0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.90
|
Diphacinone (min 95%)
|
Gimlet 800SP
|
Chuột/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Kaletox 800WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.90
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Coumafen 0.005% wax block
|
Chuột/lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Storm 0.005 % block bait
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xìgà - Sg
63 q
|
chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.90
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Woolf cygar 33 %
|
chuột trong hang
|
Mekong Trading Ltd. Hungary.
| -
|
3808.90
|
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7 F-4
|
Biorat
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Công ty TNHH Bio Việt Nam
| -
|
3808.90
|
Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột sinh học
|
chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars rat killer
0.05% viên
|
chuột/ quần cư
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Ran part
2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rat K
2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rasger 20 D
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP Nông dược QT
Nhật Bản
|
|
|
|
Rat-kill 2% DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
| -
|
3808.30
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ - 301 Fructonic 1% SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược sinh nông,
Tp. HCM
| -
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808.30
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino
5.1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
| -
|
3808.30
|
Brassinolide
(min 98%)
|
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Cozoni
0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nyro
0.01 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.30
|
3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% +
5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%
|
Fieldstar-1
1.25L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%
|
Fieldstar-2
30.2L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride
|
Fieldstar-3
30L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat
150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone
2.5 PA, 48SL
|
2.5PA: kích thích mủ/ cao su
48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel
2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Dibgreen
2.5 Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Effort
2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow
2.5 Paste, 5 Paste,
10 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Kinafon 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Latexing
2.5LS
|
kích thích mủ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Mamut 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Sagolatex
2.5 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
TB-phon 2.5LS
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
|
|
|
|
Telephon
2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt
25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng
| -
|
3808.30
|
Fulvic acid
|
Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Supernova 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Ac Gabacyto
50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
|
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang
20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip
100SP, 200TB
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop
40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Colyna 200TB
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Dogoc 5TB, 10TB, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Falgro
10SP, 13TB, 18.4TB
|
10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte. Ltd.
|
|
|
|
G3Top 3.33SL, 20TB,
40SG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
GA3 Super
50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Gibbeny
10WP, 20TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber
0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG
|
0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè
4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Gibgro 10SP, 20TB
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 10SP, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta
T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Gibow 50TB, 200WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |