CHI PHÍ KHÁC
|
53
|
811
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
8111
|
|
Chi phí thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
8112
|
|
Tổn thất tài sản có bảo hiểm
|
|
|
|
8115
|
|
Chi chênh lệch tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
|
|
|
|
8116
|
|
Chi trả phạt
|
|
|
|
8118
|
|
Chi phí khác
|
|
54
|
821
|
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 9
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
|
55
|
911
|
|
|
Xác định kết quả hoạt động
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 0
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
|
1
|
001
|
|
|
Tài sản cố định thuê ngoài
|
|
2
|
002
|
|
|
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ
|
|
3
|
003
|
|
|
Hàng hóa nhận ký gửi, ký cược
|
|
4
|
004
|
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý
|
|
5
|
005
|
|
|
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
|
|
6
|
007
|
|
|
Ngoại tệ các loại
|
|
7
|
008
|
|
|
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
|
|
8
|
020
|
|
|
Vốn cấp hỗ trợ
|
|
9
|
021
|
|
|
Vốn cấp hỗ trợ chờ quyết toán
|
|
10
|
025
|
|
|
Mức vốn cho vay
|
|
11
|
026
|
|
|
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được
|
|