50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới
sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar
20EC, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant
10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm
50TB, 200WP
|
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
ProGibb 10 SP, 40%SG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger
20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp
15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto
Việt Nam
|
|
|
|
Stinut
5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Super GA3
50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tony 920
40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Tungaba
5TB, 20TB
|
5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP
|
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB
|
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zhigip
4TB
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
| -
|
3808.30
|
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]
|
Yomione
31GR, 51SL, 51WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng
|
Lucasone
31GR, 41SL, 41WP
|
Kích thích sinh trưởng/vải
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb
18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Công ty TNHH
Đồng Bằng Xanh
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto Keelate rice
20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.
|
Sitto Give-but
18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố
1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng
|
Gibusa
110 SL, 176SL, 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.30
|
Hydrogen Cyanamide (min 99%)
|
Dormex
52 AS
|
kích thích sinh trưởng/ nho
|
AlzChem Trostberg GmbH.
| -
|
3808.30
|
Hymexazol
|
Tachigaren 30 SL
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.30
|
Mepiquat chloride
(min 98 %)
|
Animat
40SL, 97WP
|
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix
40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Anikgold 0.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Lục Phong 95
0.05L
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
Sunsuper
0.5SL
|
kích thích sinh trưởng/ vải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.30
|
1-Naphthylacetic acid (NAA)
|
RIC
10WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho
|
Công ty TNHH DV KH KT
Khoa Đăng
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
|
Vipac
88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ
40
|
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
- Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A)
|
HD 207
1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ 0.1 SL
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.30
|
- Naphthalene Acetic Acid ( - N.A.A) + NPK + vi lượng
|
Flower - 95
0.3 SL
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
| -
|
3808.30
|
Oligo - sacarit
|
T & D
4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
| -
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant
0.01 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.30
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Acrabongxoai 15WP
|
điều hoà sinh trưởng/ xoài
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Apaclousa 15WP
|
Điều hoà sinh trưởng/xoài
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Atomin
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Baba-X 15WP
|
Điều hoà sinh trưởng/xoài
|
Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC
|
|
|
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai
10 WP, 25SC
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar
25 SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Dopaczol 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Kihora 15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
Lunar 150WP
|
kích thích sinh tưởng/ sầu riêng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Newbosa
100WP, 150WP, 250SC
|
100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Paclo
10SC, 15WP, 15SC
|
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa, chôm chôm, xoài; kích thích ra hoa/chanh
15SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng, kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove gold
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex
15 SC, 15WP
|
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích ra hoa/ xoài
15WP: kích thích ra hoa/ xoài, kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài gòn P1
15 WP
|
kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth
15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, bưởi
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba – Jum
20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Vanphongthu 20WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
| -
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Accotab
330 E
|
diệt chồi/ thuốc lá
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco
0.11 SL
|
kích thích sinh trưởng/ chè
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
|
Lacasoto
4SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula
1SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
| -
|
3808.30
|
Pyraclostrobin
|
Headline
250EC
|
kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương
|
BASF Vietnam Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P-
|
ACXONICannong 1.8SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Nitrophenolate 0.9%
|
Atonik 1.8SL, 5 GR
|
1.8SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5GR: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin
1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Canik
1.8 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Gonik 1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Katonic-TSC
1.8SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
| -
|
3808.30
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.6%
|
Better
1.2 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.30
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
|
Aron
1.95 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu, lúa, cà phê
|
Công ty TNHH Một thành viên
Nông Thịnh
|
|
|
+ Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Daiwanron 1.95SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Dotonic
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Litosen
1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen
0.59 GR
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon
22.43 L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi
|
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
| -
|
3808.30
|
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.30
|
Uniconazole
(min 90%)
|
Sarke
5WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Stoplant 5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
| -
1
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Ruvacon
90 L
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
|
Acdruoivang
900 OL
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
| -
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy
10AL
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 75% + Naled 25%
|
Dacusfly 100SL
|
ruồi đục quả/thanh long
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
| -
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil
95EC
|
ruồi đục quả/ ổi
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.40.91
|
Methyl Eugenol 60% + Propoxur 10%
|
Vizubon - P
|
Ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
3
|
3808.40.91
|
Protein thuỷ phân
|
Ento-Pro
150SL
|
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
|
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
|
7. Thuốc trừ ốc:
| -
|
3808.90
|
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
|
Tob
1.25 GR, 1.88GR
|
1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
| -
1
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Andolis
120B
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Anhead
6GR, 12GR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Assail
12.5GB
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Bolis
4B, 6B, 10B, 12B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Corona
6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Cửu Châu
6GR, 12GR, 15GR, 18GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline Bullets
4 %
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Amvac Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix
10GB, 15GB, 500WP
|
10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Honeycin 6GR
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
MAP Passion
10GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Metalix 180B
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Hoàng Nông
|
|
|
|
Moioc 6 GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Molucide
6GB, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Octigi 6GR
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Oxout 120 AB
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Osbuvang 5GR, 6GR, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Passport 6B
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Pilot
10B, 15B, 17B, 19B, 500WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Snail Killer 800WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sneo-lix
6B, 120B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Tatoo 150B
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Tomahawk
4GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Toxbait
60B, 120B
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng.
|
|
|
|
TRIOC annong 6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tulip 12.5B, 15B, 18B
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Yellow - K
10BR, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Superdan
6GR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc
60WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%
|
MAP Pro
30WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 10 g/kg + Niclosamide 740 g/kg
|
Pizza 750WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg
|
Radaz 750WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Phương Nam
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 400g/kg
|
Vịt Đỏ 450WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg
|
Npiodan 800WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
| -
|
3808.90
|
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg
|
Goldcup
575WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
2
|
3808.90
|
Niclosamide
(min 96%)
|
Ac-snailkill
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Aladin
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Anpuma 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Awar
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Baycide 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Bayluscide 250EC, 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Bayoc 750WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH TM Thiên Nông
|
|
|
|
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Boing 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Catfish 70 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Daicosa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Dioto
250 EC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling
250EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Honor 700WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Jia-oc
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit - super
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa, cải
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Laobv 75WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Miramaxx
700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Molluska
700WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
|
|
Mossade
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
No-ocbuuvang 50WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
NP snailicide 250EC, 700WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Ốc usa 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
OBV - 250 EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Oosaka 700WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Ossal 500 SC, 700WP, 700WG
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sieu naii
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Snail
250EC, 500SC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Sun-fasti
25EC, 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Tanthanh-oc 850WP
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Changzhou Pesticide Group Co., Ltd.
|
|
|
|
Transit
750WP, 700WP, 780WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
TT-snailtagold
750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tung sai
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vdcsnail new 860WP
|
Ốc bươu vàng/Lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Viniclo
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
VT – dax
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Znel
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
| -
|
3808.90
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
| |
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |