|
|
trang | 2/2 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 441.01 Kb. | | #3567 |
| | B. Quặng vàng:
165
|
Quặng vàng
|
20,46 ha Xã Hợp Hoà, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép Khai thác số: 25/QĐ-UBND 12/2/2007
|
Công ty khai thác khoáng sản Hoà Bình THT
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
166
|
Quặng vàng
|
49,28 ha Thung Chùa, xã Bắc Sơn, huyện Kim Bôi và bản Ngọc Lâm, xã Cao Răm, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép Khai thác số: 80/QĐ-UBND 12/11/2009
|
Công ty TNHH Gia Long Hoà Bình
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
167
|
Quặng vàng
|
20,0 ha Khu vực Đá Bạc, xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép Khai thác số: 78/QĐ-UBND 15/8/2007
|
Công ty TNHH khoáng sản Kiên Cường
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
168
|
Quặng vàng
|
100,0 ha Xóm Vai Đào và Bản Ngọc Lâm, xã Cao Răm, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép khai thác số: 43/QĐ-UBND 24/5/2007
|
Công ty khai thác khoáng sản Hoà Bình THT
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
169
|
Quặng vàng
|
20,0 ha Đồi Mo Cau và đồi Đá Mén, xã Tiến Sơn, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép khai thác số: 18/QĐ-UBND 31/01/2008
|
Công ty TNHH khai thác khoáng sản Sầm Sơn
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
170
|
Quặng vàng
|
19,0 ha Đồi Múc, xã Liên Sơn, huyện Lương Sơn
|
Theo Giấy phép khai thác số: 32/QĐ-UBND 16/3/2007
|
Công ty cổ phần thương mại Kim Trường
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
C. Quặng sắt:
|
171
|
Quặng sắt
|
21,0 ha Mỏ Đồi Me - Làng Chàm, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc
|
Theo Giấy phép Khai thác số: 90/QĐ-UBND 30/6/2011
|
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Hoàng Nam
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
|
D. Than:
|
172
|
Than
|
25,8 ha Xã Cuối Hạ, huyện Kim Bôi
|
Theo Quyết định số 2222/QĐ-ĐCKS ngày 20/10/2001 của Bộ CN
|
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Khải Thành
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
173
|
Than
|
17,5 ha Mỏ than Mường Vọ, xã Cuối Hạ, Kim Bôi
|
Theo Quyết định số 2644/QĐ-ĐCKS ngày 22/12/1997 của Bộ CN
|
Công ty CP khoáng sản Kim Bôi
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
174
|
Than
|
168,0 ha Xã Cuối Hạ, huyện Kim Bôi
|
Theo Văn bản số 4355/VPCP-KTN ngày 29/6/2011 của Văn phòng Chính phủ.
|
Công ty TNHH Xây dựng Trường Phát
|
Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
|
175
|
Than
|
2,5 ha Mỏ than Đồi Hoa, xã Lạc Long, huyện Lạc Thuỷ
|
Theo Quyết định số 2644/QĐ-ĐCKS ngày 22/12/1997 của Bộ Công nghiệp.
|
Chi nhánh Công ty TNHH Anh Vũ tại Hoà Bình
|
Khu vực chiến lược về QP-AN; được cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
176
|
Than
|
15,7 ha Xã Mỹ Thành, huyện Lạc Sơn.
|
Theo Quyết định số 684/QĐ-ĐCKS ngày 14/4/1998 của Bộ Công nghiệp.
|
Cty TNHH MTV Phương Bắc
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
177
|
Than
|
3,66 ha Bưa Sống 1, 2,1 ha Bưa Sống 2, xã Ngọc Mỹ, huyện Tân Lạc
|
Theo Quyết định số 2474/QĐ-ĐCKS ngày 25/10/2001 của Bộ Công nghiệp.
|
Công ty TNHH MTV kinh doanh than Hòa Bình
|
Đã cấp Giấy phép khai thác khoáng sản trước ngày 01/7/2011
|
Giấy phép đã hết hạn. Khu vực khoáng sản bảo đảm an ninh năng lượng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|