|
|
trang | 12/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 1.8 Mb. | | #2887 |
| 11
Dự án sản xuất nước đá
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
q
|
Nhóm các dự án chế biến nông sản
|
|
|
1
|
Dự án sản xuất thuốc lá
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án chế biến nguyên liệu thuốc lá
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án chế biến nông sản ngũ cốc
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
4
|
Dự án xay xát, chế biến gạo
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
5
|
Dự án chế biến tinh bột sắn
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
6
|
Dự án chế biến chè
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
s
|
Nhóm các dự án chế biến và chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuỷ cầm
|
|
|
1
|
Dự án chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án nuôi trồng thuỷ sản (thâm canh/bán thâm canh)
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án chăn nuôi gia súc tập trung
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
4
|
Dự án chăn nuôi gia cầm tập trung
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
t
|
Nhóm các dự án sản xuất phân hoá học, thuốc bảo vệ thực vật
|
|
|
1
|
Dự án sản suất phân hoá học
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án kho hoá chất, thuốc bảo vệ thực vật
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
4
|
Dự án sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
5
|
Dự án sản xuất phân hữu cơ, phân vi sinh
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
u
|
Nhóm các dự án về hoá chất, dược phẩm, mỹ phẩm
|
|
|
1
|
Dự án sản xuất dợc phẩm
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án sản xuất thuốc thú y
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án sản xuất bao bì nhựa
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
v
|
Nhóm các dự án sản xuất bột giấy và văn phòng phẩm
|
|
|
1
|
Dự án sản xuất bột giấy và giấy (từ nguyên liệu)
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án sản xuất giấy từ bột giấy, tái chế
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án sản xuất văn phòng phẩm
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
x
|
Nhóm các dự án về dệt nhuộm và may mặc
|
|
|
1
|
Dự án dệt có nhuộm
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án dệt không nhuộm
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án sản xuất và gia công các sản phẩm may mặc có công đoạn giặt tẩy
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
4
|
Dự án sản xuất và gia công các sản phẩm may mặc không có công đoạn giặt tẩy
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
5
|
Dự án sản xuất sợi tơ tầm và sợi nhân tạo
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
4.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
y
|
Nhóm các dự án khác
|
|
|
1
|
Dự án sản xuất giầy dép
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
2
|
Dự án sản xuất ắc quy, pin
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
3
|
Dự án thuộc da
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
4
|
Dự án sản xuất ga CO2 chiết nạp hóa lỏng
|
|
|
|
- Thẩm định ban đầu
|
5.000.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
- Thẩm định bổ sung
|
2.500.000 đồng/1 báo cáo
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|