THÔng tư Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật



tải về 10.68 Mb.
trang52/66
Chuyển đổi dữ liệu31.12.2017
Kích10.68 Mb.
#35172
1   ...   48   49   50   51   52   53   54   55   ...   66

500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH

An Nông











Atranex

80 WP


cỏ/ mía, dứa, ngô

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










A-zet

80WP


cỏ/ ngô

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Many 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH BMC










Maizine

80 WP


cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd










Mizin 50 WP, 80 WP

50WP: cỏ/ dứa, ngô 80WP: cỏ/ mía, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanazine

500 SC


cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd










Wamrin

800WP


Cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l +

S-metolachlor 320g/l



Lumax 472SE

cỏ/ngô

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

cỏ/ ngô

Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh



3808.30

Azimsulfuron (min 99%)

DuPontTM Katrocet®

50WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd.



3808.30

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bensurus

10WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











DuPontTM Londax®

10 WP


cỏ/ lúa cấy

DuPont Vietnam Ltd










Furore

10WP, 10WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Loadstar

10WP, 60WG, 60WP



10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mullai

100WP, 100WG



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương










Rorax

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sharon

100 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sulzai

10WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai



3808.30

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon

30WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger

3.2GR


cỏ/ lúa cấy

Guangxi Letu BioTechnology Co., Ltd.










One-tri 3.2GR

cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH BMC



3808.30

Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% + Chất an toaàn Fenclorim 10%

Bé bụ

30WP, 30SE



cỏ/ lúa gieo thẳng


Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.30

Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg) + Quinclorac 10g/kg (255g/l),(343g/kg), (305g/kg), (305g/kg)

Topsuper 119WP, 257SC, 407WP, 460WP, 560WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%

Danox

68 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

Acocet

53 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Nông





3808.30

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson

10WP, 50WP, 53WP



10WP: cỏ/ lúa cấy 50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Bensulfuron Methyl 8.25% + Metsulfuron Methyl 1.75 %

DuPontTM Sindax®

10 WP


cỏ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê



3808.30

Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3% Pyrazosulfuron Ethyl

Cetrius

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bensulfuron Methyl 5g/kg + 95g/kg

Pyrazosulfuron Ethyl



Sirafb

100WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.30

Bensulfuron methyl 0.25g/kg + Pretilachlor 1.75g/kg

Droper 2GR

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH BMC



3808.30

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%)

Fenrim

18.5WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW







15%

Fitri

18.5 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Vitarai

18.5WP


Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt



3808.30

Bensulfuron Methyl 3% + Quinclorac 33%

Cow

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Sifata

36WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Tempest

36 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix

32 WP


cỏ/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 26%

DuPontTM Supermix®

32 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

DuPont Vietnam Ltd



3808.30

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A

40WP, 40SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang




3808.30

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset

400WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn



3808.30

Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.30

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.30

Bensulfuron methyl 30g/kg + Quinclorac 330g/kg

Subrai 36WP

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.30

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet

100WP, 250SC



100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang



3808.30

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset

30 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt



3808.30

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis 350EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Bispyribac - Sodium (min 93 %)

Camini

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST

Cần Thơ











Danphos

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Herstop 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Domino

20 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Faxai

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Phát triển

Tam Nông











Horse

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC











Jianee

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Lanina

100SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Maxima

10 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Newmilce 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Nixon 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Nofami

10SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Nomeler

100 SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội











Nominee

10SC, 100OF




tải về 10.68 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   48   49   50   51   52   53   54   55   ...   66




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương