TT |
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)
|
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu |
-
|
3808
|
-ram 600WP
|
Nitenpyram
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
-
| 3808 |
Alantic 140WP
|
Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
-
|
3808
|
Alex 20SC
|
Chlorfenapyr
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Anboom 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Applaud 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Assassain 300EC
|
Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Atabron 50EC
|
Chlorfluazuron
|
Sâu xanh da láng/đậu tương
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Bạch hổ 150SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Basitox 5GR
|
Diazinon
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP VT BVTV I TW
|
-
|
3808
|
Big one 650WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
-
|
3808
|
Biggun 700WP
|
Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
3808
|
Boema 50EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SAM
|
-
|
3808
|
Boema 50WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP SAM
|
-
|
3808
|
Cabala 150EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
3808
|
Chet 660 WG
|
Fipronil 110 g/kg + Pymetrozine 550 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Chet 800WG
|
Fipronil 120 g/kg + Pymetrozine 680 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Chet 810WG
|
Fipronil 800 g/kg + Pymetrozine 10 g/kg
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Chetsau 100WG
|
Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
-
|
3808
|
Confidor 200SL
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
-
|
3808
|
DT Ema 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808
|
Thenkiu 800WG
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH King Elong
|
-
|
3808
|
Force 200SC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l
|
Bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808
|
Fucarb 20EC
|
Benfuracarb
|
Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Hagucide 150WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Akita
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Hagucide 40EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV Akita
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Ikander 135EC
|
Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Kinagold 23 EC
|
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
-
|
3808
|
Kosau 330SC
|
Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l + Lambda-cyhalothrin 80g/l
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Laroma 70WG
|
Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV
Long An
|
-
|
3808
|
Lipman 80WG
|
Sulfur
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808
|
Luckyram 600WP
|
Nitenpyram
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
-
|
3808
|
Lufen extra 100EC
|
Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l
|
Bọ trĩ/ nho
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
-
|
3808
|
Lutex 12.0 WG
|
Methylamine avermectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
-
|
3808
|
Map Green 8SL
|
Citrus oil
|
Nhện lông nhung/ nhãn
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808
|
Map Winner 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ bí ngô
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808
|
Marshal 200SC
|
Carbosulfan
|
Ve sầu/ cà phê
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
-
|
3808
|
Marshal 3GR
|
Carbosulfan
|
Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
-
|
3808
|
May 050SC
|
Fenpyroximate
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
-
|
3808
|
Megaphos 595EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
-
|
3808
|
Mitac 20 EC
|
Amitraz
|
Nhện gié/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
-
|
3808
|
Newgreen 2.0EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808
|
Nilmite 550SC
|
Fenbutatin oxide
|
Nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
3808
|
Nomite-Sạch nhện 180EC
|
Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
|
-
|
3808
|
Orgyram 70WP
|
Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Quiafos 25EC
|
Quinalphos
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808
|
Request 260EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
-
|
3808
|
Sam spider 500WP
|
Diafenthiuron
|
Nhện đỏ/ nho
|
Công ty CP SAM
|
-
|
3808
|
Sambar 480EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SAM
|
-
|
3808
|
Sauaba 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808
|
Season 450SC
|
Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV XNK
Đức Thành
|
-
|
3808
|
SK Enspray 99 EC
|
Petroleum spray oil
|
Sâu hồng đục quả/ bưởi
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808
|
Solo 350SC
|
Chlorfenapyr
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH King Elong
|
-
|
3808
|
Solvigo 108SC
|
Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l
|
Tuyến trùng/cà phê
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Sory 595EC
|
Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Sulfaron 250EC
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Rệp sáp bột hồng/sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Talstar 25 EC
|
Bifenthrin
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
-
|
3808
|
Thiocron 250EC
|
Abamectin 55g/l + Deltamethrin 75g/l + Fipronil 120g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Tipho-sieu 15GR
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Tipho-sieu 400EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Trextot 350SC
|
Azocyclotin 150g/l + Spiromesifen 200g/l
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Trextot 700WP
|
Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen 400g/kg
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Vinagold 600WP
|
Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Wellof 330EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Fipronil 30g/kg
|
Rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808
|
Wellof 3GR
|
Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg
|
Sâu đục thân/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808
|
Yamato 25 EC
|
Chlorfenapyr
|
Rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
2. Thuốc trừ bệnh
|
-
|
3808
|
A zol 450SC
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Aha 500SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Almagor 356EC
|
Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
-
|
3808
|
Ameed top 750WG
|
Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg
|
Khô vằn/ lúa
|
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Amylatop 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
-
|
3808
|
Anizol 430SC
|
Prochloraz 420g/l + Tricyclazole 10g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
|
-
|
3808
|
Apropo 200SE
|
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Avinduc 300SC
|
Hexaconazole 80 g/l + Tricyclazole 220 g/l
|
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Aviso 350SC
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
Thán thư, nứt thân xì mủ/ dưa hấu
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
-
|
3808
|
Azoxygold 600SC
|
Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
3808
|
Beammy-kasu 220SC
|
Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Beammy-kasu 300SC
|
Kasugamycin 15g/l + Tricyclazole 285g/l
|
Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Beammy-kasu 400SC
|
Kasugamycin 18g/l + Tricyclazole 382g/l
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Beammy-kasu 440SC
|
Kasugamycin 20g/l + Tricyclazole 420g/l
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Beam™ Plus 360SC
|
Tebuconazole 160 g/l + Tricyclazole 200 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
-
|
3808
|
Bembo 550SE
|
Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP SX TM DV
Ngọc Tùng
|
-
|
3808
|
Benko 460WP
|
Carbendazim 450g/kg + Polyoxin B 10 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Bixanil 500SC
|
Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Blockan 25SC
|
Flutriafol
|
Đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Blue moon 700WP
|
Bismerthiazol 200g/kg + Carbendazim 500g/kg
|
Bạc lá vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
-
|
3808
|
BM Bordeaux M 25WP
|
Bordeaux mixture
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
-
|
3808
|
Caliber 500SC
|
Carbendazim
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808
|
Camilo 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
-
|
3808
|
Car.td 500SC
|
Carbendazim
|
Rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ cam
|
Công ty CP Thanh Điền
|
-
|
3808
|
Chidodole-Nhật 800WP
|
Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
-
|
3808
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Cylen 500WP
|
Dimethomorph
|
Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh
|
-
|
3808
|
Daroral 500WP
|
Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Thán thư/ điều
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
-
|
3808
|
Domark 40ME
|
Tetraconazole
|
Rỉ sắt/ hoa cúc
|
Isagro S.p.A
|
-
|
3808
|
Farmer 400SC
|
Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Fob 500SC
|
Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
-
|
3808
|
Forlione 265EW
|
Prochloraz 255 g/l + Propineb 10g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Forlione 715WP
|
Prochloraz 10g/kg + Propineb 705g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Fulvin 5SC
|
Hexaconazole
|
Vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
-
|
3808
|
Galirex 99.9WP
|
Hexaconazole 50g/kg + Sulfur 49.9g/kg
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
-
|
3808
|
Headway 200SC
|
Fenoxanil
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong
|
-
|
3808
|
Hexalazole 300SC
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Héo đen đầu lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808
|
Hope 20SL
|
Chitosan 10g/l + Ningnanmycin 10g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Hope 27WP
|
Chitosan 10g/kg + Ningnanmycin 17g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Hope life 450WP
|
Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg
|
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Insuran 50WG
|
Dimethomorph
|
Sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng, sương mai/ dưa hấu, thối quả/ ca cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Interest 667.5WP
|
Iprovalicarb 55g/kg + Propineb 612.5 g/kg
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
|
-
|
3808
|
Kasuduc 18SL
|
Kasugamycin
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Keviar 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Đốm nâu/thanh long, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
-
|
3808
|
Libero 800WP
|
Dimethomorph 200g/kg + Ziram 600g/kg
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
-
|
3808
|
Liberty 100WP
|
Streptomycin sulfate
|
Loét/ cam
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
-
|
3808
|
Lino oxto 200WP
|
Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg
|
Thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP Liên Nông
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Map Hero 340WP
|
Azoxystrobin 60g/kg +
Fosetyl-aluminium 250g/kg + Dimethomorph 30g/kg
|
Mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua
|
Map Pacific PTE Ltd
|
-
|
3808
|
Masterapc 600WG
|
Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế APC
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Mechlorad 440SC
|
Metalaxyl 40g/l + Chlorothalonil 400g/l
|
Loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
-
|
3808
|
Mikcide 1.5SL
|
Tetramycin
|
Đốm nâu/ thanh long
|
Công ty TNHH Được Mùa
|
-
|
3808
|
Nautile 73WG
|
Mancozeb 68% + Cymoxanil 5%
|
Mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
-
|
3808
|
No-vaba 100WP
|
Kasugamycin 40g/kg + Ningnanmycin 60g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Polysuper 21WP
|
Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 11g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Proplant 722SL
|
Propamocarb.HCl
|
Nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Proplant 722SL
|
Propamocarb.HCl
|
Chết ẻo cây con/lạc
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Ricide 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP BVTV I TW
|
-
|
3808
|
Rusem super 750WP
|
Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Saipora 350SC
|
Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Thán thư/ cà phê
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
-
|
3808
|
Star.top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808
|
Staragro 325SC
|
Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
-
|
3808
|
Stonegold 22WP
|
Chitosan 1g/kg + Polyoxin B 21 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
-
|
3808
|
Sucker 90WP
|
Ningnanmycin
|
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Sunshi 21WP
|
Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg + Streptomycin sulfate 5g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Sunshi 238WP
|
Ningnanmycin 61g/kg + Polyoxin B 10g/kg + Streptomycin sulfate 167g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Tecvil 50SC
|
Hexaconazole
|
Phấn trắng/ chôm chôm
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Thaiponbao 40SL
|
Ningnanmycin
|
Thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
-
|
3808
|
Topsin M 50SC
|
Thiophanate methyl
|
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, phấn trắng/ nho
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
-
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
|
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP
|
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
-
|
3808
|
TT-Bemdex 600SC
|
Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
TT-Biomycin 40.5WP
|
Bronopol
|
Lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
TT-Taget 50WG
|
Cymoxanil 25% + Famoxadone 25%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Uni-hexma 5SC
|
Hexaconazole
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
3808
|
Upper 400SC
|
Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa, thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808
|
Vilaxyl 35WP
|
Metalaxyl
|
Thán thư/ớt, dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Villa-fuji 100SL
|
Validamycin
|
Nấm hồng/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808
|
Vimancoz 80WP
|
Mancozeb
|
Chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Viroxyl 58WP
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Chết chậm/hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Vitrobin 320SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP VTNN Việt Nông
|
-
|
3808
|
Vixazol 275SC
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 25g/lHe
|
Héo đen đầu lá/cao su, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
-
|
3808
|
Wonderful 600WP
|
Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg
|
Mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Zenlovo 770WP
|
Cyproconazole 10g/kg + Mancozeb 760g/kg
|
Sương mai/ cà chua
|
Công ty CP NN HP
|
-
|
3808
|
Zenlovo 775WP
|
Cyproconazole 75g/kg + Mancozeb 700g/kg
|
Sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP NN HP
|
-
|
3808
|
Zeppelin 200WP
|
Bismerthiazol
|
Phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm
|
3. Thuốc trừ cỏ
|
-
|
3808
|
Beeco 345EC
|
Cyhalofop butyl 315g/l + Butachlor 30g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Camry 25SL
|
Paraquat dichloride
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM ACP
|
-
|
3808
|
Damin 600SL
|
2.4 D Amine
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Dual Gold 960 EC
|
S-Metolachlor
|
Cỏ/ mía
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
-
|
3808
|
Fony 360SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
|
-
|
3808
|
Halosuper 350WP
|
Halosulfuron-methyl
|
Cỏ/ mía, ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Ni-2,4D 600SL
|
2,4 D Dimethyl amine
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
-
|
3808
|
Pendipax 500EC
|
Pendimethalin
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.
|
-
|
3808
|
Rainbow™ 410SE
|
Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
-
|
3808
|
Saicoba 500SC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ mía, lạc, ngô
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
-
|
3808
|
Sarudo 500.5EC
|
Acetochlor 500g/l + Bensulfuron methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Trihamex 300EC
|
Pretilachlor 300g/l (chất an toàn Fenclorim 100g/l)
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
4. Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
-
| 3808 |
Acura 10SC
|
Forchlorfenuron
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
5. Thuốc trừ ốc
|
-
|
3808
|
Niclosa 850WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
-
|
3808
|
Obv gold 750WP
|
Abamectin 50g/kg + Niclosamide 700g/kg
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
-
|
3808
|
Osbuvang 12GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808
|
Osbuvang 15GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
-
|
3808
|
Queenly 700WP
|
Niclosamide-olamine
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Kiên Nam
|
-
|
3808
|
Sabonil 15GR
|
Saponin
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang
|
6. Thuốc trừ chuột
|
-
| 3808 |
Diof 5DP
|
Brodifacoum
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
7. Thuốc trừ mối
|
-
| 3808 |
Bora-Care 40SC
|
Disodium Octoborate Tetrahydrate
|
Mối/công trình xây dựng
|
Công ty TNHH TM DV
Toàn Diện
|
8. Thuốc khử trùng kho
|
-
| 3808.94 |
Mephos 56 TB
|
Aluminium phossphide
|
Côn trùng/ nông sản
|
Mebrom Ltd
|