11
Hồ Ca Lông
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
1,226
|
1,126
|
1,126
|
12
|
Bai mương xóm Cốp - Bưa Rồng
|
Đà Bắc
|
|
|
584
|
|
100
|
100
|
100
|
13
|
Bai Hang Don - Bưa rồng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
400
|
200
|
200
|
14
|
Kênh mương xóm Gò Lào xã Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
|
|
1,060
|
|
364
|
48
|
48
|
15
|
Bai Cò Nghìa, suối Lũ, Nảo xã Gò Lào
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
612
|
660
|
612
|
16
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
29,622
|
6,332
|
510
|
17
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
3,690
|
851
|
23
|
18
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
1,090
|
153
|
-
|
19
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
387
|
63
|
63
|
20
|
Đầu tư phát triển sản xuất TPHB
|
TPHB
|
|
|
|
|
2,354
|
2,355
|
2,354
|
21
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
251
|
1,024
|
933
|
22
|
Đầu tư phát triển sản xuất huyện Lg sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
81
|
27
|
27
|
23
|
Nước sinh hoạt thị trấn Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
7,144
|
|
5,500
|
2,000
|
2,000
|
24
|
NSH cụm chuyển dân Thanh Mai xã Vạn Mai
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
409
|
1
|
1
|
25
|
NSH 5 xóm Kim Bắc - Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
1,350
|
|
903
|
603
|
603
|
26
|
NSH xóm Tân Lập xã Thống Nhất
|
TPHB
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
27
|
NSH Khu tái định cư Ca Lông
|
Đà Bắc
|
|
|
1,307
|
|
1,050
|
200
|
500
|
28
|
NSH xóm Bưa Rồng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
100
|
100
|
100
|
29
|
NSH xóm Rút xã Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
319
|
54
|
46
|
30
|
NLV - BQLDA huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
79
|
80
|
79
|
31
|
NLV - BQLDA huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
465
|
1
|
1
|
32
|
Điện xã Đồng Nghê
|
Đà Bắc
|
|
|
2,905
|
|
2,027
|
1,595
|
717
|
33
|
Điện xã Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
|
|
2,113
|
|
1,450
|
390
|
389
|
34
|
Điện xã Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
|
|
4,814
|
|
4,814
|
88
|
87
|
35
|
Điện xã Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
|
|
1,541
|
|
700
|
700
|
700
|
36
|
Điện xã Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
2,842
|
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
37
|
Điện xã Phúc Sạn
|
Đà Bắc
|
|
|
1,743
|
|
987
|
987
|
987
|
38
|
Điện xã Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
|
|
1,998
|
|
850
|
850
|
850
|
39
|
Điện xã Suối Nánh
|
Đà Bắc
|
|
|
107
|
|
80
|
85
|
80
|
40
|
Điện xã Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
|
|
2,458
|
|
850
|
850
|
850
|
41
|
Điện xã Ngòi Hoa
|
Tân Lạc
|
|
|
1,400
|
|
62
|
150
|
62
|
42
|
Điện khu vực Thung Rếch
|
Kim Bôi
|
|
|
498
|
|
384
|
190
|
184
|
43
|
Điện xóm Đền bờ xã Thung Nai
|
Cao Phong
|
|
|
1,100
|
|
100
|
100
|
100
|
44
|
Điện xã Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
|
|
4,300
|
|
100
|
100
|
100
|
45
|
Điện xã Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
|
|
5,300
|
|
100
|
100
|
100
|
46
|
Đường Yên Hòa - Đồng Ruộng (gđ2)
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
15,284
|
400
|
663
|
47
|
Đường Vầy Nưa - Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
|
|
2,850
|
|
21,677
|
500
|
500
|
48
|
Đường ôtô Trúc Sơn - Phủ - Bưa Rồng
|
Đà Bắc
|
|
|
11,336
|
|
7,443
|
1,500
|
1,500
|
49
|
Đường ôtô Ngù - Lỗ Làn - Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
|
|
7,800
|
|
4,945
|
100
|
100
|
50
|
Đường gt xóm Kim Bắc 5 - Thung Rếch
|
Kim Bôi
|
|
|
1,953
|
|
1,060
|
-
|
-
|
51
|
Đường ôtô Tân Mai - TT xã Tân Dân
|
Mai Châu
|
|
|
17,500
|
|
12,075
|
3,000
|
2,952
|
52
|
Đường gtnt xóm Túp - Mó Hém xã T.Phong
|
Đà Bắc
|
|
|
1,140
|
|
700
|
400
|
400
|
53
|
Đường gt nội bộ khu tái định cư Ca Lông
|
Đà Bắc
|
|
|
1,650
|
|
1,265
|
200
|
1,265
|
54
|
Đường gt nội bộ Bưa Rồng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
777
|
620
|
496
|
55
|
Đường gt xóm Các xã Tử Nê
|
Tân Lạc
|
|
|
2,200
|
|
1,200
|
1,200
|
1,000
|
56
|
Đường ôtô Mỏ đá số 8 xóm Tháu xã T. Thịnh
|
TPHB
|
|
|
10,500
|
|
4,800
|
2,000
|
1,260
|
57
|
Ngầm xóm Máy - TPHB
|
TPHB
|
|
|
1,000
|
|
834
|
435
|
434
|
58
|
Nâng cấp đường gt từ 433 - Khang Mời
|
TPHB
|
|
|
1,300
|
|
1,000
|
400
|
229
|
59
|
Thuyền gắn máy 2 xã Phúc Sạn - Tân Mai
|
Mai Châu
|
|
|
140
|
|
140
|
0.3
|
0.3
|
60
|
Bến thuyền xóm Mới xã Thung Nai
|
Cao Phong
|
|
|
494
|
|
568
|
550
|
550
|
61
|
Trường TH xã Thái Thịnh + phụ trợ
|
TPHB
|
|
|
290
|
|
748
|
252
|
248
|
62
|
Nhà hiệu bộ+phụ trợ Trường TH Kim Đồng
|
Đà Bắc
|
|
|
438
|
|
100
|
100
|
100
|
63
|
Nhà ở giáo viên Trường TH xóm Phủ-Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
446
|
|
120
|
100
|
120
|
64
|
Nhà lớp học Trường THCS Ca Lông
|
Đà Bắc
|
|
|
1,325
|
|
850
|
652
|
650
|
65
|
Trường TH xóm Suối Rút - Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
|
|
443
|
|
468
|
65
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |