25
259
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 3
NỢ PHẢI TRẢ
|
|
26
|
311
|
|
|
Vay ngắn hạn
|
|
27
|
331
|
|
|
Phải trả cho người bán
|
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
|
28
|
332
|
|
|
Khoản đóng góp của DN viễn thông chờ kết chuyển
|
|
29
|
333
|
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
|
3331
|
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
|
|
|
|
33311
|
Thuế GTGT đầu ra
|
|
|
|
|
33312
|
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
|
|
|
|
3332
|
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt
|
|
|
|
3333
|
|
Thuế xuất, nhập khẩu
|
|
|
|
3334
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
3335
|
|
Thuế thu nhập cá nhân
|
|
|
|
3336
|
|
Thuế tài nguyên
|
|
|
|
3337
|
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
|
|
|
|
3338
|
|
Các loại thuế khác
|
|
|
|
3339
|
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
|
|
30
|
334
|
|
|
Phải trả người lao động
|
|
|
|
3341
|
|
Phải trả công nhân viên
|
|
|
|
3348
|
|
Phải trả người lao động khác
|
|
31
|
335
|
|
|
Chi phí phải trả
|
|
32
|
336
|
|
|
Phải trả nội bộ
|
|
|
|
3362
|
|
Phải trả nội bộ về nguồn chi phí hoạt động
|
|
|
|
3368
|
|
Phải trả nội bộ khác
|
|
33
|
338
|
|
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
3381
|
|
Tài sản thừa chờ giải quyết
|
|
|
|
3382
|
|
Kinh phí công đoàn
|
|
|
|
3383
|
|
Bảo hiểm xã hội
|
|
|
|
3384
|
|
Bảo hiểm y tế
|
|
|
|
3386
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
3387
|
|
Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
3388
|
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
|
33881
|
Tiền thu từ bán tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
|
|
|
|
|
33888
|
Phải trả, phải nộp khác
|
|
|
|
3389
|
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
|
34
|
341
|
|
|
Vay dài hạn
|
|
35
|
342
|
|
|
Nợ dài hạn
|
|
36
|
344
|
|
|
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
37
|
351
|
|
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
38
|
352
|
|
|
Dự phòng phải trả
|
|
39
|
353
|
|
|
Dự phòng thưởng phúc lợi
|
|
|
|
3531
|
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
|
3532
|
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
|
3533
|
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
|
|
40
|
372
|
|
|
Quỹ hỗ trợ dịch vụ công ích
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 4
NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
41
|
411
|
|
|
Nguồn vốn hoạt động
|
|
|
|
4111
|
|
Vốn ngân sách Nhà nước cấp
|
|
|
|
4112
|
|
Vốn đóng góp của DN viễn thông
|
|
|
|
4118
|
|
Vốn khác
|
|
42
|
412
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
43
|
413
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
44
|
414
|
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
45
|
421
|
|
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối
|
|
|
|
4211
|
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối năm trước
|
|
|
|
4212
|
|
Kết quả hoạt động chưa phân phối năm nay
|
|
46
|
441
|
|
|
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
47
|
461
|
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
4611
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
4612
|
|
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
48
|
466
|
|
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 5
THU NHẬP HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ
|
|
49
|
511
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
|
5111
|
|
Thu nhập lãi từ các khoản cho vay
|
|
|
|
5112
|
|
Thu nhập lãi tiền gửi
|
|
|
|
5113
|
|
Thu nhập lãi đầu tư tài chính
|
|
|
|
5118
|
|
Thu nhập khác về hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 6
CHI PHÍ
|
|
50
|
631
|
|
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
|
6311
|
|
Chi phí dịch vụ thanh toán
|
|
|
|
6312
|
|
Chi phí ủy thác
|
|
|
|
6316
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro cho vay
|
|
|
|
6318
|
|
Chi phí khác cho hoạt động nghiệp vụ
|
|
51
|
642
|
|
|
Chi phí quản lý
|
|
|
|
6421
|
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
6422
|
|
Chi phí vật liệu công cụ, dụng cụ quản lý
|
|
|
|
6423
|
|
Chi phí nhiên liệu
|
|
|
|
6424
|
|
Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
6425
|
|
Chi phí tuyên truyền, họp báo
|
|
|
|
6426
|
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
6427
|
|
Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
6428
|
|
Chi phí khác bằng tiền
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 7
THU NHẬP KHÁC
|
|
52
|
711
|
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
7111
|
|
Thu nhập nhượng bán, thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
7112
|
|
Thu bảo hiểm về đền bù tổn thất tài sản
|
|
|
|
7113
|
|
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
|
|
|
7115
|
|
Thu chênh lệch tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng
|
|
|
|
7116
|
|
Thu phạt
|
|
|
|
7118
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
LOẠI TK 8
|