Motion analysis of living cells / edited by David R. Soll and Deborah Wessels . - New York : Wiley-Liss, 1998 . - xii, 298 p. : ill. ; 26 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV01852,2445
Phân loại : 571.6 M400t
170. CHU ĐỨC.
Mô hình toán các hệ thống sinh thái : Giáo trình dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán / Chu Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 204 tr. ; 20 cm
Kí hiệu kho : KD..KD06946-50
Phân loại : 577 CH500Đ
171. VŨ, QUANG CÔN.
Mối quan hệ ký sinh - vật chủ ở công trùng trên điển hình các loại ký sinh của cách vẩy hại lúa ở Việt Nam / Vũ Quang Côn; dịch: Khuất Đăng Long, Vũ Quang Côn . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung . - H. : Khoa học và ký thuật, 2007 . - 278tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : KD..KD10547-48
Phân loại : 578.6 V500C
172.
Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Đoàn Xuân Mượu, Nguyễn Phùng Tiến,... . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1972 . - 471 tr. ; 20 cm
Kí hiệu kho : DT..DT04211-13
Phân loại : 579 M458S
173.
Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. Tập 3 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thanh Hiền,... . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1978 . - 441tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : TK..TK03749-750; DT..DT00788
Phân loại : 579 V300S
174.
Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật học. Tập 2 / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đăng Đức, Đặng Hồng Miên,... . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1976 . - 430 tr. ; 27 cm
Kí hiệu kho : DT..DT00184
Phân loại : 579 M458S
175. LÊ VĂN LIỄU.
Nấm ăn được và nấm độc trong rừng / Lê Văn Liễu . - H. : Nông nghiệp, 1977 . - 71tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01789
Phân loại : 579.6 L250L
176. LÊ BÁ DŨNG.
Nấm lớn Tây Nguyên / Lê Bá Dũng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 283tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07739-43
Phân loại : 579.5 L250D
177. BÙI XUÂN ĐỒNG.
Nấm mốc - bạn và thù. tập 4, Mốc và chống mốc / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 1978 . - 165tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT00944-45
Phân loại : 579.5 B510Đ
178. BÙI XUÂN ĐỒNG.
Nấm mốc - bạn và thù. Tập 2, Nấm độc và độc tố nấm mốc / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1976 . - 142tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01179
Phân loại : 571.2 B510Đ
179. BÙI XUÂN ĐỒNG.
Nấm mốc - bạn và thù. Tập 3 / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1977 . - 123tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01180-81
Phân loại : 571.2 B510Đ
180. BÙI XUÂN ĐỒNG.
Nấm mốc - bạn và thù. Tập 1 / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1976 . - 138tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01178
Phân loại : 571.2 B510Đ
181.
Nghiên cứu sinh lý thực vật . - H. : Khoa học, 1969 . - 201tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : TK..TK08458; DT..DT00977
Phân loại : 571.2 NGH305C
182. KOICHIRO UEDA.
Nghiên cứu sinh lý tre trúc / Koichiro Ueda ; Vương Tấn Nhị (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976 . - 199tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01756
Phân loại : 571.2 K428CH
183. GABOR, VIDA.
Nguồn gốc sự sống / Vida Gabor ; Nguyễn Hoàng Nghĩa, Trần Thư Thuỷ (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 118tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT03064-67
Phân loại : 576.8 G100B
184. NGUYỄN, HUY YIẾT.
Nguồn lợi sinh vật và các hệ sinh thái ở vùng biển Quần đào Hoàng Sa và Trường Sa / Nguyễn Huy Viết (chủ biên), Đặng Ngọc Thanh . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008 . - 199tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD10296-98
Phân loại : 577.709597 NG527Y
185. NGUYỄN, ANH ĐIỆP.
Nguyên tắc phân loại sinh vật / Nguyễn Anh Điệp (chủ biên),... . - H. : NXB Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 225tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : KD..KD12670-674; KM..KM12507-21
Phân loại : 578.01 NG527D
186. BÙI XUÂN ĐỒNG.
Những chất kỳ lạ trong cơ thể sinh vật. Tập 1, Sinh học các Hocmôn / Bùi Xuân Đồng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1979 . - 145 tr. ; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK04018-21,8-9; DT..DT00001-03
Phân loại : 571 B510Đ
187. LUNKEVICH, V. V.
Những chuyện lý thú của sinh giới. Tập 2 / V. V Lunkevich . - H. : Giáo dục, 1970 . - 212tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01574-77
Phân loại : 570 L512K
188. VŨ, KIM DŨNG.
Những điều kỳ lạ trong thế giới vi sinh vật / Vũ Kim Dũng . - H. : Thanh niên, 1984 . - 215tr. ; 19cm
Kí hiệu kho : TK..TK05837-39,1-4; DT..DT02474
Phân loại : 579 V500D
189. ĐÀO, LỆ HẰNG.
Những kỳ thú của tạo hoá / Đào Lệ Hằng (tuyển soạn) . - H. : Dân trí, 2011 . - 159tr. ; 19cm
Kí hiệu kho : TK..TK09537
Phân loại : 570 Đ108H
190. MISEN GU, GIĂNG.
Những ứng dụng của di truyền học / Giăng Misen Gu ; Nguyễn Quang Thái (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 103tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : TK..TK08445; DT..DT02607-08
Phân loại : 576 M300S
191. SILVERMAN, RICHARD B..
The organic chemistry of enzyme-catalyzed reactions / Richard B. Silverman. . - San Diego : Academic Press, 2002 . - xvii, 717 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00417
Phân loại : 572 S300L
192. NGUYỄN, XUÂN HỒNG.
Phát minh đi trước thời đại / Nguyễn Xuân Hồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1986 . - 91tr ; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK06261-63
Phân loại : 570 NG527H
193. NGUYỄN, TRINH CƠ.
Phẫu thuật cắt thần kinh X trong điều trị bệnh loét dạ dày - tá tràng : Tổng kết kinh nghiệm 13 năm . - H. : Y học, 1978 . - 460tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : TK..TK08449
Phân loại : 571.9 NG527C
194. BODEMER, C.W.
Phôi sinh học hiện đại / Charles W.Bodemer; Nguyễn Mộng Hùng dịch, Nguyễn Như Hiền hiệu đính . - H. : Nxb Khoa học và kĩ thuật, 1978 . - 515tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KM..KM27344-61
Phân loại : 571.8 B400D
195. DIETRICH, GERHARD.
Phương pháp dạy học sinh học. Tập 2 / Gerhard Dietrich ; Nguyễn Bảo Hoàn: dịch . - H. : Giáo dục, 1984 . - 77tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : DT..DT02657-61
Phân loại : 570.1 D300E
196. VŨ ĐỨC LƯU.
Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu . - Tái bản lần thứ 6 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 216tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07496-500
Phân loại : 576.5076 V500L
197. LÊ NGUYÊN LONG.
Phương pháp giảng dạy Vật lý : Tài liệu lưu hành nội bộ / Lê Nguyên Long, Nguyễn Đức Thâm . - H. : Giáo dục, 1966 . - 207tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01727-28
Phân loại : 570.071 L250L
198.
Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / Lê Văn Khoa(cb), Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung,... . - Tái bản lần 2 . - H. : Giáo dục, 2001 . - 302tr ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD01288-290; TK..TK08697
Phân loại : 571.2 PH561PH
199. TRẦN LINH THƯỚC.
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm / Trần Linh Thước . - Tái bản lần 1 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 232tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07694-98
Phân loại : 660.6 TR121TH
200.
Physical anthropology 08/09 / Elvio Angeloni Annual ed. . - 17th ed. . - Boston : McGraw-Hill Higher education, 2008 . - xvi, 207 p. ; 28cm + fig., phot.
Kí hiệu kho : NV..NV04359-61
Phân loại : 573 PH600S
201.
Plant nitrogen / Peter J. Lea, Jean-F. Morot-Gaudry, (eds.) . - New York : Springer, 2001 . - xiv, 409 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00727
Phân loại : 572 PL105t
202. SNUSTAD, D. PETER.
Principles of genetics / D. Peter Snustad, Michael J. Simmons, John B. Jenkins . - New York : John Wiley & Sons, 1998 . - 652 p ; 28cm
Kí hiệu kho : NV..NV03515-16
Phân loại : 576.5 SN500S
203. TAMARIN, ROBERT H..
Principles of genetics / Robert H. Tamarin . - Boston : McGraw-Hill, 2002. . - 1 v. (various pagings) : ill. (some col.), col. maps ; 28 cm
Kí hiệu kho : NV..NV00705,2204
Phân loại : 576.5 T104A
204.
Recent advances in marine biotechnology. Volume10, Molecular genetics of marine organisms / Editors, Milton Fingerman, Rachakonda Nagabhushanam . - Enfield, NH : Science Publishers, 2003 . - xiv, 427 p. : ill. (some col.) ; 25 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00384
Phân loại : 660.6 R200c
205. WILKINS, RALPH G..
The role of calcium and comparable cations in animal behaviour / R.G. Wilkins, P.C. Wilkins . - Royal Society of Chemistry : Cambridge, UK, 2003 . - xxx, 217 p. : ill. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00467
Phân loại : 572 W300L
206. BHASKAR, V..
Root hairs : the ’gills’ of roots, development, structure, and functions / V. Bhaskar ; foreword by Graeme P. Berlyn . - Enfield, NH : Science Publishers, 2003 . - xviii, 189 p. : ill. (some col.) ; 25 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00621
Phân loại : 575.5 BH100S
207. RICHARDS, P.W.
Rừng mưa nhiệt đới. Tập 1 : The Tropical Rain Forest / P.W. Richards ; Vương Tấn Nhị dịch . - tái bản lần 1 có sửa chữa . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1969 . - 279tr; minh họa, 6 tờ ảnh rời; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK07041; DT..DT04439
Phân loại : 577.34 R302A
208. RICHARDS, P.W..
Rừng mưa nhiệt đới. Tập 2 = The Tropical Rain Forest / P.W. Richards ; Vương Tấn Nhị dịch . - In lần thứ 2 . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1970 . - 279tr ; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK07039
Phân loại : 577.34 R300CH
209. RICHARDS, P.W.
Rừng mưa nhiệt đới. Tập 3 : The Tropical Rain Forest / P.W. Richards ; Vương Tấn Nhị dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1968 . - 280tr ; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK07040
Phân loại : 577.34 R302A
210. GORDON, JON W..
The science and ethics of engineering the human germ line : Mendel’s maze / Jon W. Gordon . - Hoboken, N.J. : Wiley-Liss, 2003 . - xv, 286 p. : ill. ; 24cm
Kí hiệu kho : NV..NV02797
Phân loại : 660.6 G400R
211.
Science voyages : Earth and life sciences / Alton Biggs,...(et al) . - California edition . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2001 . - xvii p., p.610-1014 : ill. ; 29 cm
Kí hiệu kho : NV..NV02255-62
Phân loại : 570 SC300E
212.
Science voyages : Life and physical sciences / Alton Biggs,...(et al) . - Californa edition . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2001 . - xv, p.762-1042 : ill. ; 29 cm
Kí hiệu kho : NV..NV02247-51
Phân loại : 570 SC300E
213.
Science voyages : Life sciences / Alton Biggs,...(et al) . - California edition . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 2001 . - xiv, 779 p. : ill. ; 29 cm
Kí hiệu kho : NV..NV02252-54,513
Phân loại : 570 SC300E
214. GOLDSMITH, DONALD.
The search for life in the universe / Donald Goldsmith, Tobias Owen . - 3rd ed. . - Sausalito, Calif. : University Science Books, 2002 . - xvi, 573 p. : ill. (some col.) ; 26cm
Kí hiệu kho : NV..NV02996,3340
Phân loại : 576.8 G400L
215.
Sinh hoá đại cương. Tập 1 / Trần Thị Ân (chủ biên),... . - H. : Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1973 . - 289tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28200
Phân loại : 570 S312H
216. TRẦN, THỊ ÂN.
Sinh hoá học / Trần Thị Ân, Lê Đức Trình, Đỗ Đình Hồ . - H. : Nxb.Y học và thể dục thể thao, 1969 . - 357tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM29667
Phân loại : 577 TR121A
217.
Sinh học / Neila A. Campbell, Jane B. Reece, Lisa A. Urry... ; Dịch: Trần Hải Anh, Nguyễn Bá, Thái Trần Bái,.. ; Phạm Văn Lập h.đ. . - Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8 . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 1267tr. : minh họa ; 28cm
Kí hiệu kho : TR..TR04601-602; TK..TK08936-37
Phân loại : 570 S312H
218.
Sinh học 10 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên), Phạm Văn Lập (chủ biên), Trần Dụ Chi,... . - H. : Giáo dục, 2006 . - 136tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR02388-392; KM..KM02741-85
Phân loại : 570.71 S312h
219.
Sinh học 10 : nâng cao / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Như Hiền,... . - H. : Giáo dục, 2006 . - 168tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR02353-357; KM..KM02606-50
Phân loại : 570.71 S312h
220.
Sinh học 10 : sách giáo viên / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên), Phạm Văn Lập (chủ biên), Trần Dụ Chi,... . - H. : Giáo dục, 2006 . - 142tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR02273-277; TK..TK01555-59
Phân loại : 570.71 S312h
221.
Sinh học 10 : sách giáo viên, nâng cao / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (chủ biên), Nguyễn Như Hiền,... . - H. : Giáo dục, 2006 . - 215tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR02428-432; TK..TK01605-09
Phân loại : 570.71 S312h
222. NGUYỄN THÀNH ĐẠT.
Sinh học 11 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên), Lê Đình Tuấn (chủ biên), Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 192tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03361-365; KM..KM04562-86
Phân loại : 570.71 NG527Đ
223.
Sinh học 11 : Nâng cao: sách giáo viên / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (đồng chủ biên), Nguyễn Như Hiền (đồng chủ biên),... . - H. : Giáo dục, 2007 . - 208tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR03221-225; TK..TK02422-31
Phân loại : 570.71 S312h
224. NGUYỄN THÀNH ĐẠT.
Sinh học 11 : Sách giao viên / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên), Lê Đình Tuấn (chủ biên), Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 174tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR03226-230; TK..TK02432-41
Phân loại : 570.71 NG527Đ
225. TRẦN BÁ HOÀNH.
Sinh học 11 : tài liệu giáo khoa thí điểm, ban khoa học xã hội / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1994 . - 108tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01752
Phân loại : 570.71 TR121H
226.
Sinh học 11 : tài liệu giáo khoa thí điểm, ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tư nhiên - kĩ thuật / Nguyễn Quang Vịnh, Lê Quang Long, Hoàng Đức Nhuận,. . - H. : Giáo dục, 1994 . - 224tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01751
Phân loại : 570.71 S312h
227.
Sinh học 11 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu (đồng chủ biên), Nguyễn Như Hiền (đồng chủ biên),.. . - H. : Giáo dục, 2007 . - 192tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03356-360; KM..KM04537-61
Phân loại : 570.71 S312h
228. HOÀNG ĐỨC NHUẬN.
Sinh học 11 : sách giáo viên / Hoàng Đức Nhuận, Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục, 1991 . - 151tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01753
Phân loại : 570.71 H407NH
229. TRẦN BÁ HOÀNH.
Sinh học 12 / Trần Bá Hoành (chủ biên), Nguyễn Công Minh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 138tr. ; 20,5cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01756
Phân loại : 570.71 TR121H
230.
Sinh học 12 / Nguyễn Thành Đạt (Tổng chủ biên), Phạm Văn Lập (Chủ biên), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Giáo dục, 2008 . - 224tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03787-791; KM..KM11005-19
Phân loại : 570.71 S312h
231. TRẦN BÁ HOÀNH.
Sinh học 12 : tài liệu giáo khoa thí điểm, sách giáo viên / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1995 . - 304tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01758
Phân loại : 570.71 TR121H
232.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Tự nhiên, sách giáo viên, bộ 2 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh,... . - H. : Giáo dục, 2005 . - 240Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01523
Phân loại : 570.71 S312H
233.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Khoa học xã hội và nhân văn, sách giáo viên, bộ 2 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh,... . - H. : Giáo dục, 2005 . - 152Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01524
Phân loại : 570.71 S312H
234.
Sinh học 12 : Nâng cao / Vũ Văn Vụ (tổng Chủ biên), Nguyễn Như Hiền (đồng Chủ biên), Vũ Đức Lưu (đồng Chủ biên),.. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 280tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03779-783; KM..KM10830-34
Phân loại : 570.71 S312H
235.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Tự nhiên, bộ 2 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Giáo dục, 2005 . - 271Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01525
Phân loại : 570.71 S312H
236.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Khoa học xã hội và nhân văn, bộ 2 / Nguyễn Thành Đạt (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Giáo dục, 2005 . - 151Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01526
Phân loại : 570.71 S312H
237.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Tự nhiên, bộ 1 / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu, Trịnh Đình Đạt,. . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01521
Phân loại : 570.71 S312H
238.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học xã hội và nhân văn, bộ 1 / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Nguyễn Như Hiền (chủ biên), Trịnh Đình Đạt,.. . - H. : Giáo dục, 2005 . - 144Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01520
Phân loại : 570.71 S312H
239. TRẦN BÁ HOÀNH.
Sinh học 12 : sách giáo viên / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1992 . - 107tr. ; 20,5cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01754
Phân loại : 570.71 TR121H
240. PHAN CỰ NHÂN.
Sinh học 12 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật, tài liệu giáo khoa thí điểm, / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục, 1995 . - 176tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01755
Phân loại : 570.71 PH105NH
241. TRẦN BÁ HOÀNH.
Sinh học 12 : tài liệu giáo khoa thí điểm ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành (chủ biên), Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục, 1995 . - 284tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : TR..TR01757
Phân loại : 570.71 TR121H
242.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học Tự nhiên, sách giáo viên, bộ 1 / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Vũ Đức Lưu, Trịnh Đình Đạt,... . - H. : Giáo dục, 2005 . - 324Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01522
Phân loại : 570.71 S312H
243.
Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm, Ban khoa học xã hội và nhân văn, sách giáo viên, bộ 1 / Vũ Văn Vụ (tổng chủ biên), Nguyễn Như Hiền (chủ biên), Trịnh Đình Đạt,... . - H. : Giáo dục, 2005 . - 183Tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01519
Phân loại : 570.71 S312H
244. TRỊNH HỮU HẰNG.
Sinh học cơ thể động vật / Trịnh Hữu Hằng (chủ biên), Trần Công Yên . - In lần 2 có sửa chữa bà bổ sung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 311tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07824-28
Phân loại : 573 TR312H
245.
Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học cơ thể - Di truyền - Thuyết tiến hóa - Sinh thái học / Phan Cự Nhân (chủ biên), Trần Bá Hoành, Lê Quang Long,... . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 418tr. ; 20cm
Kí hiệu kho : KM..KM27259-61
Phân loại : 570 S312H
246. HOÀNG, ĐỨC CỰ.
Sinh học đại cương. Tập 2 : Sinh học cơ thể thực vật / Hoàng Đức Cự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 . - 133tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : TK..TK04896-899; KM..KM10640-49
Phân loại : 570 H407C
247. PHAN, CỰ NHÂN.
Sinh học đại cương. Tập 1, Hệ thống sinh giới, sinh học tế bào / Phan Cự Nhân (chủ biên),... . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 . - 387tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KM..KM27124-60
Phân loại : 570 PH105NH
248.
Sinh học đại cương. Tập 1 . - Tái bản lần 1 . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004 . - 422tr. ; 20cm
Kí hiệu kho : KM..KM11618-25,27257-27258
Phân loại : 570 S312H
249. HOÀNG, ĐỨC CỰ.
Sinh học đại cương. Tập 1 : Sinh học phân tử - tế bào / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 5 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 178tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07516-520; TK..TK01890-894; KM..KM13827-30
Phân loại : 570.71 H407C
250. PHAN, CỰ NHÂN.
Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học cơ thể - Di truyền - Thuyết tiến hóa - Sinh thái học / Phan Cự Nhân (chủ biên),... . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997 . - 424tr. ; 20cm
Kí hiệu kho : KM..KM27186-229
Phân loại : 570 PH105NH
251. HOÀNG ĐỨC CỰ.
Sinh học đại cương. Tập 2 : Sinh học cơ thể thực vật / Hoàng Đức Cự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 152tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD07531-535; TK..TK01895-899; KM..KM13831-33
Phân loại : 570.71 H406C
252.
Sinh học đại cương. Tập 2, Sinh học cơ thể - Di truyền - Thuyết tiến hóa - Sinh thái học . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm Hà Nội, 2004 . - 418tr. ; 20cm
Kí hiệu kho : KM..KM11626-32
Phân loại : 570 S312H
253. KIỀU LIÊN.
Sinh học lý thú / Kiều Liên, Cao Thụy, Phạm Bình Quyền (Tổng hợp và biên soạn) . - H. : Nxb.Văn hóa - Thông tin, 2005 . - 300tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD12203-207; TK..TK08945-46
Phân loại : 571 K309L
254. MAI VĂN HƯNG.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |