9.3. Độ tái lập
Chênh lệch tuyệt đối giữa hai kết quả thử riêng rẽ thu được khi sử dụng trên vật liệu thử giống hệt nhau bởi hai phòng thử nghiệm không được quá 5 % các trường hợp lớn hơn độ tái lập R.
Đối với các mẫu được chuẩn bị sử dụng quy trình 6.1.1:
Các giá trị đối với thức ăn có chứa ngô
dành cho trẻ nhỏ:
|
= 10,9 g/kg
|
r = 11,7 g/kg (được thêm vào)
|
Các giá trị đối với bột đại mạch:
|
= 143 g/kg
|
r = 71,8 g/kg (được thêm vào)
|
Các giá trị đối với bột ngô:
|
= 87,2 g/kg
|
r = 50,4 g/kg (nhiễm tự nhiên)
|
Các giá trị đối với bột ngô:
|
= 335 g/kg
|
r = 343,7 g/kg (nhiễm tự nhiên)
|
Các giá trị đối với bột ngô dạng nhuyễn
|
= 66,5 g/kg
|
r = 30,6 g/kg (được thêm vào)
|
Các giá trị đối với bột mì
|
= 227 g/kg
|
r = 107,9 g/kg (được thêm vào)
|
Đối với các mẫu được chuẩn bị sử dụng quy trình 6.1.2:
|
|
Các giá trị đối với ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
|
|
|
= 9,1 g/kg
|
R= 3,3 g/kg (nhiễm tự nhiên)
|
|
= 17,1 g/kg
|
R= 6,2 g/kg (nhiễm tự nhiên)
|
|
= 44,0 g/kg
|
R = 12,5 g/kg (nhiễm tự nhiên)
|
|
= 18,4 g/kg
|
R = 6,6 g/kg (được thêm vào)
|
|
= 26,6 g/kg
|
R = 6,1 g/kg (được thêm vào)
|
10. Báo cáo thử nghiệm
Báo cáo thử nghiệm phải nêu rõ:
a) mọi thông tin cần thiết để nhận biết đầy đủ về mẫu thử (loại mẫu, nguồn gốc mẫu, tên);
b) viện dẫn tiêu chuẩn này;
c) ngày và phương pháp lấy mẫu (nếu biết);
d) ngày nhận mẫu;
e) ngày thử nghiệm;
f) kết quả thử nghiệm và các đơn vị biểu thị;
g) mọi chi tiết quan sát được trong quá trình thử nghiệm;
h) mọi điều kiện thao tác không quy định trong tiêu chuẩn này hoặc được xem là tùy chọn, có thể ảnh hưởng đến kết quả.
PHỤ LỤC A
(tham khảo)
SẮC KÝ ĐỒ ĐIỂN HÌNH
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |