Phụ lục SỬA ĐỔI, BỔ sung một số NỘi dung của thông tư SỐ 09/2009/tt-bnn ngàY 3 tháng 3 NĂM 2009



tải về 436.45 Kb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu13.05.2018
Kích436.45 Kb.
#38305
1   2   3

Bùi Bá Bổng




Phụ lục 3. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 02 /2010 /TT-BNNPTNT ngày 8 tháng 01 năm 2010

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).



TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:






3808.10

Acnipyram 50WP

Nitenpyram

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu


Thuốc điều hoà sinh trưởng:



3808.30

Primo maxx 120SL

Trinexapac-Ethyl

Điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Syngenta Vietnam Ltd.


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng


Phụ lục 4. CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG

VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 02 /2010 /TT-BNNPTNT ngày 8 tháng 01 năm 2010

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn).


TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:






3808.10

Aba-top 960WP


Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium (Monosultap) 950 g/kg



Bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Abavec gold 9.99EC

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Acimetin 5.6EC

Abamectin

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808.10

Acimetin 6.5EC

Abamectin

Nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808.10

Acimetin 8EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Acprodi 65EC

Abamectin 64 g/l +

Emamectin benzoate 1g/l



Nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu


3808.10

Acprodi 11.2WP

Abamectin 7.2% +

Emamectin benzoate 4.0%



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Actagold 500WP

Pirimicarb 350 g/kg +

Imidacloprid 150 g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Actaone 185WP


Buprofezin 105g/kg + Imidacloprid 40g/kg +

Thiosultap-sodium 40g/kg



Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.10

Actaone 440WP


Buprofezin 6g/kg + Imidacloprid 5g/kg + Thiosultap-sodium 429g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Apfara 25 WDG

Thiamethoxam

Bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH TM

Anh Thơ




3808.10

Bamper 500EC

Buprofezin 90g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidacloprid 10g/l



Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.10

Calisuper 4.5ME

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808.10

Calisuper 5.5WP

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808.10

Calisuper 26WG

Emamectin benzoate

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Emaxtin 5.55WDG

Emamectin benzoate

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Us.Chemical



3808.10

Fuze 24.7SC

Deltamethrin 10% + Thiacloprid 14.7%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Godsuper 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Goldan 750 WP

Acetamiprid 50 g/kg +

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 700 g/kg



Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Indosuper 150SC

Indoxacarb

Bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa ; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Lexus 800WP

Fipronil

Bọ trĩ/ cam

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Luckystar 260EC

Chlorfluazuron 100 g/l + Fipronil 160 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Lugens 200FS

Fipronil

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Mectinone 5.5WP, 25WG

Emamectin benzoate

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.10

Mopride rubi 500WP

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Novas super 650EC

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP

Nông Việt





3808.10

Okamex 100EC

Buprofezin 50 g/l +

Beta-Cypermethrin 50 g/l



Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808.10

Okamex 210SC

Buprofezin 200 g/l +

Beta-Cypermethrin 10 g/l



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Paragon 555EC

Chlorpyrifos Ethyl 545 g/l + Abamectin 10 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Proact 555EC

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455 g/l



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Pustausa 595EC

Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l

Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Quiluxny 55.5EC

Emamectin benzoate

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

3808.10

Quiluxny 72EC

Emamectin benzoate

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Radiant 60SC

Spinetoram

Sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hong hồng, chè

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Redpolo 30WP

Acetamiprid 10 g/kg + Fipronil 20g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.10

Redpolo 400WG

Acetamiprid 100 g/kg + Fipronil 300 g/kg

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Repny 65WP

Chlorpyrifos Ethyl 45% + Imidacloprid 20%

Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Shepatin 50EC


Abamectin 48.5 g/l +

Alpha-cypermethrin 1.5g/l



Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


3808.10

Shepatin 50EC


Abamectin 7 g/l +

Alpha-cypermethrin 43 g/l



Bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình


3808.10

Shepatin 75EC, 90EC


Abamectin 25 g/l (36 g/l) +

Alpha-cypermethrin 50g/l (54g/l)




Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Spaceloft 600WP


Alpha-cypermethrin 60g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 440g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Sword 60EC


Abamectin 55 g/l + Petroleum oil 5g/l

Nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Vertimec 084SC

Abamectin

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Virtako 300SC

Chlorantraniliprole 100 g/l + Thiamethoxam 200 g/l

Bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Voiduc 58EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Wusso 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Thuốc trừ bệnh:



3808.20

Annongvin 300SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Anti-xo 200WP

Bismerthiazol

Loét vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.20

Anwinnong 100SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.

3808.20

Anwinnong 50SC

Hexaconazole

Rỉ sắt/ cà phê

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.



3808.20

Apolits 20WP

Erythromycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 15g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Trường Sơn



3808.20

Audione 250WG


Azoxystrobin 50 g/kg + Difenoconazole 200 g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Bom-annong 525 SE

Isoprothionale 200 g/l + Tricyclazole 325 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Caligold 20WP

Polyoxin B

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Calistar 20SC

Kasugamycin

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

3808.20

Calistar 25WP

Kasugamycin

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Cazyper 125 SC

Epoxiconazole

Lem lép hạt/ lúa

Irvita Plant Protection N.V.



3808.20

Convil 10SC

Hexaconazole

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Sài Gòn)





3808.20

Forlita 430SC


Tebuconazole


Khô vằn/ lúa, loét/ cam

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Hanovil 10SC


Hexaconazole

Rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Kasustar 62WP

Kasugamycin

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

MAP Green 3AS

Citrus oil

Sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Map Logic 90WP

Clinoptilolite

Tuyến trùng/ thanh long

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Mataxyl 500WP

Metalaxyl

Xì mủ/ sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd



3808.20

Natistar 100SC

Validamycin

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Nativo 750WG

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg

Thán thư/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.20

Neutrino 330EC

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.20

Novigold 800WP

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.20

Rollone 500SC

Iprodione 200 g/l +

Sulfur 300 g/l



Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Rollone 550WP

Iprodione 50 g/kg +

Sulfur 500 g/kg



Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Saicado 220WP

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg



Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Shanersuper 780WP

Oxolinic acid 500g/kg +

Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg



Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Siukalin 757WP

Hexaconazole 57g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.20

Sungold 800WP

Tricyclazole 450 g/kg + Thiophanate Methyl 350 g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Sunner 20WP

Kasugamycin 18g/kg + Streptomycin 2g/kg

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

3808.20

Sunner 40WP

Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.20

Supergold 300WP

Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Tisabe 550 SC

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Topvil 111SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.20

Trobin top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông



3808.20

Trust 72.5WP

Tricyclazole 37.5% +

Thiophanate Methyl 35%



Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.20

Yomistar 105WP

Streptomycin sulfate

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Thuốc trừ cỏ:



3808.30

Aphosate 41 SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd



3808.30

B.L.Tachlor 27 WP

Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Cantosate 480SC

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.30

Clorcet 250SC, 300SC

Quinclorac

Cỏ/ lúa sạ

Cali – Parimex Inc.



3808.30

Nuxim 480 SL

Glyphosate

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.30

Tansate 480SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng



KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)




Bùi Bá Bổng








Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2010
2010 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố CẦn thơ Độc lập Tự do Hạnh phúc
2010 -> VÀ XÃ HỘi số: 03 /2010/tt-blđtbxh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2010 -> Phụ lục I danh mụC ĐIỂm tồn lưu hóa chất bảo vệ thực vật gâY Ô nhiễm môi trưỜng nghiêm trọng và ĐẶc biệt nghiêm trọNG
2010 -> THỦ TƯỚng chính phủ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2010 -> Chi tiết mã số và sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi một số mặt hàng thuộc nhóm 1104 tại Thông tư 216/2009/tt-btc ngày 12/11/2009
2010 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh cà mau độc lập Tự do Hạnh phúc
2010 -> CHÍnh phủ Số: 69
2010 -> QuyếT ĐỊnh về việc quy định mức thu phí bảo vệ môi trường
2010 -> QUỐc hội luật số: 47/2010/QH12 CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 436.45 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương