TỔng hợp miễN, giảm thuế sdđnn năM 2011



tải về 0.55 Mb.
trang3/4
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích0.55 Mb.
#9564
1   2   3   4

Bộ thuế SDĐNN năm 2011

Miễn thuế hộ nghèo

Miễn trong hạn mức

Giảm thuế 50%

Tổng miễn giảm

Còn phải thu

Hạng 2

D.tích__Thuế__D.tích'>Hạng 3

Hạng 4

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

1

Đồng Xoài




37,00




37,00

14.800







37,00

14.800







37,00

14.800







2

Bình Long







72,10

72,10

14.420







72,10

14.420







72,10

14.420







3

Chơn Thành




13,08




13,08

5.232







13,08

5.232







13,08

5.232







4

Lộc Ninh




614,03




614,03

245.612







614,03

245.612







614,03

245.612







5

Bù Đốp




284,06




284,06

113.624

266,00

106.480

18,06

7.144







284,06

113.624







6

Đồng Phú

692,90

82,34




775,24

414.031







775,24

414.031







775,24

414.031







7

Phước Long







74,00

74,00

14.800







74,00

14.800







74,00

14.800







8

Bù Gia Mập







838,00

838,00

167.600







838,00

167.600







838,00

167.600







9

Hớn Quản




166,83

45,00

211,83

75.732







211,83

75.732







211,83

75.732







10

Bù Đăng




4.591,55




4.591,55

1.836.620







4.591,55

1.836.620







4.591,55

1.836.620







Tổng cộng

692,90

5.788,89

1.029,10

7.510,89

2.902.471

266,00

106.480

7.244,89

2.795.991







7.510,89

2.902.471











ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc





TỔNG HỢP MIỄN, GIẢM THUẾ SDĐNN NĂM 2011

Cây cao su trong dân

(Kèm theo Quyết định số 1609/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2011 của UBND tỉnh)

ĐVT: DT(ha); Thuế (kg quy lúa)



STT

Huyện

thị

Bộ thuế SDĐNN năm 2011

Miễn thuế hộ nghèo

Miễn trong hạn mức

Giảm thuế 50%

Tổng miễn giảm

Còn phải thu

Hạng 2

Hạng 3

Hạng 4

Cộng

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

0

1

2

 

3

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

1

Đồng Xoài

5,00

 




5,00

2.750







5,00

2.750







5,00

2.750







2

Bình Long

79,24

142,10




221,34

100.417







221,34

100.417







221,34

100.417







3

Chơn Thành

2.495,96

 




2.495,96

1.372.778

4,00

2.200

2.491,96

1.370.578







2.495,96

1.372.778







4

Lộc Ninh

706,09

 




706,09

388.349







678,89

373.390

13,60

7.480

692,49

380.870

13,60

7.480

5

Bù Đốp

664,98

 




664,98

365.739

242,30

133.265

422,68

232.474







664,98

365.739







6

Đồng Phú

410,52

 

8,00

418,52

227.387







215,77

115.875

101

55.756

317,15

171.631

101,37

55.756

7

Phước Long

2,60

 




2,60

91.241







2,60

91.241

 

 

2,60

91.241







8

Bù Gia Mập

253,30

566,10




819,40

365.755







780,10

344.139

19,65

10.808

799,75

354.947

19,65

10.808

9

Hớn Quản

1.491,31







1.491,31

820.221







1.491,31

820.221







1.491,31

820.221







10

Bù Đăng

561,77

 




561,77

308.974







561,77

308.974







561,77

308.974







Tổng cộng

6.670,77

708,20

8,00

7.386,97

4.043.610

246,30

135.465,00

6.871,42

3.760.058

134,63

74.044

7.252,35

3.969.567

134,62

74.044





ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH PHƯỚC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




TỔNG HỢP MIỄN, GIẢM THUẾ SDĐNN NĂM 2011

Vườn cây

(Kèm theo Quyết định số 1609/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2011 của UBND tỉnh)


ĐVT: DT(ha); Thuế (kg quy lúa)



STT

Huyện

thị

Bộ thuế SDĐNN năm 2011

Miễn thuế hộ nghèo

Miễn trong hạn mức

Giảm thuế 50%

Tổng miễn giảm

Còn phải thu

Hạng 3

Hạng 4

Hạng 5

Cộng

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

D.tích

Thuế

0

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

1

Đồng Xoài

57,18







57,18

22.872







57,18

22.872







57,18

22.872







2

Bình Long




2,00

761,70

763,70

61.335







763,70

61.335







763,70

61.335







3

Chơn Thành

78,39







78,39

31.356







78,39

31.356







78,39

31.356







4

Lộc Ninh

226,16







226,16

90.465







226,16

90.465







226,16

90.465







5

Bù Đốp

412,20

572,80

12,90

997,90

280.472

899,00

250.440

98,90

30.032







997,90

280.472







6

Đồng Phú














































7

Phước Long














































8

Bù Gia Mập














































9

Hớn Quản




45,00




45,00

9.000







45,00

9.000







45,00

9.000







10

Bù Đăng














































Каталог: vbpq binhphuoc.nsf -> 4b438b320dbf1cda4725719a0012432c
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> V/v thành lập Ban chỉ đạo xây dựng bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Phước năm 2014
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Số: 1019/QĐ-ubnd bình Phước, ngày 21 tháng 5 năm 2012
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc Phương án bỒi thưỜng, hỖ trỢ và tái đỊnh cư TỔng thể
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Soá 1040 ngaøy 16/6/2006 cuûa ubnd tænh veà vieäc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
4b438b320dbf1cda4725719a0012432c -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh bình phưỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 0.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương