Số 55/2006/QĐ-bnn, ngày 07 tháng 7 năm 2006



tải về 0.58 Mb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu06.08.2016
Kích0.58 Mb.
#14090
1   2   3

4

BN3

%

HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 2-4-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5

5

BN4

%

HC: 23 N-P205(hh)-K2O: 3-5-4 Mg0: 0,5 Ca: 0,5

6

HC-02

%

HC: 23 P205(hh): 6 Ca0: 2 Mg0:1,7 Si0:1,3

Công ty TNHH Chấn Hưng

ppm

Fe: 500 Zn: 200 Mn: 400

7

CS7

%

HC: 23,5 N-P205(hh): 1-2 Mg0: 2 Ca: 4

8

Grow More3-6-6; Flower&Bloom3-6-6

%

C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 3-6-6 Axit Amin: 25,32

C«ng ty TNHH §¹t N«ng

ppm

Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15

9

Grow More 6-3-3; Palm Food 6-3-3

%

C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 6-3-3 axit Amin: 42,12

ppm

Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15

10

Grow More 5-5-5; All Purpose Soil Builder 5-5-5

%

C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 axit Amin: 31,72

ppm

Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15

11

Grow More 8-2-2; Lawn Food 8-2-2

%

C: 42 N-K2O-Ca: 8-2-2 axit Amin: 50,53

ppm

Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15

12

GrowMore4-5-3; Fruit &Vegetable4-5-3

%

C: 42 N-P2O5(hh)-K2O: 4-5-3 axit Amin: 32,56

ppm

Ca: 2700 Fe: 480 Cu: 21 Zn: 76 S: 4700 Mg: 380 Mn: 15

13

Trimix - N1

%

HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2 CaO: 0,5 MgO: 0,5

Cơ sở phân bón Điền Trang

ppm

Cu: 50 Zn: 50 B: 150

14

DOCAMIX (DC – 1)

%

HC: 25 Axit Humic: 4 N-P2O5(hh)-K2O: 1-2,4-1

CT TNHH một thành viên VT-NN Đồng Nai

15

HG01

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-2

Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang

16

Hữu cơ sinh học

%

HC: 23 P2O5(hh): 2

Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình

17

V.I.P - 555

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 5-5-5 S: 1,5 Axit Humic: 6 CaO: 9 Al: 0,25 MgO: 0,8

DN tư nhân Lưu Ích

ppm

Cu: 620 Zn: 600 Mn: 480 Fe: 470 B: 180 Na: 210 Si: 215 Cl: 220

18

V.I.P – Khoáng vi lượng

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3,2-1,9 S: 0,6 axit Humic: 6 CaO: 8,9 Al: 0,22 MgO: 1,3

ppm

Cu: 600 Zn: 580 Mn: 460 Fe: 450 B: 160 Si: 195 Cl: 200

19

Omix

%

HC: 23 axit Humic: 3 P2O5(hh): 1

Cơ sở phân bón HC Long Khánh

20

Domix-BL

%

HC: 25 N-P205(hh): 1-5

Công ty TNHH Miền Đông

ppm

VSV(N,P,X): 1x106 mỗi loại

21

Bio Minh Hoàng

%

HC: 23 N-P2O5(hh)-K2O: 3-1-1

Công ty TNHH CN TM & XNK Minh Hoàng

22

BPA

%

HC: 23 P205(hh)-K20: 1-2

23

Lagamix 2-2-2

%

HC:23 N-P2O5(hh)-K2O:2-2-2 CaO:5 MgO:5

Cơ sở SX PB Trần Nguyên Khoái

ppm

Cu: 50 Zn: 50 B: 100

24

Phù Đổng 2 (PĐ2)

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-5

Công ty TNHH Non Côi

25

Phú Điền Super 3-3-3

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3

Cơ sở phân bón Phú Điền

ppm

Ca: 100 Mg: 500 Mn: 500 Fe: 600 Zn: 300 Cu: 200

26

Quế Lâm

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-3-1

Công ty CP Quế Lâm

27

Quốc Việt I

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 2-3-1 MgO: 3,5 CaO: 7

Công ty TNHH Quốc Việt

ppm

Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100

28

Quốc Việt II

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-4 MgO: 3,5 CaO: 5,6

ppm

Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100

29

MTX

%

HC: 25

Công ty CP CN MT xanh Seraphin

30

Lân hữu cơ sinh học cá Lam Giang

%

HC: 23,5 P2O5(hh): 3,2 Axit Humic: 5,6

Công ty phân bón Sông Gianh

31

Tấn Phát

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Mg0: 3 Ca0: 3

Công ty TNHH Tấn Phát

ppm

Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250

32

Gazeo

%

HC: 23; N-P205(hh)-K20: 3-1-1

Công ty TNHH Sx TM DV Thanh Chương

33

Cazedo

%

HC: 31; N-P205(hh): 2-1

34

TM-Hữu cơ (TM-Hữu cơ 2-2-2)

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2

Công ty TNHH Thiên Minh V.N

35

Thiên Phúc

%

HC: 23 N-P20(hh)-K20: 2-3-2

Công ty TNHH phân bón Thiên Phúc

36

Lagamix 2-2-2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 2-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5

Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khoái

ppm

Cu: 50 Zn: 100 B: 100

37

Nghệ An

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20:1-2-1

Công ty CP Hóa chất Vinh

38

Wokozim

%

HC: 25,6 N-K20: 7-1

Công ty CP KD Vật tư NL, TS Vĩnh Thịnh

ppm

Fe: 900 Cu: 500 Zn: 1.800 Mn: 2.100














































VII. Phân hữu cơ khoáng






















TT

TÊN PHÂN BÓN (TÊN THƯƠNG MẠI)

ĐƠN VỊ

THÀNH PHẦN VÀ HÀM LƯỢNG

NGUỒN GỐC

CÁC YẾU TỐ DINH DƯỠNG CHÍNH

1

Cugasa 4-5-3

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-5-3 Ca0: 5 Mg0: 0,5

Công ty TNHH Anh Việt

2

Cugasa 6-2-2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 5 Mg0: 0,5

3

Cugasa 5-5-5

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 5-5-5 Ca0: 5 Mg0: 0,5

4

Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+30HC

%

HC: 30 N-P2O5(hh): 4-21 Ca: 12,2

Công ty CP Ban Mai Hải Phòng

5

Ban Mai 3 (BM3) NP: 15-14-5+20HC

%

HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 15-14-5 Ca: 9,7

6

HC-01

%

HC: 15,8 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Mg0: 0,5 Ca0: 1,2 Si02: 3,6

Công ty TNHH Chấn Hưng

ppm

Cu: 200 Fe: 1100 Zn: 300 Mn: 422 B:98

7

Bột cá BC-09

%

HC: 22,5 N-P205(hh): 4-4 Bột cá: 50

8

Ten Up

%

C hữu cơ: 35 N-P205(hh): 8-12

Công ty TNHH nguyên liệu SX D.D.P

9

Super Ten

%

C hữu cơ: 43 N-P205(hh): 12-4

10

Trimix - N2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 6-2-2 Ca0: 1 Mg0: 1

Cơ sở phân bón Điền Trang

ppm

Cu: 100 Zn: 50 B: 150

11

HATA Cá 1

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-5-2

Doanh nghiệp tư nhân Hải Thành

12

HATA Cá 2

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca: 4

ppm

Zn: 100 Mn: 400

13

HATA Cá 3

%

HC: 15 N-P205(hh)-K2O: 3-3-3

14

HG02

%

HC: 32 N-P205(hh)-K20: 4-5-3

Công ty TNHH SX&TM DV Hiếu Giang

15

HG03

%

HC: 25 N-P205(hh)-K20: 6-2-2

16

HG04

%

HC: 34 N-P205(hh)-K20: 5-5-5

17

Phú Nông

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-2 Ca0: 3 Mg0: 2

Doanh nghiệp tư nhân TM DV XD Huỳnh Ngân

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600

18

Phân hữu cơ khoáng hỗn hợp FAVICO

%

HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 4-3-3

Công ty TNHH Phân bón Hưng Bình

19

Phân hữu cơ tổng hợp HB-Mix FAVICO

%

HC: 20 Axit Humic: 2 N-P2O5(hh)-K2O: 6-2-3

20

Phân hữu cơ đa vi lượng FAVICO

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

ppm

CaO: 1 MgO: 0,5 S: 0,5 Cu: 50 Zn: 100 B: 50 Mn: 40 Fe: 50

21

Domix-CM

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-5 Mg: 1

Công ty TNHH Miền Đông

22

Domix-KM

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-6 Ca:1 Mg:1

23

Domix-ĐP

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 2-4-6 Ca:1 Mg: 2

24

Domix-CSKT

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-4-3 Mg: 3

25

Domix-CSKD

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 6-5-4 Mg: 4

26

Bio Minh Hoàng

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty TNHH CN TM và XNK Minh Hoàng

27

Hữu cơ HVP 401B (cho các lọai cây trồng)

%

HC: 18 N-P2O5(hh)-K2O: 3-2-1 Ca: 3 Mg: 2

Công ty CP DV KT NN Tp. Hồ Chí Minh

ppm

Fe: 460 Cu: 160 Zn: 140 Mn: 90 B: 50

28

Biofert 7-2-3

%

HC: 50 N-P205(hh)-K20: 7-2-3 Ca0: 2 Mg0:1

DNTN Phú Nông

ppm

Cu: 20 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132

29

Biofert 2-3-4

%

HC: 40 N-P205(hh)-K20: 2-3-4 Ca0: 2,7 Mg0: 0,8

ppm

Cu: 42 Zn: 132 Fe: 4.652 Mn: 132

30

Biofert 5-10-5

%

HC: 40 N-P205(hh)-K20: 5-10-5 Ca0: 2 Mg0: 0,7

ppm

Cu: 10 Zn: 105 Fe: 3.600 Mn: 90

31

Biofert 8-8-8

%

HC: 50 N-P205(hh)-K20: 8-8-8 Ca0: 6 Mg0: 3

ppm

Cu: 50 Zn: 168 Fe: 600 Mn: 202

32

Họat Tính

%

HC:23 N-P2O5(hh)-K2O: 2,5-2,5-5 CaO: 0,5 Mg: 0,2 S: 0,3 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Zn: 0,01 Mn: 0,01 B: 0,001 Mo: 0,01

Công ty TNHH SX&TM Phước Hưng

33

Quốc Việt III

%

HC: 25 N-P2O5(hh)-K2O: 4-34 MgO: 3,5 CaO: 5,6

Công ty TNHH Quốc Việt

ppm

Cu: 200 Fe: 200 Zn: 200 Mn: 100

34

Quế lâm

%

HC: 15 N-P2O5(hh)-K2O: 3-3-2

Công ty CP Quế Lâm

35

MTX

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-2

Công ty CP CN MT xanh Seraphin

36

NPK Sông Gianh

%

HC: 20 N-P2O5(hh)-K2O: 10-5-5

Công ty Phân bón Sông Gianh

37

Sông Gianh 4-2-3

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 4-2-3 Ca0: 4 Mg0: 2

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

38

Sông Gianh 4-2-2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca+Mg: 3,5

Công ty Phân bón Sông Gianh

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Cu: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

39

Sông Gianh 1-4-3

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 1-4-3 Ca: 4 Mg0: 2

ppm

B: 600 Mn: 600 Zn: 600 Mo: 600

CFU/g

VSV cố định đạm (Rhizobium; Azotobacter; Pseudomonas): 1 x 106 ; VSV phân giải lân (Bacillsmycoidec; Bacillsubtibi): 1 x 106; VSV phân giải xenlulo (Bacillsomelianskii; Aspergillsfumigatus): 1 x 106

40

Phân khoáng trộn có bổ sung HC

%

HC: 9 N-P2O5(hh)-K2O: 5-10-3

41

TNC Root 1

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-5-2

Công ty TNHH SX KD Tài Nguyên

42

TNC Root 2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-3

43

Trái đất

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 1-5-2 Mg0: 3 Ca0: 3

Công ty TNHH SX TM Tấn Phúc

ppm

Zn: 100 Cu: 100 B: 100 Fe: 250

44

Thiên Phúc

%

HC: 20 N-P205(hh)-K20: 3-3-3

Công ty TNHH Thiên Phúc

45

Japon Ogranic Fertilizer 3-5-3 (Fertilizer in Pellets)

%

HC: 73 N-P205(hh)-K20: 3-5-3 Mg0: 0,8

DN tư nhân TMDV & Vật tư NN Tiến Nông

46

Vimax Fertilizer 3-3-3 (Organic ferilizer 88)

%

HC: 52 N-P205(hh)-K20: 3-3-3

47

TM-Trâu vàng (Trâu vàng 3-3-3; Nông sạch)

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 Ca: 0,2 Mg: 0,1

Công ty TNHH Thiên Minh

ppm

B: 100 Cu: 50 Zn: 700 Mn: 90 Mo: 20

48

Lagamic 4-2-2

%

HC: 23 N-P205(hh)-K20: 4-2-2 Ca: 0,5 Mg: 0,5

Cơ sở SX phân bón Trần Nguyên Khóai

ppm

B: 100 Cu: 50 Zn: 50

49

Ca – Humate

%

HC: 15 N-P205(hh)-K20: 3-3-3 CaC03: 32 Axit Humic: 2

Công ty TNHH Vĩnh Lợi

50

Goldmix 8-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 8-6-5

Công ty thuốc sát trùng Việt Nam

51

Supergold 9-15-30

%

N-P205(hh)-K20: 9-15-30 NAA: 0,4

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Cu: 145

52

Supermix 12-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 12-6-5

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900

53

Supermix 8-6-5

%

N-P205(hh)-K20: 8-6-5

ppm

Mg: 60 Mn:120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10 GA3: 900

54

ViNPK 16-16-8

%

N-P205(hh)-K20: 16-16-8

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

55

ViNPK 7-5-44

%

N-P205(hh)-K20: 7-5-44

Công ty thuốc sát trùng Việt Nam

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

56

ViNPK 6-30-30

%

N-P205(hh)-K20: 6-30-30

ppm

Mg: 60 Mn: 120 Zn: 145 Cu: 140 B: 550 Mo: 10

57

ViNPK 8-58-8

%

N-P205(hh)-K20: 8-58-8












































































Каталог: vanban
vanban -> CHỦ TỊch nưỚC
vanban -> Ubnd tỉnh phú thọ Số: 1220/QĐ-ub cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vanban -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
vanban -> Sè: 90/2003/Q§-ub
vanban -> Bch đOÀn tỉnh thanh hóa số: 381 bc/TĐtn-btg đOÀn tncs hồ chí minh
vanban -> Nghị ĐỊnh của chính phủ SỐ 35/2008/NĐ-cp ngàY 25 tháng 03 NĂM 2008
vanban -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
vanban -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
vanban -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
vanban -> QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 41/2004/QĐ-bnn ngàY 30 tháng 8 NĂM 2004

tải về 0.58 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương