TT
|
Tên giống
|
Mã hàng
|
Vùng được phép sản xuất
|
1
|
Giống chè TB14
|
-
|
Các tỉnh Tây Nguyên
|
2
|
Giống quýt PQ1
|
-
|
Các tỉnh Bắc Trung Bộ
|
3
|
Giống ngô lai LVN092
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Tây Nguyên
|
4
|
Giống ngô lai DK6818
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh trên cả nước
|
5
|
Giống ngô lai Max 07
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh Nam Bộ và Tây Nguyên
|
6
|
Giống ngô lai NK67
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh Trung du Miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ
|
7
|
Giống ngô lai Pioneer brand P4199
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh Đông Nam Bộ, Tây Nguyên và các tỉnh phía Bắc
|
8
|
Giống ngô lai SB099
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
9
|
Giống ngô lai VS 36
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
10
|
Giống ngô nếp lai HN 68
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc, Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long
|
11
|
Giống ngô lai PAC 339
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh trên cả nước
|
12
|
Giống ngô lai PAC 999 Super
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh trên cả nước
|
13
|
Giống ngô nếp lai Fancy 111
|
1005-10-10-00
|
Các tỉnh trên cả nước
|
14
|
Giống lúa thuần Vật tư - NA2
|
1006-10-10-00
|
Bổ sung các tỉnh Tây Nguyên
|
15
|
Giống lúa thuần LC93-4
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh miền núi phía Bắc, miền Trung và Tây Nguyên
|
16
|
Giống lúa thuần OM8232
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đông Nam Bộ và Đồng bằng Sông Cửu Long
|
17
|
Giống lúa thuần Khang dân 28
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
18
|
Giống lúa thuần ĐB18
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
19
|
Giống lúa nếp N98
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
20
|
Giống lúa thuần P6ĐB
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
21
|
Giống lúa thuần DQ11
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ
|
22
|
Giống lúa thuần DT57-GS747
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
23
|
Giống lúa thuần GS333
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
24
|
Giống lúa thuần J02
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bàng sông Hồng, Trung du và miền núi phía Bắc
|
25
|
Giống lúa thuần BG6
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
26
|
Giống lúa thuần BG1 (ĐTL2)
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
27
|
Giống lúa thuần T10
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng và Trung du Miền núi phía Bắc
|
28
|
Giống lúa thuần Hoa Khôi 4
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc và Duyên hải Nam Trung Bộ
|
29
|
Giống lúa thuần Hưng Dân
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
30
|
Giống lúa nếp Phú Quý
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng
|
31
|
Giống lúa thuần NB-01
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
32
|
Giống lúa lai ba dòng ZZD001
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
33
|
Giống lúa lai hai dòng SQ2
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh phía Bắc
|
34
|
Giống lúa lai ba dòng CNR6206
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ và Nam Trung bộ
|
35
|
Giống lúa lai ba dòng Thụy hương 308
|
1006-10-10-00
|
Các tỉnh Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung bộ
|