TỔng hợp miễN, giảm thuế sdđnn năM 2011



tải về 0.55 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích0.55 Mb.
#9564
1   2   3   4

344.105

16.362,80

1.278.160

0

0

20.743,06

1.622.265

0

0








ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc





TỔNG HỢP MIỄN, GIẢM THUẾ SDĐNN NĂM 2011

Cây Tiêu

(Kèm theo Quyết định số 1609/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2011 của UBND tỉnh)

ĐVT: DT(ha); Thuế (kg quy lúa)



STT

Huyện

thị

Bộ thuế SDĐNN năm 2011

Miễn thuế hộ nghèo

Miễn trong hạn mức

Giảm thuế 50%

Tổng miễn giảm

Còn phải thu

Hạng 2

Hạng 3

Cộng

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

0

1

2

3

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

1

Đồng Xoài

0,00

6,63

6,63

2.652

-

-

6,63

2.652







6,63

2.652







2

Bình Long

137,25

250,55

387,80

175.708

-

-

387,80

175.708







387,80

175.708







3

Chơn Thành

7,59

62,48

70,07

29.165

2,65

1.458

67,42

27.707







70,07

29.165







4

Lộc Ninh

1.102,26

224,78

1.327,04

696.155

-

-

1.327,04

696.155







1.327,04

696.155







5

Bù Đốp

378,00

1.345,00

1.723,00

745.900

1.053,00

425.850

670,00

320.050







1.723,00

745.900







6

Đồng Phú













-

-

-

-



















7

Phước Long

9,81




9,81

5.396

-

-

9,81

5.396







9,81

5.396







8

Bù Gia Mập

62,70




62,70

34.485

-

-

62,70

34.485







62,70

34.485







9

Hớn Quản

262,61

250,07

512,68

244.464

71,00

33.050

441,68

211.414







512,68

244.464







10

Bù Đăng




77,70

77,70

31.080

-

-

77,70

31.080







77,70

31.080







Tổng cộng

 

1.960,22

2.217,21

4.177,43

1.965.004

1.126,65

460.358

3.050,78

1.504.646







4.177,43

1.965.004













ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc











TỔNG HỢP MIỄN, GIẢM THUẾ SDĐNN NĂM 2011




Cây Điều




(Kèm theo Quyết định số 1609/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2011 của UBND tỉnh)

ĐVT: DT(ha); Thuế (kg quy lúa)






STT

Huyện

thị

Bộ thuế SDĐNN năm 2011

Miễn thuế hộ nghèo

Miễn trong hạn mức

Giảm thuế 50%

Tổng miễn giảm

Còn phải thu




Hạng 4

Hạng 5

Cộng

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

Dtích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế




0

1

2

3

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16




1

Đồng Xoài




1.221,66

1.221,66

97.733







1.221,66

97.733







1.221,66

97.733










2

Bình Long

252,40

163,70

416,10

63.573







416,10

63.573







416,10

63.573










3

Chơn Thành

1.200,80

240,95

1.441,75

259.436

90,87

18.174

1.350,88

241.262







1.441,75

259.436










4

Lộc Ninh

1.573,21




1.573,21

314.642







1.573,21

314.642







1.573,21

314.642










5

Bù Đốp

2.681,25

154,00

2.835,25

548.570

1.040,00

207.960

1.795,25

340.610







2.835,25

548.570










6

Đồng Phú

1.727,04

1.982,85

3.709,89

504.036







3.709,89

504.036







3.709,89

504.036










7

Phước Long

452,34

163,12

615,46

103.518







615,46

103.518







615,46

103.518










8

Bù Gia Mập

9.301,15

5.463,50

14.764,65

2.297.313







14.764,70

2.297.313







14.764,70

2.297.313










9

Hớn Quản

3.538,00

120,50

3.658,50

717.233

710,10

142.024

2.948,40

575.209







3.658,50

717.233










10

Bù Đăng

25.000,32

2.464,00

27.464,32

5.197.184







27.464,32

5.197.184







27.464,32

5.197.184










Tổng cộng

45.726,51

11.974,28

57.700,79

10.103.237

1.840,97

368.158

55.859,87

9.735.079







57.700,84

10.103.237















ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




TỔNG HỢP MIỄN, GIẢM THUẾ SDĐNN NĂM 2011

Cây Cà phê

(Kèm theo Quyết định số 1609/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2011 của UBND tỉnh)

ĐVT: DT(ha); Thuế (kg quy lúa)



STT

Huyện

thị

Каталог: vbpq binhphuoc.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> V/v thành lập Ban chỉ đạo xây dựng bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước năm 2014
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 1019/QĐ-ubnd bình Phước, ngày 21 tháng 5 năm 2012
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc Phương án bỒi thưỜng, hỖ trỢ và tái đỊnh cư TỔng thể
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Soá 1040 ngaøy 16/6/2006 cuûa ubnd tænh veà vieäc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 0.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương