|
SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
50SC, 100SC, 200SC
|
trang | 41/66 | Chuyển đổi dữ liệu | 31.12.2017 | Kích | 10.68 Mb. | | #35172 |
| 5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc
50SC, 100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa
Jiangsu Eastern Agrochemical
Co., Ltd.
|
|
|
|
Chevin 5SC, 10SC, 40WG
|
5SC: Vàng rụng lá/ cao su, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
10SC, 40WG: Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil
10EC, 10SC
|
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa
10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole
5SC, 10SL
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí
10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Doctor
5ME
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp
|
|
|
|
Dovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
10SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Evitin 50SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fulvin
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng
10SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
|
|
Goldvil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Hakivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Hanovil
5SC, 10SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su
10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Hecwin
5SC, 550WP
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê
550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Hexathai 50SC, 100SC
|
50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa
100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Hexin
5SC
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Astec LifeScience Ltd.
|
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Hosavil 5SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Huivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Huikwang Corporation
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Japa vil
110SC
|
lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
JAVI Vil 50SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiavin
5 SC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Joara 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Lervil 50 SC, 75SC, 100SC, 250SC
|
50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho
75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
Longanvin 5SC
|
Khô vằn / lúa
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Mainex 50SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Mekongvil 5SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
TB-hexa 5SC
|
Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Tecvil 50SC, 100SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Thonvil
5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC
|
5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa
200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa
100SC: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Topvil
111SC
|
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tungvil
5SC
|
5SC: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều 10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều
|
Công ty CP SX -TM & DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tvil TSC 50SC
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
|
|
Uni-hexma
5SC
|
Khô văn/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Vivil 5SC, 100SC
|
5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài
100SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l + Carbosulfan 200g/l
|
Hiddencard
250EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l)
|
Thontrangvil
200SC, 250SC, 300SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%
|
Starmonas 45WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)
|
Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350 g/kg + Tricyclazole 440g/kg
|
Nofada 822WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%
|
Beansuperusa
80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%
|
Citymyusa
86WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1TV DV TM Đăng Vũ
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)
|
Lany super
80WP, 440SC
|
80WP: Đốm vòng, thán thư/dưa hấu; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa
440SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l
|
Workplay 100SL
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
Centerbig 700WP
|
Thán thư/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)
|
Usagold
390SC, 777WP
|
390SC: vàng lá chín sớm/ lúa
777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg
|
Trativousa 860WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg
|
Sieubem super 555WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)
|
Galirex
55SC, 99.9SC, 650WP
|
55SC: Khô vằn/ lúa
99.9SC: Gỉ sắt/cà phê
650WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)
|
Grandgold
80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP
|
80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa
420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê
510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)
|
Vatino super
500WP, 525SE, 780WG
|
500WP: Khô vằn/lúa
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; thán thư/ xoài
780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài, vải; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Centernova 800WG
|
vàng lá/ lúa
|
Lionchem Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
|
Natoyo 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)
|
Anhteen super
450SC, 780WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|