NĂM 2013
|
|
|
I
|
Lưới điện 500kV
|
1186 km
|
3150 MVA
|
|
1
|
Trạm 500 kV Vĩnh Tân
|
|
2 x 600 MVA
|
|
2
|
Trạm 500 kV Phú Lâm
|
|
450 => 900 MVA
|
Thay máy 2
|
3
|
Trạm 500 kV Sông Mây
|
|
1 x 600 MVA
|
Máy 2
|
4
|
Trạm 500 kV Cầu Bông
|
|
1 x 900 MVA
|
Thiết kế 3 máy
|
5
|
Đường dây 500 kV Quảng Ninh - Hiệp Hòa
|
2 x 140 km
|
|
|
6
|
Đường dây 500 kV đấu nối Nhiệt điện Vũng Áng
|
4 x 18 km
|
|
|
7
|
Đường dây 500 kV Vĩnh Tân - Song Mây
|
2 x 235 km
|
|
|
8
|
Đường dây 500 kV Pleiku - Mỹ Phước - Cầu Bông
|
2 x 437 km
|
|
|
9
|
Nâng dung lượng tụ bù đường dây 500 kV Đà Nẵng - Hà Tĩnh (giai đoạn 2) hoàn thiện dự án
|
|
2000 A
|
|
10
|
Nâng dung lượng tụ bù đường dây 500 kV Nho Quan - Hà Tĩnh
|
|
2000 A
|
|
11
|
Nâng dung lượng tụ bù dọc Pleiku - Phú Lâm (giai đoạn 2) hoàn thiện dự án
|
|
2000 A
|
|
II
|
Lưới điện 220kV
|
1668,2 km
|
7125 MVA
|
|
1
|
Trạm 220 kV Vân Trì
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
2
|
Trạm 220 kV Thành Công
|
|
1 x 250 MVA
|
|
3
|
Trạm 220 kV Thái Bình
|
|
125 -> 250 MVA
|
Thay máy
|
4
|
Trạm 220 kV Thanh Hóa
|
|
125 -> 250 MVA
|
Thay máy
|
5
|
Trạm 220 kV Bắc Ninh
|
|
125 -> 250MVA
|
Thay máy
|
6
|
Trạm 220 kV Phủ Lý
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
7
|
Trạm 220 kV Hải Dương 2
|
|
1 x 250 MVA
|
|
8
|
Trạm 220 kV Tuyên Quang
|
|
1 x 125 MVA
|
|
9
|
Trạm 220 kV Bỉm Sơn
|
|
1 x 250 MVA
|
|
10
|
Trạm 220 kV Kim Động
|
|
1 x 250 MVA
|
|
11
|
Trạm 220 kV Đà Nẵng
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 1
|
12
|
Trạm 220 kV Nha Trang
|
|
125 =>250 MVA
|
Thay máy 1
|
13
|
Trạm 220 kV Khu công nghiệp Phú Mỹ 2
|
|
2 x 250 MVA
|
|
14
|
Trạm 220 kV Hải Dương
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
15
|
Trạm 220 kV Phố Nối
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 2
|
16
|
Trạm 220 kV Tây Hồ
|
|
1 x 250 MVA
|
|
17
|
Trạm 220 kV Tháp Chàm
|
|
1 x 125 MVA
|
|
18
|
Trạm 220 kV Củ Chi
|
|
2 x 250 MVA
|
|
19
|
Trạm 220 kV Cầu Bông
|
|
2 x 250 MVA
|
|
20
|
Trạm 220 kV Quận 8
|
|
2 x 250 MVA
|
|
21
|
Trạm 220 kV Tây Ninh
|
|
2 x 250 MVA
|
|
22
|
Trạm 220 kV Uyên Hưng
|
|
2 x 250 MVA
|
|
23
|
Trạm 220 kV Đức Hòa 1
|
|
2 x 250 MVA
|
|
24
|
Trạm 220 kV Rạch Giá
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy
|
25
|
Trạm 220 kV Thốt Nốt
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy
|
26
|
Trạm 220 kV Sóc Trăng
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
27
|
Trạm 220 kV Cà Mau
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
28
|
Trạm 220 kV Nhơn Trạch
|
|
1 x 250 MVA
|
|
29
|
Đường dây 220 kV Chèm - Tây Hồ
|
2 x 7 km
|
|
|
30
|
Đường dây 220 kV Huế - Hòa Khánh
|
1 x 110 km
|
|
Treo mạch 2
|
31
|
Đường dây 220 kV đấu nối thuỷ điện Sông Bung 2, Sông Bung 4
|
2 x 20 km
|
|
|
32
|
Đường dây 220 kV Sơn Hà - Dốc Sỏi
|
2 x 57 km
|
|
|
33
|
Đường dây 220 kV Hòa Khánh - Huế
|
1 x 90 km
|
|
Mạch 2
|
34
|
Đấu nối thuỷ điện Serepok 4A
|
1 x 11 km
|
|
|
35
|
Đường dây 220 kV Pleyku - Kon Tum
|
2 x 38,4km
|
|
|
36
|
Đường dây 220 kV Tháp Chàm - Vĩnh Tân
|
2 x 44 km
|
|
|
37
|
Đường dây 220 kV Di Linh - Đa Nhim
|
1 x 80 km
|
|
mạch 2
|
38
|
Đường dây 220 kV rẽ Song Mây - Tri An - Long Bình
|
2 x 5 km
|
|
|
39
|
Đường dây 220 kV Nam Sài Gòn - Quận 8
|
2 x 14 km
|
|
|
40
|
Đường dây 220 kV Cầu Bông - Đức Hòa
|
2 x 7,5 km
|
|
|
41
|
Đường dây 220 kV Trảng Bàng - Tây Ninh
|
2 x 43 km
|
|
|
42
|
Đường dây 220 kV Nhiệt điện Duyên Hải - Trà Vinh
|
2 x 40 km
|
|
|
43
|
Đường dây 220 kV Uyên Hưng - Sông Mây
|
2 x 22 km
|
|
|
44
|
Đường dây 220 kV Vĩnh Long - Trà Vinh
|
2 x 63 km
|
|
|
45
|
Đường dây 220 kV Hà Đông - Thành Công
|
2 x 6,5 + 2 x 4,7 + 2,4 km
|
|
|
46
|
Đường dây 220 kV Vân Trì - Chèm
|
2 x 17,1 km
|
|
|
47
|
Cải tạo đường dây 220 kV Nho Quan - Ninh Bình
|
1 x 30,8 km
|
|
Thay dây siêu nhiệt
|
48
|
Đường dây 220 kV Thường Tín - Kim Động
|
2 x 27 km
|
|
|
49
|
Đường dây 220 kV Bỉm Sơn - rẽ Ninh Bình - Thanh Hóa
|
2 x 3 km
|
|
|
50
|
Đường dây 220 kV Thanh Hóa - Vinh
|
2 x 147,9 km
|
|
Mạch 2
|
51
|
Đường dây 220 kV Thái Bình - Nam Định
|
1 x 23 km
|
|
Mạch 2
|
52
|
Đấu nối Nhà máy điện Formosa Hà Tĩnh vào hệ thống điện
|
3 x 6
|
|
Giai đoạn 1 thực hiện 2 mạch
|
53
|
Đường dây 220 kV Song Mây - rẽ Bảo Lộc - Long Bình
|
4 x 10 km
|
|
Cột 4 mạch
|
54
|
Đường dây 220 kV rẽ Song Mây - Long Bình
|
2 x 15 km
|
|
Cải tạo 2 mạch
|
55
|
Đường dây 220 kV rẽ Phú Mỹ - Bà Rịa - Khu công nghiệp Phú Mỹ 2
|
4 x 2 km
|
|
Cột 4 mạch
|
56
|
Đường dây 220 kV Bến Cát - rẽ Mỹ Phước - Bình Long
|
2 x 11 km
|
|
|
57
|
Củ Chi - rẽ Tân Định - Trảng Bàng
|
4 x 3 km
|
|
Cột 4 mạch
|
58
|
Đường dây 220 kV Cầu Bông - Củ Chi
|
4 x 22 km
|
|
|
|
NĂM 2014
|
|
|
|
I
|
Lưới điện 500 kV
|
81,8 km
|
4050 MVA
|
|
1
|
Trạm 500 kV Hà Tĩnh
|
|
1 x 450 MVA
|
Máy 2
|
2
|
Thay máy trạm 500 kV Phố Nối
|
|
2 x 450 =>2 x 900 MVA
|
|
3
|
Trạm 500 kV Thạnh Mỹ
|
|
2 x 450 MVA
|
|
4
|
Trạm 500 kV Đức Hòa
|
|
1 x 900 MVA
|
|
5
|
Trạm 500 kV Cầu Bông
|
|
1 x 900 MVA
|
Máy 2
|
6
|
Đường dây 500 kV Quảng Ninh - Mông Dương
|
2 x 25 km
|
|
|
7
|
Đường dây 500 - 220 kV Bắc Ninh 2 - Phố Nối
|
1 x 31 km+ 2 x 31 km
|
|
|
8
|
Đường dây 500 kV Phú Mỹ 4 - Phú Mỹ
|
1 x 0,777 km
|
|
Cải tạo nâng tiết diện
|
II
|
Lưới điện 220 kV
|
1340 km
|
6687 MVA
|
|
1
|
Trạm 220 kV Vật Cách
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 1
|
2
|
Trạm 220 kV Thái Bình
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 2
|
3
|
Trạm 220 kV Thanh Hóa
|
|
125 => 250MVA
|
Thay máy 2
|
4
|
Trạm 220 kV Than Uyên
|
|
1 x 125 MVA
|
|
5
|
Trạm 220 kV Bắc Kạn
|
|
1 x 125 MVA
|
|
6
|
Trạm 220 kV Tiên Sơn (Bắc Ninh 2)
|
|
1 x 250 MVA
|
|
7
|
Trạm 220 kV Bảo Thắng
|
|
1 x 250 MVA
|
|
8
|
Trạm 220 kV Đình Vũ
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
9
|
Trạm 220 kV Quốc Oai (Tây Hà Nội)
|
|
1 x 250 MVA
|
|
10
|
Trạm 220 kV Sơn Tây
|
|
1 x 250 MVA
|
|
11
|
Trạm 220 kV Thường Tín
|
|
1 x 250 MVA
|
|
12
|
Trạm 220 kV Tuy Hòa
|
|
1 x 125 MVA
|
Lắp máy 2
|
13
|
Trạm 220 kV Đồng Hới
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 1
|
14
|
Trạm 220 kV Huế
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 1
|
15
|
Trạm 220 kV Hòa Khánh
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy 1
|
16
|
Trạm 220 kV Sông Tranh 2
|
|
1 x 125 MVA
|
|
17
|
Trạm 220 kV Quy Nhon
|
|
125 =>250 MVA
|
Thay máy biến áp
|
18
|
Trạm 220 kV Đức Trọng
|
|
1 x 125 MVA
|
|
19
|
Trạm 220 kV Bảo Lộc
|
|
63 => 125 MVA
|
Thay máy biến áp
|
20
|
Trạm 220 kV Tân Cảng
|
|
2 x 250 MVA
|
|
21
|
Trạm 220 kV Bến Cát
|
|
2 x 250 MVA
|
|
22
|
Trạm 220 kV Vũng Tàu
|
|
1 x 250MVA
|
|
23
|
Trạm 220 kV Mỹ Xuân
|
|
1 x 250 MVA
|
|
24
|
Trạm 220 kV Bến Lức
|
|
1 x 250 MVA
|
|
25
|
Trạm 220 kV Cao Lãnh
|
|
2 x 125 => 2 x 250 MVA
|
Thay 2 máy biến áp
|
26
|
Trạm 220 kV Châu Đốc
|
|
2 x 125 => 2 x 250 MVA
|
Thay 2 máy biến áp
|
27
|
Trạm 220 kV Mỹ Tho
|
|
2 x 125 => 2 x 250 MVA
|
Thay 2 máy biến áp
|
28
|
Trạm 220 kV Cai Lậy
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy biến áp
|
29
|
Trạm 220 kV Bến Tre
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy biến áp
|
30
|
Trạm 220 kV Mỏ Cày
|
|
1 x 125 MVA
|
|
31
|
Trạm 220 kV Mỹ Phước
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
32
|
Trạm 220 kV Sông Mây
|
|
1 x 250 MVA
|
Máy 2
|
33
|
Trạm 220 kV Long An
|
|
125 => 250 MVA
|
Thay máy biến áp 2
|
34
|
Trạm 220 kV Vĩnh Long
|
|
125 => 250 MVÀ
|
Thay máy biến áp 1
|
35
|
Đường dây 220 kV Than Uyên - Bản Chát
|
2 x 20 km
|
|
|
36
|
Đường dây 220 kV Quốc Oai - Hòa Bình
|
2 x 65 km
|
|
|
37
|
Đường dây 220 kV Quốc Oai - rẽ Hà Đông - Chèm
|
2 x 7 km
|
|
|
38
|
Đường dây 220 kV Bắc Kạn - Cao Bằng
|
1 x 65 km
|
|
|
39
|
Đường dây 220 kV Ninh Bình - Nam Định
|
1 x 30km
|
|
Mạch 2
|
40
|
Đường dây 220 kV Thái Bình – Nhiệt điện Thái Bình
|
2 x 30 km
|
|
|
41
|
Đường dây 220 kV Thái Bình - Kim Động
|
2 x 40 km
|
|
|
42
|
Đường dây 220 kV Thượng Kon Tum - Quảng Ngãi
|
2 x 76,4 km
|
|
Đồng bộ nhà máy
|
43
|
Đường dây 220 kV Nhiệt điện Long Phú - Sóc Trăng
|
4 x 25 km
|
|
|
44
|
Đường dây 220 kV Nhà Bè - Phú Lâm
|
2 x 15 km
|
|
Cải tạo nâng tiết diện
|
45
|
Đường dây 220 kV Cầu Bông - rẽ Hóc Môn - Bình Tân
|
4 x 15 km
|
|
Cột 4 mạch
|
46
|
Đường dây 220 kV Bà Rịa - Vũng Tàu
|
2 x 14 km
|
|
|
47
|
Đường dây 220 kV Đồng Nai 2 - Di Linh
|
2 x 15 km
|
|
|
48
|
Đường dây 220 kV Đức Trọng - rẽ Đa Nhím - Di Linh
|
2 x 2 km
|
|
|
49
|
Đường dây 220 kV Vĩnh Tân - Phan Thiết
|
2 x 100 km
|
|
|
50
|
Đường dây 220 kV rẽ Phú Mỹ - Long Thành - Mỹ Xuân
|
4 x 2 km
|
|
Cột 4 mạch
|
51
|
Đường dây 220 kV Uyên Hưng - Tân Định
|
2 x 16 km
|
|
|
52
|
Đường dây 220 kV Cát Lái - Tân Cảng
|
2 x 22 km
|
|
|
53
|
Đường dây 220 kV 500 kV Đức Hòa - rẽ Phú Lâm - Long An
|
2 x 20 km
|
|
|
54
|
Đường dây 220 kV Bến Lức - rẽ Phú Lâm - Long An
|
2 x 5 km
|
|
|
55
|
Đường dây 220 kV trạm 500 kV Đức Hòa - trạm 220kV Đức Hòa
|
2 x 22 km
|
|
Cột 4 mạch, treo 2 mạch
|
56
|
Đường dây 220 kV Sóc Trăng - Ô Môn
|
1 x 80 km
|
|
Treo dây mạch 2
|
57
|
Đường dây 220 kV Mỏ Cày – Bến Tre
|
2 x 16 km
|
|
|
|
|