|
|
trang | 36/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 11 Mb. | | #34680 |
| 300SC: vàng lá do nấm/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Ao’ya
300SC
|
Vàng rụng lá / cao su
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Daric
300SC
|
Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
3808
|
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Daihexe
330 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
3808
|
Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10 g/l
|
V-T Vil
500 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; sẹo/ cam; đốm lá/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
3808
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Biozol
505SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Carbendazim 170g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Opamar 200SC
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Saipora 350SC
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
3808
|
Carbendazim 51% + Hexaconazole 2% + Kasugamycin 2%
|
Carny super 55SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Carbendazim 7g/l (170g/kg) + Hexaconazole 50g/l (30g/kg) + Sulfur 38g/l (100g/kg)
|
Mullingold
95SC, 300WP
|
95SC: Vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa
300WP: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Carbendazim 200g/kg, (100g/l) + Hexaconazole 10g/kg, (30g/l) + Tricyclazole 440g/kg, (250g/l)
|
Andobeam
650WP, 380SC
|
380SC: khô vằn, đạo ôn/lúa
650WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808
|
Carbendazim 400g/kg + Hexaconazole 50g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Mothantilt 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
3808
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Carbendazim 350g/l + Iprodione 150g/l
|
Rony 500SC
|
lem lép hạt / lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Daroral 500WP
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
|
|
|
Vkgoral 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
3808
|
Carbendazim 250g/l + Iprodione 255 g/l
|
Gold cat 505SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Carbendazim 200g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 350g/kg
|
Cittiz 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Eastchem Co., Ltd..
|
|
3808
|
Carbendazim 100g/kg (200g/kg) + Isoprothiolane 200g/kg (200g/kg) + Tricyclazole 350g/kg (350g/kg)
|
Citigold-TSC 650WP, 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Carbendazim 277g/kg +Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Fujibem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole
|
Ricesilk
480SE, 700WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Carbendazim 400g/kg + Kasugamycin 25g/kg + Tricyclazole 352g/kg
|
Sieubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Carbendazim 120g/kg + Mancozeb 630g/kg
|
Cama-PL 750WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Phan Lê
|
|
3808
|
Carbendazim 62 g/kg + Mancozeb 738 g/kg
|
Carmanthai 80WP
|
thối quả/ xoài
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
3808
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/ điều, mốc sương/ dưa hấu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 300g/l (120g/kg) (60g/kg), (150g/kg) + Mancozeb 300g/l (630g/kg), (740g/kg), (700 g/kg)
|
Megazebusa
600SC, 750WP, 800WP, 850WP
|
600SC: đốm lá/hoa hồng
750WP:Vàng lá chín sớm/lúa
800WP: loét sọc mặt cạo/cao su
850WP: Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
3808
|
Carbendazim 500g/l + Metalaxyl 100g/l
|
Co-mexyl 600SC
|
Thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
3808
|
Carbendazim 450g/kg + Ningnanmycin 18g/kg + Tricyclazole 309g/kg
|
Blubem 777WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
3808
|
Carbendazim 100g/kg + Prochloraz 400g/kg
|
Prozim 500WP
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper
300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Carbendazim 5g/l + Propiconazole 120g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Siulia 525SE
|
Đạo ôn, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
3808
|
Carbendazim 500g/kg + Sulfur 100g/kg
|
Cacpenjin
600WP
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole
(min 94%) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
3808
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Chidodole-Nhật 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
3808
|
Carbendazim 450 g/kg (30g/kg) + Tricyclazole 50g/kg (720g/kg)
|
Milvil super
500WP, 750WP
|
500WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa; vàng lá/lúa
750WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 450g/kg
|
Javibean
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
3808
|
Carbendazim 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg
|
Kita-hope 500WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Kital
|
|
3808
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole
20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; thối quả, nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808
|
Carbendazim 50g/kg + Tricyclazole 100g/kg + Validamycin 100g/kg
|
Dacarben 250WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 50% (60%) + Sulfur 20% (15%)
|
Vicarben - S 70WP, 75WP
|
70WP: phấn trắng/ vải, rỉ sắt/đậu tương, lạc 75WP: phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Carbendazim 5% + µ-NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan
5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
3808
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Newcado
300SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
|
3808
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
3808
|
Chitosan (Oligo-Chitosan)
|
Biogreen
4.5 SL
|
sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai
50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL, 40SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Kaido
50SL, 50WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Lợi nông
50SL
|
Thán thư/ thanh long
|
Công ty CP NN Sinh thái
SIAM
|
|
|
|
Stop 3SL, 5 SL, 10SL, 15WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|