9. Hiệu YUEJIN
754
|
|
9.1. Xe mới
|
755
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
756
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
YUEJIN
|
NJ3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
38,600.00
|
757
|
|
10. Hiệu CAMC
|
758
|
|
10.1. Xe mới
|
759
|
|
a. Xe ôtô thùng
|
|
|
|
|
|
|
760
|
|
b. Xe ôtô tải tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
761
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Camc, HN3250p34c6m, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CAMC
|
HN3250
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
50,000.00
|
762
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HN 3310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
59,500.00
|
763
|
|
c. Xe ôtô tải có cần cẩu
|
|
|
|
|
|
|
764
|
8704
|
Ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
CAMC
|
HLQ5311
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
56,500.00
|
765
|
|
11. Hiệu SHAANGI
|
766
|
|
11.1. Xe mới
|
767
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
768
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
SHAANXI
|
Sx3254
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
43,000.00
|
769
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3341, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
SHAANGI
|
SX3314
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
46,000.00
|
770
|
|
12. Hiệu CIMC
|
771
|
|
12.1 Xe mới
|
772
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
773
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn
|
CIMC
|
JG3250*
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
774
|
|
13. Hiệu NORTH-BENZ 3310
|
775
|
|
13.1. Xe mới
|
776
|
|
- Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
777
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn
|
NORTH-BENZ
|
3310
|
|
Trung Quốc
|
Chiếc
|
53,500.00
|
778
|
|
14. Hiệu HYUNDAI
|
779
|
|
14.1. Xe mới
|
780
|
|
a. Xe ôtô sat si
|
|
|
|
|
|
|
781
|
8704
|
Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
782
|
8704
|
Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
54,000.00
|
783
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 310
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
62,900.00
|
784
|
8704
|
Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
66,000.00
|
785
|
|
b. Xe ôtô tải
|
|
|
|
|
|
|
786
|
8704
|
Xe ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-120
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
14,500.00
|
787
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-160
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
20,000.00
|
788
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-170
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
25,000.00
|
789
|
8704
|
Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
44,000.00
|
790
|
|
c. Xe ôtô tự đổ
|
|
|
|
|
|
|
791
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-120
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
16,000.00
|
792
|
8704
|
Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-270
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
64,500.00
|
793
|
8704
|
Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn
|
HYUNDAI
|
HD-370
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
87,000.00
|
794
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
80,000.00
|
795
|
8704
|
Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
62,500.00
|
796
|
|
d. Xe ôtô trộn bê tông
|
|
|
|
|
|
|
797
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270
|
HYUNDAI
|
Hd 270
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
83,000.00
|
798
|
8705
|
Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
69,800.00
|
799
|
|
e. Xe ôtô bơm bê tông
|
|
|
|
|
|
|
800
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
260,000.00
|
801
|
8705
|
Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m
|
HYUNDAI
|
H380
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
270,000.00
|
802
|
8705
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
250,000.00
|
803
|
8706
|
Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m
|
HYUNDAI
|
|
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
360,000.00
|
804
|
|
14.2. Xe đã qua sử dụng
|
805
|
|
a. Xe ôtô tải thùng
|
|
|
|
|
|
|
806
|
|
- Loại 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
807
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2007
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
13,260.00
|
808
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
11,000.00
|
809
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
9,000.00
|
810
|
8704
|
Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng
|
HYUNDAI
|
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
8,000.00
|
811
|
|
- Loại dưới 5 tấn
|
|
|
|
|
|
|
812
|
8704
|
Ôtô tải thùng Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2005
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,500.00
|
813
|
8704
|
Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Porter
|
2006
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
2,600.00
|
814
|
8704
|
Ôtô tải thùng hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3,5 tấn, sản xuất 2004, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn
|
HYUNDAI
|
Mighty
|
2004
|
Hàn Quốc
|
Chiếc
|
3,600.00
|
815
|
|
b. Xe ôtô tải ben
|
|
|
|
|
|
|
816
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |