Toeic manh ha



tải về 0.61 Mb.
Chế độ xem pdf
trang15/87
Chuyển đổi dữ liệu27.02.2022
Kích0.61 Mb.
#50955
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   87
300 ĐÁP ÁN BT TỪ VỰNG ETS2019

 

 



 

 


 

TOEIC MANH HA 

 

 



(D) survey 

 

(D) survey~ khảo sát 



 

114.  Please  contact  Robert  Chen  for  -------  in 

purchasing office equipment. 

(A) store  

 

 

(B) type  



 

 

(C) help  



 

 

(D) furniture 



 

Dịch: Vui lòng liên hệ với Robert Chen cho ------- mua 

thiết bị văn phòng. 

(A) store~ cửa hàng 

(B) store~ loại 

(C) help~ sự giúp đỡ 

(D) furniture~ đồ đạc 



 

 



 

 

 

115.  Members  are  a  vital  part  of  the  Global 



Musicians'  Association,  and  finding  ways  to 

increase membership should be a high -------. 

(A) basis  

 

 



(B) force  

 

 



(C) direction    

 

(D) priority 



 

Dịch: Thành viên là một phần quan trọng của Hiệp hội 

nhạc sĩ toàn cầu và việc tìm cách tăng thành viên nên 

là một ------- cao. 

(A) basis~ cơ sở 

(B) force~ lực lượng 

(C) direction~ hướng dẫn, chỉ dẫn 

(D) priority~ ưu tiên 

 

 



 

 

 

 



 

 


 

TOEIC MANH HA 

 

 



BÀI TẬP UNIT 4: 

101. The elevators will be out of [(A) service (B) 

aid] for the week. 

 

Dịch: Các thang máy sẽ NGỪNG HOẠT ĐỘNG trong 

một tuần. 

Note:  OUT OF SERVICE: ngừng hoạt động 

 

 



 

 

 

102. A [(A) variety (B) kind] of fashion styles can 



be seen. 

 

Dịch: Nhiều phong cách thời trang khác nhau có thế 

được thấy. 

Note:  variety of N-s: nhiều cái gì khác nhau 

 

 



 

 

 

103. The monthly rent includes all utilities, with 



the [(A) excess (B) exception] of telephone and 

cable charges 

 

Dịch: Phí thuê nhà hàng tháng bao gồm tất cả các tiện 

ích, NGOẠI TRỪ phí điện thoại và truyền hình cáp 



Note:  with the exception of~ except; not including 

All his novels are set in Italy with the exception of his 

last. 

Tất cả các tiểu thiết của anh được viết ở ý NGOẠI TRỪ 



tiểu thuyết cuối cùng của ông. 

 

 



 

 

 

104. A customs [(A) client (B) official] will check 



the luggage 

 

 



 

 

Dịch: NHÂN VIÊN hải quan sẽ kiểm tra hành lý này. 



Note:  A customs official: nhân viên hải quan 

 

 



 

 

 

105. the market-research department conducted 



a [(A) survey (B) response] on 

 

Dịch: Bộ phận nghiên cứu thị trường thực hiện KHẢO 



SÁT về 

 

 



 

 

 

106. It was [(A) time (B) moment] to try using 



different materials. 

 

Dịch: Đây là lúc sử dụng các chất liệu khác. 



Note:  Cấu trúc: 

It was time to DO sth: Đã đến lúc phải.. 



 

 



 

 

 

107. play an important [(A) role (B) task] in 



preparing leaders for the country 

 

Dịch: đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị các 

nhà lãnh đạo cho quốc gia này. 

Note:  Cần nhớ cụm từ: 

PLAY A ROLE: đóng vai trò 

 

 



 

 

 



 

TOEIC MANH HA 

 

 



108.  Drivers  must  take  a  -------  around  the 

construction site until the building is completed in 

November. 

(A) change  

 

 

 



(B) view 

 

 



  

(C) detour  

 

 

 



(D) gap 

 

Dịch: Các tài xế phải đi ------- quanh công trường cho 

đến khi tòa nhà hoàn thành vào tháng 11. 

(A) change~ sự thay đổi 

(B) view~ xem 

(C) detour~ đường vòng 

(D) gap~ khoảng cách 

Note:  Cần nhớ cụm từ: 

take a detour: đi đường vòng 



 

 



 

 

 

109.  After  the  president's  welcoming  remarks, 



sales  manager  Tonya  Nero  will  lead  a  -------  on 

product promotion strategies. 

(A) situation   

 

 



(B) discussion   

 

(C) selection    



 

 

(D) delivery 



 

Dịch: Sau lời phát biểu chào mừng của chủ tịch, giám 

đốc  bán  hàng  Tonya  Nero  sẽ  dẫn  dắt  -------  về  các 

chiến lược quảng bá sản phẩm. 

(A) situation~ tình huống 

(B) discussion~ buổi thảo luận 

(C) selection~ sự lựa chọn 

(D) delivery~ việc giao hàng 

 

 



 

 

 

110. Several ------- have been made to the layout 



of Banham Library's Web site. 

(A) revisions    

 

 

(B) processes   



 

(C) considerations    

 

(D) concepts 



 

Dịch: Một số ------- đã được thực hiện đối với bố cục 

trang web của Thư viện Banham. 

(A) revisions~ các sửa đổi 

(B) processes~ quá trình 

(C) considerations~ sự cân nhắc 

(D) concepts~ khái niệm 



 

 



 

 

 

111.  The  research  and  development  division  at 



Spiridon Biometrics has improved the quality and 

scope of its products under Ms. Chang 's -------. 

(A) disposal    

 

 



(B) direction    

 

 



(C) prominence 

 

 



(D) capacity 

 

Dịch:  Bộ  phận  nghiên  cứu  và  phát  triển  tại  Spiridon 

Biometrics đã cải thiện chất lượng và phạm vi của các 

sản phẩm của nó dưới ------- của cô Chang. 

(A) disposal~ xử lý 

(B) direction~ sự hướng dẫn 

(C) prominence~ sự nổi trội 

(D) capacity~ công suất, khả năng 




tải về 0.61 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   87




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương