Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Đại học Sư phạm, 2002 . - 123tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07759-63
Phân loại : 573.6 M103H
255. MAI, VĂN HƯNG.
Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm, 2003 . - 123tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD11282-85
Phân loại : 573.6 M103H
256. NGUYỄN NHƯ KHANH.
Sinh học phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục, 2002 . - 183tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07794-798; TK..TK01940-44
Phân loại : 575 NG527KH
257. VÕ THỊ HƯƠNG LAN.
Sinh học phân tử / Võ Thị Hương Lan . - In lần thứ 4 . - H. : Đại học quốc gia, 2007 . - 203tr. ; 20cm
Kí hiệu kho : KD..KD10106-115; KM..KM08937-46
Phân loại : 572.8 V450L
258. HỒ HUỲNH THUỲ DƯƠNG.
Sinh học phân tử : Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương . - Tái bản lần thứ 3 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 301tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07471-75
Phân loại : 572.8 H450D
259. NGUYỄN, LÂN DŨNG.
Sinh học phục vụ sản xuất và đời sống. Tập 1 / Nguyễn Lân Dũng . - H. : Giáo dục, 1987 . - 103tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : TK..TK05726-729; DT..DT03101-04
Phân loại : 570 NG527D
260. HOÀNG, ĐỨC CỰ.
Sinh học tế bào / Hoàng Đức Cự . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 223tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD13965-66
Phân loại : 571.6 H407C
261. TRẦN, DIÊN HIỂN.
Sinh học và đời sống : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / PGS.TS. Trần Diên Hiển (chủ biên) . - H. : k.NXB, 2007 . - 138tr. ; 29cm
Kí hiệu kho : TK..TK09459-60
Phân loại : 660.6 TR121H
262. MAI VĂN HƯNG.
Sinh học và phát triển / Mai Văn Hưng, Nguyễn Văn Đính . - H., 2002 . - 123tr ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD01549-558; KM..KM29573-666
Phân loại : 570 M103H
263. VŨ, TRUNG TẠNG.
Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia, 2004 . - 336tr: hình vẽ, bảng; 24cm
Kí hiệu kho : KD..KD13840-44
Phân loại : 577.7 V500T
264. PHILIPS, W. D.
Sinh học. Tập 1 / W. D. Philips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng,... (dịch) . - H. : Giáo dục, 1997 . - 407tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD11869-71
Phân loại : 570 PH300L
265. PHILIPS W. D.
Sinh học. Tập 1 / W. D. Philips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng,... (dịch) . - Tái bản lần 6 . - H. : Giáo dục, 2004 . - 407tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD07844-848; TK..TK01945-49
Phân loại : 570.71 PH300L
266. PHILIPS, W. D.
Sinh học. Tập 1 / W. D. Philips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá,... (dịch), Nguyễn Mộng Hùng,...(hiệu đính) . - Tái bản lần 1 . - H. : Giáo dục, 1998 . - 407tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28083-101
Phân loại : 570 PH300L
267. PHILIPS W. D.
Sinh học. Tập 2 / W. D. Philips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá, Nguyễn Mộng Hùng,... (dịch) . - H. : Giáo dục, 2004 . - 340tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD07849-853; TK..TK01950-54
Phân loại : 570.71 PH300L
268. ĐÀO, THẾ TUẤN.
Sinh lí của giống lúa năng suất cao / Đào Thế Tuấn . - H. : Nxb Khoa học và kĩ thuật, 1970 . - 355tr. ; 19cm
Kí hiệu kho : KM..KM27062-68
Phân loại : 571.2 Đ108T
269. LÊ, QUANG LONG.
Sinh lí động vật và người. Tập 1 : Đã được Hội đồng thẩm đinh sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Quang Long . - H. : Giáo dục, 1986 . - 171tr. ; 28 cm
Kí hiệu kho : KM..KM27448-77
Phân loại : 571 L250L
270. LÊ, QUANG LONG.
Sinh lí động vật và người. Tập 2 : Đã được Hội đồng thẩm đinh sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Quang Long . - H. : Giáo dục, 1986 . - 168tr. ; 28 cm
Kí hiệu kho : KM..KM28044-79
Phân loại : 571 L250L
271. NGUYỄN NHƯ KHANH.
Sinh lí học sinh trưởng và phát triển của thực vật / Nguyễn Như Khanh . - H. : Giáo dục, 1996 . - 316 tr. : ảnh minh hoạ ; 21 cm
Kí hiệu kho : KD..KD02116-120; TK..TK04908-910; KM..KM26801-08,7230
Phân loại : 571.2 NG527KH
272. NGUYỄN, DUY MINH.
Sinh lí học thực vật / Nguyễn Duy Minh, Vũ Văn Dụ . - H. : Giáo dục, 1983 . - 195tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28165-77
Phân loại : 571.2 NG527D
273. VŨ VĂN VỤ.
Sinh lí học thực vật : Giáo trình dùng cho sinh viên khoá Sinh học trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ (chủ biên), Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn . - Tái bản lần 5 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 252tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07774-78
Phân loại : 571.2 V500V
274. TOGARI MATSUO.
Sinh lý cây lúa / Togari Matsuo . - In lần thứ 2 . - H. : Nông nghiệp, 1977 . - 233 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01190
Phân loại : 571.2 T400G
275. MAI, VĂN HƯNG.
Sinh lý học động vật và người. Tập 1 / Mai Văn Hưng (chủ biên),.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 298tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD12778-782; KM..KM12720-34
Phân loại : 571.1 M103H
276. MAI, VĂN HƯNG.
Sinh lý học động vật và người. Tập 2 / Mai Văn Hưng (chủ biên),.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 321tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD12783-787; KM..KM12735-49
Phân loại : 571.1 M103H
277. XURGEEV.B.
Sinh lý học giải trí / B.Xergeev, Trương Xuân Dung,Vũ Kim Dung, Lê Thị Huệ (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1981 . - 199tr ; 20cm
Kí hiệu kho : TK..TK08227; DT..DT02395-96
Phân loại : 571 X500R
278.
Sinh lý học thực vật : Giáo trình cao học nông nghiệp, sinh học,... / Vũ Văn Vụ, Hoàng Đức Cự, Vũ Thanh Tâm, Trần Văn Lài . - H. : Nông nghiệp, 1993 . - 325 tr. ; 27 cm
Kí hiệu kho : KD..KD02881-888; KM..KM28267-73
Phân loại : 571.2 S312L
279. PHẠM, ĐÌNH THÁI.
Sinh lý học thực vật. Tập 2 / Phạm Đình Thái (chủ biên), Trần Văn Hồng, Lê Dụ . - H. : Giáo dục, 1971 . - 94tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28147-51
Phân loại : 571.2 PH104TH
280. PHẠM, ĐÌNH THÁI.
Sinh lý học thực vật. Tập 2 / Phạm Đình Thái (chủ biên), Trần Văn Hồng, Lê Dụ . - In lần 2 . - H. : Giáo dục, 1978 . - 107tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28108-13
Phân loại : 571.2 PH104TH
281. TRẦN, ĐỨC HÙNG.
Sinh lý người và động vật. Tập 2 / Trần Đức Hùng . - H. : Trường ĐHSP Hà Nội 2 [phát hành], 2001 . - 145tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM29353-428
Phân loại : 571 TR121H
282. TRẦN, ĐỨC HÙNG.
Sinh lý người và động vật. Tập 1 / Trần Đức Hùng . - H. : Trường ĐHSP Hà Nội 2 [phát hành], 2001 . - 150tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM29805-88
Phân loại : 571 TR121H
283. VŨ VĂN VỤ.
Sinh lý thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ . - H. : Giáo dục, 1999 . - 148 tr. ; 21 cm
Kí hiệu kho : KD..KD01115-16
Phân loại : 571.2 V500V
284. CAO, LIÊM.
Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi trường. Phần 2 / Cao Liêm, Trần Đức Viên . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1990 . - 189tr. ; 27 cm
Kí hiệu kho : TK..TK08807
Phân loại : 577.5 C108L
285. TRẦN KIÊN.
Sinh thái học và môi trường : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên (chủ biên), Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần 2 . - H. : Giáo dục, 2002 . - 247tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07754-58
Phân loại : 577 TR121K
286. TRẦN, KIÊN.
Sinh thái học và môi trường : Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Kiên (chủ biên), Hoàng Đức Nhuận, Mai Sỹ Tuấn . - H. : Giáo dục, 1999 . - 247tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28402-41
Phân loại : 577.071 TR121K
287. PHAN NGUYÊN HỒNG.
Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng . - H. : Giáo dục, 1976 . - 300tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01512
Phân loại : 577 PH105H
288. NGUYỄN, VĂN ĐÍNH.
Sinh trưởng và phát triển của thực vật = Growth and development of plant / Nguyễn Văn Đính, La Việt Hồng . - H, : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 178tr. : minh họa ; 24cm
Kí hiệu kho : TK..TK10055-074; KM..KM41708-37
Phân loại : 571.82 NG527Đ
289.
Sinh vật học đại cương. Tập 1 : Tài liệu dùng cho giáo viên / Đ.K. Bêliaep, R.L.Béc, N.V.Voranxôp,...; Trần Bá Hoành, Phạm Đình Thái,...(dịch) . - H. : Giáo dục, 1969 . - 256tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT00861
Phân loại : 570 S312V
290. AKIMUSƠKIN.I.
Sinh vật học lý thú / I.AKIMUSƠKIN; Cao Huy dịch, Phạm Bình Quyền h.đ . - H. : Nxb.Thanh niên, 2007 . - 438tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD12196-200; TK..TK08943-44
Phân loại : 571.09 100K
291. ĐOÀN, NHƯ HẢI.
Sinh vật phù du vùng rạn san hô Việt Nam : Cù lao Chàm, Cù lao Cau và Côn đảo / Đoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm . - H. : Nxb.Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 259tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : TK..TK03347-49
Phân loại : 577.7 Đ406H
292. TRẦN ĐÌNH NGHĨA.
Sổ tay thực tập thiên nhiên : (Dành cho sinh viên ngành sinh học) / Trần Đình Nghĩa (Chủ biên), Phan Huy Dục, Hà Đình Đức.... . - H. : Đại học Quốc gia, 2005 . - 212tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03506-15
Phân loại : 570.72 TR121NG
293. PRESCOTT, LANSING.
Student study guide for use with microbiology / Lansing Proscott, John Harley, Don Klein; Linda M. Sherwood (prepared) . - New York : McGraw Hill, 2002 . - 416p. ; 28cm.
Kí hiệu kho : NV..NV01233
Phân loại : 579 PR200S
294.
Sự phát triển của những khái niệm sinh học đại cương / L. P. Anastaxova, O. N. Kazakova, L. S Korotkova...; ngd: Phạm Quang Hoan . - H. : Giáo dục, 1974 . - 179 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : DT..DT00892
Phân loại : 570 S550PH
295. ÔPARIN, A. I..
Sự xuất hiện và sự phát triển đầu tiên của sự sống / A. I. Ôparin ; Lê Đức Trọng (dịch) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1971 . - 281tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01669-73
Phân loại : 570.9 450P
296. NGUYỄN, PHÚC CHỈNH.
Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn Sinh học / Nguyễn Phúc Chỉnh . - H., 2013 . - 96tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : TK..TK09898-907; KM..KM39513-802
Phân loại : 570.71 NG527CH
297.
Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP . - H. : Knxb., 1989 . - 141tr ; 19 cm
Kí hiệu kho : TK..TK06234-38
Phân loại : 570.71 T101L
298.
Tài liệu ôn tập sinh vật học đại cương : Dùng cho giáo viên sinh học và học sinh ôn thi Đại học / Nguyễn Minh Công... . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 [phát hanh], 1985 . - 422tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : TK..TK07437-438; DT..DT02852-53
Phân loại : 570.71 T103L
299. NGUYỄN, NGỌC LÂM.
Tảo độc hại trong vùng biển ven bờ Việt Nam / Nguyễn Ngọc Lâm, Đoàn Như Hải (Chủ biên) . - H. : Nxb.Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 309tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : TK..TK03344-46
Phân loại : 579.8 NG527L
300. ĐẶNG THỊ SI.
Tảo học / Đặng Thị Si . - H. : Đại học Quốc gia, 2005 . - 185tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD10141-150; KM..KM09042-51
Phân loại : 579 Đ116S
301. THÁI DUY NINH.
Tế bào học / Thái Duy Ninh . - H. : Giáo dục, 1996 . - 253 tr. : hình minh học ; 21 cm
Kí hiệu kho : KD..KD02277-283; TK..TK03544-548; KM..KM11609-12,27116-27122
Phân loại : 571.6 TH103
302. NGUYỄN, NHƯ HIỀN.
Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Đậu . - In lần 4 . - H., 2009 . - 229tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD11536-540; TK..TK03570-73
Phân loại : 571.6NG527H
303. NGUYỄN, NHƯ HIỀN.
Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Đậu . - H. : Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2000 . - 229tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KM..KM14773-93
Phân loại : 571.6 NG527H
304. AXRACHIAN, E..
Thân thế và sự nghiệp I. Paplôp / E. Axrachian . - H. : Khoa học, 1963 . - 195 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : DT..DT00668-73
Phân loại : 570.92 100X
305.
Thiết kế bài giảng sinh học 10 / GS.TS Nguyễn Thành Đạt; Nguyễn Văn Đính,.. . - H. : Nxb.Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 145tr. ; 24cm + 1đĩa CD
Kí hiệu kho : TR..TR04627-631; TK..TK09089-93
Phân loại : 570.71 TH308K
306. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 10 / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006 . - 246tr ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR02483-487; TK..TK01660-664; KM..KM11288-97
Phân loại : 570.71 TR121PH
307. TRẦN, KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 10. Tập 2 : Nâng cao / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 244tr ; 24cm
Kí hiệu kho : KM..KM11358-67
Phân loại : 570.71 TR121PH
308. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 10. Tập 2 : Nâng cao / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2006 . - 244tr ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR02548-52
Phân loại : 570.71 TR121PH
309. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 10. Tập 1 : Nâng cao / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Đại học sư phạm, 2006 . - 150tr ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR02023-027; TK..TK01455-459; KM..KM11218-27
Phân loại : 570.71 TR121PH
310. NGUYỄN, DUY MINH.
Thiết kế bài giảng sinh học 11 : Nâng cao / Nguyễn Duy Minh (Chủ biên), Trương Đức Bình, Nguyễn Văn Đính... . - H. : Giáo dục, 2007 . - 183tr. ; 24cm + 01đĩa CD
Kí hiệu kho : TR..TR03496-500; KM..KM08992-9006,9027-9036
Phân loại : 570.71 NG527M
311. TRẦN, KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 11. Tập 2 / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 216tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03897-901; TK..TK02895-99
Phân loại : 570.71 TR121PH
312. TRẦN, KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 11. Tập 1 / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 227tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03892-896; TK..TK02890-94
Phân loại : 570.71 TR121PH
313. TRẦN, KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 11. Tập 1 : Nâng cao / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 255tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03952-956; TK..TK02950-54
Phân loại : 570.71 TR121PH
314. TRẦN, KHÁNH PHƯƠNG.
Thiết kế bài giảng sinh học 11. Tập 2 : Nâng cao / Trần Khánh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2008 . - 203tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : TR..TR03957-961; TK..TK02955-59
Phân loại : 570.71 TR121PH
315.
Thiết kế bài giảng sinh học 12/ Nguyễn Thành Đạt (chủ biên); Nguyễn Văn Đính,... . - H. : Nxb.Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 247tr.: bảng ; 24cm + 1đĩa CD
Kí hiệu kho : TR..TR04622-626; TK..TK09084-88
Phân loại : 570.071 TH308K
316. ĐẶNG, HỮU LANH.
Thực hành di truyền học và cơ sở chọn giống / Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công, Lê Đình Trung . - H. : Giáo dục, 1984 . - 151tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28777-91
Phân loại : 576.5 Đ116L
317. PHẠM THỊ TRÂN CHÂU.
Thực hành hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu (chủ biên), Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường . - H. : Giáo dục, 1997 . - 132tr ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD02507-510; KM..KM27404,767-774
Phân loại : 572.072 PH104CH
318. TRẦN, ÍCH.
Thực hành hoá sinh học / Trần Ích . - H. : Giáo dục, 1983 . - 155tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM27694-717; DT..DT02312-16
Phân loại : 572.072 TR121I
319. NGUYỄN VĂN MÙI.
Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 173tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07904-08
Phân loại : 572.072 NG527M
320. NGUYỄN VĂN MÙI.
Thực hành hoá sinh học : (In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung) / Nguyễn Văn Mùi . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 205tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KD..KD10151-160; KM..KM09037-41
Phân loại : 572.072 NG527M
321. MAI, VĂN HƯNG.
Thực hành sinh lý học động vật / Mai Văn Hưng . - H., 2004 . - 144tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM29764-804
Phân loại : 571 M103H
322. TRƯƠNG, XUÂN DUNG.
Thực hành sinh lý người và động vật / Trương Xuân Dung (cb), Nguyễn Quang Mai, Lê Đình Tuấn,.. . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội 1, 1993 . - 120tr. ; 28 cm
Kí hiệu kho : KM..KM27405-38
Phân loại : 571.4 TR561D
323. TRƯƠNG, XUÂN DUNG.
Thực hành sinh lý người và động vật / Trương Xuân Dung(cb), Nguyễn Quang Mai, Lê Đình Tuấn,... . - H. : Đại học quốc gia, 1996 . - 200tr. ; 20,5cm
Kí hiệu kho : DT..DT03732
Phân loại : 571 TH552H
324. THÁI, DUY NINH.
Thực hành tế bào học / Thái Duy Ninh (Chủ biên), Phạm Gia Ngân . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm, 2005 . - 72tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD11526-30
Phân loại : 571.6 TH103N
325. MAI, THỊ HẰNG.
Thực hành Vi Sinh Vật học / Mai Thị Hằng, Đinh Thị Kim Nhung, Vương Trọng Hào . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm, 2011 . - 143tr. ; 24cm
Kí hiệu kho : KD..KD12938-942; KM..KM13100-14
Phân loại : 579.3 M103H
326. NGUYỄN, QUANG HÀO.
Thực hành vi sinh vật học / Nguyễn Quang Hào, Vương Trọng Hào . - H. : Giáo dục, 1980 . - 127tr. ; 19cm
Kí hiệu kho : KM..KM27231-48
Phân loại : 579.3 NG527H
327. NGUYỄN, THỊ KIM NGÂN.
Thực hành: Lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An . - Tái băn lần 1, có sửa chữa . - H. : Nxb.Đại học Sư phạm, 2007 . - 72tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KD..KD12888-892; KM..KM12975-89
Phân loại : 571.4 NG527NG
328. NGUYỄN,THỊ KIM NGÂN.
Thực tập lí sinh / NguyễnThị Kim Ngân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 35tr. ; 28 cm
Kí hiệu kho : KM..KM27950-74
Phân loại : 571.4 NG527NG
329. TRẦN, ĐÌNH NGHĨA.
Thực tập sinh học. Tập 3, Monera, Protista, Thực vật, nấm / Trần Đình Nghĩa . - H. : Đại học đại cương, 1995 . - 81tr. ; 27 cm
Kí hiệu kho : KM..KM27892-913
Phân loại : 570 TR121NGH
330. NGÔ, GIANG LIÊN.
Thực tập tế bào học / Ngô Giang Liên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993 . - 51tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD11859; KM..KM35185-206
Phân loại : 571.4 NG450L
331. VŨ THỊ MINH ĐỨC.
Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 146tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07501-05
Phân loại : 579.072 V500Đ
332. NGUYỄN, XUÂN HOẠT.
Tổ chức học phôi thai học : Dùng cho học sinh ngành chăn nuôi và thú y trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Xuân Hoạt, Phạm Đức Lộ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1971 . - 343tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : TK..TK08813
Phân loại : 571.8 NG527H
333. HUU NGOC.
Tropical plants and animals : Cây và con vật nhiệt đới / Huu Ngoc ed. ; collaboration with Lady Borton . - H : Hanoi Publishing House, 2010 . - 102p. ; 19cm + 8p. phot.
Kí hiệu kho : NV..NV04279
Phân loại : 577.0959731 H566NG
334.
Tuyển tập sinh lí thực vật. Tập 3 / Curxahov A. L., Boitsenco E. A., Tanaka A,...Lê Đức Diên,...(dịch) . - H. : Khoa học và Kĩ thuật, 1970 . - 267 tr. ; 19 cm.
Kí hiệu kho : TK..TK04380-381; DT..DT00633,4480
Phân loại : 571.2 T527T
335.
Từ điển bách khoa sinh học / Trần Bá Cừ, Nguyễn Thu Hiền, Trần Bá Hoành,... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 2439tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR03095-99
Phân loại : 570.3 T550đ
336.
Từ điển sinh học : Dùng cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Duy Minh (chủ biên)... . - H. : Giáo dục, 2009 . - 663tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : TR..TR03592-93
Phân loại : 570.3 T550Đ
337.
Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh = English-Vietnamese and Vietnamese-English dictionary of biology :Khoảng 50.000 thuật ngữ / Lê Mạnh Chiến, Lê Thị Hà, Nguyễn Thu Hiền,... . - H. : Khoa học kĩ thuật, 2003 . - 1693tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : TR..TR01921-22
Phân loại : 570.3 T550đ
338. HUỲNH, THỊ DUNG.
Từ điển sinh học phổ thông/ Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Vũ . - In lần 2 . - H.: Từ điển Bách khoa, 2005 . - 659Tr.; 21cm
Kí hiệu kho : TR..TR01388
Phân loại : 570.3 H531D
339.
Tự làm đồ dùng dạy học sinh vật . - H. : Giáo dục, 1968 . - 83tr. ; 19cm.
Kí hiệu kho : DT..DT01716
Phân loại : 570.71 T550L
340. DRLICA, KARL.
Understanding DNA and gene cloning : a guide for the curious / Karl Drlica . - 4th ed. . - Hoboken, NJ : Wiley, 2004 . - xiv, 369 p. : ill. ; 23 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV00602
Phân loại : 576.5 DRL300C
341. CHU VĂN MẪN.
Ứng dụng tin học trong sinh học : Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn . - In lần 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 262tr. ; 24cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07719-23
Phân loại : 570.285 CH500M
342. NGUYỄN, THÀNH ĐẠT.
Vi sinh học : Đã được Hội đồng thẩm đinh sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo . - H. : Giáo dục, 1986 . - 199tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28390-401
Phân loại : 579.3 NG527Đ
343. NGUYỄN, THÀNH ĐẠT.
Vi sinh học đại cương / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Giáo dục, 1979 . - 223tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM27867-91
Phân loại : 579 NG527Đ
344. NGUYỄN, LÂN DŨNG.
Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Quyền, Phạm Văn Ty . - H. : Giáo dục, 1997 . - 539tr. ; 27cm
Kí hiệu kho : KM..KM28722-58
Phân loại : 579.3 NG527D
345. NGUYỄN LÂN DŨNG.
Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên), Nguyễn Đình Quyền, Phạm Văn Ty . - Tái bản lần 5 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 519tr. ; 27cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07839-43
Phân loại : 579 NG527D
346. NGUYỄN VĨNH PHƯỚC.
Vi sinh vật học thú y. Tập 1 / Nguyễn Vĩnh Phước . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970 . - 417tr ; 19cm
Kí hiệu kho : DT..DT00425
Phân loại : 579 NG527PH
347. NGUYỄN, LÂN DŨNG.
Vi sinh vật học. Tập 1 / Nguyễn Lân Dũng (chủ biên), Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến . - H. : Giáo dục, 1979 . - 335tr. ; 21cm
Kí hiệu kho : KM..KM27286-320
Phân loại : 579 NG527D
348. NGUYỄN THỊ CHÍNH.
Virut học : Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198tr. ; 21cm.
Kí hiệu kho : KD..KD07466-70
Phân loại : 579.02 NG527CH
349. ROSENBAUM, PETER ANDREW.
Volpe’s understanding evolution / Peter A. Rosenbaum . - 7th ed. . - New York : McGraw-Hill, 2011 . - xx, 282 p. : ill. ; 23cm
Kí hiệu kho : NV..NV05777
Phân loại : 576.8 R400S
350.
Wildfire : a reader / edited by Alianor True . - Washington, D.C. : Island Press, 2001 . - xxiv, 246 p. ; 24 cm.
Kí hiệu kho : NV..NV02151
Phân loại : 577.2 W300L
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |