SỬA ĐỔi tên tổ chức xin đĂng ký, TÊn thưƠng phẩM, DẠng thuốC, ĐƠn vị TÍnh và HÀm lưỢng hoạt chấT


Phụ lục II CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC



tải về 0.57 Mb.
trang2/2
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích0.57 Mb.
#33128
1   2

Phụ lục II

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2016/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT


MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu

3808


Ang.clean 250SC

Fluacrypyrim

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

3808


Ang-Sachray 700WP

Nitenpyram 500 g/kg + Spiromesifen 200g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

2. Thuốc trừ bệnh

3808


Galoa 80EC

Ethylicin

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa

Việt Nam

3808


Luna Experience 400SC

Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3808


TT-Akazole 480SC

Triflumizole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM

Tân Thành



3. Thuốc trừ cỏ

3808


Calaris Xtra 275SC

Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808


Farich 40SC

Nicosulfuron

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược

HAI


4. Thuốc trừ chuột

3808


Dacu-M 0.386GR

Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

5. Thuốc điều hòa sinh trưởng

3808


Biraintin 0.1SL

Forchlorfenuron

Kích thích sinh trưởng/ nho

Công ty CP Nông dược

HAI







BỘ TRƯỞNG

Nguyễn Xuân Cường



BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




Phụ lục III

CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC

THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2016/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT


MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/ PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

1. Thuốc trừ sâu


3808

-ram 600WP

Nitenpyram

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

3808


Alantic 140WP

Chlorfluazuron 100g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

3808

Alex 20SC

Chlorfenapyr

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Anboom 40EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Applaud 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

3808

Assassain 300EC

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

3808

Atabron 50EC

Chlorfluazuron

Sâu xanh da láng/đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3808

Bạch hổ 150SC

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến


3808

Basitox 5GR

Diazinon

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty CP VT BVTV I TW

3808

Big one 650WP

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

3808

Biggun 700WP

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Boema 50EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SAM

3808

Boema 50WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

3808

Cabala 150EC

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Chet 660 WG

Fipronil 110 g/kg + Pymetrozine 550 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Chet 800WG

Fipronil 120 g/kg + Pymetrozine 680 g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Chet 810WG

Fipronil 800 g/kg + Pymetrozine 10 g/kg

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Chetsau 100WG

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông


3808

Confidor 200SL

Imidacloprid

Bọ trĩ/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3808

DT Ema 40EC

Emamectin benzoate

Bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Thenkiu 800WG

Fipronil

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH King Elong

3808

Force 200SC

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

3808

Fucarb 20EC

Benfuracarb

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Hagucide 150WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam


3808

Hagucide 40EC

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Akita

Việt Nam


3808

Ikander 135EC

Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808

Kinagold 23 EC

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

3808

Kosau 330SC

Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l + Lambda-cyhalothrin 80g/l

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Laroma 70WG

Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV

Long An


3808

Lipman 80WG

Sulfur

Nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

3808

Luckyram 600WP

Nitenpyram

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky


3808

Lufen extra 100EC

Emamectin benzoate 50g/l + Lufenuron 50g/l

Bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

3808

Lutex 12.0 WG

Methylamine avermectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

3808

Map Green 8SL

Citrus oil

Nhện lông nhung/ nhãn

Map Pacific PTE Ltd

3808

Map Winner 5WG

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ bí ngô

Map Pacific PTE Ltd

3808

Marshal 200SC


Carbosulfan

Ve sầu/ cà phê

FMC Agricultural Products Interational AG

3808

Marshal 3GR


Carbosulfan

Sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

FMC Agricultural Products Interational AG

3808

May 050SC

Fenpyroximate

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

3808

Megaphos 595EC

Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt



3808

Mitac 20 EC

Amitraz

Nhện gié/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


3808

Newgreen 2.0EC

Emamectin benzoate

Nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH TM

Thái Phong



3808

Nilmite 550SC

Fenbutatin oxide

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

3808

Nomite-Sạch nhện 180EC

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH

Nông Nghiệp Xanh



3808

Orgyram 70WP

Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Quiafos 25EC

Quinalphos

Nhện gié/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3808

Request 260EC

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

3808

Sam spider 500WP

Diafenthiuron

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

3808

Sambar 480EC

Chlorpyrifos Ethyl

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

3808

Sauaba 3.6EC

Abamectin

Sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM

Thái Phong



3808

Season 450SC

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV XNK

Đức Thành



3808

SK Enspray 99 EC

Petroleum spray oil

Sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


3808

Solo 350SC

Chlorfenapyr

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH King Elong

3808

Solvigo 108SC

Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

Tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808

Sory 595EC

Chlorpyrifos ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Sulfaron 250EC

Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


3808

Talstar 25 EC

Bifenthrin

Sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

FMC Agricultural Products Interational AG

3808

Thiocron 250EC

Abamectin 55g/l + Deltamethrin 75g/l + Fipronil 120g/l

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông

3808

Tipho-sieu 15GR

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

3808

Tipho-sieu 400EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

3808

Trextot 350SC

Azocyclotin 150g/l + Spiromesifen 200g/l

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Trextot 700WP

Azocyclotin 300g/kg + Spiromesifen 400g/kg

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Vinagold 600WP

Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Wellof 330EC

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Fipronil 30g/kg

Rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

3808

Wellof 3GR

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg + Fipronil 1.5g/kg

Sâu đục thân/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI

3808

Yamato 25 EC

Chlorfenapyr

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

2. Thuốc trừ bệnh

3808

A zol 450SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

3808

Aha 500SC

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Almagor 356EC

Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

3808

Ameed top 750WG

Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Khô vằn/ lúa

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

3808

Amylatop 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX và KD

Tam Nông


3808

Anizol 430SC

Prochloraz 420g/l + Tricyclazole 10g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

3808

Apropo 200SE

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama

Việt Nam


3808

Avinduc 300SC

Hexaconazole 80 g/l + Tricyclazole 220 g/l

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Aviso 350SC

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150 g/l

Thán thư, nứt thân xì mủ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược HAI

3808

Azoxygold 600SC

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Beammy-kasu 220SC

Kasugamycin 10g/l + Tricyclazole 210g/l

Đạo ôn/ lúa


Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 300SC

Kasugamycin 15g/l + Tricyclazole 285g/l

Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 400SC

Kasugamycin 18g/l + Tricyclazole 382g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beammy-kasu 440SC

Kasugamycin 20g/l + Tricyclazole 420g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Beam™ Plus 360SC

Tebuconazole 160 g/l + Tricyclazole 200 g/l

Đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

3808

Bembo 550SE

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM DV

Ngọc Tùng



3808

Benko 460WP

Carbendazim 450g/kg + Polyoxin B 10 g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Bixanil 500SC

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Blockan 25SC

Flutriafol

Đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Blue moon 700WP

Bismerthiazol 200g/kg + Carbendazim 500g/kg

Bạc lá vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



3808

BM Bordeaux M 25WP

Bordeaux mixture

Sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

3808

Caliber 500SC

Carbendazim

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

3808

Camilo 150SC

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

3808

Car.td 500SC

Carbendazim

Rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ cam

Công ty CP Thanh Điền

3808

Chidodole-Nhật 800WP

Carbendazim 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang



3808

Cruiser Plus 312.5FS

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808

Cylen 500WP

Dimethomorph

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH

Nông nghiệp Xanh



3808

Daroral 500WP

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg

Thán thư/ điều

Công ty CP Nông dược

Agriking


3808

Domark 40ME

Tetraconazole

Rỉ sắt/ hoa cúc

Isagro S.p.A

3808

Farmer 400SC

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Fob 500SC

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808

Forlione 265EW

Prochloraz 255 g/l + Propineb 10g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Forlione 715WP

Prochloraz 10g/kg + Propineb 705g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Fulvin 5SC

Hexaconazole

Vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM

Tân Thành



3808

Galirex 99.9WP

Hexaconazole 50g/kg + Sulfur 49.9g/kg

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành



3808

Headway 200SC

Fenoxanil

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

3808

Hexalazole 300SC

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Héo đen đầu lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Hope 20SL

Chitosan 10g/l + Ningnanmycin 10g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Hope 27WP

Chitosan 10g/kg + Ningnanmycin 17g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Hope life 450WP

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracyline 250g/kg

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808

Insuran 50WG

Dimethomorph

Sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su, xì mủ/ sầu riêng, sương mai/ dưa hấu, thối quả/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

3808

Interest 667.5WP

Iprovalicarb 55g/kg + Propineb 612.5 g/kg

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh

Mùa Vàng


3808

Kasuduc 18SL

Kasugamycin

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

3808

Keviar 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Đốm nâu/thanh long, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

3808

Libero 800WP

Dimethomorph 200g/kg + Ziram 600g/kg

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

3808

Liberty 100WP

Streptomycin sulfate

Loét/ cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

3808

Lino oxto 200WP

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Thán thư/ dưa hấu

Công ty CP Liên Nông

Việt Nam


3808

Map Hero 340WP

Azoxystrobin 60g/kg +

Fosetyl-aluminium 250g/kg + Dimethomorph 30g/kg



Mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua

Map Pacific PTE Ltd

3808

Masterapc 600WG

Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC

Việt Nam


3808

Mechlorad 440SC

Metalaxyl 40g/l + Chlorothalonil 400g/l

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền

MeKong


3808

Mikcide 1.5SL

Tetramycin

Đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

3808

Nautile 73WG

Mancozeb 68% + Cymoxanil 5%

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH UPL Việt Nam

3808

No-vaba 100WP

Kasugamycin 40g/kg + Ningnanmycin 60g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam


3808

Polysuper 21WP

Ningnanmycin 10g/kg + Polyoxin B 11g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Proplant 722SL

Propamocarb.HCl

Nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Công ty TNHH Kiên Nam

3808

Proplant 722SL

Propamocarb.HCl

Chết ẻo cây con/lạc

Công ty TNHH

Kiên Nam


3808

Ricide 72WP

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

3808

Rusem super 750WP

Tebuconazole 400 g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg + Myclobutanil 100 g/kg

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông


3808

Saipora 350SC

Carbendazim 300g/l + Hexaconazole 50g/l

Thán thư/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

3808

Star.top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3808

Staragro 325SC

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

3808

Stonegold 22WP

Chitosan 1g/kg + Polyoxin B 21 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808

Sucker 90WP

Ningnanmycin

Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang



3808

Sunshi 21WP

Ningnanmycin 5g/kg + Polyoxin B 11g/kg + Streptomycin sulfate 5g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Sunshi 238WP

Ningnanmycin 61g/kg + Polyoxin B 10g/kg + Streptomycin sulfate 167g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Tecvil 50SC

Hexaconazole

Phấn trắng/ chôm chôm

Công ty TNHH

Kiên Nam


3808

Thaiponbao 40SL

Ningnanmycin

Thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

Công ty TNHH TM

Thái Phong



3808

Topsin M 50SC

Thiophanate methyl

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, phấn trắng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3808

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g)

Nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời


3808

Tricô ĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời


3808

TT-Bemdex 600SC

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

TT-Biomycin 40.5WP

Bronopol

Lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

TT-Taget 50WG

Cymoxanil 25% + Famoxadone 25%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

3808

Uni-hexma 5SC

Hexaconazole

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

3808

Upper 400SC

Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150g/l

Đạo ôn/ lúa, thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Vilaxyl 35WP

Metalaxyl

Thán thư/ớt, dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Villa-fuji 100SL

Validamycin

Nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

3808

Vimancoz 80WP

Mancozeb

Chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Viroxyl 58WP

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Vitrobin 320SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

3808

Vixazol 275SC

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 25g/lHe

Héo đen đầu lá/cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

3808

Wonderful 600WP

Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

3808

Zenlovo 770WP

Cyproconazole 10g/kg + Mancozeb 760g/kg

Sương mai/ cà chua

Công ty CP NN HP

3808

Zenlovo 775WP

Cyproconazole 75g/kg + Mancozeb 700g/kg

Sương mai/dưa hấu

Công ty CP NN HP

3808

Zeppelin 200WP

Bismerthiazol

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

3. Thuốc trừ cỏ

3808

Beeco 345EC

Cyhalofop butyl 315g/l + Butachlor 30g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung



3808

Camry 25SL

Paraquat dichloride

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM ACP

3808

Damin 600SL

2.4 D Amine

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

3808

Dual Gold 960 EC

S-Metolachlor

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3808

Fony 360SC

Quinclorac

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

3808

Halosuper 350WP

Halosulfuron-methyl

Cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

3808

Ni-2,4D 600SL

2,4 D Dimethyl amine

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

3808

Pendipax 500EC

Pendimethalin

Cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

3808

Rainbow™ 410SE

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

3808

Saicoba 500SC

Acetochlor

Cỏ/ mía, lạc, ngô

Công ty CP BVTV

Sài Gòn


3808

Sarudo 500.5EC

Acetochlor 500g/l + Bensulfuron methyl 0.3g/l + Metsulfuron methyl 0.2g/l

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH An Nông

3808

Trihamex 300EC

Pretilachlor 300g/l (chất an toàn Fenclorim 100g/l)

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

4. Thuốc điều hòa sinh trưởng

3808


Acura 10SC

Forchlorfenuron

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

5. Thuốc trừ ốc

3808

Niclosa 850WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang



3808

Obv gold 750WP

Abamectin 50g/kg + Niclosamide 700g/kg

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

3808

Osbuvang 12GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3808

Osbuvang 15GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3808

Queenly 700WP

Niclosamide-olamine

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

3808

Sabonil 15GR

Saponin

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang

6. Thuốc trừ chuột

3808


Diof 5DP

Brodifacoum

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

7. Thuốc trừ mối

3808


Bora-Care 40SC

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV

Toàn Diện



8. Thuốc khử trùng kho

3808.94


Mephos 56 TB

Aluminium phossphide

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd






BỘ TRƯỞNG

Nguyễn Xuân Cường




Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments
Attachments -> VÀ phát triển nông thôn số
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo

tải về 0.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương