0
1.746
|
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
4.597
|
0
|
0
|
1.746
|
1
|
Đập Bàu Tre huyện Long Thành
|
LT
|
2010
|
|
4.597
|
|
|
1.746
|
|
An ninh quốc phòng
|
-
|
|
|
79.876
|
21.846
|
21.846
|
36.761
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
54.222
|
6.500
|
6.500
|
22.042
|
1
|
Cải tạo, sửa chữa các hạng mục còn lại Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh
|
BH
|
2008 - 2010
|
|
41.033
|
|
|
21.417
|
2
|
Nhà tàng thư - nhà lưu trữ, hội trường Công an tỉnh (ngân sách tỉnh 50%, vốn ngành Công an 50%)
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
13.189
|
6.500
|
6.500
|
625
|
|
Công trình khởi công mới
|
|
|
|
25.654
|
15.346
|
15.346
|
14.719
|
1
|
Trụ sở phòng PC15 Công an tỉnh (ngân sách tỉnh 50%, vốn ngành Công an 50%)
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
7.123
|
3.235
|
3.235
|
3.235
|
2
|
Trụ sở phòng PA24 Công an tỉnh (ngân sách tỉnh 50%, vốn ngành Công an 50%)
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
3.577
|
2.087
|
2.087
|
2.087
|
3
|
Phòng Cảnh sát Phòng cháy Chữa cháy (PC23) Công an tỉnh
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
|
|
|
769
|
4
|
Trụ sở Đồn công an Khu công nghiệp Nhơn Trạch (ngân sách tỉnh + vốn khác là 4,286 tỷ đồng)
|
NT
|
2010 - 2011
|
|
14.954
|
2.000
|
2.000
|
604
|
5
|
Trang bị 06 xe PCCC và 01 xe cứu hộ, cứu nạn Công an tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
|
8.024
|
8.024
|
8.024
|
|
Khoa học công nghệ
|
-
|
|
|
116.665
|
27.415
|
28.077
|
61.091
|
|
Công trình chuyển tiếp
|
|
|
|
28.032
|
0
|
639
|
8.715
|
1
|
Mạng diện rộng cơ yếu cấp II và bảo mật hệ thống tin học nghiệp vụ Công an tỉnh Đồng Nai (chưa bao gồm vốn hỗ trợ của ngành Công an)
|
BH
|
2010
|
|
2.306
|
0
|
639
|
911
|
2
|
Xây dựng Cổng thông tin điện tử tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
12.863
|
|
|
13
|
3
|
Xây dựng hệ thống thông tin quản lý ngành Y tế tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
12.863
|
|
|
7.790
|
|
Công trình khởi công mới
|
0
|
|
|
88.633
|
27.415
|
27.438
|
52.377
|
1
|
Hệ thống HT công nghệ thông tin của Trung tâm Thông tin công tác tư tưởng thuộc Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
5.964
|
|
|
4.714
|
2
|
Văn phòng điện tử Công an tỉnh
|
BH
|
2010
|
|
|
733
|
733
|
733
|
3
|
Dự án đầu tư xây dựng Hệ thống thông tin quản lý nhân hộ khẩu tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2006 - 2010 (giai đoạn 1: Đầu tư tại CA tỉnh và triển khai các điểm trên địa bàn TP. Biên Hòa)
|
BH
|
2010
|
|
|
10.403
|
10.403
|
6.476
|
4
|
Hệ thống thu chống sét tại khu vực chùa Hoàng Ân, TP. Biên Hòa
|
BH
|
2010
|
|
|
335
|
342
|
335
|
5
|
Mạng thông tin phục vụ quản lý Nhà nước về khoa học và công nghệ giữa Sở Khoa học và Công nghệ với các huyện, thị xã Long Khánh và thành phố Biên Hòa
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
9.919
|
9.300
|
9.300
|
9.200
|
6
|
Tiểu dự án đường kết nối Khu công nghệ cao chuyên ngành công nghệ sinh học
|
CM
|
2010 - 2011
|
|
44.366
|
|
|
9.000
|
7
|
Dự án đầu tư Ứng dụng tin học vào công tác quản lý tài chính (chưa bao gồm vốn hỗ trợ của Bộ Tài chính)
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
18.855
|
|
|
10.520
|
8
|
Nâng cấp hoàn chỉnh Thư viện Điện tử tích hợp tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
5.479
|
|
|
4.741
|
9
|
XD hạ tầng CN thông tin tại Sở XSD
|
BH
|
2010 - 2011
|
|
3.597
|
|
|
14
|
10
|
XD cổng Thương mại Điện tử tỉnh Đồng Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
782
|
782
|
782
|
11
|
XD hệ thống mạng không dây tại VP Tỉnh ủy
|
BH
|
2010
|
|
453
|
380
|
380
|
380
|
12
|
HT thu chống sét Đình Bình Điện thuộc tổ 31c, KP5 và khu nhà liên kế Công ty CP Xây dựng Đồng Nai thuộc tổ 32c, KP5, P. Bửu Long
|
BH
|
2010
|
|
|
538
|
554
|
538
|
|
Nông lâm nghiệp
|
|
|
|
0
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
1
|
Dự án trồng và khôi phục cây gỗ lớn bản địa rừng tại Chiến khu Đ giai đoạn 2009 - 2015
|
VC
|
2010 - 2011
|
|
|
4.944
|
4.944
|
4.944
|
|
Chuẩn bị đầu tư
|
-
|
|
|
0
|
10.296
|
13.380
|
7.904
|
1
|
Gia cố bờ sông Đồng Nai đoạn từ phường Tân Mai đến phường Tam Hiệp
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
493
|
2
|
DA hệ thống thu gom nước thải giai đoạn 01 công suất 16.000m3/ngđ huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
52
|
707
|
43
|
3
|
DA trạm xử lý nước thải giai đoạn 01 công suất 16.000m3/ngđ huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
178
|
600
|
118
|
4
|
DA Hệ thống thoát nước khu vực trung tâm xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu
|
VC
|
2009 - 2010
|
|
|
716
|
832
|
138
|
5
|
DA Hệ thống thoát nước từ KCN Nhơn Trạch I ra rạch Bà Ký
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
10
|
366
|
10
|
6
|
DA Hệ thống thoát nước từ cầu Suối Cạn ra rạch Cái Sình
|
LT
|
2009 - 2010
|
|
|
|
|
18
|
7
|
DA HTTN Khu phố 4, thị trấn Trảng Bom
|
TB
|
2009 - 2010
|
|
|
289
|
289
|
188
|
8
|
Đầu tư chống ngập úng khu vực suối Chùa, suối Bà Lúa, suối Cầu Quan
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
1.932
|
2.234
|
366
|
9
|
DA hệ thống thoát nước thải TP. Biên Hòa GĐ1
|
BH
|
2010
|
|
|
1.356
|
2.356
|
14
|
10
|
HT thoát nước cho lưu vực tại P. Hố Nai
|
BH
|
2010
|
|
|
289
|
289
|
289
|
11
|
Đường vào trạm xử lý nước thải huyện Nhơn Trạch
|
BH
|
2010
|
|
|
270
|
270
|
270
|
12
|
Đầu tư bổ sung một số công trình thuộc Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh (ngân sách tỉnh 60%)
|
BH
|
2010
|
|
|
162
|
162
|
58
|
13
|
Thanh toán chi phí lập dự án đầu tư Khu công nghiệp Định Quán giai đoạn 02 (theo chủ trương của UBND tỉnh tại Văn bản 4097/UBND-PPLT ngày 28/6/2006)
|
ĐQ
|
2010
|
|
|
633
|
633
|
136
|
14
|
Hệ thống cấp nước phường Tân Phong
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
1
|
126
|
126
|
15
|
Hệ thống cấp nước phường An Bình, Tân Mai, Tân Hiệp, Tam Hiệp
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
1
|
1
|
1
|
16
|
Hệ thống cấp nước xã Long Hưng
|
LT
|
2009 - 2010
|
|
|
63
|
63
|
63
|
17
|
Tuyến ống cấp nước từ QL 51 đến Trường Sỹ quan Lục quân 2
|
LT
|
2009 - 2010
|
|
|
1
|
37
|
1
|
18
|
Hệ thống cấp nước TT. Long Giao
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
400
|
400
|
300
|
19
|
Trụ sở làm việc Trạm Thú y huyện Cẩm Mỹ
|
CM
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
20
|
Trụ sở làm việc Trạm Thú y thị xã Long Khánh
|
LK
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
21
|
Nâng cấp đường HL 10 thành đường tỉnh (theo QH 2010) (đoạn 02: Xây dựng mới tuyến đường nối Hương lộ 10 đoạn từ ranh giới huyện Cẩm Mỹ và huyện Long Thành tới vị trí giao với đường tỉnh 769 - đoạn tránh Sân bay Quốc tế tại Long Thành)
|
LT
|
2009 - 2010
|
|
|
150
|
200
|
150
|
22
|
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây (từ Hương lộ 10 đến ĐT 769)
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
154
|
154
|
154
|
23
|
Đầu tư HL10 đoạn từ TT. huyện CM đến QL1
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
200
|
200
|
200
|
24
|
Cải tạo nâng cấp ĐT 765 (Km5+500 đến Km10+000) H. Xuân Lộc
|
XL
|
2009 - 2010
|
|
|
151
|
151
|
151
|
25
|
Đường liên cảng huyện Nhơn Trạch
|
NT
|
2009 - 2010
|
|
|
686
|
686
|
686
|
26
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Xuân Phú, Xuân Lộc
|
XL
|
2010
|
|
|
|
|
190
|
27
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Lộ 25, Thống Nhất
|
TN
|
2010
|
|
|
220
|
220
|
170
|
28
|
Hệ thống cấp nước tập trung xã Đồi 61, Trảng Bom
|
TB
|
2010
|
|
|
290
|
290
|
212
|
29
|
Xây dựng hệ thống cấp nước tập trung ấp Đồi Rìu, xã Hàng Gòn, thị xã Long Khánh (ngân sách tỉnh đầu tư khu đầu mối và đường ống chính)
|
LK
|
2010
|
|
|
84
|
106
|
56
|
30
|
HT cấp nước TT xã Nam Cát Tiên - Tân Phú
|
TP
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
31
|
Đường N6 nối dài (trung tâm HC huyện Cẩm Mỹ)
|
CM
|
2009 - 2010
|
|
|
38
|
38
|
37
|
32
|
Hồ chứa nước Cà Ròn, Gia Canh, huyện Định Quán
|
ĐQ
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
33
|
Tiêu nước cánh đồng Bàu Kiên, xã Thanh Sơn - Định Quán
|
ĐQ
|
2010
|
|
|
|
|
0
|
34
|
Hương lộ 10
|
ĐQ-TN
|
2010
|
|
|
|
|
306
|
35
|
Trung tâm VH TTTT huyện Long Thành
|
LT
|
2010
|
|
|
|
|
233
|
36
|
Bờ bao ngăn lũ sông La Ngà huyện Tân Phú
|
TP
|
2010
|
|
|
371
|
371
|
100
|
37
|
TT Thể dục Thể thao H. thống Nhất
|
TN
|
2010
|
|
|
|
|
418
|
38
|
Đường nối từ Phan Đình Phùng - hẻm Cây Chàm
|
BH
|
|
|
|
414
|
414
|
1
|
39
|
Đường dọc sông Đ.Nai (mố A cầu Hóa An - bến đò trạm)
|
BH
|
2009 - 2010
|
|
|
177
|
177
|
28
|
40
|
Sân bóng đá kết hợp sân khấu ngoài trời H. Vĩnh Cửu
|
VC
|
2010
|
|
|
90
|
90
|
90
|
41
|
TT thông tin triển lãm và Quảng Trường Xanh
|
BH
|
2010
|
|
|
|
|
76
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |