|
3372
|
Giá trị khối lượng sửa chữa lớn hoàn thành
|
|
|
|
3373
|
Giá trị khối lượng XDCB hoàn thành
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
341
|
Kinh phí cấp cho cấp dưới
|
Các đơn vị
cấp trên
|
Chi tiết
cho từng đơn vị
|
|
|
|
|
|
24
|
342
|
Thanh toán nội bộ
|
Đơn vị có phát sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 4 – NGUỒN KINH PHÍ
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
411
|
Nguồn vốn kinh doanh
|
Đơn vị có hoạt động SXKD
|
Chi tiết
theo từng
|
|
|
|
|
nguồn
|
26
|
412
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
Đơn vị
có phát sinh
|
|
|
|
|
|
|
27
|
413
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
Đơn vị có
|
|
|
|
|
ngoại tệ
|
|
28
|
421
|
Chênh lệch thu, chi chưa xử lý
|
|
|
|
4211
|
Chênh lệch thu, chi hoạt động thường xuyên
|
|
|
|
4212
|
Chênh lệch thu, chi hoạt động sản xuất, kinh doanh
|
|
|
|
4213
|
Chênh lệch thu, chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
|
Đơn vị có đơn
đặt hàng của
Nhà nước
|
|
|
4218
|
Chênh lệch thu, chi hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
431
|
Các quỹ
|
Mọi đơn vị
|
|
|
4311
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
|
4312
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
|
4313
|
Quỹ ổn định thu nhập
|
|
|
|
4314
|
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
441
|
Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản
|
Đơn vị có đầu
|
|
|
4411
|
Nguồn kinh phí NSNN cấp
|
tư XDCB dự
|
|
|
4413
|
Nguồn kinh phí viện trợ
|
án
|
|
|
4418
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
461
|
Nguồn kinh phí hoạt động
|
Mọi đơn vị
|
Chi tiết từng
|
|
4611
|
Năm trước
|
|
nguồn KP
|
|
46111
|
Nguồn kinh phí thường xuyên
|
|
|
|
46112
|
Nguồn kinh phí không thường xuyên
|
|
|
|
4612
|
Năm nay
|
|
|
|
46121
|
Nguồn kinh phí thường xuyên
|
|
|
|
46122
|
Nguồn kinh phí không thường xuyên
|
|
|
|
4613
|
Năm sau
|
|
|
|
46131
|
Nguồn kinh phí thường xuyên
|
|
|
|
46132
|
Nguồn kinh phí không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
462
|
Nguồn kinh phí dự án
|
Đơn vị có
|
|
|
4621
|
Nguồn kinh phí NSNN cấp
|
dự án
|
|
|
4623
|
Nguồn kinh phí viện trợ
|
|
|
|
4628
|
Nguồn khác
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
465
|
Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước
|
Đơn vị có đơn đặt hàng của
Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
34
|
466
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
Mọi đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 5: CÁC KHOẢN THU
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
511
|
Các khoản thu
|
Đơn vị có
|
|
|
5111
|
Thu phí, lệ phí
|
phát sinh
|
|
|
5112
|
Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước
|
|
|
|
5118
|
Thu khác
|
|
|
|
|
|
|
|
36
|
521
|
Thu chưa qua ngân sách
|
Đơn vị có
|
|
|
5211
|
Phí, lệ phí
|
phát sinh
|
|
|
5212
|
Tiền, hàng viện trợ
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
531
|
Thu hoạt động sản xuất, kinh doanh
|
Đơn vị có HĐ SXKD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 6: CÁC KHOẢN CHI
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
631
|
Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh
|
Đơn vị có hoạt động SXKD
|
Chi tiết theo
động SXKD
|
|
|
|
|
|
39
|
635
|
Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước
|
Đơn vị có đơn đặt hàng của
|
|
|
|
|
Nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
40
|
643
|
Chi phí trả trước
|
Đơn vị có phát sinh
|
|
|
|
|
|
|
41
|
661
|
Chi hoạt động
|
Mọi đơn vị
|
|
|
6611
|
Năm trước
|
|
|
|
66111
|
Chi thường xuyên
|
|
|
|
66112
|
Chi không thường xuyên
|
|
|
|
6612
|
Năm nay
|
|
|
|
66121
|
Chi thường xuyên
|
|
|
|
66122
|
Chi không thường xuyên
|
|
|
|
6613
|
Năm sau
|
|
|
|
66131
|
Chi thường xuyên
|
|
|
|
66132
|
Chi không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
662
|
Chi dự án
|
Đơn vị có
|
Chi tiết theo
|
|
6621
|
Chi quản lý dự án
|
dự án
|
dự án
|
|
6622
|
Chi thực hiện dự án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
001
|
Tài sản thuê ngoài
|
|
|
2
|
002
|
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công
|
|
|
3
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |