Bãi đỗ
|
Vị trí
|
Cơ sở lựa chọn
|
Tính năng
|
Diện tích sử dụng đất (m2)
|
Diện tích bãi đỗ xe (m2)
|
Ghi chú
|
Thành phố Phủ Lý
|
P1
|
Bến xe trung tâm, xã Liêm Chính
|
BX khách 16400m2, lấy 5000m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P2
|
BX khách Hà Nam, đầu cầu Phủ Lý (theo QH đông S.đáy)
|
BX khách cũ 4320m2, QH đông S.đáy ghi BĐX 2229m2
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.229
|
2.229
|
|
P3
|
Đường Trần Phú (gần Bưu điện)
|
Phục vụ khu trung tâm tỉnh (BĐX 4 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.000
|
4.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P4
|
Phía tây đường Lý Thái Tổ, đối diện SVĐ tỉnh, P. Lê Hồng Phong
|
Đã có QH BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.887
|
10.887
|
Tỉnh đầu tư
|
P5
|
Đất cây xanh ven sông QH tây Đáy (Chân cầu - Hồng Phú)
|
QH dải đất cây xanh 19722m2 lấy 2000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.000
|
2.000
|
|
P6
|
CX-P KĐT Nam Lê Chân
|
Trùng QH KĐT Nam Lê Chân - Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.108
|
3.108
|
|
P7
|
CX-TT KĐT Nam Lê Chân
|
QH lô CX TT là 16056m2 lấy 1200m2 làm BĐX 2 tầng
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.200
|
2.000
|
|
P8
|
CX KĐT Nam Trần Hưng Đạo (trong khu CX 16340m2)
|
QH dải đất cây xanh 16300m2 lấy 1000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.000
|
1.000
|
|
P9
|
BĐX-01 KĐT mới River stick city (CEO)
|
Trùng QH KĐT KĐT mới river stick city (CEO) Sở xây dựng cấp, (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.018
|
4.018
|
|
P10
|
BĐX-02 KĐT mới River stick city (CEO)
|
Trùng QH KĐT KĐT mới river stick city (CEO) Sở xây dựng cấp, (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.926
|
2.926
|
|
P11
|
P-7.1 KĐT Bắc Liêm Chung
|
Trùng QH Sở XD cấp, (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.926
|
3.426
|
|
P12
|
P-7.2 KĐT Bắc Liêm Chung
|
Trùng QH Sở XD cấp, (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.950
|
3.450
|
|
P13
|
P-7.3 KĐT Bắc Liêm Chung
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
625
|
625
|
|
P14
|
BX 08 Khu đền thờ di tích lịch sử văn hóa Hà Nam
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.000
|
3.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P15
|
Tại lô C10 KĐT Liêm chính
|
QH lô C10 là 18629m2 lấy 1200m2 là BĐX (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.200
|
1.200
|
|
P16
|
Tại lô D9 KĐT Liêm chính
|
QH lô D9 là 10886m2 lấy 1200m2 là BĐX (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.200
|
2.000
|
|
P17
|
P cạnh lô X12 KĐT Nam châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 4 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.168
|
11.168
|
|
P18
|
Tại P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.400
|
5.400
|
|
P19
|
TT1, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.800
|
10.800
|
|
P20
|
TT2, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
|
P21
|
TT3, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.200
|
5.200
|
|
P22
|
TT5, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
9.800
|
9.800
|
|
P23
|
ĐVO1, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.200
|
5.200
|
|
P24
|
ĐVO1, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
12.800
|
12.800
|
|
P25
|
ĐVO1, P3 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
9.100
|
9.100
|
|
P26
|
ĐVO2, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.800
|
4.800
|
|
P27
|
ĐVO2, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.700
|
10.700
|
|
P28
|
ĐVO3, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.000
|
10.000
|
|
P29
|
ĐVO3, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.500
|
4.500
|
|
P30
|
ĐVO3, P3 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.800
|
4.800
|
|
P31
|
D14 Khu đất dự trữ phát triển đô thị Xã Phù Vân
|
QH giải đất dự trữ PTĐT 158195m2 lấy 10000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.000
|
10.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P32
|
Cạnh lô CX1 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.506
|
2.506
|
|
P33
|
Cạnh lô CX5 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
860
|
860
|
|
P34
|
Cạnh lô CC11 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
928
|
928
|
|
P35
|
Cạnh lô CQ5 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.621
|
4.621
|
|
P36
|
Cạnh lô CQ6 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.621
|
4.621
|
|
P37
|
Cạnh lô CX12 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.196
|
2.196
|
|
P38
|
Cạnh lô CX14 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
714
|
714
|
|
P39
|
Cạnh lô CC17a KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
625
|
625
|
|
P40
|
Cạnh lô CX19a KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.366
|
2.366
|
|
P41
|
Cạnh lô CX23a KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.246
|
3.246
|
|
P42
|
Cạnh lô CC28 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.190
|
1.190
|
|
P43
|
Cạnh lô CX24 KĐT Dọc trục N1
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
686
|
686
|
|
P44
|
Tại lô CX1b KĐT Dọc trục N1
|
QH lô cây xanh 1B là 14200m2 lấy 2200m2 làm BĐX 2 tầng
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.200
|
4000
|
|
P45
|
Tại lô CX9.2 KĐT Dọc trục N1
|
QH lô CX9.2 là 4000m2 lấy 1000m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.500
|
1.500
|
|
P46
|
Công viên Nguyễn Khuyến (2 tầng ngầm, sàn 1 tầng 3000m2)
|
Trung tâm TP không còn quỹ đất, lượng xe lớn - bố trí BĐX ngầm
|
Xe con
|
3.000
|
6.000
|
Tỉnh đầu tư
|
|
Tổng
|
|
|
174.796
|
206.996
|
|
Huyện Kim Bảng
|
P1
|
Bến xe thị trấn Quế (Mở rộng thêm 3000m2)
|
DT bến xe cũ 2000m2 mở rộng về phía Nam 3000m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách
|
3000
|
3000
|
Tỉnh đầu tư
|
P2
|
Chùa Bà Đanh (Xã Ngọc Sơn)
|
Khu tâm linh, phục vụ lễ hội
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3000
|
3000
|
Tỉnh đầu tư
|
P3
|
Giao QL21Bvới QL 38 tại xã Tượng Lĩnh
|
Phục vụ thị trấn tương lai và khai thác VLXD
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5000
|
5000
|
Tỉnh đầu tư
|
P4
|
Phía Đông DDT498B xã Nhật Tân
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
6.590
|
6.590
|
|
P5
|
Tại lô DTTP2 QH TT Nhật Tân
|
QH lô DTTP2 45825m2 lấy 6000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
6000
|
6000
|
|
P6
|
Tại lô CX4 KĐT194 Thanh Sơn
|
QH lô CX19 là 5300m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2000
|
2000
|
|
P7
|
Tại lô CX19 KDDT194 Thanh Sơn
|
QH lô CX19 là 5300m2 lấy 2000m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2000
|
2000
|
|
P8
|
Khu du lịch Ba Sao
|
Phục vụ khu du lịch Ba Sao Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.000
|
10.000
|
|
P9
|
Khu 2 TT Ba Sao
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
6.163
|
6.163
|
|
P10
|
Khu 3 TT Ba Sao
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.791
|
4.791
|
|
P11
|
Dốc Ba Chồm TT Ba Sao
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.098
|
10.098
|
|
P12
|
Khu 5 TT Ba Sao
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.127
|
4.127
|
|
P13
|
Khu vực giao Quốc lộ 38 mới với đường T3
|
Cửa ngõ phía Đông Bắc huyện
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.000
|
10.000
|
Tỉnh đầu tư
|
|
Tổng
|
|
|
74.269
|
74.269
|
|
Huyện Duy Tiên
|
P1
|
CX-02 KĐT sinh thái Hải Minh
|
QH giải đất CX-02 Phía Nam KĐT sinh thái Hải Minh 79385m2 lấy 8000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe tải
|
8.000
|
8.000
|
|
P2
|
LCX-1 KĐT mới Đồng Văn
|
QH Sở XD cấp là 1959m2; lấy 1959m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.959
|
1.959
|
|
P3
|
ĐX Nhà ở P/vụ KCN Đồng Văn
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
965
|
965
|
|
P4
|
Nút giao Vực Vòng (QL38 với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình)
|
QH đô thị Đồng Văn - Yên Lệnh 81.500m2 lấy 8000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
8.000
|
8.000
|
|
P5
|
Bến xe Hòa Mạc mở rộng (mở rộng thêm 3000m2)
|
DT bến xe cũ 2000m2 mở rộng 3000m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.000
|
3.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P6
|
Phía Đông DDT 493 xã Đoi Sơn
|
P/vụ dân cư khu vực, lễ hội chùa Đọi Sơn
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
8.000
|
8.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P7
|
Giao QL 21B Kéo dài với đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình, xã Tiên Tân trùng với ĐVO5, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH KĐT Bắc Châu Giang Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.500
|
3.500
|
|
P8
|
Bên phải QL1A, xã Tiên Nội
|
Phục vụ KĐT và Trường học
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P9
|
Phía Tây Bắc ĐT493 xã Yên Nam
|
Phục vụ vùng kinh tế
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P10
|
Khu cảng Yên Lệnh
|
Trùng Quy hoạch xã Chuyên Ngoại
|
Xe tải
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P11
|
ĐVO5, P1 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
9.300
|
9.300
|
|
P12
|
ĐVO5, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.500
|
3.500
|
|
P13
|
ĐVO5, P3 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
13.200
|
13.200
|
|
P14
|
ĐVO6, P3 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.300
|
3.300
|
|
P15
|
ĐVO6, P2 KĐT Bắc Châu Giang
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
4.800
|
4.800
|
|
|
Tổng
|
|
|
82.524
|
82.524
|
|
Huyện Lý Nhân
|
P1
|
Tại CC15 (QHTT Vĩnh Trụ)
|
QH bến xe 9944m2, lấy 5000m2 BĐX (QHTT Vĩnh Trụ)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
|
P2
|
Tại lô CX1 QHTT Vĩnh Trụ
|
QH 6839m2 lấy 2500m2 làm BĐX 2 tầng
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.500
|
4000
|
|
P3
|
ĐT 492 tại xã Nhân Chính
|
Phục vụ khu KT phía Bắc huyện, trùng QH xã Nhân Chính
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P4
|
Phía nam đường ĐT 492 mới, phía bắc đường ĐT 492 cũ, xã Chân Lý
|
Phục vụ khu kinh tế phía bắc huyện, có lượng xe khách lớn
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P5
|
Phía nam đường ven đê Sông Hồng, xã Nguyên Lý
|
Phục vụ làng nghề truyền thống
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P6
|
Phía bắc ĐT 491 xã Bắc Lý
|
Phục vụ kinh tế phía đông huyện, QH xã Bắc Lý
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P7
|
Giao ĐT 492 cũ và ĐT 492 mới xã Nhân Mỹ
|
Phục vụ khu kinh tế phía nam huyện
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P8
|
Tại P01 QH khu đô thị đền Trần Thương
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
10.100
|
10.100
|
Tỉnh đầu tư
|
P9
|
Tại P02 QH khu đô thị đền Trần Thương
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
2.400
|
2.400
|
Tỉnh đầu tư
|
P10
|
Tại phía bắc ĐT.492 xã Hòa Hậu
|
Phụ vụ khu thị trấn tương lai
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
|
Tổng
|
|
|
50.000
|
51.500
|
|
Huyện Bình Lục
|
P1
|
Tại khu A44 (QHTT Bình Mỹ)
|
Trùng QH Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
509
|
509
|
|
P2
|
Tại lô CX1 QHTT Bình Mỹ
|
QH là 5508m2 lấy 1500m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.500
|
1.500
|
|
P3
|
Tại lô CX4 QHTT Bình Mỹ
|
QH là 13625m2 lấy 1500m2 làm BĐX
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
1.500
|
1.500
|
|
P4
|
Phía đông nam ĐT497 Tràng An
|
Khu thị trấn dự kiến
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P5
|
Phía tây ĐT496 xã Ngọc Lũ
|
Khu kinh tế phía đông chợ Chủ
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P6
|
Giao đường ĐH-01 với ĐH-02 (DDH9021)
|
Phục vụ phát triển kinh tế khu vực
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
7.000
|
7.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P7
|
Phía tây ĐT497 xã Tiêu Động
|
Phục vụ phát triển kinh tế khu vực
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
7.000
|
7.000
|
Tỉnh đầu tư
|
|
Tổng
|
|
|
27.509
|
27.509
|
|
Huyện Thanh Liêm
|
P1
|
TT huyện mới (xã Thanh Lưu)
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.716
|
10.716
|
|
P2
|
TT huyện mới (xã Thanh Lưu)
|
Trùng QH Sở XD cấp (BĐX 2 tầng)
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
3.693
|
5.193
|
|
P3
|
Phía bắc ĐT494 khu CC2 (QHTT Kiện Khê)
|
Lấy đất CC2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.893
|
5.893
|
|
P4
|
Phía nam ĐT495B, phía tây cầu Bồng Lạng
|
Phục vụ phát triển kinh tế, VLXD
|
Xe tải
|
3.000
|
3.000
|
Tỉnh đầu tư
|
P5
|
Cảng thông quan (xã Liêm Tiết)
|
QH đất B02 (bến bãi) 61400m2, lấy 5000m2 làm BĐX Sở XD cấp
|
Xe tải
|
5.000
|
5.000
|
|
P6
|
Phía tây ĐT495 (xã Liêm Túc)
|
Phục vụ khu vực phía đông huyện
|
Xe con, xe khách, tải nhỏ
|
5.000
|
5.000
|
Tỉnh đầu tư
|
|
Tổng
|
|
|
28.302
|
34.802
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
437.400
|
477.600
|
|