1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/01/2011.
Số TT
|
SỐ HIỆU TK
|
TÊN TÀI KHOẢN
|
GHI CHÚ
|
CẤP 1
|
CẤP 2
|
CẤP 3
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
|
|
LOẠI TK 1
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
1
|
111
|
|
|
Tiền mặt
|
|
|
|
1111
|
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1112
|
|
Ngoại tệ
|
|
2
|
112
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc
|
Chi tiết theo
|
|
|
1121
|
|
Tiền Việt Nam
|
từng NH, KB
|
|
|
1122
|
|
Ngoại tệ
|
|
3
|
113
|
|
|
Tiền đang chuyển
|
|
|
|
1131
|
|
Tiền Việt Nam
|
|
|
|
1132
|
|
Ngoại tệ
|
|
4
|
121
|
|
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn
|
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|
5
|
128
|
|
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
1281
|
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
|
1288
|
|
Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
6
|
131
|
|
|
Phải thu của khách hàng
|
|
|
|
1311
|
|
Phải thu lãi đầu tư trái phiếu
|
|
|
|
1312
|
|
Phải thu lãi cho vay
|
|
|
|
|
13121
|
Phải thu lãi gốc
|
|
|
|
|
13122
|
Phải thu lãi phạt quá hạn
|
|
|
|
1313
|
|
Phải thu lãi tiền gửi
|
|
|
|
1318
|
|
Phải thu khác của khách hàng
|
|
7
|
132
|
|
|
Phải thu khoản đóng góp của doanh nghiệp viễn thông
|
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|
8
|
133
|
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
1331
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
|
|
|
|
1332
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
|
|
9
|
136
|
|
|
Phải thu nội bộ
|
|
|
|
1361
|
|
Vốn hoạt động ở chi nhánh, văn phòng
|
|
|
|
1362
|
|
Phải thu các khoản cấp cho chi nhánh về chi hoạt động
|
|
|
|
1368
|
|
Phải thu nội bộ khác
|
|
10
|
138
|
|
|
Phải thu khác
|
|
|
|
1381
|
|
Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
1388
|
|
Phải thu khác
|
|
11
|
139
|
|
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
12
|
141
|
|
|
Tạm ứng
|
|
13
|
142
|
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
14
|
152
|
|
|
Vật liệu
|
|
15
|
153
|
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
16
|
161
|
|
|
Chi sự nghiệp
|
|
|
|
1611
|
|
Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
1612
|
|
Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 2
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
17
|
211
|
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
|
2111
|
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
|
|
|
2112
|
|
Máy móc, thiết bị
|
|
|
|
2113
|
|
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
|
|
|
|
2114
|
|
Phương tiện dụng cụ quản lý
|
|
|
|
2118
|
|
Tài sản cố định khác
|
|
18
|
212
|
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
19
|
213
|
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
2131
|
|
Quyền sử dụng đất
|
|
|
|
2133
|
|
Bản quyền, bằng sáng chế
|
|
|
|
2135
|
|
Phần mềm máy vi tính
|
|
|
|
2136
|
|
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
|
|
|
|
2138
|
|
TSCĐ vô hình khác
|
|
20
|
214
|
|
|
Hao mòn TSCĐ
|
|
|
|
2141
|
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình
|
|
|
|
2142
|
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
|
|
|
|
2143
|
|
Hao mòn TSCĐ vô hình
|
|
21
|
241
|
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
2411
|
|
Mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
2412
|
|
Xây dựng cơ bản
|
|
|
|
2413
|
|
Sửa chữa lớn TSCĐ
|
|
22
|
242
|
|
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
|
23
|
244
|
|
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
24
|
251
|
|
|
Cho vay phát triển hạ tầng viễn thông
|
|
|
|
2511
|
|
Cho vay trung hạn
|
|
|
|
|
25111
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
25112
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
25113
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
25114
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
25115
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
2512
|
|
Cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
25121
|
Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
25122
|
Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
25123
|
Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
25124
|
Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
25125
|
Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|