SỐ liệu gps trong trắC ĐỊa công trình the technical specification for Engineering survey gps monitoring and processing
BANG 1. BANG TRI DO GIA SO TOA DO VA CAC CHI TIEU SAI SO
tải về
1.12 Mb.
trang
6/9
Chuyển đổi dữ liệu
14.08.2016
Kích
1.12 Mb.
#19489
1
2
3
4
5
6
7
8
9
BANG 1. BANG TRI DO GIA SO
TOA DO VA CAC CHI TIEU SAI SO
HE TOA DO VUONG GOC KHONG GIAN ELIPSOID QUY CHIEU: WGS-84
SES.
D.DAU
D.CUOI
DX(m)
DY(m)
DZ(m)
RATIO
RE.VAR
RMS
0826
B1
H2
-237.031
-92.874
63.481
9.7
7.612
.012
0821
B1
M2
-151.821
-41.180
-2.503
12.6
2.746
.007
0821
B1
M3
-64.439
11.199
-72.298
12.2
3.085
.007
0826
B1
M4
-236.111
-92.943
64.660
5.2
14.891
.013
0826
B1
RS1
84.748
47.546
-63.210
10.6
6.969
.011
0822
B2
RS2
64.738
-8.536
66.424
17.2
2.184
.005
0820
CL1
M1
-52.739
9.530
-61.530
19.6
1.253
.004
0820
CL1
RS1
107.341
111.617
-07.990
3.9
4.337
.007
0826
K1
CL2
-240.146
-28.405
-100.931
23.2
3.129
.006
0826
K1
M3
66.111
-10.292
75.048
18.1
3.996
.006
0821
M1
B1
75.328
54.534
-83.240
17.6
2.378
.006
0821
M1
M2
-76.494
13.354
-85.743
18.1
1.771
.005
0821
M1
M3
10.889
65.733
-155.537
15.9
2.192
.005
0820
M1
RS1
160.079
102.086
-146.461
3.4
6.052
.008
0822
M2
B2
-19.981
-62.523
139.587
15.6
2.756
.006
0823
M2
H2
-85.218
-51.683
65.983
13.8
4.561
.007
0822
M2
M4
-84.294
-51.762
67.141
8.7
4.767
.008
0823
M2
N2
-150.549
-40.812
-7.588
19.9
3.219
.006
0822
M2
RS2
44.757
-71.059
206.011
12.4
3.262
.006
0825
M3
CL2
-306.257
-18.112
-175.978
29.3
2.496
.005
0821
M3
M2
-87.383
-52.378
69.795
20.4
1.666
.005
0822
M4
B2
64.313
-10.759
72.446
8.4
4.843
.008
0826
M4
H2
-.932
.090
-1.152
33.7
5.171
.009
0827
M4
H2
-.924
.074
-1.171
11.4
6.697
.008
0822
M4
RS2
129.051
-19.297
138.870
8.0
5.604
.009
0824
M5
CL2
-152.732
23.830
-170.806
15.8
3.028
.006
0825
M5
CL2
-152.734
23.831
-170.806
20.8
2.822
.005
0823
M5
H2
-19.076
-62.127
140.946
18.6
4.252
.007
0825
M5
K1
87.411
52.236
-69.875
18.4
3.494
.006
0823
M5
M2
66.142
-10.443
74.964
26.3
2.616
.005
0825
M5
M3
153.522
41.944
5.173
16.1
4.189
.007
0823
M5
N2
-84.407
-51.256
67.376
25.5
2.841
.006
0824
M5
N2
-84.408
-51.258
67.378
20.5
2.816
.006
0824
M5
RS3
-131.782
-41.321
9.439
20.5
2.199
.005
0824
N2
CL2
-68.325
75.090
-238.183
26.0
2.040
.005
0823
N2
H2
65.331
-10.872
73.570
18.2
3.804
.007
0824
N2
RS3
-47.377
9.934
-57.941
29.7
1.326
.004
0826
RS1
H2
-321.780
-140.419
126.693
17.2
4.094
.007
0826
RS1
M4
-320.857
-140.491
127.866
10.4
5.715
.008
0820
RS2
CL1
84.461
48.185
-58.738
29.2
.754
.003
0820
RS2
M1
31.722
57.716
-120.268
16.3
1.461
.005
0820
RS2
RS1
191.801
159.804
-266.727
4.4
4.580
.007
0825
RS3
CL2
-20.949
65.152
-180.244
24.9
1.638
.004
Каталог:
~ntluc
->
Download
->
Van%20ban%20do%20dac%20ban%20do
Van%20ban%20do%20dac%20ban%20do -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng số: 08/2008/QĐ-btnmt
Van%20ban%20do%20dac%20ban%20do -> Tổng cục địa chính Số 973 /2001/tt-tcđc cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt nam
tải về
1.12 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu