|
ĐLVN 293:2016
Thay thế: ĐLVN 198:2009
|
Tỷ trọng kế chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
15
|
|
ĐLVN 294:2016
|
Chuẩn đo hàm lượng bụi tổng trong không khí. Quy trình hiệu chuẩn
|
9
|
|
ĐLVN 295:2016
Thay thế: ĐLVN 201:2009
|
Biến dòng đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 296:2016
Thay thế: ĐLVN 202:2009
|
Biến áp đo lường chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 297:2016
Thay thế: ĐLVN 74:2009
|
Công tơ điện xoay chiều chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 298:2016
Thay thế: ĐLVN 204:2009
|
Thiết bị kiểm định công tơ điện. Quy trình hiệu chuẩn
|
14
|
|
ĐLVN 299:2016
Thay thế: ĐLVN 203:2009
|
Hộp điện trở chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
14
|
|
ĐLVN 300:2016
Thay thế: ĐLVN 244:2011
|
Nguồn vật đen chuẩn nhiệt độ thấp. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 301:2016
Thay thế: ĐLVN 250:2012
|
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp so sánh
|
14
|
|
ĐLVN 302:2016
|
Nhiệt kế điện trở platin chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn bằng phương pháp điểm chuẩn
|
17
|
|
ĐLVN 303:2016
Thay thế: ĐLVN 197:2009
|
Nhiệt kế thủy tinh - thủy ngân chuẩn. Quy trình hiệu chuẩn
|
12
|
|
ĐLVN 304:2016
|
Đồng hồ chuẩn khí kiểu vòi phun. Quy trình hiệu chuẩn
|
10
|
|
ĐLVN 305:2016
|
Đồng hồ chuẩn đo nước. Quy trình hiệu chuẩn
|
26
|
|
ĐLVN 306:2016
Thay thế:ĐLVN 195:2009
|
Đồng hồ chuẩn khí dầu mỏ hóa lỏng. Quy trình hiệu chuẩn
|
22
|
|
ĐLVN 307:2016
Thay thế: ĐLVN 193:2009
|
Đồng hồ chuẩn xăng dầu. Quy trình hiệu chuẩn
|
24
|
|
ĐLVN 308:2016
Thay thế: ĐLVN 196:2009
|
Chuẩn lưu lượng khí kiểu PVTt. Quy trình hiệu chuẩn
|
16
|
|
ĐLVN 309:2016
Thay thế: ĐLVN 194:2009
|
Chuẩn dung tích khí kiểu chuông. Quy trình hiệu chuẩn
|
17
|
|
ĐLVN 310:2016
Thay thế:ĐLVN 57:2009
|
Bình chuẩn kim loại. Quy trình hiệu chuẩn
|
21
|
|
ĐLVN 311:2016
Thay thế: ĐLVN 59:2000
|
Bình chuẩn thuỷ tinh. Quy trình hiệu chuẩn
|
18
|
|
ĐLVN 312:2016
|
Ống chuẩn dung tích thông thường. Quy trình hiệu chuẩn
|
29
|
|
ĐLVN 313:2016
|
Ống chuẩn dung tích nhỏ. Quy trình hiệu chuẩn
|
20
|
|
ĐLVN 314:2016
Thay thế: ĐLVN 206:2009
|
Chuẩn độ ồn. Quy trình hiệu chuẩn
|
16
|
|
ĐLVN 315:2016
Thay thế: ĐLVN 207:2007
|
Chuẩn đo lường kiểm định taximets. Quy trình hiệu chuẩn
|
10
|
|
ĐLVN 316:2016
Thay thế: ĐLVN 249:2012
|
Đồng hồ bấm giây. Quy trình hiệu chuẩn
|
7
|
|
ĐLVN 317:2016
Thay thế:ĐLVN 205:2009
|
Máy đếm tần số điện tử. Quy trình hiệu chuẩn
|
8
|
|
ĐLVN 318:2016
Thay thế: ĐLVN 210:2009
|
Bộ suy giảm. Quy trình hiệu chuẩn
|
12
|
|
ĐLVN 319:2016
Thay thế: ĐLVN 246:2010
|
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện não. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 320:2016
Thay thế: ĐLVN 245:2010
|
Chuẩn dùng để kiểm định phương tiện đo điện tim. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 321:2016
Thay thế: ĐLVN 209:2009
|
Máy phân tích phổ. Quy trình hiệu chuẩn
|
13
|
|
ĐLVN 322:2016
Thay thế: ĐLVN 208:2009
|
Máy tạo sóng. Quy trình hiệu chuẩn
|
11
|
|
ĐLVN 323:2016
|
Thiết bị đo tốc độ chuẩn - Quy trình hiệu chuẩn
|
10
|
|
ĐLVN 324:2016
|
Thiết bị cảm biến quang đo xung prf - Quy trình hiệu chuẩn
|
12
|
|
ĐLVN 325:2016
|
May đo công suất laser- Quy trình hiệu chuẩn
|
10
|
TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI
|
Công nghệ thông tin Trở về đầu trang
|
|
BS EN 62572-3:2016 Replace: BS EN 62572-3:2014
|
Fibre optic active components and devices. Reliability standards. Laser modules used for telecommunication
|
26
|
| |