SÁch sinh họC (Tính đến 1/3/2016)



tải về 191.59 Kb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích191.59 Kb.
#24346
1   2   3   4
PHAN, CỰ NHÂN.
      Di truyền học. Tập 2 / Phan Cự Nhân (Chủ biên), Nguyễn Minh Công, Đặng Hữu Lanh . - H. : Đại học Sư Phạm, 1999 . - 303 tr. ; 20cm
     Kí hiệu kho : KM..KM26587-627
     Phân loại : 576.5 PH105NH

     084. TRỊNH BÁ HỮU.


      Di truyền và biến đổi / Trịnh Bá Hữu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1974 . - 182tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : TK..TK08224; DT..DT01408
     Phân loại : 576.5 TR312H

     085. PHẠM BÌNH QUYỀN.


      Đa dạng sinh học / Phạm Bình Quyền, Nguyễn Nghĩa Thìn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 159tr. ; 27cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD07809-13
     Phân loại : 578.7 PH104Q

     086. LÊ TRỌNG CÚC.


      Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 247tr. ; 21cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD07476-80
     Phân loại : 578.7 L250C

     087. TRỊNH BÁ HỮU.


      Đac Uyn / Trịnh Bá Hữu, Phạm Thuỷ Ba . - H. : Văn hoá, 1979 . - 366tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : TK..TK04806-810; DT..DT01360
     Phân loại : 576.8092 TR312H

     088. VECZILIN, N. M.


      Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh học. Tập 2 / N. M Veczilin, V. M Coocxunxcaia . - Tái bản lần thứ 2 . - H. : Giáo dục, 1976 . - 195tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : DT..DT01314-15
     Phân loại : 570.7 V201Z

     089. VECZILIN, N. M.


      Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh học. Tập 1 / N. M Veczilin, V. M Coocxunxcaia ; Trần Bá Hoành, Trần Doãn Bách dịch . - H. : Giáo dục, 1976 . - 305tr. ; 19cm
     Kí hiệu kho : TK..TK03637,4427-4430
     Phân loại : 570.71 V200N

     090. VECZILIN, N.M..


      Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh vật học. Tập 1 / N.M. Veczilin, V.M. Cocxunxcaia ; Khoa sinh vật trường đại học Sư phạm Hà nội 2 (dịch) . - H. : Giáo dục, 1971 . - 303tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : DT..DT01183
     Phân loại : 570.7 V200C

     091.


      Định lượng Vitamin. Tập 2 : Bằng phương pháp hoá lý . - H. : Y học, 1979 . - 135 tr. ; 19 cm
     Kí hiệu kho : TK..TK01341-343; KM..KM26944-48
     Phân loại : 572 Đ312L

     092.


      Đột biến: Cơ sở lí luận và ứng dụng = Induced mutation: Base of theory and application :Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống (chủ biên), Đào Thanh Bằng, Lâm Quang Dụ, Phan Đức Trực . - H. : Nông nghiệp, 1997 . - 174 tr. ; 19 cm
     Kí hiệu kho : KD..KD02221-230; TK..TK08591-600
     Phân loại : 576.5 Đ458B

     093. LÊ, BÁ THẢO.


      Đời sống con sông / Lê Bá Thảo . - H. : Khoa học, 1960 . - 72tr ; 19 cm
     Kí hiệu kho : TK..TK06843-46
     Phân loại : 577.6 L250TH

     094. ADL, SINA M..


      The ecology of soil decomposition / Sina M. Adl . - Cambridge, MA : CABI Pub., 2003 . - xiii, 335 p. : ill ; 25 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00520
     Phân loại : 577.5 100D

     095. BAILEY, ROBERT G..


      Ecoregions : the ecosystem geography of the oceans and continents : with 106 illustrations, with 55 in color / Robert G. Bailey ; illustrations by Lev Ropes . - New York : Springer, 1998 . - ix, 176 p. : ill. (some col.), col. maps ; 25 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00471
     Phân loại : 577.8 B103L

     096.


      Ecosystems around the world / Richard Moyer, Lucy Danienl, Jay Hackett,... . - New York : McGraw-Hill, 2000 . - v, p. 481-576, [48] p. : phot. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV05296
     Phân loại : 577 201o

     097.


      Enzyme technologies for pharmaceutical and biotechnological applications / edited by Herbert A. Kirst, Wu-Kuang Yeh, Milton J. Zmijewski, Jr. . - New York : Marcel Dekker, 2001 . - xv, 611 p. : ill. ; 24cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00734
     Phân loại : 660.6 203z

     098. MADER, SYLVIA S..


      Essentials of biology / Sylvia S. Mader . - Boston : McGraw-Hill, 2007 . - xxv, 645 p. : ill. (chiefly col.), col. maps ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV04647
     Phân loại : 570 M100D

     099. ROBYT, JOHN F..


      Essentials of carbohydrate chemistry / John F. Robyt . - New York : Springer, 1998 . - xv, 399 p. : ill. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00796
     Phân loại : 572 R400B

     100. JOHNSON, GEORGE B..


      Essentials of the living world / George B. Johnson . - 3rd ed. . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2010 . - xviii, 686 p. : ill. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV05390
     Phân loại : 570 J400H

     101. JOHNSON, GEORGE B..


      Essentials of the living world / George B. Johnson . - 1st ed. . - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - xix, 642 p. : ill. (some col.) ; 28 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV04144-45
     Phân loại : 570 J400H

     102. BRETT, WILIAM J.


      Explorations of Biological Phenomena / Wiliam J. Brett, Rita Ghosh, Timothy Z. Mulkly . - New York : McGraw-Hill, 1997 . - 149p. : ill., col. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03520-23
     Phân loại : 660.6 BR207T

     103. TALARO, KATHLEEN P.


      Foundations in microbiology / Kathleen Park Talaro . - 5th ed. . - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2005 . - xxv, 831p. (various pagings) : col. ill. ; 29cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03359
     Phân loại : 579 T100L

     104. TALARO, KATHLEEN P..


      Foundations in microbiology : basic principles / Kathleen Park Talaro . - 6th ed. . - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2008 . - xix, 534 p. : ill. (some col.) ; 29cm
     Kí hiệu kho : NV..NV04610
     Phân loại : 579 T100L

     105.


      General Biology : Laboratory Guide / Henry L. Dean, T.E. Rogers, Robert W. Schuhmacher, J.E. Wodsedalek . - 5th ed. . - New York : WCB/McGraw-Hill, 1987 . - 276p. : ill., col. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03524-26
     Phân loại : 570 G203E

     106.


      Giáo trình hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú (chủ biên),... . - H. : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 443tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KD..KD12715-719; TK..TK09196-200
     Phân loại : 660.6 GI108TR

     107. NGUYỄN, TIẾN THẮNG.


      Giáo trình sinh hoá hiện đại / Nguyễn Tiến Thắng, Nguyễn Đình Huyên . - H. : Giáo dục, 1998 . - 488tr. ; 30 cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27775-811
     Phân loại : 572.071 NG527TH

     108. TRƯƠNG, VĂN CHÂU.


      Giáo trình sinh hoá học đại cương. Tập 2 / Trương Văn Châu . - H., 1992 . - 140tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM29756-63
     Phân loại : 572.071 TR561CH

     109.


      Giáo trình sinh học : Dành cho hệ dự bị đại học . - Cần Thơ : Nxb Đại học Cần Thơ, 2013 . - 171tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : TK..TK09688-92
     Phân loại : 570.71 GI108TR

     110. NGUYỄN, NHƯ KHANH.


      Giáo trình Sinh học phát triển / Nguyễn Như Khanh (Chủ biên), Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 387tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KD..KD14282-286; TK..TK09500-504; KM..KM35468-517
     Phân loại : 570.71 NG527KH

     111. NGUYỄN, VĂN MÃ.


      Giáo trình sinh lý học thực vật. Tập 1 / Nguyễn Văn Mã . - H., 1992 . - 119tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM29747-55
     Phân loại : 571.2071 NG527M

     112. NGUYỄN, VĂN MÃ.


      Giáo trình sinh lý học thực vật. Tập 2 / Nguyễn Văn Mã . - H., 1992 . - 168tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM29556-72
     Phân loại : 571.2071 NG527M

     113. TRẦN CẨM VÂN.


      Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân . - In lần 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 159tr. ; 21cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD07536-540; TK..TK01900-04
     Phân loại : 579.071 TR121V

     114. NGUYỄN VĂN SANG.


      Giải bài tập sinh học 11 : Nâng cao / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 140tr. ; 24cm.
     Kí hiệu kho : TR..TR03321-325; TK..TK02613-22
     Phân loại : 570.76 NG527S

     115. KAXELEVA, N.X.


      Giải phẫu và hình thái thực vật : Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm và Sư phạm cấp II 10 + 3 / N.X. Kixeleva . - H. : Giáo dục, 1977 . - 194tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM31792
     Phân loại : 572 K100X

     116.


      Giới thiệu giáo án sinh học 10 / Ngô Văn Hưng (chủ biên), Hoàng Công Cường, Lương Thị Mộng Điệp,... . - H. : Nxb Hà Nội, 2006 . - 264tr. ; 24cm
     Kí hiệu kho : TR..TR04154-158; TK..TK03150-54
     Phân loại : 570.71 GI462THI

     117.


      Giới thiệu giáo án Sinh học 11 : Kèm giáo án điện tử / Ngô Văn Hưng (chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Lương Thị Mộng Điệp,.. . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 268tr. ; 24cm
     Kí hiệu kho : TR..TR04012-016; TK..TK03010-14
     Phân loại : 570.71 GI462th

     118.


      Giới thiệu giáo án Sinh học 11 : Chương trình nâng cao / Ngô Văn Hưng (chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Vĩnh Hà, Phan Thanh Phương . - H. : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 232tr. ; 24cm
     Kí hiệu kho : TR..TR04017-021; TK..TK03015-19
     Phân loại : 570.71 GI462th

     119. KASKEL, ALBERT.


      Glencoe Biology : An everyday experience / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Jr., Lucy Daniel . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999 . - 744 p. : ill. ; 26 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV02543-45
     Phân loại : 570 K100S

     120.


      Glycochemistry : principles, synthesis, and applications / edited by Peng George Wang, Carolyn R. Bertozzi . - New York : Marcel Dekkker, 2001 . - xvi, 682 p. : ill. ; 26 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00686
     Phân loại : 572 GL600c

     121. VERA, F. W. M..


      Grazing ecology and forest history / F.W.M. Vera . - New York : CABI Pub, 2000 . - xix, 506 p. : ill. ; 25 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00651
     Phân loại : 577 V200R

     122.


      Great Basin riparian areas : ecology, management, and restoration / edited by Jeanne C. Chambers and Jerry R. Miller ; foreword by James A. MacMahon . - Washington, D.C. : Island Press, 2004 . - xv, 303 p. : ill., maps ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV02058
     Phân loại : 577.68 GR200a

     123.


      Heredity and change / Richard Moyer,... . - New York : McGraw-Hill, 2000 . - v, p. 481-576, [48] p. : phot. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV05297
     Phân loại : 576.5 H200r

     124. LÊ QUANG LONG.


      Hoá điện phản xạ và trí nhớ / Lê Quang Long . - H. : Giáo dục, 1973 . - 129 tr. ; 27 cm
     Kí hiệu kho : DT..DT00175
     Phân loại : 572 L250L

     125. TRẦN ÍCH.


      Hoá sinh học / Trần Ích . - In lần thứ 2 . - H. : Giáo dục, 1979 . - 172 tr. ; 24 cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27321-343; DT..DT00238-42
     Phân loại : 572 TR121I

     126. PHẠM, THỊ TRÂN CHÂU.


      Hoá sinh học / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị áng . - H. : Giáo dục, 1992 . - 251tr. ; 28 cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27679-90
     Phân loại : 572 PH104CH

     127. PHẠM, THỊ TRÂN CHÂU.


      Hoá sinh học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng . - Tái bản lần thứ 1 . - H. : Giáo dục, 1997 . - 252tr. ; 28 cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27691-92
     Phân loại : 570 PH104CH

     128. PHAN NGUYỄN HỒNG.


      Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga . - Tái bản lần 2 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 126tr. ; 21cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD07556-560; TK..TK01905-09
     Phân loại : 577 PH105H

     129.


      Học thuyết Đacuyn. Tập 2 / Phân khoa Sinh vật. Trường Đại học sư phạm Hà Nội . - H. : Giáo dục, 1962 . - 238tr. ; 21cm
     Kí hiệu kho : KM..KM26784-800
     Phân loại : 576.8 H419TH

     130.


      Học thuyết Đacuyn. Tập 1 / Phân khoa Sinh vật. Trường Đại học sư phạm Hà Nội . - In lần thứ 2 . - H. : Giáo dục, 1961 . - 200tr. ; 21cm
     Kí hiệu kho : KM..KM26457,763-783
     Phân loại : 576.8 H419TH

     131. TRẦN,BÁ HOÀNH.


      Học thuyết tiến hoá : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1988 . - 192tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27637-45
     Phân loại : 576.8 TR121H

     132. TRẦN, BÁ HOÀNH.


      Học thuyết tiến hoá. Tập 1, Lược sử phát triển của học thuyết tiến hoá / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1975 . - 287tr. ; 19cm
     Kí hiệu kho : TK..TK07968-971; KM..KM27123
     Phân loại : 576.8 TR121H

     133. TRẦN, BÁ HOÀNH.


      Học thuyết tiến hoá. tập 2 / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1980 . - 160tr ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27362-403; DT..DT02013-14
     Phân loại : 576.8 TR121H

     134. TRẦN BÁ HOÀNH.


      Học thuyết tiến hoá. Tập 1, Lược sử phát triển của học thuyết tiến hoá / Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1979 . - 286tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : KM..KM26907-917; DT..DT01361-65
     Phân loại : 576.8 TR121H

     135. NGUYỄN THẾ GIANG.


      Hướng dẫn giải bài tập sinh học 11 / Nguyễn Thế Giang . - H. : Đại học Quốc gia, 2007 . - 143tr. ; 24cm.
     Kí hiệu kho : TR..TR03301-305; TK..TK02582-86
     Phân loại : 570.76 NG527GI

     136. TRƯƠNG, ĐỨC BÌNH.


      Hướng dẫn giảng dạy sinh thái học ở trường phổ thông trung học / Trương Đức Bình, Ngô Văn Hưng . - H., 1994 . - 72tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM29889-917
     Phân loại : 577.071 TR561B

     137. NGUYỄN, THÀNH ĐẠT.


      Hướng dẫn thực hành vi sinh học : Sách dùng cho học sinh cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thành Đạt . - H. : Giáo dục, 1980 . - 127tr. ; 19cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27264-85,8024-8043
     Phân loại : 579 NG527Đ

     138. PÁP - LỐP, I..


      I. Páp - Lốp : Tuyển tập . - Mát -xcơ -va : Ngoại ngữ, 1949 . - 682tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : DT..DT01578-79
     Phân loại : 571 P109L

     139.


      The impact of carbon dioxide and other greenhouse gases on forest ecosystems : report no. 3 of the IUFRO Task Force on Environmental Change / edited by David F. Karnosky ... [et al.]. . - New York : CABI Pub., in association with the International Union of Forestry Research Organizations, (IUFRO), c2001 . - 357 p. : ill. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV02603-04
     Phân loại : 577 310P

     140. MADER, SYLVIA S..


      Inquiry into life / Sylvia S. Mader . - 11th ed. . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006 . - xvi, 758p. (various pagings) : ill. (some col.), col. maps ; 29cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03061-62
     Phân loại : 570 M100D

     141.


      Interactions of the major biogeochemical cycles : global change and human impacts / edited by Jerry M. Melillo, Christopher B. Field, and Bedrich Moldan . - Washington : Island Press, 2003 . - xxi, 357 p. : ill. (some col.), map ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV01901
     Phân loại : 577 311t

     142. HOPKINS, WILLIAM G..


      Introduction to plant physiology / William G. Hopkins and Norman P.A. Hüner . - 3rd ed. . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2004 . - xiv, 560 p. : ill. (some col.) ; 29 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV01094
     Phân loại : 571.2 H400P

     143. LÊ, ĐÌNH LƯƠNG.


      Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - In lần thứ 2 . - H. : Nxb.Đại học Quốc Gia, 2004 . - 304tr. ; 21cm
     Kí hiệu kho : KD..KD13792-96
     Phân loại : 660.6 L250L

     144.


      Lab manual for biology / Donna H. Huffman, ... . - New York : The McGraw-Hill Companies, Inc., 1999 . - 170 p ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03498-500
     Phân loại : 570 L100B

     145. CHESS, BARRY.


      Laboratory applications in microbiology : A case study approach / Barry Chess, Pasadena City College . - 2nd ed. . - New York : McGraw-Hill Education, 2012 . - xii, 610p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV05792
     Phân loại : 579.078 CH200S

     146. HARLEY, JOHN P.


      Laboratory exercises in microbiology / John P. Harley . - 6th ed. . - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2005 . - xviii, 486 p. : ill. (some col.) ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03542
     Phân loại : 579 H100R

     147. ALEXANDER, STEVE K.


      Laboratory exercises in organismal and molecular microbiology / Steve K. Alexander, Dennis Strete, Mary Jane Niles . - Boston : McGraw-Hill, 2004 . - xiii, 362 p. : col. ill. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03546
     Phân loại : 579 100L

     148. STERN, KINGSLEY R..


      Laboratory manual introductory plant biology / Kingsley R. Stern . - 10th ed. . - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2006 . - 248p. : ill. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03543
     Phân loại : 570 ST200R

     149. JOHNSON, GEORGE B..


      The living world / George B. Johnson . - 4th ed. . - New York, NY : McGraw-Hill Higher Education, 2006 . - xix, 808 p. : ill. (chiefly col.), col. maps ; 29cm
     Kí hiệu kho : NV..NV03141
     Phân loại : 570 J400H

     150. JOHNSON, GEORGE B..


      The living world / George B. Johnson, Jonathan B. Losos . - 5th ed. . - Boston : McGraw-Hill, 2006 . - xxxii, 812 p. : ill. ; 28cm
     Kí hiệu kho : NV..NV04711
     Phân loại : 570 J400H

     151. ĐINH, QUANG BÁO.


      Lí luận dạy học sinh học : Phần đại cương / Đinh Quang Báo (chủ biên), Nguyễn Đức Thành . - Tai bản lần thứ 1 . - H. : Giáo dục, 1998 . - 200tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM28694-712
     Phân loại : 570.71 Đ312B

     152. ĐINH QUANG BÁO.


      Lí luận dạy học sinh học : phần đại cương / Đinh Quang Báo (chủ biên), Nguyễn Đức Thành . - Tái bản lần 4 . - H. : Giáo dục, 2003 . - 200tr. ; 27cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD07829-833; KM..KM28713-18
     Phân loại : 570.7 Đ312B

     153. ĐINH, QUANG BÁO.


      Lí luận dạy học sinh học : Phần đại cương / Đinh Quang Báo (chủ biên), Nguyễn Đức Thành . - Tái bản lần 3 . - H. : Giáo dục, 2001 . - 200tr. ; 27cm
     Kí hiệu kho : KM..KM28647-93
     Phân loại : 570.71 Đ312B

     154. S.N. ĐAVIĐENCÔP.


      Loạn thần kinh chức năng / S.N. Đaviđencôp . - H. : Tiến bộ . - 267tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : TK..TK08421; DT..DT00923-24
     Phân loại : 572 Đ100C

     155. ASIMOV A..


      Lược sử sinh học / Asimov A. . - H. : Khoa học và kĩ thuật, 1971 . - 215tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : KM..KM26809; DT..DT04450
     Phân loại : 570 100S

     156. ASIMOV, A..


      Lược sử sinh học / A. Asimov ; Nguyễn Viết Ý (dịch), Ngô Tuấn Kỳ (hiệu đính) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1978 . - 206tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : TK..TK07111-113; DT..DT01227
     Phân loại : 570.9 100S

     157. NGUYỄN, QUANG VINH.


      Lý luận dạy học sinh học. Tập 2 : Phần lý luận đại cương / Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1980 . - 162 tr. ; 19 cm
     Kí hiệu kho : KM..KM27170-85
     Phân loại : 570.7 NG527V

     158. NGUYỄN QUANG VINH.


      Lý luận dạy học sinh học. Tập 1 : Phần lý luận đại cương / Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành . - H. : Giáo dục, 1979 . - 165 tr. ; 19 cm.
     Kí hiệu kho : TK..TK04064-069; KM..KM15213-300; DT..DT01154-57
     Phân loại : 570.7 NG527V

     159. CASTRO, PETER.


      Marine biology / Peter Castro, Michael E. Huber . - 8th ed. . - New York : McGraw-Hill, 2010 . - xvii, 461 p. : ill. ; 29cm
     Kí hiệu kho : NV..NV05355-58
     Phân loại : 578.77 C100S

     160. MURRAY, J. D..


      Mathematical biology. Volume 1, An introduction / J.D. Murray . - 3rd ed. . - New York : Springer, 2002 . - xiii, 551p. : ill. ; 24 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV01187
     Phân loại : 570 M500R

     161.


      Mathematical models for biological pattern formation : frontiers in biological mathematics / Philip K. Maini, Hans G. Othmer, editors . - New York : Springer, 2001 . - x, 317 p. : ill. ; 25 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00882
     Phân loại : 570 M100th

     162.


      Men / Đình Hồ, Nguyễn Ngọc Lanh, Hoàng Bích Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971 . - 459tr. ; 19cm.
     Kí hiệu kho : DT..DT01320-22
     Phân loại : 572.8 M203

     163. FROLOV, I.T..


      Menđen chủ nghĩa Menđen và phép biện chứng / I.T. Frolov, X.A. Paxtusnưi; Ngô Tuấn Kỳ, Trần Thanh (dịch) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1976 . - 211tr. ; 19cm
     Kí hiệu kho : TK..TK06368-372; DT..DT01090-92
     Phân loại : 576 FR400L

     164. KASKEL, ALBERT.


      Merrill biology : An everyday experience / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel . - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1992 . - 282 p. : ill. ; 28 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV02687-88
     Phân loại : 570 K100S

     165. PRESCOTT, LANSING M..


      Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein . - 5th ed. . - Boston : McGraw-Hill, 2002 . - xxvi,1026p. (various pagings) : ill. (some col.), col. maps ; 29 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00533
     Phân loại : 579 PR200S

     166. ĐỖ NGỌC LIÊN.


      Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên . - In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 . - 340tr. ; 24cm.
     Kí hiệu kho : KD..KD08029-33
     Phân loại : 571.9 Đ450L

     167. WEAVER, ROBERT FRANKLIN.


      Molecular biology / Robert F. Weaver . - 2nd ed. . - Boston : McGraw-Hill, 2002 . - xix, 859 p. : ill. (some col.) ; 29 cm.
     Kí hiệu kho : NV..NV00534
     Phân loại : 572.8 W200A

     168.


      Molecular nutrition / edited by Janos Zempleni and Hannelore Daniel . - New York, NY : Wallingford, Oxon, U  ., 2002 . - vii, 409p. ; 24cm
     Kí hiệu kho : NV..NV00527
     Phân loại : 571.6 M400l

     169.


     

tải về 191.59 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương