100WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
600WG: cỏ/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Pyrasus
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Rus – annong 10WP, 200SC, 700WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Russi
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Saathi 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Saly
700WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Silk
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sirius
10 WP, 70WG
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
|
Sontra
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Star 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
LG Chemical Ltd
|
|
|
|
Starius 100 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Surio
3 WP, 10 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sunriver 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sunrus
100WP, 150SC, 150WP
|
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tungrius
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu gia
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold
32WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty CP Nông Hưng
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%
|
Parany
35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %
|
Accura
34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 22%
|
Genius
25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)
|
Sifa
28WP, 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Nasip
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Siricet
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sunquin
50SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)
|
Fasi
50 WP, 250 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 200g/l
|
Ozawa
250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l
|
Viricet
300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Bomber TSC 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Vinarius
500WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg + Quinclorac 515g/kg
|
Famirus 555WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l
|
Socet 250SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.30
|
Pyribenzoxim (min 95 %)
|
Pyanchor
3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Pysaco 30EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.30
|
Quinclorac
(min 99 %)
|
Adore
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Angel
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Clorcet
50WP, 250SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Dancet
25SC, 50WP, 75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Ekill
25 SC, 37WG, 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R) 25 SC, 75 WG
|
25SC: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Farus
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fasetusa 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fony
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Paxen - annong
25SC, 500WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tancet 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM – DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Vicet
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)
|
Cariza
5 EC
|
cỏ/ đậu tương, sắn
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Maruka 5EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Targa Super
5 EC
|
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành
|
Nissan Chem. Ind Ltd
| -
|
3808.30
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Nuxim gold 40EC
|
cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
| -
|
3808.30
|
Sethoxydim (min 94 %)
|
Nabu S
12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Simazine
(min 97 %)
|
Gesatop
500 FW
|
cỏ/ mía, ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz
80 WP
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Tebuthiuron
(min 99%)
|
Tebusan
500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Thiobencarb (Benthiocarb)
(min 93 %)
|
Saturn
50 EC, 6 GR
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Triasulfuron
(min 92 %)
|
Logran
75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon
250 EC
|
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Trifluralin
(min 94 %)
|
Triflurex
48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
4. Thuốc trừ chuột:
| -
|
3808.90
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Klerat 0.05 %, 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Forwarat 0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vifarat 0.005% Pellete
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.90
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Broma
0.005GR
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Cat 0.25 WP
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat
0.005 G
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Animal Health Inc.
| -
|
3808.90
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |