Số 55/2006/QĐ-bnn, ngày 07 tháng 7 năm 2006



tải về 0.58 Mb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích0.58 Mb.
#14090
1   2   3

VIII. Phân bón lá



















TT

TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

NGUỒN GỐC

CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH

1

Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng)

%

N-P205(hh)-K20: 9-9-9 S: 0,4 Mg: 0,1 K-Humat: 4

Công ty TNHH An Hưng Tường

ppm

Mn: 300 Fe: 400 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300

2

Super Humate Sen Vàng (Humate Sen Vàng)

%

P205(hh)-K20: 10-10 S: 0,3 Mg: 0,1 K-Humat: 4

ppm

Mn: 300 Fe: 500 Cu: 400 Zn: 200 Mo: 600 B: 300

3

Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng)

%

N-P205(hh)-K20: 17-9-20 S: 0,8 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,1 Cu: 0,1 Mo: 0,2 K-Humat: 8

ppm

Zn: 600 B: 700

4

Bio-Humate Super Sen Vàng (Full-Humate Super Sen Vàng)

%

P205(hh)-K20: 15-30 S: 1 Mg: 0,3 Mn: 0,1 Fe: 0,2 Cu: 0,1 Mo: 0,2 B: 0,15 K-Humat: 8

ppm

Zn: 600

5

Protifert LMW

%

C Hữu cơ: 26 N: 8,5 Ca: 0,3 Na: 3 Cl -: 4 S042-: 1,3 Alanine: 4,5 Arginine: 3,2 Axit Aspartic: 2,8 Cysteine: 0,2 Axit Glutamic: 5,2 Glycine: 12,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Hydroxyproline: 4,1 Histidine: 0,6 Isoleucine: 0,8 Leucine: 1,8 Lysine: 2,2 Methionine: 0,4 Phenylalanine: 1,2 Proline: 6,9 Serine: 0,9 Threonine: 0,5 Tryptophan: 0,2 Tyrosine: 0,7 Valine: 1,3

Công ty TNHH XNK An Thịnh

6

Protifert Copper

%

C hữu cơ: 10 N: 3,3 Ca: 0,1 Na: 0,3 Cl -: 0,7 S042-: 7,8 Cu: 5 Alanine: 1,7 Arginine: 1,2 Axit Aspartic: 1,1 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2 Glycine: 4,7 Hydroxyproline: 1,6 Histidine: 0,2 Isoleucine: 0,3 Leucine: 0,7 Lysine: 0,8 Methionine: 0,1 Phenylalanine: 0,4 Proline: 2,6 Serine: 0,3 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,2 Valine: 0,5

7

Naturbor

%

C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 0,5 B: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6

Công ty TNHH XNK An Thịnh

8

Naturcal

%

C hữu cơ: 13 N: 4 Ca: 6 Na: 2 Cl -: 2,5 S042-: 0,6 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6

9

Naturfer

%

C hữu cơ: 11 N: 4,4 Ca: 0,1 Na: 0,4 Cl -: 0,8 S042-: 8,9 Fe: 5 Alanine: 2,3 Arginine: 1,6 Axit Aspartic: 1,4 Cysteine: 0,1 Axit Glutamic: 2,6 Glycine: 6,3 Hydroxyproline: 2,1 Histidine: 0,3 Isoleucine: 0,4 Leucine: 0,9 Lysine: 1,1 Methionine: 0,2 Phenylalanine: 0,6 Proline: 3,5 Serine: 0,4 Threonine: 0,2 Tryptophan: 0,1 Tyrosine: 0,3 Valine: 0,6

10

Melspray (Green) 13-3-26+5Mg0+TE

%

N-P205(hh)-K20: 13-3-26 Mg0: 5

ppm

Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100

11

Melspray (Yellow) 13-40-13+TE

%

N-P205(hh)-K20: 13-40-13

ppm

Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100

12

Melspray (Blue) 29-10-10+3Mg0+TE

%

N-P205(hh)-K20: 29-10-10 Mg0: 3

ppm

Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100

13

Melspray (Pink) 18-18-18+3Mg0+TE

%

N-P205(hh)-K20: 18-18-18 Mg0: 3

ppm

Fe: 260 Cu: 75 Zn: 230 Mn: 320 B: 100

14

Tradecorp AZ

ppm

Fe: 75.000 Mn: 35.000 Zn: 7.000 Cu: 2.800 B: 6.500 Mo: 3.000

Công ty AGSPEC Management Limited

15

Trafos K

%

P205(hh)-K20: 30-20

16

Maxflow Mg

%

Mg0: 37

17

Maxflow Zn+Mn

%

Zn : 19 Mn: 14

18

Phân bón lá Fainal K

%

N-K20: 3-31 EDTA: 1

19

Phostrade Mg

%

P205(hh)-K20: 30-5 Mg0: 6,7

Công ty AGSPEC Management Limited

20

Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Delfan Plus

%

HC: 37,1 N : 9,4 Axít amin tự do: 24,3

21

Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Ruter AA

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4 Axit amin tự do: 7,1

ppm

Zn: 700 Fe: 300 Mn: 500 Mo: 1000

22

Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Humistar

%

HC: 27 Axit humic: 12,3 Axit fulvic: 3,2 P205(hh): 4

23

Phân bón lá (hoặc tưới gốc) Tradebor

%

B: 11,22

24

Boramin Ca

%

Ca0: 7 B: 0,2 Axit amin tự do: 5

25

Aton AZ

%

Ca0: 1 Zn: 1 Fe: 0,9 Mn: 0,6 Axit amin tự do: 5

ppm

B: 900 Mo: 800

26

Aton Fe

%

Fe: 5,3 Axit amin tự do: 5

27

Aton Zn

%

Zn: 4,5 Axit amin tự do: 5

28

Plan Super 33-11-11

%

N-P205(hh)-K20: 33-11-11

Công ty TNHH An Nông

ppm

B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50

29

Plan Super 18-19-30

%

N-P205(hh)-K20: 18-19-30

ppm

B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50

30

Plan Super 20-30-20

%

N-P205(hh)-K20: 20-30-20

ppm

B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50

31

Plan Super 6-30-30

%

N-P205(hh)-K20: 6-30-30

ppm

B: 200 Fe: 1.000 Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500 Mo: 50

32

Algafarm 25

%

HC: 13,7 K20: 5 Ca0: 0,75 Mg0: 0,5

Công ty TNHH An Nông

33

Algafarm powder K

%

K20: 12 Polysaccharit: 6 Protein: 44

34

MC Cream

%

N-K20: 0,2-0,6 Ca0:1 Cacbonhydrat: 7 Axit Alginic: 4

ppm

Betaine: 40 Cytokinin: 100 Auxin: 10 Gibberillin: 30

35

Maxprophos

ppm

P205(hh)-K20: 440-74 Mg0: 100

Công ty TNHH An Nông

36

Viva T.E

%

HC: 48

ppm

Fe: 10.000 Zn: 5.000 Mn: 3.000 B: 2.000

37

Brexil-Mix

%

Mg0: 6

ppm

Cu: 8.000 Fe: 6.000 Zn: 50.000 Mn: 7.000 B: 12.000 Mo: 10.000

38

NTV 17-17-8

%

N-P205(hh)-K20: 17-17-8 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2

Công ty TNHH sản xuất thương mại Ba Con Rồng

ppm

Mo: 400 Cu: 500

39

NTV 10-10-15

%

N-P205(hh)-K20: 10-10-15 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15

ppm

Mo: 400 Mn: 200 B: 100

40

FBT 5-5-5

%

N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Axit humic: 7

ppm

NAA: 50

41

FBT 2-9-9

%

Axit humic: 10 N-P205(hh)-K20: 2-9-9

ppm

GA3: 50

42

Ban Mai 4 (BM4) NPK:12-12-8+vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 12-12-8 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05

Công ty CP Ban Mai Hải Phòng

43

Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ vi lượng

%

N-P2O5(hh)-K2O: 4-4-3 Mg: 0,5 Cu: 0,07 Zn: 0,05 Mn: 0,02 B: 0,05

44

BM Bloom Fast

%

N-P205(hh): 21-52

Công ty Behn Meyer & Co.(Pte) Ltd. Việt Nam

45

BM Fruit Set

%

P205(hh)-K2O: 52-34 SO42-: 0,3

46

Nutri-Gro

%

N-K20: 13-46 Na: 0,3

47

Nutrimix

%

N:18 S: 10 Cu: 3 Mn: 4 Zn: 3 Mo: 0,04

48

Basfoliar Zn35Mn15

%

Zn: 35 Mn: 15

49

Omex Arsenal

%

N-P205(hh)-K20: 10-52-10 Mg0: 1 S: 0,8

Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM

ppm

Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14

50

Omex Chelsea

%

N-P205(hh)-K20: 30-10-10

ppm

Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14

51

Omex Manchester

%

N-P205(hh)-K20: 15-30-15 S: 2,6

Chi nhánh Công ty Boly Corporation tại TP. HCM

ppm

Mg: 120 Cu: 16 Zn: 14 Fe: 70 B: 22 Mn: 42 Mo: 14

52

Omex Leeds

%

N: 9,5 Mg0: 13 S: 1,5 Mn: 2

53

Omex Liverpool

%

N: 6,5 B: 15

54

Amin-C

%

N-K20: 9-32 Fe: 0,5 Cu: 0,5 Mg: 0,3 Mn: 0,5 B: 0,2 Zn: 0,5 Axit amin: 9 (Alanine: 1,5 Betaine:1,5 Cystein: 1 Axit glutamic: 2 Istidine: 0,5 Lysine: 1 Methionine: 0,5 Threonine: 0,5 Trytophan: 0,5)

Công ty TNHH Chấn Hưng

55

Tạo mầm hoa TH-01

%

Axit Fulvic: 14 N-P205(hh)-K20: 12-15-23 Fe: 0,2 Mn: 0,5 Zn: 0,3 NAA: 0,5

56

Dưỡng trái DT-02

%

N-P205(hh)-K20: 4-6-9 CMChitosan: 5

ppm

Mg: 800 Cu: 500 Fe: 300 Zn: 200 Mn: 100 B: 50

57

Aminofish

%

N: 2 Fe: 0,3 Cu: 0,3 Mg:0,15 Mn:0,3 B: 0,5 Zn: 0,3 Axit amin: 5 (Alanine: 0,5 Betaine: 0,5 Cystein: 0,5 Axit glutamic: 1 Istidine: 0,5 Lysine: 0,5 Methionine: 0,5 Threonine: 0,5 Trytophan: 0,5)

ppm

GA3: 500

58

Trimix-DT

%

N- amin: 0,5  N-P205(hh)-K20: 6-3-2

Cơ sở phân bón Điền Trang

ppm

Mg: 300 Ca: 300 Mn: 200 Mo: 100 Cu: 200 Zn: 200 B: 200 Fe: 200 GA3: 1.000 NAA: 1.000

59

Geno – ProZinc

%

N: 15 Zn: 13

Công ty TNHH Phát triển kỹ thuật mới sinh học Đông Dương

60

Geno – ProBo

%

N: 4 B: 14

61

Geno – CaBo

%

K20: 12 Ca: 5 B: 1,5

62

Geno – Ca Super

%

N: 10 Ca0: 12,5 Axit amin: 10

63

Lá Dâu Xanh

%

Đất hiếm: 5-7 trong dung dịch phân bón (gồm các nguyên tố Ce; Pr; Nd; Sm; Eu; Gd; Y và La) trong đó thành phần chủ yếu là La: 25-30 đất hiếm; N: 8 Zn: 4 B: 0,1

Công ty TNHH Động Thực Bảo-Liễu Châu tỉnh Quảng Tây, Trung Quôc

64

Multifeed 18-8-32

%

N:18 (N-N03: 9 N-NH4:1,5 N-NH2:7,5) P205(hh)-K20: 8-32

Công ty Haifa Chemicals Ltd.

65

Poly Feed

%

N-P2O5(hh)-K2O: 15-30-15

ppm

Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70

66

Poly Feed

%

N-P2O5(hh)-K2O: 19-19-19

ppm

Fe: 1.000 Mn: 500 B: 200 Zn: 150 Cu: 110 Mo: 70

67

Poly Feed

%

N-P2O5(hh)-K2O: 60-30-30

ppm

Fe: 500 Mn: 250 B: 100 Zn: 75 Cu: 55 Mo: 35

68

Magnisal

%

Mg: 5

69

Multi - Rice (Multi -KMgO)

%

N-K2O: 11-40 MgO: 40

70

Amino Acid-Liquid

%

N-P205(hh)-K20: 8-5-1 Ca: 0,03 Mg: 0,06 S042-: 5,5 Cl-: 0,7 Na: 0,75 Alanine: 0,4 Axit glutamic: 2,1 Methionine: 0,1 Betaine: 2,7 Istidine: 0,3 Threonine: 2,8 Cysteine: 0,2 Lysine: 2,1 Tryptophan: 0,01

Công ty TNHH Hữu Nông

71

Phân bón lá HCR

%

N: 17 Ca: 5 B: 3,4

Công ty TNHH TM & SX Mai Xuân

72

Phân bón lá MKZ

%

K20: 9,5 Mg0: 11 Zn: 6 Mo: 0,6

73

Magiê - Phos

%

P205(hh)-K20: 33-20 Mg0: 10

ppm

B: 50 Zn: 600 Mn: 500 Mo: 5 Cu: 200 Fe: 500

74

MX – Thiôrê

%

N-K20: 28-7,5

75

Kina 204

%

N-K20: 5-15 Vitamin B1: 0,1

Công ty TNHH Kiên Nam

ppm

GA3: 800 NAA: 500

76

Kina R206

%

N-P205(hh)-K20: 6-6-6 Vitamin B1: 0,1 Na-Humat: 2 Lisine: 2

ppm

NAA: 500

77

Kina 03

%

N-P205(hh)-K20: 8-4-10 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine:1

ppm

Cu: 200 Zn: 200 GA3: 500 Nitrophenol: 500

78

Kina 999

%

N-P205(hh)-K20: 10-3-5 Ca0: 20 B: 2 Vitamin B1: 0,1 Lisine: 1 Axit Citric: 2

Công ty TNHH Kiên Nam

ppm

Cu: 200 Zn: 200

79

Kinafon

%

N-P205(hh): 4-10 Ethephon: 0,5

80

Kina 01

%

N-P205(hh)-K20: 10-55-10 B: 2

ppm

Zn: 200 Mo: 50

81

Kina 02

%

N-P205(hh)-K20: 7-6-7 B: 4 Lisine: 1

ppm

Cu: 200 Zn: 200 NAA: 500 Nitrophenol: 500

82

Tăng trưởng MK1

%

N-P205(hh)-K20: 10-26-5

Công ty TNHH thương mại dịch vụ SX Minh Kiến

ppm

Mg: 650 Zn: 1.400 Cu: 1.500 Mn: 1.800 NAA: 2.300

83

Tăng trưởng MK2

%

N-P205(hh)-K20: 2-1-1

ppm

Mg: 750 Zn: 1.500 Mn: 1.400 B: 35.000 NAA: 2.500 NOA: 2.400

84

Tăng trưởng MK4

%

N-P205(hh)-K20: 2-1-1

ppm

Mg: 1.500 Zn: 3.600 Mn: 2.700 GA3: 2.500 NAA: 700 L-cysteine: 300 Thiamin: 300 L-glutamic axit: 400

85

Tăng trưởng MK5

%

N-P205(hh)-K20: 2-2-1

ppm

Mg: 650 Zn: 1.600 Cu: 1.600 Mn: 1.500 GA3: 2.100 Cytokinin: 1.000

86

Roots Ca8

%

P205(hh)-K20: 9-8 Ca: 8

Công ty TNHH Minh Phương

87

Roots Fe8

%

P205(hh)-K20: 5-8 Fe: 8

88

Root Lawn Plex

%

N-P205(hh)-K20: 4-4-5 S: 6 Fe: 6

89

Aggrand Natural Fertilizer 4-3-3

%

N-P205(hh)-K20: 4-3-3

90

Expert 18-19-30+TE

%

N-P205(hh)-K20: 18-19-30

ppm

B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500

91

Expert 33-11-11+TE

%

N-P205(hh)-K20: 33-11-11

ppm

B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500

92

Expert 10-60-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-60-10

Công ty TNHH Minh Phương

ppm

B: 100 Cu: 250 Fe: 250 Mn: 250 Mo: 5 Zn: 250

93

Expert 20-30-20+TE

%

N-P205(hh)-K20: 20-30-20

ppm

B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500

94

Expert 6-30-30+TE

%

N-P205(hh)-K20: 6-30-30

ppm

B: 200 Cu: 500 Fe: 500 Mn: 500 Mo: 5 Zn: 500

95

Roots Plant 1

%

N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 7 Mg: 1 S: 0,16

Công ty TNHH Mosan

ppm

Mo: 3 Cu: 40 Mn: 600 Zn: 300 B: 10

96

Roots Plant 2

%

Mg: 0,2 Zn: 0,15 Axit humic: 7

ppm

Mo: 400 Mn: 100 S: 200 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50

97

Roots Plant 3

%

N: 6 Ca: 8

ppm

Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50

98

Agriplus

%

Mg: 1 S: 4 Zn: 0,75 Fe: 3,5 Mn: 0,75 B: 0,2

ppm

Mo: 30 Vitamin C: 50 Vitamin B1: 50

99

Mosan 15-30-15

%

N-P205(hh)-K20:15-30-15 Mg:0,25 Mn:0,1 Zn:0,2

ppm

Mo: 400 Cu: 500

100

Mosan 10-30-30

%

N-P205(hh)-K20: 10-30-30 Mg: 0,2 Cu: 0,1 Zn: 0,15

ppm

S: 200 Mo: 400 Mn: 100

101

Mosan 10-60-10

%

N-P205(hh)-K20: 10-60-10 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2

ppm

Mo: 400 Cu: 500

102

Mosan 33-11-11

%

N-P205(hh)-K20: 33-11-11 Mg: 0,25 Mn: 0,1 Zn: 0,2

103

NBC

%

N-P205(hh)-K20: 15-6-5 Mg: 0,05 S: 0,1

Công ty TNHH Nam Bắc

ppm

Mn: 500 B: 250 Fe: 200 Cu: 100 Zn: 150 Mo: 10

104

Nông Trang 001

%

N-P205(hh)-K20: 10-10-8 Mg: 0,5

Công ty CP Nông Trang

ppm

Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25

105

Nông Trang 009

%

N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Mg: 0,5

ppm

Cu: 772 Bo: 350 Zn: 350 Mn: 250 Mo: 25

106

Wuxal Ferro

%

N: 5 Fe: 5 S: 3 Cl-: 0,1 Na: 27

Công ty TNHH O.P

107

Wuxal Microplant

%

N-K20: 5-10 Fe: 1 Mg0: 3 S: 5

ppm

B: 0,3 Cu: 0,5 Mn: 1,5 Mo: 0,01 Zn: 1 Cl-: 0,5

108

Wuxal Polymicro

%

N-K20: 10-10 S: 3 Mg0: 3 Cl-: 0,2 Cu: 0,5 Mn: 1 Zn: 0,5 Fe: 0,5

ppm

B: 200 Mo: 10

109

Wuxal Macromix

%

N-P205(hh)-K20: 16-16-12 Cl-: 1,7

ppm

B: 200 Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000

110

Wuxal Boron

%

N-P205(hh): 8-10 S: 0,2 Cl-: 0,1 B: 7

ppm

Cu: 500 Mn: 500 Mo: 10 Zn: 500 Fe: 1000

111

Super 16-16-12

%

N-P205(hh)-K20: 16-16-12

Cơ sở phân bón Phú Điền

ppm

Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80

112

Super 10-8-6

%

N-P205(hh)-K20: 10-8-6

ppm

Ca: 100 Mg: 200 Mn: 200 Fe: 200 Zn: 100 Cu: 100 Tripoly: 80

113

Super 9-9-9

%

N-P205(hh)-K20: 9-9-9

ppm

Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 200 Cu:200 Tripoly: 100

114

ProExcel 10-52-17+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-52-17

DNTN Phú Nông

ppm

Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2

115

ProExcel 15-30-15+TE

%

N-P205(hh)-K20: 15-30-15

ppm

Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2

116

ProExcel 12-0-43+TE

%

N-K20: 12-43 Mg0: 2

ppm

Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1

117

ProExcel 21-21-21+TE

%

N-P205(hh)-K20: 21-21-21

ppm

Mg0: 400 Fe: 100 Mn: 200 Cu: 30 Zn: 50 B: 200 Mo: 2

118

ProExcel 30-10-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 30-10-10 Mg0: 2

ppm

Fe: 80 Mn: 60 Cu: 50 Zn: 40 B: 40 Mo: 1

119

ProExcel 6-32-32+TE

%

N-P205(hh)-K20: 6-32-32 Mg0: 0,12 S: 0,96

ppm

Fe: 200 Mn: 200 Cu: 140 Zn: 100 B: 100 Mo: 4

120

ProExcel 10-60-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-60-10

ppm

Mg0: 400 Fe: 180 Mn: 200 Cu: 190 Zn: 200 B: 200 Mo: 2

121

Arrow – Siêu lân

g/l

P205(hh): 500 K20: 150 Mg0: 75

Công ty TNHH TM SX Quang Nông

122

Arrow – Siêu Can xi

%

Ca0: 31 Mg0: 1

123

Arrow – Siêu Kali

%

N-P205(hh)-K20: 7-5-44

ppm

Mn: 1.500 Fe: 1.500 Zn: 500 Cu: 500 B: 200 Mo: 50

124

Arrow – Siêu Magiê

%

Ca0: 1 Mg0: 31

125

ARROW- KPT

%

N-P205(hh)-K20: 8-38-20 Mg: 0.5 Ca: 1 NAA: 0,3 NOA: 0,05 GA3: 0,1

ppm

Mn: 50 Fe: 1.000 Zn: 50

126

Arrow - HQ. 204

%

Mg: 0,2 Vitamin (E: 0,05 B1: 0,05 C: 0,01) Mn: 0,2 Fe: 0,15 Zn: 0,1 Cu: 0,1

127

Arrow - Super

%

N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Nitrophenol : 0,1

ppm

Mn: 100 Fe: 100 Mo: 80 B: 70 Mg: 40 Zn: 20

128

Arrow - Đẹp trái

%

N-P205(hh)-K20: 3-2-18 Nitrophenol: 0,1 NAA: 0,1

ppm

Mn: 600 Fe: 600 Mo: 5 B: 80 Cu: 200 Zn: 200

129

Power Ant II

%

N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4

Công ty TNHH SA CAI

ppm

B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2

130

Pisomix-Y15

%

N-P205(hh)-K20: 6-30-6 Mg: 1 S: 2,5 B: 0,5 Zn: 1 Mn: 1 Cu: 1

Công ty TNHH chế biến LTTP Thái Dương

ppm

NAA: 500

131

Pisomix-Y25

%

N-P205(hh)-K20: 6-1-20 Mg: 2,1 S: 5 B: 0,6 Zn: 3 Mn: 1 Cu: 1,5

ppm

Mo: 300

132

Pisomix-Y35

%

N-P205(hh)-K20: 5-1-20 Mg: 1 S: 2 B: 2 Zn: 1,5 Mn: 0,5 Cu: 2

ppm

Mo: 100

133

Pisomix-Y95

%

N-P205(hh)-K20: 4-3-15 Mg: 0,5 S: 0,9 B: 0,3 Zn: 0,5 Mn: 0,2 Cu: 0,2

ppm

NAA: 100

134

Pisomix-PTS-9

%

N-K20: 2-2 Mg: 0,6 S: 0,9 B: 0,15 Zn: 0,7 Cu: 0,4

ppm

Mn: 500 Mo: 50

135

Hữu cơ sinh học AH

%

N-P205(hh)-K20: 3-4-4 Mg: 0,2 S: 0,4 Axit Humic: 1,2

Công ty Cổ phần Thanh Hà

ppm

B: 610 Cu: 260 Fe: 370 Zn: 570 Mn: 110 Mo: 30 Co: 10

136

Hữu cơ sinh học KH

%

N-P205(hh)-K20: 3-5-4 Mg: 0,2 S: 1,05 Axit Humic: 1

ppm

B: 260 Cu: 330 Fe: 520 Zn: 410 Mn: 150 Mo: 50 Co: 10

137

Hữu cơ sinh học NH

%

N-P205(hh)-K20: 4-6-4 Mg: 0,1 S: 0,7 Axit Humic: 1

ppm

B: 400 Cu: 200 Fe: 480 Zn: 230 Mn: 120 Mo: 60 Co: 10

138

Phân bón lá SP No.2

%

N: 5 Mg0: 0,31 Ca0: 2,3 S: 0,4

Công ty TNHH TM & DL Thanh Lan

ppm

B: 80 Cl-: 12,1 Mn: 4 Zn: 34 Fe: 81 Cu: 2 Mo: 2

139

TNC Boots

%

Mg0: 1,2 S: 4 Zn: 1 Fe: 0,4 B: 0,4 Mn: 1

Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Tài Nguyên

140

TNC Cal

%

N: 7 Ca0: 9

141

TNC Hume

%

Axit humic: 15,5

142

TNC 3-18-18

%

N-P205(hh)-K20: 3-18-18 S: 0,5 Fe: 1,15

ppm

B: 500 Mn: 500 Mo: 50 VitaminB1: 0,2 VitaminE: 0,2

143

TNC Fish

%

N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Na: 0,6 Ca: 1 Mg: 0,8 S: 0,8 Zn: 0,9 Mn0: 0,9 Cu0: 0,9

144

TNC Roots

%

Axit humic: 4 Vitamin (B1,E): 0,6

145

TNC Micro

%

Axit Humic: 4 N-P205(hh)-K20: 3-7-3 Vitamin (B1,E): 0,4

146

TNC F Hume

%

Axit humic: 4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2

147

TADIMIX

%

Axit Fulvic: 1,5 axit Humic: 3 axit nucleic: 0,7 axit amin: 0,4 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Axit humic: 4

Công ty CP NN Thiên An

148

TM (TM-Lúa số 1)

%

N-P205(hh)-K20: 5-5-5

Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam

ppm

Ca: 900 Mg: 950 Fe: 140 Cu: 50 Zn: 750 Mn: 180

149

TM-1 (F 2000; Ra hoa đồng loạt)

 

N-P205(hh)-K20: 10-10-10

ppm

Ca: 810 Mg: 850 Fe: 126 Cu: 45 Zn: 675 Mn: 162

150

TM-2 (K 30; Lớn trái)

%

N-P205(hh)-K20: 17-17-9

ppm

Ca: 720 Mg: 760 Fe: 112 Cu: 40 Zn: 600 Mn: 144

151

TM-3

%

N-P205(hh)-K20: 10-30-30

ppm

Ca: 540 Mg: 570 Fe: 84 Cu: 30 Zn: 450 Mn: 108

152

TM-Can xi (TM-Đẹp trái)

%

N: 5 Ca0: 25 Mg0: 1,5

Công ty TNHH Thiên Minh Việt Nam

ppm

Cu: 50 Zn: 250 Mn: 180 Fe: 140

153

TM-Vọt bông (Xử lý rụng trái)

%

Thioure: 80 K20: 10

154

TM- 4 (Phân hoá mầm hoa)

%

N-P205(hh)-K20: 5-60-10

ppm

Ca: 450 Mg: 475 Mn: 90 Cu: 25 Zn: 375 Fe: 70

155

TM-5 (Lớn trái)

%

N-K20: 5-40 Mg0: 3 Zn: 2,5

156

TM-P (Lân đỏ, sáng trái)

%

P205(hh)-K20: 33-10 Mg0: 5

157

TM-Bo (Chống rụng trái non)

%

B: 13

158

TL-Smart 22-22-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 22-22-10 Mg0: 1

DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông

ppm

Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10

159

TL-Smart 30-10-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 30-10-10

ppm

Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10

160

TL-Smart 29-5-20+TE

%

N-P205(hh)-K20: 29-5-20

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200

161

TL-Smart 30-10-20+TE

%

N-P205(hh)-K20: 30-10-20

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200

162

TL-Smart 13-27-27+TE

%

N-P205(hh)-K20: 13-27-27

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200

163

TL-Smart 15-5-40+TE

%

N-P205(hh)-K20: 15-5-40

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200

164

TL-Smart 20-10-30+TE

%

N-P205(hh)-K20: 20-10-30

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200

165

TL-Smart 21-21-21+TE

%

N-P205(hh)-K20: 21-21-21

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200

166

TL-Smart 10-50-10+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-50-10

DN tư nhân TMDV & VT NN Tiến Nông

ppm

Cu: 100 B: 100 Mo: 10 Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200

167

TL-Smart 18-33-18+TE

%

N-P205(hh)-K20: 18-33-18

ppm

Fe: 150 Mn: 100 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10

168

TL-Smart 10-30-30+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-30-30

ppm

Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10

169

TL-Smart 10-20-30+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-20-30

ppm

Fe: 400 Mn: 200 Zn: 200 Cu: 100 B: 100 Mo: 10

170

TN 01 (6-6-3)

%

N-P205(hh)-K20: 6-6-3

Công ty TNHH Vật tư NN Tây Nguyên

ppm

Mn: 500 Zn: 500 Cu: 500

171

TN Grow (12-12-8)

%

N-P205(hh)-K20: 12-12-8

ppm

Mn: 500 B: 500 Zn: 500 Cu: 500

172

TN Green (9-6-12)

%

N-P205(hh)-K20: 9-6-12

ppm

B: 500 Ca: 200

173

Seaweed X.O

%

HC: 11,3 N-P2O5(hh)-K2O: 1,2-0,46-1,75

Công ty TNHH XNK Việt Gia

174

Goldmix 8-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 8-6-5

Công ty thuốc sát trùng Việt Nam

175

Supergold 9-15-30

%

N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145

176

Supermix 12-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 12-6-5

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900

177

Supermix 8-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 8-6-5

Công ty thuốc sát trùng Việt Nam

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900

178

ViNPK 16-16-8

%

N-P205(hh)-K20: 16-16-8

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

179

ViNPK 7-5-44

%

N-P205(hh)-K20: 7-5-44

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

180

ViNPK 6-30-30

%

N-P205(hh)-K20: 6-30-30

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

181

ViNPK 8-58-8

%

N: 8; P205(hh): 58; K20: 8

182

VT16-16-8

%

N-P205(hh)-K20: 16-16-8 NAA: 0,1

Cơ sở sản xuất phân bón lá Việt Thôn

183

Phân bón lá VT 5-5-6+TE

%

N-P205(hh)-K20: 5-5-6 NAA: 0,1

ppm

B: 1.000 Mo: 100

184

VT 10-8-6+TE

%

N-P205(hh)-K20: 10-8-6

ppm

Cu: 500 Zn: 400 Mn: 300 B: 100 Mo: 50

185

Talaska

%

N-P205(hh)-K20: 3-4-3

Công ty
Cổ phần
Trường Sơn

ppm

Fe: 5.000 Mn: 3.000 Zn: 6.000

186

Nasuka

%

N - P205(hh) - K20: 4-3-3

ppm

Cu: 2.000 Fe: 5.000 Mn: 2.000 Zn: 6.000

187

Cateda

%

P205(hh) - K20: 5-3

ppm

Cu: 1.000 Fe: 1.000 Mn: 4.000 Zn: 5.000

188

Gilet

%

P205(hh)-K20: 1-1 GA3: 0,48

ppm

Mn: 2.000 Zn: 7.000

189

Humate 4K

%

HC: 18 N-P205(hh)-K20: 5-6-7 Axit humic: 4

Công ty TNHH Vĩnh Lợi

190

Boom Flower-n

%

Nitrobenzen: 20 Hoạt chất bề mặt: 40 Chất mang, phụ gia: 40 N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1

Trung tâm tư vấn & hỗ trợ Phát triển Nông nghiệp và NT

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

191

Urea-King (44) (Gro-Green 44-0-0)

%

N: 44 Mg: 0,5 Fe: 0,1

Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

192

Gro-Green 10-50-10

%

N-P205(hh)-K20: 10-50-10 Mg: 0,5 Fe: 0,1

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

193

Gro-Green 20-20-20

%

N-P205(hh)-K20: 20-20-20 Mg: 0,5 Fe: 0,1

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

194

Gro-Green 11-57-0

%

N-P205(hh): 11-57 Mg: 0,5 Fe: 0,1

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

195

Gro-Green 15-30-15

%

N-P205(hh)-K20: 15-30-15 Mg: 0,5 Fe: 0,1

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

196

Gro-Green 5-20-30

%

N-P205(hh)-K20: 5-20-30 Mg: 0,5 Fe: 0,1

Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Thạnh

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

197

Gro-Green 28-8-18

%

N-P205(hh)-K20: 28-8-18 Mg: 0,5 Fe: 0,1

ppm

Zn: 500 B: 200 Mo: 5 Mn: 500 Cu: 500 Co: 5

198

Libfer Iron Eddha

%

Fe: 6
















IX. Phân bón có bổ sung chất điều hòa sinh trưởng




TT

TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

NGUỒN GỐC

CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH

1

Chế phẩm tăng năng suất cây trồng FITOHOOCMON (Hỗn hợp vi lượng cho các cây trồng)

%

Cu: 10 Zn: 13 Mn: 8 Mo: 7 B: 10 α-NAA: 0,025 β-NOA: 0,025

Công ty CP phân bón Fitohoocmon
















X. Chất hỗ trợ cải tạo đất






















TT

TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

NGUỒN GỐC

CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH

1

Chế phẩm GAM- Sorb (Gel giữ nước, điều hoà độ ẩm đất)

%

K20: 19 Khối lượng giảm trong đất sau 9 tháng: 85 Tỷ lệ tinh bột sắn /poly (Axit Acrylic): 1/1 Độ trương trong nước loại ion (g/g): 200 Kích thước hạt (mm): 0,3-0,7 và 1-3; pH tại độ trương: 6,8-7

Trung tâm NC và triển khai CN bức xạ

2

TA Dolomite

%

Ca: 65; Mg: 30

Công ty TNHH SX&TM Tấn Phúc
















Ghi chú: Những chữ viết tắt







HC: Hữu cơ










VSV (NPX): Vi sinh vật cố định đạm, phân giải lân, phân giải Xellulose




hh: Hữu hiệu










Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 0.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương