Sản phẩm dầu mỏ phưƠng pháp xáC ĐỊnh thành phần cấT Ở Áp suất khí quyểN



tải về 0.65 Mb.
trang3/41
Chuyển đổi dữ liệu27.02.2022
Kích0.65 Mb.
#50655
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   41
D86 (VN)

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau đây là cần thiết khi áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các bản sửa đổi (nếu có).

TCVN 3753 (ASTM D 97) Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định điểm đông đặc.

TCVN 5731 (ASTM D 323) Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid).



TCVN 6777 (ASTM D 4057) Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp lấy mẫu thủ công.

TCVN 7023 (ASTM D 4953) Xăng và hỗn hợp xăng oxygenat – Phương pháp xác định áp suất hơi (phương pháp khô).

ASTM D 4175 Terminology relating to petroleum and petroleum products (Thuật ngữ liên quan đến dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ).

ASTM D 4177 Practice for automatic sampling of petroleum and petroleum products (Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp lấy mẫu tự động).

ASTM D 5190 Test method for vapor pressure of petroleum products (Automatic method) (Phương pháp xác định áp suất hơi cho các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp tự động)).

ASTM D 5191 Test method for vapor pressure of petroleum products (Mini method) (Phương pháp xác định áp suất hơi cho các sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp mini)).

ASTM D 5798 Specification for fuel ethanol (Ed 70-Ed85) for automative spark-ignition engines (Etanol nhiên liệu (Ed 70-Ed 85) dùng cho các động cơ ôto đánh lửa – Yêu cầu kỹ thuật).

ASTM D 5842 Practice for sampling and handling of fuel for volatility measurement (Phương pháp lấy mẫu và bảo quản mẫu đối với phép đo nhiên liệu dễ bay hơi).

ASTM D 5949 Test method for pour point of petroleum products (Automatic pressure pulsing method) (Xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp tạo xung áp tự động)).

ASTM D 5950 Test method for pour point of petroleum products (Automatic tilt method) (Xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ) (Phương pháp nghiêng tự động)).

ASTM D 5985 Test method for pour point of petroleum products (Rotational method) [Phương pháp xác định điểm đông đặc của sản phẩm dầu mỏ (Phương pháp quay)].

ASTM D 6300 Practice for determination of precision and bias data for use in test methods for petroleum products and lublicants (Phương pháp xác định các số liệu về độ chụm và độ chệch để sử dụng trong các phương pháp thử các sản phẩm dầu mỏ và chất bôi trơn).

ASTM E 1 Specification for ASTM thermometers (Nhiệt kế ASTM – Yêu cầu kỹ thuật).

ASTM E 77 Test method for inspection and verification of thermometers (Phương pháp kiểm tra và hiệu chỉnh đối với các loại nhiệt kế).

ASTM E 1272 Specification for laboratory glass graduated cylinders (Ống đong thủy tinh có chia độ dùng trong phòng thí nghiệm – Yêu cầu kỹ thuật).

ASTM E 1405 Specification for laboratory glass distillation flasks (Bình chưng cất thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm – Yêu cầu kỹ thuật).

IP 69 Determination of vapour pressure – Reid method (Xác định áp suất hơi – Phương pháp Reid).

IP 123 Petroleum products – Determination of distillation characteristics (Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định các đặc tính chưng cất).

IP 394 Determination of Air Saturated Vapour Pressure (Phương pháp xác định áp suất hơi bão hòa).

IP Standard methods for analysis and testing of petroleum and related products 1996 – Appendix A (Các phương pháp tiêu chuẩn IP về phân tích và thử nghiệm các sản phẩm dầu mỏ 1996 – Phụ lục A)




tải về 0.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   41




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương