NĂM 2015
|
|
|
I
|
Lưới điện 500 kV
|
642 km
|
3750 MVA
|
|
1
|
Trạm 500 kV Tây Hà Nội
|
|
1 x 900 MVA
|
|
2
|
Trạm 500 kV Đông Anh
|
|
1 x 450 MVA
|
|
3
|
Trạm 500 kV Lai Châu
|
|
1 x 450 MVA
|
|
4
|
Trạm 500 kV Thốt Nốt
|
|
1 x 600 MVA
|
|
5
|
Trạm 500 kV Duyên Hải
|
|
1 x 450 MVA
|
|
6
|
Trạm 500 kV Mỹ Tho
|
|
1 x 900 MVA
|
|
7
|
Đường dây 500 kV Lai Châu - Sơn La
|
2 x 156 km
|
|
|
8
|
Đường dây 500 - 220 kV Hiệp Hòa - Bắc Ninh 2
|
1 x 40 km + 2 x 40 km
|
|
|
9
|
Đường dây 500 kV Ô Môn - Thốt Nốt
|
2 x 30 km
|
|
|
10
|
Đường dây 500 kV rẽ Mỹ Tho
|
4 x 1 km
|
|
|
11
|
Đường dây 500 kV Trung tâm điện lực Duyên Hải - Mỹ Tho
|
2 x 113 km
|
|
|
II
|
Lưới điện 220kV
|
3214,3 km
|
7750 MVA
|
|
1
|
Trạm 220 kV Đông Anh
|
|
1 x 250 MVA
|
|
2
|
Trạm 220 kV Long Biên
|
|
1 x 250 MVA
|
|
3
|
Trạm 220 kV Yên Phong (Bắc Ninh 3)
|
|
1 x 250 MVA
|
|
4
|
Trạm 220 kV Lạng Sơn
|
|
1 x 125 MVA
|
|
5
|
Trạm 220 kV Trực Ninh
|
|
1 x 250 MVA
|
|
6
|
Trạm 220 kV Lào Cai
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
7
|
Trạm 220 kV Yên Bái
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
8
|
Trạm 220 kV Tràng Bạch
|
|
1 x 250 MVA
|
Thay máy biến áp 1
|
9
|
Trạm 220 kV Hoành Bồ
|
|
1 x 250 MVA
|
Thay máy 1
|
10
|
Trạm 220 kV Sơn La
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
11
|
Trạm 220 kV Nghi Sơn
|
|
1 x 250 MVA
|
Thay máy 1
|
12
|
Trạm 220 kV Đô Lương
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
13
|
Trạm 220 kV Hà Tĩnh
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
14
|
Trạm 220 kV Thủy Nguyên
|
|
1 x 250 MVA
|
|
15
|
Trạm 220 kV Kiến Thụy
|
|
2 x 125 MVA
|
|
16
|
Trạm 220 kV Thanh Nghị
|
|
1 x 250 MVA
|
|
17
|
Trạm 220 kV Nho Quan
|
|
1 x 125 MVA
|
Trong trạm biến áp 500 kV
|
18
|
Trạm 220 kV Lưu Xá
|
|
1 x 250 MVA
|
|
19
|
Trạm 220 kV Quang Châu
|
|
1 x 125 MVA
|
|
20
|
Trạm 220 kV Thanh Nông
|
|
1 x 125 MVA
|
|
21
|
Trạm 220 kV Quận Ba (Ngũ Hành Sơn)
|
|
1 x 125 MVA
|
|
22
|
Trạm 220 kV Hải Châu
|
|
1 x 125 MVA
|
|
23
|
Trạm 220 kV Kon Tum
|
|
1 x 125 MVA
|
|
24
|
Trạm 220 kV Tam Kỳ
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
25
|
Trạm 220 kV Tam Hiệp
|
|
1 x 125 MVA
|
|
26
|
Trạm 220 kV Dốc Sỏi
|
|
1 x 125 MVA
|
Thay máy 63MVA
|
27
|
Trạm 220 kV Dung Quất
|
|
1 x 125 MVA
|
Máy 2
|
28
|
Trạm 220 kV Nhơn Tân
|
|
1 x 250 MVA
|
|
29
|
Trạm 220 kV Hàm Tân
|
|
1 x 250 MVA
|
|
30
|
Trạm 220 kV Tân Cảng
|
|
2 x 250 MVA
|
|
31
|
Trạm 220 kV Châu Đức
|
|
1 x 250 MVA
|
|
32
|
Trạm 220 kV Cần Đước
|
|
1 x 250 MVA
|
|
33
|
Trạm 220 kV KCN Sa Đéc
|
|
2 x 250 MVA
|
|
34
|
Trạm 220 kV Long Xuyên 2
|
|
1 x 250 MVA
|
|
35
|
Trạm 220 kV Vĩnh Long
|
|
1 x 250 MVA
|
Thay máy biến áp 2
|
36
|
Trạm 220 kV Phụng Hiệp
|
|
2 x 125 MVA
|
|
37
|
Trạm 220 kV Vị Thanh
|
|
1 x 125 MVA
|
|
38
|
Trạm 220 kV Cần Thơ
|
|
1 x 250 MVA
|
|
39
|
Đường dây 220 kV Bảo Thắng - Yên Bái
|
2 x 125 km
|
|
|
40
|
Đường dây 220 kV Thanh Nông - rẽ Hòa Bình - Nho Quan
|
2 x 10 km
|
|
|
41
|
Đường dây 220 kV Trực Ninh - rẽ Nam Định - Ninh Bình
|
2 x 18 km
|
|
|
42
|
Đường dây 220 kV Trực Ninh – Nhiệt điện Thái Bình
|
2 x 45 km
|
|
|
43
|
Đường dây 220 kV Nho Quan - Phủ Lý
|
2 x 38,5 km
|
|
|
44
|
Đường dây 220 kV Lạng Sơn - Bắc Giang
|
2 x 95 km
|
|
|
45
|
Đường dây 220 kV Long Biên - Tiên Sơn (Bắc Ninh 2)
|
4 x 7 km
|
|
|
46
|
Đường dây 220 kV Vũng Áng - Ba Đồn - Đồng Hới
|
2 x 97,2 km
|
|
|
47
|
Đường dây 220 kV Hòa Khánh - Hải Châu
|
1 x 15 km
|
|
|
48
|
Đường dây 220 kV Quảng Ngãi - Quy Nhơn
|
2 x 143 km
|
|
|
49
|
Đường dây 220 kV Ngũ Hành Sơn - Hội An
|
2 x 25 km
|
|
|
50
|
Đường dây 220 kV Pleiku - Krôngbuk
|
1 x 150 km
|
|
Cải tạo nâng cấp
|
51
|
Đường dây 220 kV An Khê - Quy Nhơn
|
1 x 146 km
|
|
Cải tạo nâng cấp
|
52
|
Đường dây 220 kV Tam Hiệp - 500kV Dốc Sỏi
|
2 x 20 km
|
|
|
53
|
Đường dây 220 kV rẽ trạm cắt Ninh Hòa – trạm cắt Ninh Hòa
|
4 x 6 km
|
|
Cột 4 mạch
|
54
|
Đường dây 220 kV rẽ vào trạm 220 kV Nhơn Tân
|
2 x 6 km
|
|
|
55
|
Đường dây 220 kV Tuy Hòa - Nha Trang
|
1 x 147,2 km
|
|
Treo mạch 2
|
56
|
Đường dây 220 kV Nha Trang - Tháp Chàm
|
2 x 100 km
|
|
|
57
|
Đường dây 220 kV KrôngBuk - Nha Trang
|
1 x 147 km
|
|
Mạch 2
|
58
|
Đường dây 220 kV nhánh rẽ vào Vân Phong
|
2 x 2 km
|
|
|
59
|
Đường dây 220 kV Phan Thiết - Hàm Tân - Khu công nghiệp Phú Mỹ 2
|
2 x 146 km
|
|
|
60
|
Đường dây 220 kV Tháp Chàm - Đa Nhim
|
1 x 40 km
|
|
|
61
|
Đường dây 220 kV Sông Mây - Bảo Lộc
|
1 x 124 km
|
|
Mạch 2
|
62
|
Đường dây 220 kV Di Linh - Bảo Lộc
|
1 x 37 km
|
|
Mạch 2
|
63
|
Đường dây 220 kV Hàm Thuận - Bảo Lộc
|
1 x 39km
|
|
Mạch 2
|
64
|
Đường dây 220 kV Hàm Thuận - Phan Thiết
|
1 x 54,7 km
|
|
Treo dây mạch 2
|
65
|
Đường dây 220 kV Thủy điện Đồng Nai 5 - Đắk Nông
|
1 x 30 km
|
|
|
66
|
Đường dây 220 kV Cát Lái - Thủ Đức
|
2 x 9 km
|
|
Cải tạo nâng toàn diện
|
67
|
Đường dây 220 kV Cần Đước - rẽ Phú Mỹ - Mỹ Tho
|
4 x 7 km
|
|
|
68
|
Đường dây 220 kV Nhiệt điện Duyên Hải - Mỏ Cày
|
2 x 70 km
|
|
|
69
|
Đường dây 220 kV khu công nghiệp Sa Đéc - rẽ Vĩnh Long 2 - Ô Môn
|
2 x 5 km
|
|
|
70
|
Đường dây 220 kV Phụng Hiệp - rẽ Ô Môn - Sóc Trăng
|
4 x 6 km
|
|
|
71
|
Đường dây 220 kV Long Xuyên 2 - rẽ Châu Đốc - Thốt Nốt
|
4 x 5 km
|
|
|
72
|
Đường dây 220 kV Nhiệt điện Nhơn Trạch 2 - Long Bình
|
2 x 40 km
|
|
|
73
|
Đường dây 220 kV Nhiệt điện Long Phú - Cần Thơ - Trà Nóc
|
1 x 75km
|
|
|
74
|
Đường dây 220 kV 500 kV Mỹ Tho - rẽ Long An - Cai Lậy
|
4 x 2 km
|
|
|
75
|
Đường dây 220kV 500 kV Mỹ Tho - rẽ Mỹ Tho - Cai Lậy
|
4 x 2 km
|
|
|