TT
|
Phiên hiệu
|
Cơ quan quản lý
|
74
|
Đội TNXP 205 (N205)
|
Ty GTVT Thanh Hóa
|
75
|
Đội TNXP 207 (N207)
|
Đoàn 559
|
76
|
Đội TNXP 209 (N209)
|
Tổng cục Đường sắt
|
77
|
Đội TNXP 210 (N210)
|
Tổng cục Đường sắt
|
78
|
Đội TNXP 213 (N213)
|
Đoàn 559
|
79
|
Đội TNXP 215 (N215)*
|
Ty GTVT Phú Thọ
|
80
|
Đội TNXP 221 (N221)
|
Ty GTVT Sơn La, Ty GTVT Quảng Bình
|
81
|
Đội TNXP 223 (N223)
|
Ty GTVT Nghệ An, Tổng cục Hậu Cần
|
82
|
Đội TNXP 225 (N225)
|
Ty GTVT, Lâm nghiệp Phú Thọ
|
83
|
Đội TNXP 227 (N227)
|
Tổng cục Hậu cần (CT130 Yên Bái)
|
84
|
Đội TNXP 229 (N229)
|
Tổng cục Đường sắt, Ban XD 67
|
85
|
Đội TNXP 231 (N231)
|
Tổng cục Hậu Cần
|
86
|
Đội TNXP 232 (N232)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
87
|
Đội TNXP 233 (N233)
|
Ty GTVT Sơn La, Lai Châu
|
88
|
Đội TNXP 234 (N234)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
89
|
Đội TNXP 235 (N235)
|
Ty GTVT Quảng Bình, Ban XD 67
|
90
|
Đội TNXP 236 (N236)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
91
|
Đội TNXP 237 (N237)
|
Ty GTVT Thanh Hóa, Ban XD 67
|
92
|
Đội TNXP 238 (N238)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
93
|
Đội TNXP 239 (N239)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
94
|
Đội TNXP 240 (N240)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
95
|
Đội TNXP 241 (N241)
|
Ty GTVT Quảng Bình,
|
96
|
Đội TNXP 243 (N243)
|
Ty GTVT Quảng Bình
|
97
|
Đội TNXP 245 (N245)
|
Cục Đường bộ, Tổng cục Đường sắt
|
98
|
Đội TNXP 247 (N247)
|
Tổng cục Đường sắt, Đoàn 559,
|
99
|
Đội TNXP 249 (N249)
|
Ty Lương thực Hà Tĩnh, Tổng cục Hậu cần
|
100
|
Đội TNXP 251 (N251)
|
Cục quản lý đường biển, Ban XD 67
|
101
|
Đội TNXP 253 (N253)
|
TĐ572-Ban XD 64, Đoàn 557
|
102
|
Đội TNXP 255 (N255)
|
TĐ572 - Ban XD 64, Đoàn 557
|
103
|
Đội TNXP 257 (N257)
|
TĐ572 - Ban XD 64, Đoàn 557
|
104
|
Đội TNXP 259 (N259)
|
TĐ572 - Ban XD 64, Đoàn 557
|
105
|
Đội TNXP 261 (N261)
|
TĐ572 - Ban XD 64, Đoàn 557
|
106
|
Đội TNXP 263 (N263)
|
Cục Đường sông, Ban XD 67
|
107
|
Đội TNXP 265 (N265)
|
Công Ty Đường goòng
|
108
|
Đội TNXP 267 (N267)
|
Công Ty Đường goòng, Ban XD 67
|
109
|
Đội TNXP 269 (N269)
|
Cục Công trình I, Ty GTVT Thanh Hóa
|
110
|
Đội TNXP 271 (N271)
|
Ty GTVT Nghệ An, TC Đ.sắt, Ban XD 67
|
111
|
Đội TNXP 273 (N273)
|
Ty GTVT Nghệ An, Cục Đường bộ
|
112
|
Đội TNXP 275 (N275)
|
Cục Đường bộ
|
113
|
Đội TNXP 277 (N277)
|
Cục Đường bộ
|
114
|
Đội TNXP 279 (N279)
|
Cục Đường bộ
|
115
|
Đội TNXP 281 (N281)
|
Cục Đường sông
|
116
|
Đội TNXP 283 (N283)
|
Tổng cục Đường sắt, Ban XD 67
|
117
|
Đội TNXP 285 (N285)
|
Ty GTVT Quảng Bình
|
118
|
Đội TNXP 287 (N287)
|
Ty GTVT Thanh Hóa, Quảng Bình
|
119
|
Đội TNXP 289 (N289)
|
Ty GTVT Nghệ An, Cục đường bộ
|
120
|
Đội TNXP 291 (N291)
|
Ty GTVT Thanh Hóa
|
121
|
Đội TNXP 293 (N293)
|
Ty GTVT Quảng Bình
|
122
|
Đội TNXP 295 (N295)
|
Ty GTVT Quảng Bình
|
123
|
Đội TNXP 297 (N297)
|
Cục Đường bộ, Đoàn 559
|
124
|
Đội TNXP 299 (N299)
|
Ty GTVT Hà Tĩnh
|
TT
|
Phiên hiệu
|
Cơ quan quản lý
|
125
|
Đội TNXP 300 (XK300)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
126
|
Đội TNXP 301 (N301)
|
Ty GTVT Nghệ An, Tổng cục Lâm nghiệp
|
127
|
Đội TNXP 302 (N302)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
128
|
Đội TNXP 303 (N303)
|
Ty GTVT Quảng Bình, Đoàn 559
|
129
|
Đội TNXP 304 (N304)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
130
|
Đội TNXP 305 (N305)
|
Ty GTVT Thanh Hóa, Quảng Bình
|
131
|
Đội TNXP 306 (N306)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
132
|
Đội TNXP 307 (N307)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Thanh Hóa
|
133
|
Đội TNXP 308 (N308)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
134
|
Đội TNXP 309 (N309)
|
Ty GTVT Ninh Bình, Nghệ An, Quảng Bình
|
135
|
Đội TNXP 310 (N310)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
136
|
Đội TNXP 311 (N311)
|
Ty GTVT Cao Bằng, Nghệ An
|
137
|
Đội TNXP 312 (N312)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
138
|
Đội TNXP 313 (N313)
|
Ty GTVT Nghệ An, Tổng cục Hậu cần
|
139
|
Đội TNXP 314 (N314)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
140
|
Đội TNXP 315 (N315)
|
Ty GTVT N.Bình, N.An, Đoàn 559, TC Đ.sắt
|
141
|
Đội TNXP 316 (N316)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
142
|
Đội TNXP 317 (N317)
|
Ty GTVT Hà Nội, Nghệ An
|
143
|
Đội TNXP 318 (N318)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
144
|
Đội TNXP 319 (N319)
|
Ty GTVT Thanh Hóa, Đoàn 559
|
145
|
Đội TNXP 321 (N321)
|
Ty GTVT Hà Tây, Nghệ An, Đoàn 559
|
146
|
Đội TNXP 322 (N322)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
147
|
Đội TNXP 324 (N324)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ Cù Chính Lan)
|
148
|
Đội TNXP 325 (N325)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
149
|
Đội TNXP 327 (N327)
|
Ty GTVT Nam Hà, Ty GTVT Nghệ An
|
150
|
Đội TNXP 328 (N328)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
151
|
Đội TNXP 329 (N329)
|
Ty GTVT Hải Hưng, Đoàn 559
|
152
|
Đội TNXP 331 (N331)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
153
|
Đội TNXP 332 (N332)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
154
|
Đội TNXP 333 (N333)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
155
|
Đội TNXP 334 (N334)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
156
|
Đội TNXP 335 (N335)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
157
|
Đội TNXP 337 (N337)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
158
|
Đội TNXP 338 (N338)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
159
|
Đội TNXP 339 (N339)
|
Ty GTVT Nghệ An (TĐ C.C.Lan), Đoàn 559
|
160
|
Đội TNXP 341 (N341)
|
Ty GTVT Lạng Sơn, Ban Xây dựng 67
|
161
|
Đội TNXP 343 (N343)
|
Cục Công trình I, II
|
162
|
Đội TNXP 345 (N345)
|
Đoàn 559
|
163
|
Đội TNXP 353 (N353)
|
Ty GTVT Nghệ An
|
164
|
Đội TNXP 365 (N365)
|
Ty GTVT Lạng Sơn
|
165
|
Đội TNXP 368 (N368)
|
|
166
|
Đội TNXP 378 (N378)
|
Ty GTVT Cao Bằng
|
167
|
Đội TNXP 409 (N409)
|
Ban Xây dựng 67
|
168
|
Đội TNXP 419 (N419)
|
Ban Xây dựng 67
|
169
|
Đội TNXP 529 (N529)
|
Đoàn 559
|
170
|
Đội TNXP 696 (N696)
|
Cơ động
|
171
|
Đại đội TNXP 1251 (C1251)
|
Ty GTVT Thanh Hóa, Quảng Trị
|
172
|
Đại đội TNXP 2311 (C2311)
|
Ty GTVT Quảng Bình
|
173
|
Đại đội TNXP 2351 (C2351)
|
Đoàn 559
|
174
|
Đại đội TNXP 2372 (C2372)
|
Đoàn 559
|
175
|
Đại đội TNXP 2472 (C2472)
|
Đoàn 559
|
TT
|
Phiên hiệu
|
Cơ quan quản lý
|
176
|
Đại đội TNXP 2491 (C2491)
|
Binh trạm 23 – Đoàn 559
|
177
|
Đại đội TNXP 2493 (C2493)
|
Cục Quân y – Bộ Quốc Phòng
|
178
|
Đại đội TNXP 2494 (C2494)
|
Cục Vật tư – Bộ Quốc phòng
|
179
|
Đại đội TNXP 2495 (C2495)
|
Cục Đường bộ, Cục quản lý xe (A167)
|
180
|
Đại đội TNXP 2511 (C2511)
|
Cục Đường bộ
|
181
|
Đại đội TNXP 2512 (C2512)
|
Đội cầu 19 - Cục Đường bộ
|
182
|
Đại đội TNXP 2513 (C2513)
|
Cục Đường bộ
|
183
|
Đại đội TNXP 2653 (C2653)
|
Đoàn 559
|
184
|
Đại đội TNXP 3211 (C3211)
|
Ty GTVT Nam Hà, Cục Đường bộ
|
185
|
Đại đội TNXP 3213 (C3213)
|
Ty GTVT Hà Tây, Công ty đường gòong
|
186
|
Đại đội TNXP 3214 (C3214)
|
Cục Đường sông
|
187
|
Đại đội TNXP 3215 (C3215)
|
Ty GTVT Ninh Bình
|
188
|
Đại đội TNXP 3217 (C3217)
|
Ty GTVT Thái Bình
|
189
|
Đại đội TNXP 3219 (C3219)
|
Cục Đường sông
|
190
|
Đại đội TNXP 3221 (C3221)
|
Ty GTVT Hải Hưng, Cục Đường bộ
|
191
|
Đại đội TNXP 3223 (C3223)
|
Ty Lương thực Q.Bình trạm, BT16 – Đoàn 559
|
192
|
Đại đội TNXP 3225 (C3225)
|
Ty GTVT Hà Tây, Cục Đường sông
|
193
|
Đại đội TNXP 3227 (C3227)
|
Ty GTVT Vĩnh Linh
|
194
|
Đại đội TNXP 3229 (C3229)
|
Ty GTVT Hà Bắc
|
195
|
Đại đội TNXP 3231 (C3231)
|
Ty GTVT Vĩnh Phú, Cục Đường sông
|
196
|
Đại đội TNXP 3233 (C3233)
|
Ty CTVT Hải Phòng, Đoàn 559
|
197
|
Đại đội TNXP 3234 (C3234)
|
Ty Thủy lợi Vĩnh Linh
|
198
|
Đại đội TNXP 3235 (C3235)
|
Đoàn 559
|
199
|
Đại đội TNXP 3236 (C3236)
|
Cục Đường sông (Đội trục vớt tàu quốc)
|
200
|
Đại đội TNXP 3237 (C3237)
|
Ty GTVT Hà Tĩnh, Đoàn 559
|
201
|
Đại đội TNXP 3514 (C3514)
|
Đoàn 559
|
202
|
Đại đội TNXP 3551 (C3551)
|
Ty GTVT Thanh Hóa
|
203
|
Đại đội TNXP 9126-834 (C9126-834)
|
Đoàn 559
|
204
|
Đại đội TNXP 70559 (C70559)*
|
Tổng cục Hậu cần
|
205
|
Đại đội TNXP 3 (C3)
|
E2 - Quân khu Tả ngạn
|
206
|
Đại đội TNXP 7 (C7)
|
D195 – E8 – Đoàn 559
|
207
|
Đại đội TNXP 6 (C6)
|
D195 – E8 – Đoàn 559
|
208
|
Đại đội TNXP 5 (C5)
|
D195 – E8 – Đoàn 559
|
209
|
Đại đội TNXP 2 (C2)
|
D3 – F473
|
210
|
Đại đội TNXP 2 (C2)
|
Binh trạm 17 – Đoàn 559
|
211
|
Đại đội TNXP 6 (C6 )
|
Binh trạm 15 – Đoàn 559
|
212
|
Đại đội TNXP 4 (C4)
|
Binh trạm 15 – Đoàn 559
|
213
|
Đại đội TNXP 29 (C29)
|
Binh trạm 14 – Đoàn 559
|
214
|
Đại đội TNXP 30 (C30)
|
Binh trạm 14 – Đoàn 559
|
215
|
Tiểu đoàn TNXP 171 (D171)
|
Binh trạm 17 – Đoàn 559
|
216
|
Tiểu đoàn TNXP 75 (D75)
|
Binh trạm 16 – Đoàn 559
|
217
|
Đại đội TNXP 2 (C2)
|
D31 - Binh trạm 17 – Đoàn 559
|
218
|
Đại đội TNXP 452 (C452)
|
Đoàn 559
|
219
|
Đại đội TNXP 454 (C454)
|
Đoàn 559
|
220
|
Đại đội TNXP 456 (C456)
|
Đoàn 559
|
221
|
Đại đội TNXP 458 (C458)
|
Đoàn 559
|
222
|
Đại đội TNXP 459 (C459)
|
Đoàn 559
|
223
|
Đại đội TNXP 335 (C335)
|
Đoàn 559
|
224
|
Đại đội TNXP 331 (C331)
|
Đoàn 559
|
225
|
Đại đội TNXP 307 (C307)
|
Đoàn 559
|
226
|
Đại đội TNXP 538 (C538)
|
Đoàn 559
|
|