Bảng 2. Các tham số mô phỏng
Tham số
Giá trị
Vùng mô phỏng
1000m×1000m
Số nút di động
200
Thời gian mô phỏng
600 (s)
Loại lưu lượng
CBR
Thông lượng truyền
2 (Mbit/s)
Kích thước gói tin
512 (byte)
Lớp MAC
802.11
Lớp vận chuyển
UDP
Mô hình di động
Random Way Point
Tốc độ của nút di động
[5-20] (m/s)
Vùng truyền
150 (m)
4.3. Kịch bản di động
Kết quả mô phỏng cho thấy, nhìn chung, khi tốc độ di chuyển của nút mạng tăng lên thì tỉ lệ phân phối gói tin
(Hình 4) và thông lượng (Hình 5) có xu hướng giảm. Ngược lại, thời gian trễ (Hình 6) và tải định tuyến (Hình 7) có xu
hướng tăng lên với tất cả các giao thức. Một điểm chung là tải định tuyến của các giao thức OLSR và DSDV đều cao
hơn AODV và DSR rất nhiều trong tất cả các mô phỏng. Điều này là hoàn toàn phù hợp với các tính toán lý thuyết. Do
OLSR và DSDV là hai giao thức hoạt động theo phương thức chủ động nên các gói tin định tuyến được gửi quảng bá
theo chu kỳ. Ngược lại, các giao thức AODV và DSR là các giao thức hoạt động theo phương thức phản ứng, tiến trình
định tuyến chỉ xảy ra khi có yêu cầu truyền dữ liệu, do đó, hạn chế được số gói tin định tuyến không cần thiết.
Khi tốc độ di chuyển của các nút di động thấp,
(m/s), mức độ chênh lệch giữa các chỉ số hiệu năng
của các giao thức là không nhiều. Tỉ lệ phân phối gói tin của tất cả các giao thức đều rất cao và đều đạt từ 98% trở lên
trong khi thời gian trễ của OLSR thấp nhất. Tuy nhiên, khi vận tốc di chuyển của nút mạng tăng lên, tỉ lệ phân phối gói
tin và thông lượng của các giao thức OLSR và DSDV giảm và thời gian trễ tăng nhanh so với các giao thức AODV và
DSR. Đặc biệt các tiêu chí hiệu năng của AODV được cải thiện rõ rệt nhất khi
(m).
Hình 4. Tỉ lệ phân phối trung bình - kịch bản di động
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |