TT
|
Tên thương phẩm
|
Tên hoạt chất
|
Vị trí tại TT
số 64/2009/TT-BNNPTNT
ngày 7-10-2009
|
Đã quy định tại TT số 64/2009/TT-BNNPTNT ngày 7-10-2009
|
Sửa đổi lại
|
|
Benknock 1EC
|
Milbemectin
|
Phụ lục 4, số thứ tự 2, trang 9
|
Sankyo Agro Co., Ltd.
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
Elsin 10EC
|
Nitenpyram
|
Phụ lục 4, số thứ tự 4, trang 9
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
Eclinton 4WP
|
Pentacyclic triterpenoids alcaloid
|
Phụ lục 4, số thứ tự 1, trang 10
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
Enomil 30L
|
Trisiloxane ethoxylate
|
Phụ lục 4, số thứ tự 1, trang 10
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
Ecasi 20EC
|
Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%
|
Phụ lục 5, số thứ tự 76, trang 16
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
Biozol 505SC
|
Carbendazim 500 g/l + Hexaconazole 5 g/l
|
Phụ lục 5, số thứ tự 22, trang 23
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
Ensino 400SC
|
Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l
|
Phụ lục 5, số thứ tự 48, trang 25
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
Newlia Super 535SE
|
Tricyclazole 500.5 g/l + Propiconazole 34.5 g/l
|
Phụ lục 5, số thứ tự 84, trang 27
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Acrabongxoai 15WP
|
Paclobutrazol
|
Phụ lục 5, số thứ tự 1, trang 30
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
Acdruoivang 900OL
|
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
|
Phụ lục 5, số thứ tự 1, trang 32
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
TT
|
Tên hoạt chất
|
Vị trí tại TT
số 64/2009/TT-BNNPTNT
ngày 7-10-2009
|
Đã quy định tại TT số 64/2009/TT-BNNPTNT
ngày 7-10-2009
|
Sửa đổi lại
|
|
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85% + Imidacloprid 5%
|
Phụ lục 5, số thứ tự 63, trang 15
|
Dacloxin 90WP
|
Zobin 90WP
|
|
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%
|
Phụ lục 5, số thứ tự 67, trang 15
|
Disara 50WP
|
Gold Tress 50WP
|
|
Tricyclazole
|
Phụ lục 5, số thứ tự 17, trang 23
|
Bimmy 800WP
|
Tanbim 800WP
|
|
Mancozeb
|
Phụ lục 5, số thứ tự 46, trang 25
|
DuPontTM Manzate® 200 75DF
|
DuPontTM Manzate® 75DF
|
|
Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg
|
Phụ lục 5, số thứ tự 69, trang 26
|
Korexusa 500WP
|
Vkgoran 500WP
|