ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Phụ lục số 02
BIỂU BỔ SUNG DỰ TOÁN CHI CHO CÁC ĐƠN VỊ KHỐI TỈNH
CUỐI NĂM 2010 (ĐỢT 3)
(Kèm theo Quyết định số 3676/QĐ-UBND
ngày 30 tháng 12 năm 2010 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
|
|
ĐVT: Ngàn đồng
|
STT
|
Tên đơn vị
|
Nội dung chi
|
Bổ sung
dự toán
|
A
|
B
|
C
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
14.177.535
|
I
|
SỰ NGHIỆP KINH TẾ
|
|
1.004.682
|
1
|
Sự nghiệp nông nghiệp - lâm nghiệp - thủy lợi
|
|
800.000
|
|
Sở Nông nghiệp - PTNT (SN thủy lợi)
|
800.000
|
|
|
Bổ sung KP cấp bù thủy lợi phí (SN thủy lợi)
|
800.000
|
|
|
|
0
|
2
|
Sự nghiệp công thương
|
|
0
|
|
|
|
0
|
3
|
Sự nghiệp QL đất đai
|
|
0
|
|
|
|
0
|
4
|
Sự nghiệp tài nguyên - môi trường - địa chính
|
|
0
|
|
|
|
0
|
5
|
Sự nghiệp giao thông
|
|
100.000
|
|
Sở Giao thông Vận tải
|
100.000
|
|
|
Trung tâm Quản lý Vận tải HKCC: Bổ sung kinh phí chi HĐTX
|
100.000
|
|
|
|
0
|
6
|
Sự nghiệp quy hoạch
|
|
104.682
|
|
Sở Giao thông Vận tải
|
104.682
|
|
|
VP Sở: Bổ sung kinh phí quy hoạch tổng thể GTVT đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020
|
104.682
|
|
|
|
|
II
|
SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC ĐÀO TẠO VÀ DẠY NGHỀ
|
|
2.166.421
|
1
|
Sự nghiệp giáo dục
|
|
150.000
|
|
Sở Giáo dục - Đào tạo
|
150.000
|
|
|
Đào tạo bồi dưỡng năng khiếu (Robot Sở KHCN)
|
150.000
|
|
|
|
0
|
2
|
Sự nghiệp đào tạo, dạy nghề
|
|
2.016.421
|
|
Sở Giao thông Vận tải
|
10.000
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí đi học theo Quyết định số 57/2010/QĐ-UBND
|
10.000
|
|
|
|
0
|
|
Trường Chính trị
|
1.537.520
|
|
|
Bổ sung KP lớp kiến thức QPAN cho chức sắc tôn giáo
|
45.000
|
|
|
KP đào tạo, bồi dưỡng cán bộ của tỉnh
|
1.446.300
|
|
|
KP thôi việc
|
46.220
|
|
|
|
|
|
Ban Quản lý KCN
|
153.000
|
|
|
TTĐTCULĐKT: Kinh phí lớp bồi dưỡng kiến thức về quản trị nhân sự (CT4)
|
153.000
|
|
|
|
|
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
315.901
|
|
|
Trường PTNTTT: Mua sắm trang thiết bị phục vụ công tác giảng dạy
|
289.277
|
|
|
Trường TC VHNT: Bổ sung KP học bổng học sinh dân tộc theo NĐ số 28/2010/NĐ-CP
|
26.624
|
|
|
|
0
|
III
|
SỰ NGHIỆP Y TẾ
|
|
0
|
|
|
|
0
|
IV
|
SỰ NGHIỆP KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
0
|
|
|
|
0
|
V
|
SỰ NGHIỆP VH - TD - TT -GĐ - PTTH
|
|
3.765.501
|
|
Sở VH - TT - DL
|
2.689.501
|
|
|
Thư viện tỉnh: KP cải tạo nhà bảo vệ, nhà để xe, nhà để máy phát điện, tường rào
|
393.975
|
|
|
Kinh phí sửa chữa nhà làm việc 02 tầng thuộc Di tích Thành Biên Hòa
|
1.008.451
|
|
|
VP Sở: Kinh phí phục vụ tổng kết 04 năm thực hiện cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM
|
683.000
|
|
|
VP Sở: Kinh phí tham dự Đại hội TDTT toàn quốc năm 2010
|
142.000
|
|
|
Đoàn Nghệ thuật Cải lương: Bổ sung kinh phí mua xe
|
353.000
|
|
|
Kinh phí tham gia khảo sát tổ chức Asiad 16 tại Quảng Châu - Trung Quốc
|
38.400
|
|
|
Kinh phí họp mặt kỷ niệm 80 năm UBMT Tổ quốc
|
70.675
|
|
|
|
0
|
|
Đài Phát thanh Truyền hình
|
1.076.000
|
|
|
Kinh phí đưa sóng truyền hình lên vệ tinh Vinasat 1 năm 2010
|
1.076.000
|
|
|
|
0
|
VI
|
SỰ NGHIỆP ĐẢM BẢO XÃ HỘI
|
|
0
|
|
|
|
0
|
VII
|
SỰ NGHIỆP KHÁC
|
|
0
|
|
|
|
0
|
VIII
|
QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH
|
|
3.620.297
|
1
|
Quản lý Nhà nước
|
3.210.931
|
|
Văn phòng UBND tỉnh
|
640.190
|
|
|
Kinh phí thay mới màn sáo
|
353.000
|
|
|
Kinh phí hội nghị giao kế hoạch năm 2011
|
132.240
|
|
|
Kinh phí mua sắm trang thiết bị tài sản
|
154.950
|
|
|
|
0
|
|
VP HĐND tỉnh
|
300.000
|
|
|
Bổ sung kinh phí chi hoạt động của Hội đồng
|
300.000
|
|
|
|
0
|
|
Thanh tra tỉnh
|
589.000
|
|
|
Trích 30% tổng số thu tiền sai phạm nộp NSNN 2010
|
589.000
|
|
|
|
0
|
|
Sở Nội vụ
|
903.655
|
|
|
VP Sở: Kinh phí cắm mốc, lập hồ sơ bản đồ địa chính theo Nghị quyết số 05/NQ-CP
|
532.700
|
|
|
Ban TĐKT: Kinh phí kế hoạch sơ kết năm 2010 và tổng kết 04 năm thực hiện cuộc vận động "Học tập, làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh"
|
370.955
|
|
|
|
0
|
|
Sở Giao thông Vận tải
|
94.000
|
|
|
Mua sắm bàn ghế, trang thiết bị phục vụ công tác
|
94.000
|
|
|
|
0
|
|
Sở Xây dựng
|
10.000
|
|
|
Trang phục thanh tra
|
10.000
|
|
|
|
0
|
|
Sở Nông nghiệp - PTNT
|
27.054
|
|
|
Trợ cấp thôi việc theo NĐ 132
|
27.054
|
|
|
|
0
|
|
Sở Công thương
|
75.500
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ CB luân chuyển, điều động
|
75.500
|
|
|
|
0
|
|
Sở Ngoại vụ
|
57.000
|
|
|
Kinh phí tiếp đoàn tỉnh Gyeongnam Hàn Quốc
|
57.000
|
|
|
|
0
|
|
Sở Tài chính
|
55.572
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ luân chuyển, điều động cán bộ
|
16.000
|
|
|
Kinh phí trợ cấp thôi việc
|
39.572
|
|
|
|
0
|
|
Ban Dân tộc
|
123.000
|
|
|
Kinh phí sửa chữa xe
|
49.000
|
|
|
Kinh phí hội nghị tổng kết 03 năm thực hiện Kế hoạch số 2823/KH-UBND và Kế hoạch số 64/KH/UBND
|
74.000
|
|
|
|
0
|
|
Ban Quản lý KCN
|
335.960
|
|
|
Bổ sung KP hoạt động theo số dự án đi vào hoạt động năm 2010
|
335.960
|
|
|
|
0
|
2
|
Đảng (VP Tỉnh ủy)
|
0
|
|
|
|
0
|
3
|
Hội, đoàn thể
|
409.366
|
|
Liên hiệp Hội KHKT
|
247.866
|
|
|
KP tổ chức Đại hội Đại biểu Liên hiệp các Hội KHKT tỉnh lần thứ III
|
80.526
|
|
|
Kinh phí tư vấn phản biện
|
153.640
|
|
|
Kinh phí dự Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ XII - Hội Đông y
|
13.700
|
|
|
|
0
|
|
UBMT Tổ quốc tỉnh
|
41.500
|
|
|
Kinh phí họp mặt kỷ niệm 80 năm UBMT Tổ quốc
|
41.500
|
|
|
|
0
|
|
Hội Chữ thập đỏ
|
120.000
|
|
|
Hỗ trợ kinh phí thuê xe vận chuyển cứu trợ các tỉnh miền Trung
|
120.000
|
|
|
|
0
|
IX
|
AN NINH - QUỐC PHÒNG
|
|
2.778.029
|
1
|
An ninh (Công an tỉnh)
|
1.805.060
|
|
|
Mua vòi chữa cháy, tài sản phục vụ công tác tuyên truyền
|
615.400
|
|
|
Kinh phí tổ chức diễn tập phòng chống gây rối
|
1.157.760
|
|
|
KP đoàn khảo sát các công trình liên quan đến an ninh Quốc gia
|
31.900
|
|
|
|
0
|
2
|
Quốc phòng (Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh)
|
972.969
|
|
|
Tập huấn kinh phí triển khai Luật Dân quân tự vệ
|
61.982
|
|
|
Giám sát HIV, Heroin đối với thanh niên nhập ngũ
|
902.987
|
|
|
Kinh phí họp mặt kỷ niệm 80 năm UBMT Tổ quốc
|
8.000
|
|
|
|
0
|
X
|
CHI KHÁC NGÂN SÁCH
|
|
842.605
|
1
|
Nhà Xuất bản
|
38.000
|
|
|
Kinh phí tổ chức lễ kỷ niệm 30 năm thành lập Nhà Xuất bản
|
38.000
|
|
|
|
0
|
2
|
Quỹ Đầu tư Phát triển
|
301.048
|
|
|
Kinh phí hỗ trợ bù lãi suất đầu tư xe buýt
|
301.048
|
3
|
Cty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi
|
|
503.557
|
|
|
Hỗ trợ 02 quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
503.557
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |