18. Hiệu KIA
877
|
|
18.1. Xe cũ
|
878
|
|
- Xe tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
879
|
8704
|
Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia bongo lii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
KIA
|
Bongo
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,900.00
|
880
|
|
- Xe đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
881
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2004.
|
KIA
|
Bongo
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,000.00
|
882
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.
|
KIA
|
Bongo
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,000.00
|
883
|
8704
|
Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.
|
KIA
|
Bongo
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
6,500.00
|
884
|
|
19. Hiệu NISSAN
|
885
|
|
19.1. Xe mới
|
886
|
|
- Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
887
|
8704
|
Ôtô tải ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn
|
NISSAN
|
CWB459
|
|
Nhật
|
Chiếc
|
91,950.00
|
888
|
|
20. Hiệu SANY
|
889
|
|
20.1. Xe mới
|
890
|
|
- Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
891
|
8705
|
Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw
|
Sany Volvo
|
SY5402
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
370,000.00
|
892
|
|
21. Hiệu Ssangyong Korando
|
893
|
|
21.1. Xe cũ
|
894
|
|
- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:
|
|
|
|
|
|
|
895
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2004
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
5,500.00
|
896
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2005
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,000.00
|
897
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2006
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
7,500.00
|
898
|
8704
|
Loại sản xuất năm 2007
|
Ssangyong
|
Korando
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
899
|
|
b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
900
|
|
IV. NHÓM XE MÁY
|
901
|
|
1. Xe do Trung Quốc sản xuất
|
902
|
8711
|
Xe máy Yamaha JYM 125-6
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
903
|
8711
|
Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
904
|
8711
|
Xe máy Yamaha ZY 125T-4
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
905
|
8711
|
Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
550.00
|
906
|
8711
|
Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
850.00
|
907
|
8711
|
Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,240.00
|
908
|
8711
|
Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly (BYQ 125T-3), xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
1,100.00
|
909
|
8711
|
Hiệu Honda@Stream, dung tích 125cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
610.00
|
910
|
8711
|
Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
580.00
|
911
|
8711
|
Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
610.00
|
912
|
8711
|
Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
913
|
8711
|
Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
600.00
|
914
|
8711
|
Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
560.00
|
915
|
8711
|
Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
580.00
|
916
|
8711
|
Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
520.00
|
917
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
550.00
|
918
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
570.00
|
919
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
337.00
|
920
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
337.00
|
921
|
|
2. Xe do nước khác sản xuất
|
922
|
8711
|
Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc
|
Đài Loan
|
Chiếc
|
1,050.00
|
923
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,200.00
|
924
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,800.00
|
925
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,518.00
|
926
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,175.00
|
927
|
8711
|
Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,600.00
|
928
|
8711
|
Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,800.00
|
929
|
8711
|
Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,975.00
|
930
|
8711
|
Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc
|
Indonesia
|
Chiếc
|
1,010.00
|
931
|
8711
|
Hiệu Suzuki Classic 400cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,000.00
|
932
|
8711
|
Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,500.00
|
933
|
8711
|
Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,570.00
|
934
|
8711
|
Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích 1.300cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,067.00
|
935
|
8711
|
Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,000.00
|
936
|
8711
|
Hiệu Suzuki 1300 B-king
|
Nhật
|
Chiếc
|
11,862.00
|
937
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan
|
Thái Lan
|
Chiếc
|
900.00
|
938
|
8711
|
Hiệu Honda Spacy 125
|
Nhật
|
Chiếc
|
1,950.00
|
939
|
8711
|
Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc
|
Italy
|
Chiếc
|
2,100.00
|
940
|
8711
|
Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc
|
Italy
|
Chiếc
|
2,400.00
|
941
|
8711
|
Hiệu Honda SH 125i
|
Italy
|
Chiếc
|
2,100.00
|
942
|
8711
|
Hiệu Honda SH 150i
|
Italy
|
Chiếc
|
2,400.00
|
943
|
8711
|
Hiệu Honda SH 300i
|
Italy
|
Chiếc
|
4,000.00
|
944
|
8711
|
Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,500.00
|
945
|
8711
|
Hiệu Honda Sliverwing 600
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,000.00
|
946
|
8711
|
Hiệu Honda Shadow 750
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,400.00
|
947
|
8711
|
Hiệu Honda Shadow 1300
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,000.00
|
948
|
8711
|
Hiệu Honda Cb250
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,350.00
|
949
|
8711
|
Hiệu Honda Cbr600rr dung tích 599cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
5,795.00
|
950
|
8711
|
Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích 998cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,410.00
|
951
|
8711
|
Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
3,600.00
|
952
|
8711
|
Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
4,500.00
|
953
|
8711
|
Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
7,630.00
|
954
|
8711
|
Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
8,200.00
|
955
|
8711
|
Hiệu Honda NRX1800PA dung tích1832cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
10,177.00
|
956
|
8711
|
Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
6,100.00
|
957
|
8711
|
Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc
|
Nhật
|
Chiếc
|
7,000.00
|
958
|
8711
|
Hiệu Vespa LX 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,180.00
|
959
|
8711
|
Hiệu Vespa LX 150
|
Italy
|
Chiếc
|
2,220.00
|
960
|
8711
|
Hiệu Vespa LXV 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,600.00
|
961
|
8711
|
Hiệu Vespa GTS 125
|
Italy
|
Chiếc
|
3,000.00
|
962
|
8711
|
Hiệu Vespa GTS 250
|
Italy
|
Chiếc
|
3,250.00
|
963
|
8711
|
Hiệu Vespa S 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,230.00
|
964
|
8711
|
Hiệu Liberty 125
|
Italy
|
Chiếc
|
1,900.00
|
965
|
8711
|
Hiệu Carnaby 125
|
Italy
|
Chiếc
|
2,735.00
|
966
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
6,500.00
|
967
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
8,500.00
|
968
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
12,800.00
|
969
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
13,200.00
|
970
|
8711
|
Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc
|
Mỹ
|
Chiếc
|
11,000.00
|
971
|
8711
|
Hiệu Mv-Agusta F4-1000r
|
Italy
|
Chiếc
|
10,495.00
|
972
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |