|
SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
500SC
|
trang | 35/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 11 Mb. | | #34680 |
| 50SL: mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
500SC: khô vằn/lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Appencarb super 50FL, 75WG
|
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài, thán thư/điều, thối khô quả/cà phê
75WG: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arin 25SC, 50SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Baberim 500 FL
|
Đốm lá/ đậu tương; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Benvil
50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Benzimidine
50 SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Binhnavil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Biodazim
500SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Cadazim
500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Carban
50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá, vàng rụng lá, khô nứt vỏ/cao su
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Carbenda supper 50 SC, 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, vải, điều, thanh long; thối cổ rễ/ dưa hấu; thối quả/cà phê; vàng rụng lá/cao su; phấn trắng/cao su
60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL
|
50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê; Phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; thán thư, vàng rụng lá, phấn trắng/cao su; đốm vòng/xà lách; thán thư/dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Care
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Carbe-TB 500SC
|
Thán thư/xoài, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Car.td 500SC
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Cavil
50SC, 50WP, 60WP
|
50WP, 60WP: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
50SC: Thối hạch/lạc, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Carzenthai
50 SC
|
Thán thư/ vải
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
|
|
|
Crop - Care
500 SC
|
khô vằn/ lúa, thán thư/cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Daphavil
50 SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibavil
50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP, 60WP
|
50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt, thán thư/cà phê,
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Megacarben 500SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công tyTNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC, 500WP
|
50SC: thối quả/ cà phê, thán thư/xoài
500WP: Phấn trắng/ cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vicarben 50WP, 50SC
|
50WP: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50SC: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa; thán thư/điều, cà phê; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice
66WP
|
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng; thán thư/ ớt; vàng rụng lá/ cao su; đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/nho; thán thư/xoài
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808
|
Carbendazim 5g/l (50g/l) (500g/l) (100g/kg) (10g/kg) + Difenoconazole 250g/l (30g/l) (10g/l) (50g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 5g/l (350g/l), (10g/l) (400g/kg) (760g/kg)
|
Titanicgold
260EW, 430SC, 520SC, 550WP, 780WP
|
260EW :lem lép hạt/ lúa
430SC: đạo ôn, lem lép hạt /lúa, gỉ sắt/cà phê
520SC: khô vằn/ lúa
550WP, 780WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808
|
Carbendazim 230 g/l + Flusilazole 250 g/l
|
TT Take 48SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Andovin
5SC, 350SC
|
5SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn / lúa; gỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc; nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa
97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: Khô văn/ lúa, ngô; thối quả/cà phê
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: rỉ sắt/ cà phê; héo dây/ dưa hấu; thán thư/ điều, ớt; khô vằn, đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối quả/cam
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Carbendazim 150g/l (150g/l), (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (30g/l), (25g/l)
|
Hexca
180EC, 180SC, 275EC
|
18 0EC: Vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt/cà phê
180SC: vàng rụng lá/cao su; gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, vàng lá chín sớm /lúa
275EC: Thán thư/cao su, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH SX-TM
Tô Ba
|
|
3808
|
Carbendazim 220g/l (450g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Casuvin 250SC, 500SC
|
Gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/lúa; vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
3808
|
Carbendazim 500g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Bencony 550SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Carbendazim 220 g/l + 30g/l Hexaconazole
|
Shakira
250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Bivil 250SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/l (500g/l) + Hexaconazole 25g/l (25g/l)
|
Lansuper
275SC, 525SC
|
275SC: lem lép hạt/ lúa
525SC: rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ xoài, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt, thối bẹ/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/xoài, điều, cà phê; vàng rụng lá/cao su; héo đen đầu lá/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 450g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Hc-vil 500SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/l (150g/l) + Hexaconazole 25g/l (200g/l)
|
Siuvin
275SC, 350SC
|
275SC: vàng lá do nấm/ lúa
350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Hexado
155SC, 300SC
|
155SC: phấn trắng/ nho; vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; khô cành khô quả/ cà phê
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|