TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
3808.10
|
Aba-top 960WP
|
Abamectin 10 g/kg +
Thiosultap-sodium (Monosultap) 950 g/kg
|
Bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.10
|
Abavec gold 9.99EC
|
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
3808.10
|
Acimetin 5.6EC
|
Abamectin
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
3808.10
|
Acimetin 6.5EC
|
Abamectin
|
Nhện đỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
3808.10
|
Acimetin 8EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808.10
|
Acprodi 65EC
|
Abamectin 64 g/l +
Emamectin benzoate 1g/l
|
Nhện đỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
3808.10
|
Acprodi 11.2WP
|
Abamectin 7.2% +
Emamectin benzoate 4.0%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808.10
|
Actagold 500WP
|
Pirimicarb 350 g/kg +
Imidacloprid 150 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Actaone 185WP
|
Buprofezin 105g/kg + Imidacloprid 40g/kg +
Thiosultap-sodium 40g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Actaone 440WP
|
Buprofezin 6g/kg + Imidacloprid 5g/kg + Thiosultap-sodium 429g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Apfara 25 WDG
|
Thiamethoxam
|
Bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
3808.10
|
Bamper 500EC
|
Buprofezin 90g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidacloprid 10g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
|
|
3808.10
|
Calisuper 4.5ME
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3808.10
|
Calisuper 5.5WP
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3808.10
|
Calisuper 26WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Emaxtin 5.55WDG
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Us.Chemical
|
|
3808.10
|
Fuze 24.7SC
|
Deltamethrin 10% + Thiacloprid 14.7%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Godsuper 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Goldan 750 WP
|
Acetamiprid 50 g/kg +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 700 g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Indosuper 150SC
|
Indoxacarb
|
Bọ trĩ, bọ xít hỗi, nhện gié/ lúa ; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Lexus 800WP
|
Fipronil
|
Bọ trĩ/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Luckystar 260EC
|
Chlorfluazuron 100 g/l + Fipronil 160 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Lugens 200FS
|
Fipronil
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Mectinone 5.5WP, 25WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.10
|
Mopride rubi 500WP
|
Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Novas super 650EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l
|
Sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
3808.10
|
Okamex 100EC
|
Buprofezin 50 g/l +
Beta-Cypermethrin 50 g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3808.10
|
Okamex 210SC
|
Buprofezin 200 g/l +
Beta-Cypermethrin 10 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.10
|
Paragon 555EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 545 g/l + Abamectin 10 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Proact 555EC
|
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 455 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Pustausa 595EC
|
Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l
|
Nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Quiluxny 55.5EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
3808.10
|
Quiluxny 72EC
|
Emamectin benzoate
|
Nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Radiant 60SC
|
Spinetoram
|
Sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hong hồng, chè
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Redpolo 30WP
|
Acetamiprid 10 g/kg + Fipronil 20g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.10
|
Redpolo 400WG
|
Acetamiprid 100 g/kg + Fipronil 300 g/kg
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Repny 65WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 45% + Imidacloprid 20%
|
Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Shepatin 50EC
|
Abamectin 48.5 g/l +
Alpha-cypermethrin 1.5g/l
|
Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
3808.10
|
Shepatin 50EC
|
Abamectin 7 g/l +
Alpha-cypermethrin 43 g/l
|
Bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
3808.10
|
Shepatin 75EC, 90EC
|
Abamectin 25 g/l (36 g/l) +
Alpha-cypermethrin 50g/l (54g/l)
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Spaceloft 600WP
|
Alpha-cypermethrin 60g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 440g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Sword 60EC
|
Abamectin 55 g/l + Petroleum oil 5g/l
|
Nhện đỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808.10
|
Vertimec 084SC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Virtako 300SC
|
Chlorantraniliprole 100 g/l + Thiamethoxam 200 g/l
|
Bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Voiduc 58EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
|
|
3808.10
|
Wusso 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
3808.20
|
Annongvin 300SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Anti-xo 200WP
|
Bismerthiazol
|
Loét vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.20
|
Anwinnong 100SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
3808.20
|
Anwinnong 50SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Apolits 20WP
|
Erythromycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 15g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
|
|
3808.20
|
Audione 250WG
|
Azoxystrobin 50 g/kg + Difenoconazole 200 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Bom-annong 525 SE
|
Isoprothionale 200 g/l + Tricyclazole 325 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Caligold 20WP
|
Polyoxin B
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Calistar 20SC
|
Kasugamycin
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
3808.20
|
Calistar 25WP
|
Kasugamycin
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808.20
|
Cazyper 125 SC
|
Epoxiconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
|
3808.20
|
Convil 10SC
|
Hexaconazole
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.20
|
Forlita 430SC
|
Tebuconazole
|
Khô vằn/ lúa, loét/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
Hanovil 10SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.20
|
Kasustar 62WP
|
Kasugamycin
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.20
|
MAP Green 3AS
|
Citrus oil
|
Sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Map Logic 90WP
|
Clinoptilolite
|
Tuyến trùng/ thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Mataxyl 500WP
|
Metalaxyl
|
Xì mủ/ sầu riêng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Natistar 100SC
|
Validamycin
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.20
|
Nativo 750WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250 g/kg
|
Thán thư/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Neutrino 330EC
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Novigold 800WP
|
Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
3808.20
|
Rollone 500SC
|
Iprodione 200 g/l +
Sulfur 300 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Rollone 550WP
|
Iprodione 50 g/kg +
Sulfur 500 g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Saicado 220WP
|
Fthalide 200 g/kg +
Kasugamycin 20 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.20
|
Shanersuper 780WP
|
Oxolinic acid 500g/kg +
Salicylic acid 100g/kg + Thiophanate Methyl 180g/kg
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Siukalin 757WP
|
Hexaconazole 57g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Sungold 800WP
|
Tricyclazole 450 g/kg + Thiophanate Methyl 350 g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.20
|
Sunner 20WP
|
Kasugamycin 18g/kg + Streptomycin 2g/kg
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Sunner 40WP
|
Kasugamycin 2g/kg + Streptomycin 38g/kg
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Supergold 300WP
|
Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.20
|
Tisabe 550 SC
|
Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.20
|
Topvil 111SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808.20
|
Trobin top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
Trust 72.5WP
|
Tricyclazole 37.5% +
Thiophanate Methyl 35%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.20
|
Yomistar 105WP
|
Streptomycin sulfate
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
Thuốc trừ cỏ:
|
|
3808.30
|
Aphosate 41 SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
3808.30
|
B.L.Tachlor 27 WP
|
Butachlor + Chất an toàn Fenclorim 0.2%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.30
|
Cantosate 480SC
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.30
|
Clorcet 250SC, 300SC
|
Quinclorac
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Cali – Parimex Inc.
|
|
3808.30
|
Nuxim 480 SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.30
|
Tansate 480SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|