50
|
BUFFER pH
|
Axid
Gypsum, Aluminosilicate
|
Giảm pH từ từ, không ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm; Giảm NH3, H2S
Cải thiện môi trường ao nuôi
Nâng cao mức tăng trưởng và hệ số chuyển đổi thức ăn
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
51
|
BENZALKONIUM CHLORIDE 50%
|
Benzalkonium Chloride 50%
|
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
FeF Chemicals, A/S, Denmark
|
52
|
BENZALKONIUM CHLORIDE 80%
|
Benzalkonium Chloride 80%
|
Sát trùng nước và làm sạch môi trường nước trong nuôi trồng thuỷ sản
|
FeF Chemicals, A/S, Denmark
|
53
|
BENKO
|
Benzalkonium chloride
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật, tăng độ trong của nước
|
SIAM-AQUATECH CO.,LTD
|
54
|
SAVE GRATE
|
Benzalkonium chloride
|
Xử lý tảo lúc màu nước
sậm và giúp làm sạch mang tôm. Xử lý tảo phát sáng trong nước. Không làm ảnh hưởng oxy trong ao.
Dùng khử trùng từ khi chuẩn bị ao đìa trong suốt qúa trình nuôi tôm
|
INTEGRATED
AGRICULTURE Co.,Ltd
THAILAND
|
55
|
SANMOLT-F
|
Benzyl konium chloride, Formalin
|
Diệt nấm, vi khuẩn trong các ao nuôi.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
56
|
D-MAX 80
|
Benzalkonium chloride
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật trong nước.
|
Than Siam Aqua vet (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
57
|
BENZE 50
|
Benzalkonium chloride 50%
|
Diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật, tăng độ trong của nước.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
58
|
BENZE 80
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong ao nuôi tôm.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
59
|
BKC 80
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
60
|
ENZO
|
Benzalkonium chloride 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
61
|
CODEL 88
|
Benzalkonium chlorite 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
62
|
CLEANER 88
|
Benzalkonium chlorite 80%
|
Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thốI rữa trong môi trường nước nuôi. Cắt bớt tảo khi màu nước trong ao nuôi đậm.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
63
|
LAKE COLORANT WSP
|
Blue dye Pure, Yellow Dye Pure
|
Hiệu quả trong việc cải tạo màu nước trong khoảng thời gian ngắn, làm giảm lượng ánh sáng gây căng thẳng cho tôm
Phòng ngừa sự phát triển của Phytoplankton và cân bằng pH
Giảm sự phát triển tảo đáy ao
Duy trì nhiệt độ của nước giúp tôm phát triển tối ưu
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
64
|
STRAINER GREEN
|
Blue No.9 & Yellow No.23
Lead
|
Tạo màu nước trong ao nuôi
Rất ổn định trong môi trường axít, kiềm, nước có độ mặn cao
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
65
|
HUMAX
|
Blue No.9, Yellow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ
|
Tạo màu nước ao nuôi tôm.
|
Apex Research
Products Co., Ltd - Thailand
|
66
|
CHLORASOL TM
|
Bột tinh thể, tan trong nước, chứa ít nhất 98% chloramin T (muối n-chloro-para-toluene sulfonamide)
|
Dùng để sát trùng dụng cụ, nhà xưởng, nước ao bể, động vật thủy sản (như cá, tôm) và những giai đoạn phát triển khác nhau trong vòng đời của chúng (trứng, ấu trùng) hoặc thức ăn tươi (trứng Artermia)
|
INTERVET INDIA PVT.Ltd
|
67
|
COLOR BLUE
|
Brilliant Blue FCF, màu
|
Kiểm soát màu nước, pH, ngăn chặn tảo đáy phát triển
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
68
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 65%
|
Ca(OCl)2
|
Diệt khuẩn, sát trùng nước, diệt tảo
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA
|
69
|
KAPORIT 65 R CALCIUM
HYPO-CHLORITE
(POWDER)
|
Ca(OCl)2
|
Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩn khác…trước khi thả tôm)
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI -INDONESIA
|
70
|
SUPER - CHLOR
CALCIUM
HYPO-CHLORITE
|
Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn
|
JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEX OF SINOPEC - CHINA
|
71
|
SUPER CHLORINE 65%
|
Ca(OCL)2
|
Tiêu diệt các vi khuẩn, virút, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi
|
TIANJIN YUFENG CHEMICAL CO.,LTD CHINA
|
72
|
CALCIUM HYPO-CHLORITE 70%
|
Ca(OCl)2 ,
|
Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn, virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩn khác…trước khi thả tôm)
|
SREE RAYALASEEM HI-STRENGTH HYPO LIMITED - INDIAN
|
73
|
KAPORIT 65 CALCIUM
HYPO-CHLORITE
(POWDER)
|
Ca(OCl)2 ,
|
Sát trùng, diệt khuẩn, xử lý nước hồ nuôi tôm
|
PT. PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA
|
74
|
CALCIUM HYPO-CHLORITE 65%
|
Ca(OCl)2 , Ca(OH)2,
CaCO3, H2O
|
Sát trùng, diệt khuẩn, dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm,
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI -INDONESIA
|
75
|
CALCIUM
HYPO-CHLORITE
|
Ca(OCl)2 , CaCl2,Ca(OH)2,CaCO3,
H2O,NaCl
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm, hồ bơi, nước uống…
|
INTERNATIONAL TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR - ALKALI CHEMICAL CO., LTD CHINA
|
76
|
HTH-CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium Chloride
|
Tiêu diệt các vi khuẩn, virút, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi
|
ARCH CHEMICALS INC - USA
|
77
|
CHLORINE-CALCIUM HYPOCHLORIDE
|
Calcium chloride Ca(OCl)2
|
Hoá chất xử lý nước trong nuôi trồng thủy hải sản, dùng để tiêu diệt các vi khuẩn virus, mầm bệnh có trong nước trước khi nuôi.
|
ARCH CHEMICALS INC-USA
|
78
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
SHANGHAI CHLOR-AL-KALI CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
|
79
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
CTYTNHH SOPO GIANG TÔ-CHINA
|
80
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
LONGYAN LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA
|
81
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA
|
82
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
SINOPEC JIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI-CHINA
|
83
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite
|
Dùng sát trùng, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
TOSOH CORPORATION-JAPAN
|
84
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
|
Calcium chlorite Ca(OCl)2,Ca(OH)2,Ca(CO)3
|
Dùng sát trùng, xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước nuôi trồng thủy sản..
|
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA,TBK-INDONESIA
|
85
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 65%
|
Calcium hypochloride
|
Diệt khuẩn, sát trùng nước
diệt tảo.
|
Jiangsu Sopo Chemical
Co., Ltd - China
|
86
|
TACA 90
|
Calcium hypochloride Ca(OCl)2
|
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Diệt nấm, vi khuẩn, động vật nguyên sinh trong môi trường nước ao nuôi.
|
Bioteqch Pro
(B.P Group)
Co., Ltd - Thailand
|
87
|
hth GRANULAR
|
Calcium hypochlorite
|
Xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản.
|
ARCH CHEMICALS INC-USA
|
88
|
CALCIUMHYPO-CHLORITE65% MIN
|
Calcium Hypochlorite(65%Min)
|
Xử lý nước và diệt khuẩn
|
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd
|
89
|
HI-OZON
|
Calcium peoxide,
Peroxygen, Ca(OH)2 vừa đủ
|
Cung cấp oxygen cho tôm.
|
Apex Research
Products Co., Ltd -
Thailand
|
90
|
BIOXY
|
Calcium Peroxide, Available Peroxygen
|
Cung cấp oxy khi ao nuôi thiếu oxy trầm trọng. Ngăn ngừa sự phát triển của các Zoothamnium
|
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand
|
91
|
SUN SLANT WSP
|
Chất chiết xuất từ các chất có màu tự nhiên: axít của phẩm màu xanh và màu vàng.
|
Ổn định màu nước, tạo màu nước tự nhiên trong ao nuôi tôm.
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
92
|
V.C.P
|
Chế phẩm được chiết xuất từ những chất có sắc màu tự nhiên như mía, tảo nâu, đường chế biến.
|
Có khả năng phân tán màu, ổn định màu nước, tạo màu nước tự nhiên trong trại giống thủy sản.
|
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan.
|
93
|
ELECTROLYTE BLEND
|
Chloride , Potassium, Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm cá
|
INTERNATIONAL NUTRITION USA
|
94
|
ELECTROLYTE
BLEND
|
Chloride, Potassium,
Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm, cá.
|
International Nutrition- USA
|
95
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 70 %
|
Chlorine
|
Tẩy trùng mạnh, diệt khuẩn trong ao nuôi
Làm giảm tối đa số lượng các loại vi trùng
|
INTERNATIONAL TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR-ALKALI CHEMICAL CO.,LTD - TRUNG QUỐC
|
96
|
TCCA R 90
|
Chlorine
|
Diệt khuẩn và tẩy trùng cao, nguyên sinh động vật và các loài tảo độc
|
NANNING CHEMISTRY INDUSTRY CO.,LTD TRUNG QUỐC
|
97
|
Shell Polish
|
Chlorine
|
Làm sạch các vết bẩn trên mình tôm như rong, rêu, váng bẩn, váng trôi, ngăn ngừa rong rêu phát triển làm sạch nước
|
Suyada SCIENCE OF
BIOLOGY , LTD CHINA
|
98
|
EVER-CLEAN
|
Chlorine Dioxide (ClO2)
|
Sát trùng, khử trùng và xử lý nước ao nuôi.
|
Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd - China
|
99
|
DUOZON
|
Chlorine dioxide
Chlorua natri
Menstruum
Acid Sulphuric, pH
|
Khử trùng, loại các khí độc như amoniac, H2S, làm sạch nước nuôi.
|
SHINWANG CHEMICAL CO.,LTD-KOREA
|
100
|
CLEAR ALGAE
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
|
Tiêu diệt, hạn chế sự phát triển của rong sợi, thực vật ở nước
|
|
101
|
AGARCIDE
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
Nước cất vừa đủ
|
Kìm hãm sự phát triển của tảo gây hại; Giảm tảo và các loài vi sinh mang độc tố
Kiểm soát được tốc độ phát triển của phiêu sinh và chất lượng nước nuôi
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
102
|
SUPER GREEN
|
Citric acid, Inositol, Ascorbic acid
|
Giảm nhẹ mức độ ô nhiễm chất nước do mật độ nuôi quá dày hoặc nguồn nước bị ô nhiễm công nghiệp
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
103
|
KIVI A
|
ClO2 58%
|
Tiêu độc đáy ao, khử NH3, H2S
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
104
|
ALGAE - DROP
|
Copper
|
Giảm tảo khi mật độ tảo quá cao trong ao nuôi vào các tháng cuối vụ nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
105
|
ALGAE PRO
|
Copper as elemental
|
Diệt và làm giảm sự phát
triển các loại rong, tảo
độc, tảo đáy.
ổn định màu nước, ngăn ngừa hiện tượng biến động pH, thiếu oxy do tảo phát triển quá mức.
Cải thiện chất lượng nước, hấp thụ và phân hủy các độc tố sinh ra từ tảo. Làm lắng các chất cặn lơ lửng
|
APEX RESEARCH
PRODUCTS Co.,Ltd
THAILAND
|
106
|
MOSS AWAY
|
Copper complex, Hycanthone
|
Ngăn chặn sự phát triển của các loài tảo có hại, làm sạch các vật sống ký sinh trên thân tôm, ngăn ngừa rong rêu trên ao hồ phát triển
|
Suyada SCIENCE OF
BIOLOGY , LTD CHINA
|
107
|
ALGA - CUT
|
Copper elemental
|
Tiêu diệt các loại tảo, nâng cao chất lượng nước trong ao nuôi
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
108
|
HTS-
SUPER CLEAN
|
Dibromohydantoin,
Sodium sulphate
|
Nhanh chóng giảm thấp NH4-N, NO2-N, H2S và các chất có hại khác, cải thiện chất lượng nước ao nuôi từ đáy, diệt các loại tảo có hại, xử lý môi trường nước ao nuôi hiệu quả.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận,
Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
109
|
HTS-SUPER CLEAN
|
Dibromohydation (C6H6O2N2Br2), Sodium sulphate (Na2SO4)
|
Khử trùng và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
110
|
BROMINE AGENT
|
Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
111
|
BROMINE BEAN
|
Dibromohydatoin, Sodium sulphate
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
112
|
SUPER BROMINE
|
Dibromohydatoin, Sodium sulphate
|
Khử trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước.
|
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
113
|
BEST CONTROL
|
EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosphate
|
Khử kim loại nặng, kiểm soát pH, điều chỉnh độ kiềm, giảm độ độc do tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
114
|
PHARMARDYNE 60
|
Ethoxylated nonyl phenol Iodine Complex
|
Sát trùng diện rộng, Diệt động vật nguyên sinh ký sinh trên thân và mang tôm
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
115
|
EDTA ZEO
|
Ethylene Diamine Tetra
Acetic Acid, SiO2, Al2O3,
CaO, MgO.
|
Hấp thu khí độc như:H2S
NO2, H2S.
|
GRANDSTAR INTECH
|
116
|
TURBO DYNE 1250
|
Exthoxylated Nonyl Phenol Iodine
|
Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng, dọn tẩy ao, sát trùng dụng cụ vật dụng trong quá trình nuôi
|
Mixwell Marketing Co.,Ltd-Thái Lan
|
117
|
AQUAPURE
|
Foaming agent,
Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi. Diệt nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao và trên vỏ tôm
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
118
|
BIO AZ
|
Foaming agent,
Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn trong nước. Diệt nguyên sinh động vật trong nước nuôi
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
119
|
FORENZA
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
120
|
GRAND
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
121
|
PASSAT
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
122
|
S 600
|
GLUTARADEHYDE
|
Tiêu diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi. Tiêu diệt tảo và cải thiện chất lượng nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
123
|
GLUTA-COMPLEX
|
Glutaraldehyde
|
Sát trùng diện rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh đong vật trong moi trường nước ao nuôi; Cải thiện môi trường nưcớ aonuôi tạo điều kiện thuận lợi cho tôm phát triển
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
124
|
GLUTAL GRATE
|
Glutaraldehyde
|
Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩn Vibrio, Aeromonas, nấm và động vật nguyên sinh trong môi trường nước
|
Innovated manufacturing-Thái Lan
|
125
|
GLUTA 508
|
Glutaraldehyde 50%
|
Diệt vi khuẩn có hại trong nước, nền đáy ao và trên cơ thể tôm
Khống chế sự phát triển của tảo khi mật độ tảo quá dầy.
|
BANGKOK VETLAB
(B-LAB)CO.,LTD,
|
126
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
65%
|
Calcium hypochlorite
|
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử
lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec Jianghan
Petroleum Group Corporation - China
|
127
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
70%
|
Calcium hypochlorite
|
Sát trùng, diệt khuẩn dùng để xử
lý nước trong nuôi trồng thủy sản
|
Sinopec Jianghan
Petroleum Group Corporation - China
|
128
|
Water Treatment
Compound 65 (Calcium hypochrorite 65%)
|
Calcium hypochrorite
Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử lý nước hồ nuôi tôm.
|
PT.Pabrik Kertas Tjiwi
Kimia - Indonesia
|
129
|
CALCIUM HYPOCHLORITE
70% min
|
Calcium hypochrorite
Ca(OCl)2
|
Xử lý nước, sát trùng, diệt khuẩn trong môi trường nước nuôi tôm, cá.
|
Sinopec Jianghan
Petroleum Group Corporation - China
|
130
|
CALCIUM HYPOCHLORITE 65%
|
Calcium hypochrorite
Ca(OCl)2
|
Sát trùng, diệt khuẩn. Xử
lý nước hồ nuôi tôm.
|
Jiangsu Sopo Chemical
Co., Ltd - China
|
131
|
GLUTARADEHYDE
|
Glutaraldehyde
|
Thuốc sát khuẩn, sát trùng môi
trường nước nuôi trồng thủy sản.
|
Wuhan Xinjing Chemical
Co., Ltd - Trung Quốc
|
132
|
TISSOT
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
133
|
LACOSTE
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
134
|
GLUTARAL S
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
135
|
PROTECTOL
MAX S
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
136
|
PROTECTOL
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
137
|
MOSCHINO
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
138
|
ALPHACIDE
|
Glutaraldehyde
|
Có phổ diệt khuẩn rộng, tiêu diệt hữu hiệu các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trong môi trường nước nuôi tôm, cá. Tiêu diệt tảo, cải thiện môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
139
|
IODINE 90
|
Gồm các phân tử phức hợp của Iodine và povidone được cô đặc ở nồng độ 90%
|
Thuốc sát trùng đối với vi khuẩn có hại và có lợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bào tử và bào nang. Ảnh hưởng ít đến vi sinh vật, không làm giảm mức oxygen. Có thể dùng trong thời gian chuẩn bị ao,chuẩn bị nước và xử lý nước.
|
BANGKOK VETLAB(B-LAB) CO.,LTD-THAILAND
|
140
|
LOCK BASE
|
Humic acid 50% cùng các phụ gia khác
|
Giúp giảm pH
Xử lý cho độ pH sáng chiều không chênh lệch quá 0,5
|
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND
|
141
|
MAZ-ZAL ORGANIC WATER TREAMENT (MAZ-ZAL)
|
Hydrochloric Acid, Quzyme, Humic Acid, Sarapogenin, Laminarin
Parigenin, Spirostant, Sarsapoin
|
Phân hủy các chất mùn bã hữu cơ, Ổn định Ph, kích thích vi sinh vật và sinh khối tảo có lợi phát triển, ổn định môi trường nước, Giải hoá kim loại trong đáy ao
|
MAZZEE S.A. SAN DIEGO CALIFORNIA USA
|
142
|
SUPER IODINE
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
143
|
CERODINE
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
144
|
HISODINE 65
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
145
|
IODINE 35
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm
sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
146
|
PRODINE
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm
sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
147
|
BIODINE 70
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
148
|
AQUADINE 65
|
Iodine (Iodophor)
|
Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước. Xử lý nước trong ao nuôi, ao lắng. Sát trùng dụng cụ, vật dụng trong sản xuất giống.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
149
|
DI-O-99
|
Iodine complex
|
Diệt các loài vi khuẩn, nấm, virút và nguyên sinh động vật gây hại trong môi trường nước
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
150
|
FISHDINE 60
|
Iodine Complex (Iodophor)
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
151
|
F 700
|
IODINE
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi
|
Codel (Thailand) Co.,LTD
|
152
|
Hividine 60
|
Iodine
|
Diệt khuẩn, nấm mốc, KST, virus trong nước
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
153
|
AQUASURF I-100
|
Iodine
|
Aquasurf I-100 sát trùng diện rộng và hiệu quả; Xử lý nước, dọn tẩy ao. Không độc hại, an toàn cho người sử dụng và vật nuôi
|
Narsipur Chemicals PVT.,Ltd-India
|
154
|
IOLONG
|
Iodine 2,1% Alkylphenoxy
|
Xử lý nước sát khuẩn
|
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan
|
155
|
EXTRADINE 6000
|
Iodine complex
|
Diệt khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nước ao nuôi.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
156
|
PHARMARDYNE 99
|
Iodine complex >10%
|
Dùng xử lý nước, tẩy dọn ao nuôi, diệt khuẩn, ít ảnh hưởng đến phiêu sinh vật và chất lượng nước, giúp an toàn đối với vật nuôi
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan
|
157
|
HTS- POVIDONE
IODINE
|
Iodine,
Polyvinyl pyrrolidone
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi; sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận,
Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
158
|
B.K.C 80%
|
N-Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 80%
|
Sát trùng diện rộng và mạnh. Diệt các loài vi khuẩn, virus, nấm trong môi trường nước ao nuôi, không gây ô nhiễm môi trường
|
BORNNET
CORPORATION Co.,Ltd
THAILAND
|
159
|
STAYPHOR
|
Nonyl Alkyl Phenoxy
Poly Ethylene Oxide Iodine, Elemental Potassium
|
Chất khử trùng làm trong nước nhanh, giảm Protozoa trong nước nuôi, tăng tỷ lệ sống tôm nuôi.
|
Matrix Biosciences Limited -
Ấn Độ
|
160
|
IOSOL
|
NPE.Iod
|
Dùng để tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm mốc, nguyên sinh động vật, nha bào, trùng bào tử trong môi trường nước ao nuôi, tạo môi trường nước ao nuôi trong sạch
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
161
|
HI-BIND
|
NPE.Iodine
|
Giúp làm giảm vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trong môi trường nước nuôi.
|
Cty Vigô - A,V.A.Marketing Co., Ltd – Thailand
|
162
|
DART
|
N-Sodium-N Chloro Paratoluenssulphonamide 99,8%
|
-Tiêu diệt nhanh các vi khuẩn có hại cho tôm, cá và ngăn chặn các virus gây bệnh trong ao nuôi.
|
MATRIX VET PHARMA PVT, LTD - ẤN ĐỘ
|
163
|
WOLMID
|
N-sodium-N-Chloro-Paratoluene Sulphonamide.
|
Sát trùng mạnh các mầm bệnh vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng trong nước ao nuôi.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
164
|
OXY FASTER (SODIUM PERCARBONATE)
|
Oxy hoạt tính
|
Tác dụng phóng thích các phân tử oxy khi hoà tan vào trong nước. Giúp ổn định môi trường nước
Cung cấp oxy cho ao khi mức độ oxy giảm vì sử dụng hoá chất BKC, Formalin và đồng
|
ZHEJIANG JINKE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA
|
165
|
O2 MARINE
|
Oxygen Peroxide
|
Cung cấp oxy cho đáy ao, cấp cứu trường hợp tôm nổi đầu. Khử các khí độc đặc biệt là nitrite, hydrogen sulfide
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
166
|
COMPLEX
|
Phức hợp Iod
|
Sử dụng rộng rãi dùng để diệt khuẩn, virút, protozoa và các bào tử Pathogen trong suốt quá trình chuẩn bị hồ
Rất ích lợi cho các hồ ít thay nước, khi xảy ra dịch bệnh
Không làm ảnh hưởng đến chất lượng nước và Planton
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD
|
167
|
COMPLEX PLUS 400
|
Phức hợp Iod (40%)
|
Sát trùng tốt các nhóm bacteria, virus, protozoa, nấm. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
168
|
HYPERDINE
|
Phức hợp Iod (60%)
|
Sát trùng tốt các nhóm bacteria, virus, protozoa, nấm. Khonog ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo
|
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd
|
169
|
SU-PODINE
|
Povidine Iodine
|
Khử trùng diệt khuẩn, khống chế sự phát triển của các loài tảo độc, nấm, nguyên sinh động vật, nha bào, ký sinh trùng sống trong môi trường nước
|
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu, Quảng Đông, Trung Quốc
|
170
|
PVP IODINE 30/6
|
Nitogen content: 9,5- 11,5%
Heavy metal content: < 10ppm
Losses on drying: < 10 %
Ash: < 0,025%
Available Iodine: 9,0- 12,0%
|
Diệt các vi khuẩn trong môi trường nước ao nuôi
|
BASF Corporation-Mỹ
|
171
|
PVP-IODINE
|
Poly-Vinyl-Pyrrolidone Iodine
|
Sát trùng diện rộng và mạnh, xử lý nước, don tẩy ao, diệt các loại vi khuẩn có trong môi trường nước ao nuôi
|
Hangzhou Shenghua Mecromolecule Material Factory-Trung Quốc
|
172
|
HTS- POVIDONE IODINE
|
Povidone Iodine
|
Khử trùng ao nuôi
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
173
|
POISONS REMOVER
|
Povidone Iodine
|
Dùng để tiêu diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm mốc, nha bào, trùng bào tử trong môi trường nước; khống chế sự phát triển của các loại tảo độc và tạo ra môi trường nước trong sạch
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
174
|
SUPERDINE 35%
|
Povidone Iodine.35%
|
Dùng để xử lý nước, dọn tẩy ao; Sát trùng diện rộng và mạnh
|
BORNNET CORPORATION Co.,Ltd- THÁI LAN
|
175
|
PV 450
|
PVP IODINE
|
Làm tăng thêm hiệu lực khửû trùng trong nước đạt hiệu quả cao hơn. Có khả năng phát huy uy lực trong nước mạnh, lâu và tiếp xúc với vi trùng lâu hơn nên khả năng khử trùng rất chắc chắn. Diệt các loại vi khuẩn và vi khuẩn phát sáng trong nước. không diệt tảo trongnước vì vậy không làm ảnh hưởng oxy trong ao.
|
INTERRATED AGRICULTURE CO.,LTD-THAILAND
|
176
|
IODINE POWDER
|
PVP Iodine
|
Diệt khuẩn nhanh, không chế diệt nấm, diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm
Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. Không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND
|
177
|
POVISTAR
|
PVP Iodine
|
Diệt khuẩn nhanh, không chế tiệt nấm, diệt các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm
Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ. Không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND
|
178
|
IDY 33,33%
|
PVP Iodine complex NPPE = Nonly phenoxy Polyethoxy Ethanol
|
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm. Giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN
|
179
|
IDA 33,33%
|
PVP Iodine complex NPPE = Nony phenoxy Polyethoxy Ethanol
|
Có tác dụng diệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệt nấm, các loài nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khi thả tôm; giúp sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ, không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường
|
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN
|
180
|
BENTHOS
|
Silisic acid
Borate buffer
Phosphate buffer
|
Cung cấp các khoáng chất
Duy trì sự ổn định pH nước
Giúp tôm chống lại hiện tượng khó lột vỏ và mềm vỏ
Gây màu nước nhanh và ổn định lâu dài
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
181
|
BLUE CLEAN
|
Sodium Alkane Sunfonat Sodium Lauryl Sulphate
|
Làm sạch váng bẩn, giảm độ đậm đặc của nước ao nuôi; Lắng tụ bùn, xác tảo xuống đáy, tạo nguồn nước trong sạch; Giảm nhày nhớt trong ao nuôi; Đặc biệt không ảnh hưởng đến tảo và vi sinh vật trong nước, dùng chung được với men vi sinh
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
182
|
Extra oxygen
|
Sodium carbonate peroxy hydrate
|
Tăng hàm lượng oxy hoà tan, giúp kiểm soát tảo
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
183
|
HTS-DE SULHY
|
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate
|
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, dưới đáy ao nuôi. Giảm thiểu hàm lượng chất hữu cơ có hại (NH4-N, NO2-N), cải tạo môi trường nước ao nuôi từ đáy; khử các acid hữu cơ, ổn định pH ở đáy ao.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận,
Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
184
|
HTS-OXY TAGEN
BEAN
|
Sodium Carbonate,
Peroxyhydrate,
tinh bột, Dextrin
|
Tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước, giải quyết hiệu quả hiện tượng tôm nổi đầu do thiếu oxy. Oxy hóa các chất có hại trong nước như NH4-N, NO2-N, H2S, ổn định độ pH, cải thiện chất nước từ đáy ao nuôi.
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận,
Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
185
|
EXTRA CHLOR
|
SODIUM DICHLOROISOCYANUARATE
|
Hoạt động sát trùng tức khắc chống lại những vi khuẩn, virút, động vật nguyên sinh và nấm; không để lại cặn bả
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
186
|
CLEAN-FOX
|
Sodium dichloroisocyanurate
|
Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước
|
INBIONET CORPORATION
|
187
|
GOOD GILL
|
Sodium Lolyl Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA
|
Tẩy sạch nước, mang, thân tôm, lắng chất hữu cơ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
188
|
SODIUM
PERCARBONATE
|
Sodiumcarbonate peroxyhydrate
|
Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi; Duy trì chất lượng nước trong ao; Kích thích sự phát triển của phiêu sinh vật có lợi trong ao nuôi
|
WUXIANLI CHEMICAL Co.,Ltd
|
189
|
SODIUM
PERCARBONATE
|
Sodium percarbonate
|
Xử lý môi trường nước
|
SANGYU JIEHUA CHEMICAL CO.,LTD
|
190
|
TOXIN - CLEAR
|
Sodium thiosulfite, Sodium lauret sulfate, Ethylene di - amine - acetic acid
|
Tiêu hủy độc tố:NH3,H2S từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột
Giảm độ nhớt và váng bọt trên mặt nước. Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng trong ao
Tăng oxy hoà tan và làm màu nước trong ao đẹp
|
ASIAN AQUA & ANIMAL
(THAILAND) CO.,LTD
|
191
|
SIREN
|
Sodium thiosulfate, EDTA, SLS
|
Tiêu hủy các độc tố từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột
Giảm độ nhớt và váng bọt trên nước
Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng
Làm màu nước trong ao đẹp
|
SITTO
(THAILAND) Co.,Ltd
|
192
|
ADDOXY
|
Tetraacetyl Ethylene Diamine, Sodium perborate, Deodoizers
|
Cung cấp oxy cho ao nuôi khi oxy trong ao xuống thấp.
|
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ
|
193
|
TCCA
|
Trichloroisocyanuric
acid
|
Diệt khuẩn mạnh, tẩy trùng hiệu quả cao, tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấm, tảo độc và nguyên sinh độc vật có hại trong nước, có tác dụng lâu dài ngay cả khi sử dụng với liều lượng nhỏ.
|
Talan Huaewei Disinfectant
Co., Ltd - Trung Quốc.
|
194
|
BLOCKZU
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
195
|
FLURALIN
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
196
|
KICC-ZOO
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
197
|
WELL K ZOO
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Dùng để diệt
Zoothammnium trên thân và mang tôm. Diệt vi khuẩn, nấm, làm sạch rong, rêu bám trên mình tôm. Kích thích tôm lột vỏ.
|
Welltech Biotechnology
Products Co., Ltd - Thailand
|
198
|
FUNGI STOP
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-dinitro-NN-Dippropyl-2-Toluidine)
|
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thối rữa trong môi trường nước ao nuôi
|
Welltech Biotechnology
Products Co., Ltd - Thailand
|
199
|
ZOO-CLEAN
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
200
|
ZOO-STOP
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-
dinitro,N dipropyl-p-toluidine)
|
Xử lý môi trường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
201
|
TRELAN
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-dinitro-NN-Dippropyl-2-Toluidine)
|
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rong tảo thối rữa trong môi trường nước ao nuôi
|
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN
|
202
|
QUATRO
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
203
|
O- Lan
|
Trifluralin solution (48%)
|
- Diệt nấm lagenidium, hạn chế nguyên sinh động vật zoothamium
|
Công ty TNHH Advance Pharma Thái Lan
|
204
|
ZOO CLEAR
|
Trifuralin
|
Làm sạch vết bẩn (rong, rêu) ký sinh trùng trên mình và mang tôm
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
205
|
GUARD FOUR
|
Trifluralin và chất phụ gia
|
Tẩy sạch rong nhớt, chất bẩn lơ lửng bám trên cơ thể tôm, Diệt tảo phát sáng và giảm độ keo của nước
|
Thai technology Agriculture Co., ltd Thai Lan
|
206
|
FIVE STAR-CHLOR
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Sát trùng dụng cụ và nước ao, chống lại những vi khuẩn, virus, động vật nguyên sinh và nấm
|
Công ty Hebei Jiheng Chemical, Trung Quốc
|
207
|
Crente
|
Sodium Dichloroisocyanurate
|
Hoạt động sát trùng tức khắc chống lại những vi khuẩn, virút, động vật nguyên sinh và nấm; không để lại cặn bả
|
Nissan Chemical Industries Co., Ltd-Nhật
|
208
|
IODIS
|
Iodopor
|
Diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật gây bệnh trong nước ao nuôi; Sát trùng bể nuôi và vệ sinh dụng cụ
|
Svaks Biotech India PVT.
Ltd - Ấn Độ
|
209
|
TOP DINE 999
|
Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi. Sử dụng khử trùng trứng tôm, thức ăn tươi sống, dụng cụ nuôi thủy sản
|
Groupnet Medicin Co.,Ltd-Thái Lan
|
210
|
MKC
|
Myristalkonium choride.80%
|
Sát trùng và làm sạch môi trường nước trong ao nuôi
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
211
|
THIO FRESH
|
Sodium - dodecyl phosphate,
Sodium – thiosulphate,
Sodium Lauret Sulfate,
Ethylene - di amine - acetic acid.
|
Giảm các độc tố từ phiêu sinh vật do bị chết đột ngột; Giảm độ nhớt và váng bọt trên nước; Giúp tôm giảm sốc do sử dụng hoá chất và kim loại nặng; Làm sạch môi trường nước
|
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD
|
212
|
DAZZLER
|
Tetradecyl Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound
|
Khử trùng nước ao nuôi
|
Matrix Feed & Chemical PVT.LDT-Ấn Độ
|
213
|
XC90 1KG
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
214
|
XC90 3KG
|
Troclosene sodium 99,9% (Available chlorine 60,9%
|
Sát trùng, vi khuẩn gram âm, gram dương, bào tử trong nước
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
215
|
HTS-ANTI I
|
Zinc Sulphate
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi
|
Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận,
Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)
|
216
|
AKZ
|
Zinc Sulphate (ZnSO4.H2O)
|
Tác dụng sát trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có trong môi trường nước ao nuôi
|
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
217
|
AMIN SMART
|
Soybean lecithin
(Aceton Insoluble, Acid value)
|
Chất kết dính tốt bao bọc viên
thức ăn, tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
218
|
ZULUNAR
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Asian Aqua & Animal
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
219
|
KILL ZOO
|
Trifluralin
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Than Siam Aqua vet
(Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
220
|
STOP ZOO
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
221
|
ANTI ZOO
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
222
|
PRERINE
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
223
|
ZOO CLEAR
|
Trifluralin
(Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
224
|
CODALEEN
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
225
|
KICK ZOO
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuần trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
226
|
HI-NOVA
|
Trifluralin (Trifluoro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Diệt nấm chủ yếu là nhóm Lagenidium sp và một số nguyên sinh động vật trong môi trường ao nuôi.
|
A,V.A. Marketing Co.,
Ltd - Thailand
|
227
|
ZU-SHOCK
|
Trifluralin
(Trifluro-2,6-Dinitro-NN-Dipropyl-2-Toluidine)
|
Xử lý môi trường, loại trừ zoothanium, protozoa, nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làm sạch nước ao nuôi.
|
Biopharma Research &
Development Co., Ltd - Thailand
|
228
|
O-LAN
|
Chủ yếu là Trifluralin chứa 48% &&& trifluralin 2,6 - dinitro - N, N-Dipropyl -2-Toluidine 48 W/V E.C
|
Diệt nấm (chủ yếu là nhóm Lagenidium sp.) hạn chế nhiễm Protozoa, nâng cao tỷ lệ sống của tôm giống
|
Advance pharma Co., Ltd Thái Lan
|
229
|
PETONIUM 24-80
|
Alkyl Benzyl Dimethyl
Ammonium Chlride
|
Xử lý môi trường nước diệt vi khuẩn, cụ thể nhóm Vibrio Spp, nhóm vi khuẩn hiếm khí sinh H2S
|
OENTAGON Chemicals Limites Anh
|
230
|
IODORIN - 200
|
Iod vô cơ, phenoxy,
poly ethylenoxy ethmol, ...
|
Xử lý nước và xử lý các vết thương
|
LONG MAN AQUA Co, Ltd Đài Loan
|
231
|
WELL CLEAR
|
Total Solid
|
Giảm khí độc, giảm độ nhờn
Giảm NH3, NO2, H2S, kim loại năng
Tăng lượng oxy hoà tan
Ổn định pH
|
WELLTECH BIOTECHNOLOGY PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
232
|
HTS-OXY-TAGEN BEAN
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp oxy, ổn định pH, cải thiện chất nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
233
|
HTS-OXY-TAGEN POWDER
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Amylum, Dextrin
|
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi, ngăn chặn hiện trượng tôm nổi đầu, cải thiện chất lượng nước
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
234
|
HTS-DE SULHY
|
Sodium Carbonate Peroxy hydrate, Zeolites, Polymeric sulphate
|
Oxy hoá nhanh đáy ao, giảm thiểu hàm lượng chất có hại, làm mất mùi hôi thối ở đáy
|
(Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China
|
235
|
REINO
|
sodium, phosphorus, calcium, potassium, Magnesium
|
Kích thích lột vỏ, cứng vỏ
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
236
|
D-FLOW
|
Sodium, Potassium, Copper
|
Giảm độ nhờn và khí độc của nước ao sinh ra trong quá trình nuôi; cải thiện môi trường nước; tăng cường oxy hoà tan vào trong nước nuôi
|
Công ty Marin Biotech Thái Lan
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |