|
Trạm TT cơ sở Xã Cà Dăng
|
Xã Cà Dăng
|
FM
|
100W
|
Trong xã
|
95,5
|
15 m
|
6
|
DX - CTMT
|
2006
|
6
|
6
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở Xã Jơ Ngây
|
Xã Jơ Ngây
|
FM
|
50W
|
Trong xã
|
94,6
|
15 m
|
4
|
DX - CTMT
|
2006
|
6
|
4
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở Xã Za Hung
|
Xã Za Hung
|
FM
|
50W
|
Trong xã
|
97,9
|
15 m
|
2
|
DX - CTMT
|
2009
|
6
|
2
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở Xã A Rooi
|
Xã A Rooi
|
FM
|
50W
|
Trong xã
|
93,5
|
15 m
|
2
|
DX - CTMT
|
2009
|
6
|
2
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở Xã Tư
|
Xã Tư
|
FM
|
|
Trong xã
|
|
|
5
|
|
2012
|
5
|
5
|
|
bán chuyên trách
|
7h/ngày
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Thu
|
Duy Thu
|
Hữu tuyến 1000 W
|
1200W
|
|
|
|
20
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
2012/NSNN
|
4
|
4
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Phú
|
Duy Phú
|
HT &FM
|
600 W & 50W
|
Toàn xã
|
93,7 Mhz
|
18 m
|
20
|
DX
|
2001/DACP
|
6
|
6
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Tân
|
Duy Tân
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
97,1 Mhz
|
12 m
|
35
|
DX
|
2007/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Hòa
|
Duy Hòa
|
HT
|
1500 W
|
|
|
|
45
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
2011/NSNN
|
8
|
8
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Châu
|
Duy Châu
|
HT &FM
|
500 W & 50 W
|
Toàn xã
|
100,3 MHz
|
18 m
|
40
|
DX
|
2007/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Trinh
|
Duy Trinh
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
97,4 MHz
|
18 m
|
36
|
DX-
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Sơn
|
Duy Sơn
|
HT &FM
|
500 W & 50 W
|
Toàn xã
|
100,3 MHz
|
12 m
|
40
|
Italy
|
2001/DACP
|
8
|
8
|
|
2
|
150 phút
|
tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Trung
|
Duy Trung
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
98,6 MHz
|
21 m
|
18
|
DX-
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
2
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã TT Nam Phước
|
TT Nam Phước
|
HT &FM
|
1000 W & 50 W
|
Toàn xã
|
92,6 MHz 6 m
|
12 m
|
51
|
DX
|
2008/NSNN
|
16
|
14
|
|
2
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Phước
|
Duy Phước
|
FM
|
50 W
|
Toàn xã
|
107,6 MHz 18 m
|
21 m
|
22
|
DX-
|
2008/NSNN
|
8
|
7
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Thành
|
Duy Thành
|
Hữu tuyến 1000 W
|
500 W
|
|
|
|
28
|
Tăng âm- Ngân sách NN
|
1988/NSNN
|
5
|
4
|
2
|
|
150 phút
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Vinh
|
Duy Vinh
|
HT &FM
|
1000 W & 50W
|
Toàn xã
|
99,4 Mhz
|
6 m
|
48
|
DX
|
2007/NSNN
|
6
|
6
|
1
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Nghĩa
|
Duy Nghĩa
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
98,2 Mhz
|
18 m
|
54
|
DX
|
2008/NSNN
|
7
|
7
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Duy Hải
|
Duy Hải
|
HT &FM
|
500 W & 50W
|
Toàn xã
|
100,4 Mhz2 Mhz12 m
|
18 m
|
42
|
DX
|
2008/NSNN
|
5
|
5
|
|
1
|
150 phút
|
Tốt
|
4
|
Đài TT-TT Quế Sơn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Xuân 1
|
Quế Xuân 1
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
80.5
|
15
|
12 (cụm)
|
BW
|
2011/Huyện, Xã
|
9
|
9
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Xuân 2
|
Quế Xuân 2
|
HT
|
1000W
|
Toàn xã
|
|
15
|
27 (loa)
|
JOODO
|
|
9
|
9
|
|
1
|
4 giờ 35 p
|
Xuống cấp
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Phú
|
Quế Phú
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
63MHz
|
15
|
12 (cụm)
|
BW
|
2012/Huyện, Xã
|
12
|
12
|
|
1
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Hương An
|
Hương An
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
101.6
|
15
|
10 (cụm)
|
BW
|
2011/Huyện, Xã
|
8
|
8
|
|
1
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Cường
|
Quế Cường
|
FM
|
30W
|
|
61.3
|
15
|
10 (cụm)
|
BW
|
2012/Huyện, Xã
|
4
|
4
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Phú Thọ
|
Phú Thọ
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
93.3
|
15
|
12 (cụm)
|
DX
|
2007/Huyện, Xã
|
7
|
7
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
TB
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Thuận
|
Quế Thuận
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
65
|
15
|
10 (cụm)
|
DX
|
2010/Huyện, Xã
|
6
|
6
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Hiệp
|
Quế Hiệp
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
62
|
15
|
12 (cụm)
|
TQT
|
2009/Huyện, Xã
|
5
|
5
|
|
1
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Châu
|
Quế Châu
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
60
|
15
|
12 (cụm)
|
BW
|
2010/Huyện, Xã
|
10
|
10
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Minh
|
Quế Minh
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
64.3
|
15
|
10 (cụm)
|
DX
|
2012/Huyện, Xã
|
7
|
7
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế An
|
Quế An
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
58.3
|
15
|
10 (cụm)
|
STC
|
2009/Huyện, Xã
|
8
|
8
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
TB
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Phong
|
Quế Phong
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
64
|
15
|
10 (cụm)
|
TQT
|
2009/Huyện, Xã
|
9
|
9
|
|
1
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
|
Trạm TT cơ sở xã Quế Long
|
Quế Long
|
FM
|
30W
|
Toàn xã
|
65.3
|
15
|
10 (cụm)
|
DX
|
2012/Huyện, Xã
|
7
|
7
|
1
|
|
4 giờ 35 p
|
Tốt
|
5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |