Dũng
|
2015-03-24
|
2015-04-07
|
18 ngày
|
2
|
21203360
|
HỒ VĂN THÁI
|
3084932002
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T. 2/ Trịnh Chất; Lê Văn Uyển
|
2015-03-25
|
2015-04-08
|
17 ngày
|
3089822002
|
Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T. 1/ Trịnh Chất; Lê Văn Uyển
|
2015-03-25
|
2015-04-08
|
17 ngày
|
3255072005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh/ Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2015-03-25
|
2015-04-08
|
17 ngày
|
3
|
21203513
|
NGUYỄN HỮU THẮNG
|
2009324042
|
Toán cao cấp A3: Giải tích hàm nhiều biến: Bài giảng điện tử/ Đặng Văn Vinh
|
2015-03-26
|
2015-04-09
|
16 ngày
|
2010324401
|
Mô hình hóa hình học/ Nguyễn Hữu Lộc
|
2015-03-26
|
2015-04-09
|
16 ngày
|
2006321505
|
Bài tập mô hình hóa hình học/ Nguyễn Hữu Lộc
|
2015-03-26
|
2015-04-09
|
16 ngày
|
Khoa ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
4
|
41100859
|
LÊ PHƯỚC ĐỨC
|
3226202002
|
Xử lý số tín hiệu và wavelets. T. 1/ Lê Tiến Thường
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
5
|
41101658
|
TRẦN NGUYÊN KHOA
|
2014328872
|
Lập trình hệ thống nhúng/ Hoàng Trang, Bùi Quốc Bảo
|
2015-03-18
|
2015-04-01
|
24 ngày
|
2007322651
|
Tự động hóa sản xuất: Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật/ Trần Văn Địch
|
2015-03-18
|
2015-04-01
|
24 ngày
|
2007322645
|
Fundamentals of Electric Circuits/ Charles K. Alexander, Matthew N. O. Sadiku
|
2015-03-18
|
2015-04-01
|
24 ngày
|
6
|
41101968
|
TRẦN LÊ TRỌNG LỢI
|
2007322527
|
Tin học II/ Đặng Thành Tín
|
2015-03-24
|
2015-04-07
|
18 ngày
|
Khoa KHOA HỌC & KỸ THUẬT MÁY TÍNH
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
7
|
51004048
|
HỒ HẢI VŨ
|
2012327242
|
Thế giới phẳng:Tóm lược lịch sử Thế giới thế kỷ 21/ Thomas L. Friedman; Nguyễn Quang A,... [và những người khác] dịch và hiệu
|
2015-03-13
|
2015-03-27
|
29 ngày
|
8
|
51003273
|
TRẦN QUANG THỚI
|
2013327883
|
Nhà giả kim: Bí mật của Nicholas Flamel bất tử = The Alchemyst/ Michael Scott; Hoàng Dạ Thi dịch
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
2013327880
|
Pháp sư: Bí mật của Nicholas Flamel bất tử = The Magician/ Michael Scott; Thanh Tuyền dịch
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
Khoa KỸ THUẬT GIAO THÔNG
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
9
|
G1203422
|
PHẠM LÂM THÀNH
|
3249812004
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : Giáo trình/ Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
Khoa KỸ THUẬT HÓA HỌC
|
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
10
|
61102935
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
3050402002
|
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩmT. 3. Truyền Khối/ Vũ Bá Minh; Võ Văn Bang.
|
2015-03-24
|
2015-04-07
|
18 ngày
|
11
|
61200948
|
LÊ MINH HẢI
|
3157152003
|
Tính toán máy và thiết bị hóa chất. T. 1/ Nguyễn Minh Tuyển
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
3135492002
|
Thiết kế và tính toán các chi tiết thiết bị hóa chất/ Hồ Lê Viên
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
Khoa KỸ THUẬT XÂY DỰNG
|
TT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
BARCODE
|
TÊN TÀI LIỆU/ TÁC GIẢ
|
NGÀY
MƯỢN
|
NGÀY
TRẢ
|
Số ngày quá hạn
tính đến 25/4/2015
|
12
|
81002478
|
TRẦN THANH PHÚC
|
2010326301
|
Động lực học kết cấu = Dynamics of Structures/ Đỗ Kiến Quốc chủ biên; Lương Văn Hải
|
2014-12-11
|
2014-12-25
|
102 ngày
|
2010324430
|
Nền móng/ Châu Ngọc Ẩn
|
2014-12-19
|
2015-01-02
|
94ngày
|
13
|
81207724
|
NGUYỄN VÕ VƯƠNG LỢI
|
3169222003
|
Kết cấu bê tông cốt thép. T. 2, Cấu kiện nhà cửa theo TCXDVN 356-2005 / Võ Bá Tầm
|
2015-01-08
|
2015-01-22
|
74 ngày
|
14
|
81204015
|
NGUYỄN HỮU TRIỆU
|
3238302003
|
Cơ học đất / Vũ Công Ngữ
|
2014-09-11
|
2014-09-25
|
160 ngày
|
3253812005
|
Cơ học đất / Châu Ngọc Ẩn
|
2014-09-11
|
2014-09-25
|
160 ngày
|
15
|
81100290
|
LÊ VĂN BÌNH
|
3168782003
|
Hướng dẫn đồ án môn học kết cấu thép: Khung nhà công nghiệp một tầng/ Ngô Vi Long
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
16
|
80903338
|
HUỲNH TẤN VŨ
|
2011325388
|
Quy hoạch cảng/ Phạm Văn Giáp chủ biên,... [và những người khác]
|
2015-03-11
|
2015-03-25
|
30 ngày
|
17
|
81101958
|
TRẦN HỮU LỘC
|
2014328371
|
Cầu thép/ Nguyễn Thị Tuyết Trinh chủ biên, Nguyễn Viết Trung.
|
2015-03-11
|
2015-03-25
|
30 ngày
|
18
|
81200511
|
CAO THỊ MỸ DUNG
|
3045852002
|
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng/ Trần Quang Quý
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
19
|
81303617
|
TRẦN YẾN THANH
|
2006321342
|
Cơ học vật rắn/ Jean - Marie Brébec, Jean - Noel Briffaut, Philippe Denève ... [và những người khác]; Nguyễn Xuân Chánh, người dịch
|
2015-03-13
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
20
|
81002625
|
NGUYỄN VĂN QUÂN
|
3171902004
|
Quản lý dự án/ Cao Hào Thi, Nguyễn Thúy Quỳnh Loan
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
2012326995
|
Trắc địa công trình/ Đào Xuân Lộc
|
2015-03-27
|
2015-04-10
|
15 ngày
|
21
|
81103014
|
TRẦN ĐÌNH TẠO
|
2008323708
|
Hư hỏng - sửa chữa - gia cường công trình/ Lê Văn Kiểm
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
2006319157
|
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ/ Đỗ Quang Minh
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
3069922002
|
Hình chiếu phối cảnh : Phần thực hành/ Dương Tiến Thọ
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
2011325087
|
Kinh tế xây dựng/ Nguyễn Văn Thất
|
2015-03-23
|
2015-04-06
|
19 ngày
|
22
|
81202041
|
LÊ THANH LUÂN
|
3168282003
|
Công trình giao thông P. 1,Thiết kế đường ô tô/ Nguyễn Đình Huân; Nguyễn Văn Mùi.
|
2015-03-18
|
2015-04-01
|
24 ngày
|
3078392002
|
Thiết kế đường ô tô.T. 1, Đường ngoài đô thị/ Doãn Hoa
|
2015-03-18
|
2015-04-01
|
24 ngày
|
|