1
152
|
Trường THCS xã Bao La
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
437
|
1
|
2
|
153
|
Trường THCS xã Mai Hạ
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
351
|
1
|
1
|
154
|
Trường THCS xã Thị trấn Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
501
|
111
|
111
|
155
|
Trường THCS xã Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
289
|
289
|
70
|
156
|
Trường THCS xã Thượng Cốc
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
532
|
307
|
307
|
157
|
Trường THCS xã Liên Vũ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
305
|
80
|
80
|
158
|
Trường THCS xã Chí Thiện
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
311
|
311
|
81
|
159
|
Trường THCS xã Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
23
|
23
|
23
|
160
|
Trường THCS xã Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
496
|
121
|
121
|
161
|
Trường THCS xã Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
560
|
560
|
167
|
162
|
Trường THCS xã Phú Lương
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
324
|
324
|
24
|
163
|
Trường THCS xã Đông Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
489
|
199
|
-
|
164
|
Hoàn ứng năm 2004 + 2005
|
|
|
|
|
|
|
|
2,622
|
IV
|
Nguồn thu hồi sau thanh tra
|
|
|
|
|
|
|
12
|
12
|
1
|
Trụ sở tiếp công dân
|
TPHB
|
|
|
1,200
|
|
1,196
|
1
|
1
|
2
|
Hoàn ứng năm 2005
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
V
|
Vốn vay tín dụng trong nước
|
|
|
|
|
|
|
8,360
|
8,335
|
1
|
Bai Biệng xã Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
275
|
300
|
275
|
2
|
Sửa chữa cống số 3 - Đê Quỳnh Lâm
|
TPHB
|
|
|
|
|
60
|
60
|
60
|
3
|
Cải tạo nâng cấp đường Địch Giáo - Lũng Vân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
16,000
|
8,000
|
8,000
|
VI
|
Vốn ODA
|
|
|
|
|
|
|
10,000
|
9,578
|
1
|
Dự án giảm nghèo
|
Toàn tỉnh
|
|
|
|
|
|
8,000
|
7,680
|
2
|
Điện nông thôn II (RE II)
|
Toàn tỉnh
|
|
|
|
|
|
2,000
|
1,898
|
VII
|
Đầu tư từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
|
|
|
|
|
|
|
1,300
|
1,288
|
1
|
Nhà khám xét nghiệm Trung tâm Y tế - ĐB
|
Đà Bắc
|
|
|
1,156
|
|
556
|
556
|
556
|
2
|
Phòng khám đa khoa Bao La - MC
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
732
|
744
|
732
|
VIII
|
Vốn XD Trung tâm phòng chống tệ nạn XH
|
|
|
|
|
|
|
10,000
|
8,982
|
1
|
Trung tâm cai nghiện ma túy
|
|
|
|
|
|
2,950
|
3,000
|
2,950
|
2
|
Trung tâm PCTNXH - Công trường 06 LS
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
6,966
|
7,000
|
6,032
|
IX
|
Đầu tư vùng phân lũ chậm lũ Sông Đáy
|
|
|
|
|
|
|
|
26,293
|
1
|
Đê Thanh Lương - Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
5,623
|
|
7,158
|
5,000
|
4,797
|
2
|
Đê Xuân Dương + Đê Bá Lam II Cao Thắng
|
Kim Bôi
|
|
|
6,500
|
|
2,300
|
830
|
800
|
3
|
Nâng cấp Hồ Đầm Khánh
|
Lạc Thủy
|
|
|
11,285
|
|
200
|
600
|
200
|
4
|
Hệ thống tiêu lũ phía Nam huyện Yên Thủy
|
Yên Thủy
|
|
|
7,933
|
|
7,120
|
930
|
320
|
5
|
Kênh tưới xã Cao Thắng
|
Kim Bôi
|
|
|
5,218
|
|
3,700
|
2,200
|
2,200
|
6
|
Kênh tưới thị trấn Chi Nê
|
Lạc Thủy
|
|
|
2,525
|
|
250
|
250
|
250
|
7
|
Kênh tưới xã An Bình
|
Lạc Thủy
|
|
|
1,892
|
|
170
|
200
|
170
|
8
|
Kênh tưới xã Cao Dương
|
Kim Bôi
|
|
|
1,954
|
|
170
|
200
|
170
|
9
|
Trụ sở Ban chỉ huy phòng chống lũ báo tỉnh
|
TPHB
|
|
|
2,397
|
|
90
|
90
|
90
|
10
|
Đường liên thôn xã Cao Thắng
|
Kim Bôi
|
|
|
10,263
|
|
8,811
|
5,500
|
4,461
|
11
|
Đường liên thôn xã Thanh Lương
|
Kim Bôi
|
|
|
8,534
|
|
5,850
|
5,300
|
4,807
|
12
|
Đường liên khu thị trấn Chi Nê
|
Lạc Thủy
|
|
|
10,769
|
|
5,417
|
5,000
|
4,023
|
13
|
Đường cứu hộ dân xã Cao Dương
|
Kim Bôi
|
|
|
10,772
|
|
495
|
500
|
495
|
14
|
Đường cứu hộ dân xã Thanh Nông
|
Kim Bôi
|
|
|
4,588
|
|
240
|
240
|
240
|
15
|
Đường cứu hộ dân xã Hơp Thanh
|
Kim Bôi
|
|
|
6,500
|
|
362
|
370
|
362
|
16
|
Đường cứu hộ dân thị trấn Thanh Hà
|
Kim Bôi
|
|
|
5,600
|
|
383
|
390
|
383
|
17
|
Đường cứu hộ dân xã Đoàn Kết
|
Yên Thủy
|
|
|
8,109
|
|
400
|
400
|
400
|
18
|
Hoàn ứng năm 2005
|
|
|
|
|
|
|
|
2,125
|
X
|
Trụ sở huyện mới tách
|
|
|
|
|
|
|
6,076
|
6,076
|
1
|
Trụ sở HĐND - UBND huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
37,000
|
|
15,000
|
5,000
|
5,000
|
2
|
Hoàn ứng năm 2005
|
|
|
|
|
|
|
1,076
|
1,076
|
XI
|
Đề án tin học hóa cơ quan QLNN + Đảng
|
|
|
|
|
|
|
3,400
|
3,398
|
1
|
Dự án tin học hóa cơ quan Đảng
|
|
|
|
|
|
1,399
|
1,400
|
1,399
|
2
|
Dự án tin học hóa cơ quan QLNN
|
|
|
|
|
|
3,499
|
2,000
|
1,999
|
XII
|
Đầu tư Y tế tỉnh huyện
|
|
|
|
|
|
|
30,450
|
19,257
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |