TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC



tải về 6.43 Mb.
trang5/44
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.43 Mb.
#28508
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   44

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Ansect

72SP


sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP BVTV

An Giang











Appenphate

75SP


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Asataf

75SP


sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Binhmor

40EC


sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing International Co., Ltd










BM Promax 75WP

rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP










Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF

4G: sâu đục thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd










Mace

75SP, 97SP



75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd










MO - annong

40SL, 50SP, 75SP, 300SL



40EC: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Monster 40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mytox 5H, 40EC, 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Orthene

75SP, 97Pellet



75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Song hy 75SP

sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Viaphate 40EC, 75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam 75BHN: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l)

Acesuper

410 EC, 425EC



410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP


sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP


rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc

150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC



150 EC, 200EC, 350EC: rầy nâu/ lúa 200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Advice

3EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Afeno

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam










Amender

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Ascend

20 SP


bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Domosphi

10SP, 20 EC



10SP: rầy nâu/ lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Thanh Điền












Hotray

200SL


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Melycit

20SP


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH

Nhất Nông












Mopride

20 WP


sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Mosflannong

30EC, 200WP



30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Mospilan 3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd










Motsuper

36WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Nired 3 EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex










Otoxes

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sadamir

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sếu đỏ

3 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH -TM

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Acetamiprid 15%, 170g/kg, (170g/kg) + Buprofezin 35%, 380g/kg, (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 650WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Ba Đăng

300WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty

40WP


rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova

45WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Everest

500WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ




3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo

650WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Hốc Môn




3808.10

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi

20EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC


sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3G, 50SC, 800WG



3G, 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Acetamiprid 10g/kg, (280g/kg), (100g/kg) + Fipronil 20g/kg, (20g/kg), (300g/kg)

Redpolo

30WP, 300WP, 400WG



30WP: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%

Sutin

5 EC


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc

Việt Nam




3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Mã lục

150WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.10

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa

350WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)

Caymangold

33WP, 36WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC


nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Acrinathrin (min 99.0%)

Rufast

3 EC


nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Alpha - cypermethrin (min 90 %)

Ace

5 EC


sâu phao/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Alfacua

10 EC


sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh












Alfathrin

5EC


sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Alpha 5EC, 10EC, 10SC


tải về 6.43 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   44




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương